Giáo án Tiếng Anh lớp 6 - Unit 2: My home
8 cupboard
9 Department store
10 dishwasher
11 fridge
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Tiếng Anh lớp 6 - Unit 2: My home, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 2: MY HOME VOCABULARY Word Transcript Class Meaning 1 Air conditioner [eə(r)kən'di∫.ən.ər] n Điều hòa nhiệt độ 2 apartment [ə'pɑ:t.mənt] n căn hộ 3 bathroom [bɑ:θ.ru:m] n Phòng tắm 4 behind [bi'haind] pre sau, ở đằng sau 5 between [bi'twi:n] pre ở giữa 6 Chest of drawers [t∫est əv' drɔ:z ] n Ngăn kéo tủ 7 crazy ['krei.zi] adj Kì dị, lạ thường 8 cupboard ['kʌpbəd] n tủ ly 9 Department store [di'pɑ:tmənt stɔ:] n Cửa hàng bách hóa 10 dishwasher ['di∫,wɔ.∫ə] n máy rửa bát đĩa 11 fridge [fridʒ] n tủ lạnh 12 Furniture ['fə:nit∫ə] n đồ đạc (trong nhà), đồ gỗ 13 hall [hɔ:l] n phòng lớn, đại sảnh 14 In front of [in 'frʌnt əv] pre ở phía trước, đằng trước 15 kitchen ['kit∫.ən] n phòng bếp, nhà bếp 16 Living room ['li.viη ru:m] n Phòng khách 17 messy ['mesi] adj lộn xộn, bừa bộn 18 microwave ['mai.krə.weiv] n Lò vi sóng 19 move [mu:v] v di chuyển, chuyển nhà 20 Next to [nekst tu:] pre ở cạnh 21 sofa ['sou.fə] n ghế xôfa, ghế tràng kỷ 22 Stilt house ['stilt haus] n Nhà sàn 23 Under ['ʌn.də(r)] pre Phía dưới, ở bên dưới 24 wardrobe ['wɔ:.drəub] n Tủ đựng quần áo
File đính kèm:
- TU VUNG TIENG ANH 6THI DIEM UNIT2.doc