Giáo án Hình học 9 - Chương II - Trả bài kiểm tra học kỳ I
c) Gọi D là giao điểm của đường thẳng y= – x + 4 với trục tung. Ta có:
tg = = 450
Suy ra: góc tạo bởi giữa đường thẳng y = – x + 4 và trục Ox là 1350
Câu 3: Ta có: HB = AB : 2 = 16 : 2 = 8 cm
a) OH = = = 6 cm.
b) Kẻ OK CD ta có: tư giác OHMK là hình chữ nhật
Suy ra: OK = HM = 8 – 2 = 6cm
Mặt khác: OH = 6cm. Suy ra: OK = OH. Hay: CD = AB.
Ngaứy Soaùn: 01 – 01 – 2008 Tuaàn: 18 Tieỏt: 36 TRAÛ BAỉI KIEÅM TRA HK I I. Muùc Tieõu: - Giuựp HS thaỏy ủửụùc nhửừng thieỏu soựt khi laứm baứi, tửứ ủoự ruựt kinh nghieọm cho baỷn thaõn. - Giuựp HS giaỷi nhửừng baứi toaựn khoự maứ HS chửa giaỷi ra trongluực laứm baứi. II. Chuaồn Bũ: - GV: ẹeà kieồm tra. - Phửụng phaựp: Vaỏn ủaựp, ủaởt vaứ giaỷi quyeỏt vaỏn ủeà. III. Tieỏn Trỡnh: 1. OÅn ủũnh lụựp: 2. Kieồm tra baứi cuừ: Xen vaứo luực sửỷa baứi kieồm tra. 3. Noọi dung baứi mụựi: (40’) A. Traộc nghieọm: Moói caõu traỷ lụứi ủuựng ủửụùc 0,5ủ 1 2 3 4 5 6 7 a b d a c b d Caõu 8: R d Vũ trớ tửụng ủoỏi giửừa ủửụứng thaỳng vaứ ủửụứng troứn 7 cm 10 cm Khoõng caột nhau 3 cm 3 cm Tieỏp xuực 5 cm 2 cm Caờt nhau B. Tửù luaọn: Caõu 1: A = = = = Caõu 2: a) Laọp baỷng: x 0 – 0,5 x 0 4 y = 2x + 1 1 0 y = – x + 4 4 0 ẹoà thũ: b) Ta coự: A(-0,5;0) B(4;0) Phửụng trỡnh hoaứnh ủoọ giao ủieồm: 2x + 1 = – x + 4 x = 1 y = 3 Vaọy: C (1;3) c) Goùi D laứ giao ủieồm cuỷa ủửụứng thaỳng y= – x + 4 vụựi truùc tung. Ta coự: tg = = 450 A B M H K O C D 10 16 Suy ra: goực taùo bụỷi giửừa ủửụứng thaỳng y = – x + 4 vaứ truùc Ox laứ 1350 Caõu 3: Ta coự: HB = AB : 2 = 16 : 2 = 8 cm a) OH = = = 6 cm. b) Keỷ OK CD ta coự: tử giaực OHMK laứ hỡnh chửừ nhaọt Suy ra: OK = HM = 8 – 2 = 6cm Maởt khaực: OH = 6cm. Suy ra: OK = OH. Hay: CD = AB. 4. Cuỷng Coỏ Xen vaứo luực sửỷa baứi kieồm tra. 5. Daởn Doứ: (5’) - Veà nhaứ xem laùi caực baứi taọp ủaừ sửỷa. IV. Ruựt kinh nghieọm tieỏt daùy:
File đính kèm:
- HH9T36.DOC