Bài kiểm tra cuối học kỳ II - Năm học 2014 - 2015 môn: Tiếng Anh

Match the questions in column A to their suitable answers in column B (2,5pts):

 (Nối câu hỏi ở cột A với các câu trả lời thích hợp ở cột B, bằng cách viết vào phần đáp án Answers)

A B Answers

1. What are you going to do tonight? a. I have a headache. 1 -

2. What did you do last weekend? b. I usually go skiing. 2 -

3. What’s the matter with you? c. Turn right. It is on your left. 3 -

4. Where is the museum? d. I went to the zoo. 4 -

5. What do you usually do in winter? e. I’m going to the cinema. 5 -

 

doc7 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 1026 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài kiểm tra cuối học kỳ II - Năm học 2014 - 2015 môn: Tiếng Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 TRƯỜNG TH CÔN MINH BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II 
 NĂM HỌC 2014 - 2015
Họ và tên: . Môn: Tiếng Anh 
Lớp: 5 Thời gian: 35 phút (không kể giao đề)
Điểm 
Nhận xét của giáo viên
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5pts)
1. Circle the odd one out (2,5pts): Khoanh tròn từ khác loại vào A,B,C hoặc D.
 1. A. summer 	B. winter 	C. autumn 	D. seasons
 2. A. train 	B. bus 	C. plane 	D. book
 3. A. tomorrow 	B. next week 	C. yesterday 	D. next Sunday
 4. A. turn right 	B. turn left 	C. museum	 	D. go straight ahead
 5. A. singer	B. player	C. sister	D. farmer
2. Match the questions in column A to their suitable answers in column B (2,5pts): 
 (Nối câu hỏi ở cột A với các câu trả lời thích hợp ở cột B, bằng cách viết vào phần đáp án Answers)
A
B
Answers
1.
What are you going to do tonight?
a.
I have a headache.
1 - 
2.
What did you do last weekend?
b.
I usually go skiing.
2 - 
3.
What’s the matter with you?
c.
Turn right. It is on your left.
3 - 
4.
Where is the museum?
d.
I went to the zoo.
4 - 
5.
What do you usually do in winter?
e.
I’m going to the cinema.
5 - 
II. PHẦN TỰ LUẬN: (5pts)
3. Reorder the words to make the sentences (2,5 pts): Sắp xếp các từ sau thành câu đúng
 1. wrote / last weekend / I / a letter.
→ ..
 2. a doctor / should / You / see
→....
 3. going / to / tomorrow / are / what / you / do?
→...?
 4. is / Where / zoo / the ?
→.....?
 5. like / weather / in / summer / What’s / the ?
→.....?
4. Read and tick True or False (2,5points) Đọc và viết: T (đúng), F (sai).
 My name is Peter. I’m from England. It’s very cold in my country. In winter, I often go skiing with my friends. It is usually hot in summer. I sometimes go swimming in summer. I like travelling. I often travel to America. I go there by plane.
1. Peter comes from Singapore. __________
2. It’s very hot in his country. __________
3. He often goes skiing in winter. __________
4. He likes reading books . __________
5. He often travels to America by plane. ___________
THE END
TRƯỜNG TH CÔN MINH ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II 
 *** ****** NĂM HỌC 2014-2015
 Môn: Tiếng Anh - Lớp 5
 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5pts)
Circle the odd one out: Khoanh tròn từ khác loại ( 2,5pts)
Mỗi câu đúng 0,5 điểm
1. D
2. D
3. C
4. C
5. C
2. Match the questions in column A to their suitable answers in column B (2,5pts): 
Mỗi câu đúng 0,5 điểm
A
B
Answers
1.
What are you going to do tonight?
a.
I have a headache.
1 - e
2.
What did you do last weekend?
b.
I usually go skiing.
2 - d
3.
What’s the matter with you?
c.
Turn right. It is on your left.
3 - a
4.
Where is the museum?
d.
I went to the zoo.
4 - c
5.
What do you usually do in winter?
e.
I’m going to the cinema.
5 - b
 II. PHẦN TỰ LUẬN: (5pts)
3. Reorder the words to make the sentences (2,5 pts): Sắp xếp các từ thành câu đúng.
Mỗi câu đúng 0.5 điểm
I wrote a letter last weekend.
You should see a doctor.
What are you going to do tomorrow?
Where is the zoo?
What’s the weather like in winter?
4. Read and tick True or False (2,5points) Đọc và viết: T (đúng), F (sai).
Mỗi câu đúng 0.5 điểm
F 2. F 3. T 4. F 5. T
THE END
 TRƯỜNG TH CÔN MINH BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II 
 NĂM HỌC 2014 - 2015
Họ và tên: . Môn: Tiếng Anh 
Lớp: 3 Thời gian: 35 phút (không kể giao đề)
Điểm
Nhận xét của giáo viên
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5 điểm)
I. Circle the odd one out ( Khoanh trßn 1 tõ kh¸c với nh÷ng tõ cßn l¹i ) (2,5đ)
1. A. sunny B. library C. windy D. cloudy
2. A. six B. seven C. school D. ten
3 A. cat B. fish C. bird D. pencil
4. A. bedroom B. chair C. bathroom D. kitchen
5. A. book B. pen C. robot D. ruler
II. Circle the correct answers A , B or C. (Khoanh vào đáp án đúng A, B hoặc C) (2,5đ)
1. ............... I’m Linda.
 	A. Hello 	B. Goodbye 	C. What
2. How old ............. she ? - She is ten years old.
 	A. am 	 	B. is 	C. are 
3. .............. many dogs do you have?
A. What	B. How	 	C. Where
4. There is a ... in the bedroom.
A. bed	 	B. clouds	 	C. dogs
5. How’s the weather today? - It’s .
A. ship	 	B. ball 	 	C. sunny	
B. PHẦN TỰ LUẬN: (5 điểm)
III. Match the questions and answers. ( Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B) (2,5đ)
A
B
ANSWERS
1. How’s the weather today?
That’s my father.
1. 
2 2. How many cats are there?
I’m nine.
2.
3 3. How old are you?
His name’s Tam.
3.
5 4. Who’s that?
It’s rainy.
 4.
6 5. What’s his name?
There are five.
5.
IV. Reorder the words to the complete sentence (S¾p xÕp c¸c tõ sau thµnh c©u ®óng ) 2,5đ
windy / It’s / today. // 	
...
nine / I / years / am / old. // 
..
is / school / This / my. // 
..
to / you / Nice / meet // 
...
your / What / is / name /? // 
 .
THE END
TRƯỜNG TH CÔN MINH ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II 
 *** ****** NĂM HỌC 2013-2014
 Môn: Tiếng Anh - Lớp 5
 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5pts)
Circle the odd one out: Khoanh tròn từ khác loại ( 2,5pts)
Mỗi câu đúng 0,5 điểm
1. B
2.C
3. D
4. B
5. C
II. Circle the correct answers A , B or C. (Khoanh vào đáp án đúng A, B hoặc C) (2,5đ)
Mỗi câu đúng 0,5 điểm
1.A 2. B 3.B 4.A 5.C	
B. PHẦN TỰ LUẬN: (5 điểm)	
III. Match the questions and answers. ( Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B) (2,5đ) Mỗi câu đúng 0,5 điểm
A
B
ANSWERS
1. How’s the weather today?
A-That’s my father.
1. D
 2. How many cats are there?
 B- I’m nine.
2.E
 3. How old are you?
 C- His name’s Tam.
3.B
5 4. Who’s that?
 D- It’s rainy.
 4.A
6 5. What’s his name?
 E- There are five.
5.C
IV. Reorder the words to the complete sentence (S¾p xÕp c¸c tõ sau thµnh c©u ®óng ) 2,5đ Mỗi câu đúng 0,5 điểm
It is wind
windy / It’s / today. // 	
 / It’s / today. // 	
nine / I / years / am / old. // 
..
is / school / This / my. // 
..
to / you / Nice / meet // 
...
your / What / is / name /? // 
 .
THE END

File đính kèm:

  • docDE KTHK II mon Tieng AnhLOP 5,3dung.doc