Word forms – English 8
3. friend (n): người bạn
friendly (adj): thân thiện, thân mật
unfriendly (adj): không thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị
friendless (adj): không có bạn bè
WORD FORMS – ENGLISH 8 UNIT 1: MY FRIENDS beauty (n): vẻ đẹp beautiful (adj): đẹp, xinh đẹp beautifully (adv): hay, đẹp beautify (v): làm đẹp, tô điểm beautician (n): chuyên viên chăm sóc sắc đẹp love (n,v): tình yêu, tình thương; yêu, thương lovely (adj): dễ thương friend (n): người bạn friendly (adj): thân thiện, thân mật unfriendly (adj): không thân thiện friendliness (n): sự thân thiện unfriendliness (n): sự không thân thiện friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị friendless (adj): không có bạn bè luck (n): sự may mắn lucky (adj): may mắn luckily (adv): may mắn, may thay unlucky (adj): không may unluckily (adv) social (adj): thuộc về xã hội sociable (adj): hòa đồng extreme (adj): cực kỳ extremely (adv) kind (adj): tử tuế, tốt bụng unkind (adj): không tử tế kindly (adv): một cách tử tế unkindly (adv): không tử tế kindness (n): sự tử tế unkindness (n): không có lòng tốt generous (adj): rộng lượng, bao dung generously (adv) generosity (n): sự rộng lượng orphan (n): trẻ mồ côi orphanage (n): trại mồ côi volunteer (v, n): tình nguyện; người tình nguyện voluntary (adj): tự nguyện voluntarily (adv): một cách tự nguyện reserve (v): bảo thủ reserved (adj): rụt rè quiet (adj): yên lặng = silent quietly (adv): một cách yên lặng = silently quietness = the quiet = silence (n): sự yên lặng differ (from) (v): khác different (from) (adj): khác nhau differently (adv): một cách khác biệt difference (n): sự khác biệt peace (n): sự yên bình peaceful (adj): thanh bình, yên ổn peacefully (adv): một cách thanh bình humor (n): sự khôi hài a (good) sense of humor: óc khôi hài humorous (adj): hài hước, khôi hài help (v, n): giúp đỡ helpful (adj): có ích, hay giúp đỡ helpfully (adv): có ích unhelpful (adj): vô ích unhelpfully (adv): không giúp ích gì được annoy (v): làm bực mình annoying (adj): gây cho ai bực mình annoyance (n): sự bực bội introduce (v): giới thiệu introduction (n): sự giới thiệu UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS arrange (v): xếp đặt, sắp xếp arrangement (n): sự sắp xếp agree (v): đồng ý agreement (n): sự đồng ý disagree (v): không đồng ý disagreement (n): sự bất đồng ý kiến commerce (n): thương mại commercial (adj): thuộc về thương mại invent (v): phát minh invention (n): sự phát minh inventor (n): nhà phát minh emigrate (v): di cư emigration (n): sự di cư emigrant (n): dân di cư exhibit (v): triển lãm exhibit (n): đồ / vật triển lãm exhibition (n): cuộc triển lãm deliver (v): giao hàng delivery (n): việc giao hàng deaf (adj): điếc deafness (n): sự/bệnh điếc deafen (v): làm cho ai bị điếc assist = help (v): trợ lí, giúp đỡ assistant (n): người trợ lí assistance (n): sự trợ giúp succeed (in) (v): thành công success (n): sự thành công successful (adj): thành công unsuccessful (adj): không thành công successfully (adv): thành công unsuccessfully (adv): không thành công UNIT 3: AT HOME + UNIT 4: OUR PAST safe (adj): an toàn safe (n): cái két sắt safely (adv): một cách an toàn unsafe (adj): không an toàn unsafely (adv): không an toàn safety (n): sự an toàn electric (adj): có điện, hoạt động bằng điện electrical (adj): thuộc về điện electrically (adv) electrician (n): thợ điện electricity (n): điện electronic (adj): điện tử electrify (v): cung cấp điện communal (adj): chung community (n): cộng đồng danger (n): sự nguy hiểm be in danger: gặp nguy hiểm dangerous (adj): nguy hiểm dangerously (adv) endanger (v): gây nguy hiểm, đe dọa destroy (v): phá hủy destruction (n): sự phát hủy destructive (adj): phá phách, hủy diệt suit (v): thích hợp suitable (adj): thích hợp unsuitable (adj): không phù hợp suitably (adv): thích hợp unsuitably (adv): không thích hợp lock (v): khó locked (adj): có khóa locker (n): tủ có khóa equip (v): trang bị equipment (n): thiết bị well-equipped (adj): được trang bị tốt tradition (n): truyền thống traditional (adj): truyền thống traditionally (adv): theo truyền thống fortunate (adj): may mắn fortunately (adv): may thay unfortunate (adj): không may unfortunately (adv) excite (v): làm phấn khỏi, kích thích excitement (n): sự hào hứng exciting (adj): hào hứng, sôi nổi excited (about) (adj): háo hức, phấn khích excitedly (adv) fool (n): thằng ngốc foolish (adj): ngu ngốc foolishly (adv): ngốc nghếch magic (n): ma thuật, ảo thuật magical (adj): huyền diệu, thuộc về ma thuật magically (adv): kỳ diệu magician (n): nhà ảo thuật decide (v): quyết định decision (n): quyết định decisive (adj): có tính chất quyết định/quan trọng; quyết đoán wise (adj): khôn ngoan wisdom (n): trí khôn wisely (adv): một cách khôn ngoan UNIT 5: STUDY HABITS participate (in) (v): tham gia = take part in/ join in participation (n): sự tham gia participant (n): người tham dự pronounce (v): phát âm pronunciation (n): cách phát âm improve (v): tiến bộ, cải thiện improvement (n): sự tiến bộ enjoy (v): thích, tận hưởng enjoyable (adj): thú vị enjoyably (adv) enjoyment (n): sự vui thích pride (n): niềm tự hào, hãnh diện take pride in: hãnh diên về… proud (of) (adj): tự hào, hảnh diện proudly (adv): một cách tự hào revise (v): ôn tập, ôn lại revision (n): sự ôn tập importance (n): tầm quan trọng important (adj): quan trọng unimportant (adj): không quan trọng importantly (adv): quan trọng unimportantly (adv): không quan trọng dramatic (adj): ấn tượng, cường điệu dramatically (adv): một cách ấn tượng ease (v): làm dễ chịu easy (adj): dễ dàng, dễ easily (adv): một cách dễ dàng foreign (adj): nước ngoài foreigner (n): người nước ngoài learn (v): học learner (n): người học learned (adj): có học thức UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB organize (v): tổ chức organization (n): tổ chức, sự tổ chức organizer (n): người tổ chức well-organized (adj): được tổ chức tốt young (adj): trẻ youth (n): tuổi trẻ encourage (v): động viên encouragement (n): sự động viên act (n,v): hành động, diễn xuất, cư xử action (n): hành động take an action; take actions: hành động activity (n): hoạt động active (adj): tích cực actively (adv) inactive (adj): ù lì, không tích cực inactively (adv) activist (n): người tham gia nhiều hoạt động actor (n): diễn viên nam actress (n): diễn viên nữ apply (v): nộp đơn, ứng dụng application (n): đơn xin applicant (n): người nộp đơn (xin việc) explain (v): giải thích explanation (n): sự giải thích educate (v): giáo dục education (n): sự giáo dục, nền giáo dục educational (adj): mang tính giáo dục well-educated (adj): được giáo dục tốt ill-educated (adj): vô giáo dục nature (n): tự nhiên natural (adj): tự nhiên unnatural (adj): không tự nhiên naturally (adv): một cách tự nhiên unnaturally (adv): một cách không tự nhiên sign (v): ký tên signature (n): chữ ký UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD photograph (n): ảnh chụp photography (n): môn nhiếp ảnh photographer (n): nhiếp ảnh gia perform (v): biểu diễn performance (n): buổi biểu diễn performer (n): người biểu diễn comfort (n,v): sự thoải mái, làm dễ chịu comfortable (adj): thoải mái, dễ chịu uncomfortable (adj): không thoải mái comfortably (adv): một cách thoải mái uncomfortably (adv): không thoải mái celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm celebration (n): sự tổ chức kỷ niệm, sự đón mừng convenience (n): sự tiện lợi convenient (adj): tiện lợi, tiện nghi conveniently (adv): tiện lợi inconvenient (adj): bất tiện inconveniently (adv) neighbor (n): người hàng xóm, láng giềng neighborhood (n): khu xóm, khu phố neighboring (adj): next to, láng giền neighborly (adv): friendly and helpful taste (n,v): vị, vị ngon; nếm tasty (adj): ngon, đậm đà tasteless (adj): nhạt nhẽo; không hấp dẫn, hết thèm tasteful (adj): hấp dẫn cheap (adj, adv): giá thấp, rẻ cheaply (adv): rẻ, ít tốn tiền cheapen (v): hạ giá select (v): lựa chọn, tuyển chọn selection (n): sự lựa chọn, tuyển tập discuss (v): thảo luận, bàn bạc discussion (n): cuộc thảo luận special (adj): đặc biệt especially (adv): đặc biệt là specialty (n): đặc sản UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE permanent (adj): mãi mãi permanently (adv): vĩnh viễn permanence (n): sự vĩnh cửu access (n): lối vào accessible (adj): có thể tiếp cận được, có thể vào được inaccessible (adj): không thể vào được inform (v): thông báo information (n): thông tin informative (adj): cung cấp nhiều thông tin entertain (v): giải trí, chiêu đãi entertainment (n): sự giải trí entertaining (adj): để giải trí, thư giản simple (adj): đơn giản, giản dị simply (adv): một cách đơn giản simplicity (n): sự đơn giản, giản dị simplify (v): làm cho đơn giản relate (v): liên hệ, liên quan relation (n): sự liên hệ relationship (n): quan hệ relative (adj): có liên quan relative(s) (n): bà con họ hàng relatively (adv): khá là plenty (n): nhiều plentiful (adj): nhiều pollute (v): làm ô nhiễm pollution (n): sự ô nhiễm polluted (adj): bị ô nhiễm unpolluted (adj): không ô nhiễm pollutant (n): chất gây ô nhiễm bore (v): làm cho ai chán boring (adj): nhàm chán bored (with) (adj): chán boringly (adv): một cách chán nản boredom (n): sự chán nản please (v): làm hài lòng, làm vui lòng pleased (with) (adj): hài lòng với… pleasant (adj): dễ chịu pleasantly (adv): một cách dễ chịu unpleasant (adj): khó chịu unpleasantly (adv) pleasure (n): niềm vui Ex: It’s my pleasure. I’m pleased with the exam result. This kind of flower has a pleasant smell. care (n): sự quan tâm care (for) (v): quan tâm, chăm sóc careful (adj): cẩn thận carefully (adv): một cách cẩn thận carefulness (n): sự cẩn thận careless (adj): bất cẩn carelessly (adv): một cách bất cẩn carelessness (n): sự bất cẩn wide (adj): rộng widely (adv): rộng rãi, rộng khắp width (n): bề rộng widen (v): mở rộng, làm cho rộng ra U NIT 9: A FIRST-AID COURSE conscious (adj): tĩnh unconscious (adj): bất tĩnh consciousness (n): trạng thái còn tĩnh táo unconsciousness (n): trạng thái bất tĩnh consciously (adv): một cách tĩnh táo unconsciously (adv): bất tĩnh press (v): đè, nén, ấn, nhấn pressure (n): sức ép, áp lực anxious (about) (adj): lo lắng anxiously (adv): một cách lo lắng anxiety (n): sự lo lắng, nỗi lo instruct (v): hướng dẫn instruction (n): sự hướng dẫn/ hướng dẫn sử dụng instructor (n): người hướng dẫn, thầy giáo, người huấn luyện inject (v): tiêm injection (n): mũi tiêm, sự tiêm phòng revive (v): tỉnh lại revival (n): sự tỉnh lại sterile (adj): tiệt trùng, vô trùng sterility (n): tình trạng vô trùng sterilize (v): diệt trùng, làm vô trùng UNIT 10: RECYCLING fertilize (v): bón phân fertilizer (n): phân bón reduce (v): cắt giảm, làm giảm Ex: reduce stress: giảm stress reduction (n): sự cắt giảm represent (v): đại diện, thay mặt representative (n): người đại diện representation (n): sự đại diện, thay mặt protect (v): bảo vệ protection (n): sự bảo vệ protective (adj): bảo hộ Ex: protective cap: nón bảo hộ environment (n): môi trường environmental (adj): thuộc môi trường environmentalist (n): người làm công tác bảo vệ môi trường recycle (v): tái chế recycled (adj): đã tái chế recycling (n): việc tái chế produce (v): sản xuất production (n): sự sản xuất product (n): sản phẩm productive (adj): có năng suất productively (adv) collect (v): thu nhặt, thu gom, sưu tầm = gather collection (n): bộ sưu tập, sự thu gom Ex: a collection of coins/stamps collector (n): người sưu tầm delight (n): niềm vui lớn delight (v): làm ai vui mừng delightful (adj): mang lại niềm vui (đi với sự vật) delightfully (adv): vui mừng delighted (at/with/about) (adj): cụ kỳ hài lòng, vui mừng mix (v): trộn mixture (n): hỗn hợp wood (n): gỗ wooden (adj): bằng gỗ woods (n): cánh rừng nhỏ cloth (n): vải, tấm vải clothing (n): trang phục clothes (n): quần áo hard (adj): khó = difficult Ex: It’s hard to say goodbye. hard (adj): cứng hard-working (adj): chăm chỉ, siêng năng = studious hard (adv): chăm chỉ, cực nhọc hardly (adv): khó mà, hầu như không difficult (adj): khó, khó khăn difficultly (adv): một cách khó khăn difficulty (n): sự khó khăn have difficulty (in) doing something: gặp khó khăn trong việc gì Ex: She had difficulty looking for a job. UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM fly (v): bay flight (n): chuyến bay accommodate (v): sắp xếp chổ ở accommodation (n): chổ ăn ở depart (v): rời xa, xuất hành departure (n): sự xuất hành arrive (v): đến arrival (n): việc đến, lần đến, xe đến day (n): ngày daily (adj): hàng ngày mountain (n): núi mountainous (adj): nhiều níu suggest (v): đề nghị suggestion (n): lời đề nghị make a suggestion: đề nghị north (n): miền Bắc, hướng Bắc northern (adj): thuộc/theo hướng Bắc south (n): hướng Nam southern (adj): thuộc/theo hướng Nam tribe (n): bộ tộc tribal (adj): thuộc dân tộc recognize (v): công nhận recognition (n): sự công nhận recognized by…: được công nhận bởi… attract (v): thu hút attraction (n): sự/điểm thu hút attractive (adj): hấp dẫn, thu hút attractively (adv) tour (n): chuyến tham quan tourist (n): khách du lịch tourism (n): ngành du lịch UNIT 12: A VACATION ABROAD volcano (n): núi lửa volcanic (adj): thuộc núi lửa vary (v): khác nhau various (adj): khác nhau variously (adv): phong phú variety (n): sự phong phú, đa dạng Ex: There’s so much variety in my new job. I do something different every day. I decided to leave my job for several various reasons. The hotel rooms vary in size, from medium to very large. harm (n,v): tác hại; gây hại harmful (to sb/sth) (afj): có hại harmfully (adv): có hại harmless (adj): vô hại harmlessly (adv): vô hại harmlessness (n): sự vô hại sun (n) ® sunny (adj): có nắng wind (n) ® windy (adj): có gió cloud (n) ® cloudy (adj): có mây rain (n) ® rainy (adj): có mưa snow (n) ® snowy (adj): có tuyết fog (n) ® foggy (adj): có sương mù storm (n) ® stormy (adj): có bão ice (n) ® icy (adj): có băng complain (v): than phiền, phàn nàn complaint (n): lời than phiền, lời phàn nàn UNIT 13: FESTIVALS greet (v): chúc, chào hỏi greetings (n): lời chúc compete (v): cạnh tranh, tranh tài, thi đấu competition (n): sự cạnh tranh, cuộc thi competitor (n): người tranh tài, đối thủ cạnh tranh competitive (adj): mang tính cạnh tranh competitively (adv) describe (v): miêu tả, mô tả description (n): sự mô tả descriptive (adj): có tính mô tả decorate (v): trang trí, trang hoàng decoration (n): sự trang trí/đồ trang trí win (v): chiến thắng winner (n): người chiến thắng design (v): thiết kế designer (and): người thiết kế UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD religion (n): tôn giáo religious (adj): thuộc tôn giáo rule (n): luật lệ rule (v): cai trị ruler (n): người cai trị original (adj): đầu tiên originally (adv): ban đầu inhabit (v): cư trú inhabitant (n): cư dân UNIT 15: COMPUTERS print (v): in printer (n): máy in proper (adj): đúng cách, thích hợp properly (adv): đúng cách connect (v): kết nối connection (n): sự kết nối use (n,v): sử dụng, dung useful (adj): hữu dụng useless (adj): vô dụng usefully (adv): một cách hữu dụng uselessly (adv): một cách vô dụng user (n): người sử dụng unused (adj): không dùng đến challenge (v): thử thách challenging (adj): mang tinh thách thức amuse (v): vui vẻ, giải trí, tiêu khiển amusement (n): sự giải trí amused (adj): vui amusing (adj): vui nhận amusingly (adv): vui thích require (v): yêu cầu requirement (n): yêu cầu normal (adj): thường normally (adv): thông thường recent (adj): gần đây recently (adv): gần đây positive (adj): tích cực positively (adv) negative (adj): tiêu cực negatively (adv) necessary (adj): cần thiết necessarily (adv) necessity (n): thứ thiết yếu unnecessary (adj): không cần thiết unnecessarily (adv) industry (n): nền công nghiệp industrial (adj): thuộc về công nghiệp industrially (adv): dựa vào công nghiệp, có nhiều ngành công nghiệp industrialize (v): công nghiệp hóa industrialization (n): sự công nghiệp hóa
File đính kèm:
- wordforms 8.doc