Từ vựng vật dụng Trong tiếng Anh

Roastingpan : cái chảo nướng

Coucepan: xong nhỏ thường dùng quấy bột

Fryingpan : cái chảo rán

Steamer: cái nồi hấp

Dishdrainer : cái chạn bát

Whisk: dụng cụ đánh trứng bằng tay

Turner: dụng cụ lật đồ rán

 

doc7 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 891 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ vựng vật dụng Trong tiếng Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng vật dụng
Trong tiếng Anh
1.bunch = mô tả những thứ gắn chặt với nhau hoặc cùng nhau phát triển.
Ví dụ: 
a bunch of flowers (một chùm hoa)
a bunch of keys (chùm chìa khóa)
a bunch of bananas (nải chuối)
a bunch of grapes (chùm nho)
2.set = một bộ hoàn chỉnh
Ví dụ: 
a set of plates (một bộ đĩa)
a set of glasses (một bộ ly)
a set of saucepans (một bộ nồi)
the complete set of CDs / DVDs (một bộ đầy đủ các đĩa CD / DVD)
collection of CDs / DVDs (bộ sưu tập các đĩa CD / DVD)
3.basket = cái giỏ, thường được làm bằng cành liễu gai (sấy khô, tết sậy).
Ví dụ: 
a bread basket (một giỏ bánh mì)
laundry basket (giỏ để quần áo bẩn)
a wastepaper basket (giỏ rác)
4.rack = cái giá
Ví dụ: 
a clothes rack (cái giá treo quần áo)
shoe rack (giá để giày dép)
5.row = hàng, dãy
Ví dụ: 
a row of hooks (một hàng móc để treo quần áo,)
6.pile / stack = cụm, chồng, đống
Ví dụ: 
a pile of papers (chồng giấy)
a pile of book (chồng sách) 
magazines (chồng báo)
7.bowl = bát, chén
Ví dụ: 
fruit bowl (bát hoa quả)
sugar bowl (chén đường)
8.jar = vại, lọ, bình
Ví dụ: 
coffee jar (bình cà phê)
jam jar (lọ mứt)
9.box = hộp làm bằng bìa cứng
Ví dụ: 
box of chocolates (hộp đựng sô-cô-la)
box of cereal (hộp đựng ngũ cốc)
10.tube = ống tuýp
Ví dụ: 
tube of toothpaste (tuýp đánh răng)
11.bar = thanh, cục 
Ví dụ: 
bar of soap (cục xà bông)
bar of chocolate (thanh sô-cô-la)
12.roll = cuộn giấy
Ví dụ: 
toilet paper roll (cuộn giấy vệ sinh)
kitchen roll (giấy thấm nước dùng cho nhà bếp)
13.can = lon, đồ hộp bằng kim loại
Ví dụ: 
can of coke (lon cô-ca-cô-la)
can of tuna hộp cá ngừ)
 14.tin = đồ hộp bằng kim loại
Ví dụ: 
tin of cat food (hộp thức ăn cho mèo)
tin of tuna (hộp cá ngừ)
 15.pair = cặp, đôi
Ví dụ: 
a pair of socks (một đôi vớ)
a pair of shoes (một đôi giày)
a pair of boots (một đôi giày ống)
a pair of sandals (một đôi dép)
a pair of trousers (cái quần tây)
a pair of shorts (cái quần đùi)
16.Trong bếp
Potholder: cái giữ nồi, lót nồi
Apron:cái tạp dề
Scoringpad: cái giể rửa bát
Dishwashing liquid : nước rửa chén bát
Counter: mặt bếp, chỗ để đồ nấu nước ( thường là mặt đá gần bếp và chậu rửa bát)
Teakettle : ấm đun nước
Rollingpin : trục cán bột ( dụng cụ làm bánh)
Dishtowel: khăn lau bát
Canister: hũ nhỏ dùng để đựng muối, mì chính, đường, bột,..
Lid: nắp xong
Bottleopener: đồ mở bia
Cuttingboard: cái thớt
Roastingpan : cái chảo nướng
Coucepan: xong nhỏ thường dùng quấy bột
Fryingpan : cái chảo rán
Steamer: cái nồi hấp
Dishdrainer : cái chạn bát
Whisk: dụng cụ đánh trứng bằng tay
Turner: dụng cụ lật đồ rán
Ladle: cái muôi, cái muỗng
Coffeegrinder: máy nghiền cà phê
Coffeemaker: máy pha cà phên
Dishwasher: máy rửa chén bát
Sponge: bọt biển, xốp
Papertowel : khăn giấy
Dishes: bát đĩa
Sink: cái bồn rửa bát
Can: lon/ đồ hộp
Foodprocessor : máy chế biến đồ hộp
Microwave: lò vi sóng
Blender: má xay sinh tố
Mixer:máy trộn
Jar: vại, bình lọ
Anopener : cái mở nắp đồ hộp
Toast: bánh nướng
Toaster:lò bánh nướng
Ovenmitt : găng tay chống nóng để nấu nướng
Timer: đồng hồ để trong bếp
Oven: phần lò, bếp lò
Burnerhần làm nóng
Stove: bếp, lò nấu
Icetray : khay đá
Fridge: tủ lạnh
Casseroledish: cái nồi hầm
Pot:hũ, vại, nồi to dài
Sink: bồn rửa bát
Cabinet: tủ nhiều ngăn
Vegetablepeeler : con dao hai lưỡi
Corkscrew:đồ khui rượu
Mộtsố thành ngữ có sử dụng từ về dụng cụ nhà bếp:
Emptyvessels make the most sound: thùng rỗng kêu to
If youcan’t stand the heat, get out of the kitchen: đừng cố đấm ăn xôi
Out ofthe frying pan and into the fire: Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
On thefront burner: việc quan trọng
Onthe back burner : việc không quan trọng
17.Hình ảnh
Xin chia sẻ!
Sưu tầm
LGB

File đính kèm:

  • docTU_NGU_VAT_DUNG_TIENG_ANH.doc
Giáo án liên quan