Từ vựng Tiếng Anh lớp 6

UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD

• old town: phố cổ

• historic: có tính lịch sử

• map: bản đồ

• turn left: rẽ trái

• turn right: rẽ phải

• go straight: đi thẳng

• cross the road: qua đường

• what’s up? Có chuyện gì vậy?

• Get lost: lạc đường

• Hurry: khẩn trương, nhanh lên

• Direction: hướng dẫn

• Arrive: đến

• Shall we/ let’s + V: chúng ta hãy.

• Statue: tượng

 

doc10 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 1835 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 6, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 1:         MY NEW SCHOOL
VOCABULARY (TỪ VỰNG)
- new school: trường mới
- new friend: bạn mới
- Knock: gõ cửa
- have breakfast: ăn sáng
- excited about: háo hức về
- ready: sẳn sàng
- just a minute: chỉ một phút thôi
- nice to meet you: rất vui được gặp bạn
- same school: cùng trường
- great: tuyệt vời
- heavy: nặng
- school bag: cái cặp
- pencil case: hộp đựng bút
- notebook: vở, tập
- textbook: sách giáo khoa
- calculator: máy tính
- compass: com-pa
- new uniform: đồng phục mới
- smart: sang sủa, bảnh bao
- sure: chắc chắn, được rồi
- school lunch: bữa trưa ở trường
- lesson: bài học
- homework: bài tập về nhà
- subject: môn học
- Physics: môn vật lý
- Science: môn khoa học
- History: môn lịch sử
- English: tiếng Anh
- Music: âm nhạc
- football: bóng đá
- badminton: cầu lông
- library: thư viện
- Pocket money: tiền trong túi
- play ground: sân chơi
- computer room: phòng vi tính
- surrounded: bao quanh
- boarding school: trường nội trú
- kindergarten: mẫu giáo 
- International school: trường quốc tế
- creative : sang tạo
- Art club: câu lạc bộ nghệ thuật
- green house: nhà kính
- farm: nông trại
- lower secondary school: trường THCS
UNIT 2:               MY HOME
- town house: nhà ở phố
- country house: nhà ở nông thôn, miền quê
- stilt house: nhà sàn
- villa: biệt thự
- apartment: căn hộ
- floor: sàn nhà
- living room: phòng khách
- bedroom: phòng ngủ 
-bathroom: nhà tắm
- kitchen: nhà bếp
- dinner time: giờ ăn tối
- cousin: anh,chị, em họ
- cap    : nón lưỡi trai
- noisy: ồn ào
- look: trông có vẻ
- bookshelf: kệ, giá sách
- air- conditioner: máy điều hòa, máy lạnh
- ceiling fan: quạt trần
- chest of drawer: ngăn kéo tủ
- wardrobe: tủ quần áo
- cupboard : tủ chén
- fridge: tủ lạnh
- microware: lò vi sóng
- cooker: bếp lò
- dishwasher: máy rửa chén
- sink: bồn rửa
- bath: bồn tắm
- toilet: nhà vệ sinh
- fire place: bếp, lò sưởi
- stool: ghế đẩu
UNIT 3: _        MY FRIENDS
Have a picnic: đi dã ngoại
Pass: đưa
Come over: đi qua
Magazine: tạp chí
Grandma: bà
Grandpa: ông
Listen to music: nghe nhạc
Turn on the light: bật đèn
Tính từ chỉ tính cách con người:
Talkative: nói nhiều
Clever: khéo léo
Boring: buồn chán
Creative: sang tạo
Shy: ngượng, e thẹn
Kind: tốt bụng
Confident: tự tin
Hard- working: chăm chỉ
Funny: vui vẻ
Bộ phận cơ thể:
Arm: cánh tay
Ear: tai
Elbow: khuỷu tay
Eye: mắt
Face:  khuôn mặt
Foot/ feet: ngón chân/ nhiều ngón chân
Tooth/ teeth: rang/ nhiều cái răng
Hand: bàn tay
Head: cái đầu
Knee: đầu gối
Leg: cái chân
Mouth: miệng
Neck: cổ
Nose: mũi
Cheek: má
Finger: ngón tay
Shoulder: vai
Fur: lông
Tail: cái đuôi
Curly: xoắn, quăn
Straight: thẳng
Chubby: mũm mĩm (tay/ má)
Pretty: đẹp
Ponytail: đuôi ngựa (tóc)
Biscuit: bánh quy
Choir: dàn nhạc hợp xướng
firework competition: thi pháo hoa
greyhound racing:  đua chó
field trip: chuyến đi thực tế
temple: đền thờ
volunteer: tình nguyện
independent: độc lập
curious: tò mò
freedom- loving: yêu tự do
responsible: trách nhiệm
reliable: đáng tin cậy
UNIT 4:     MY NEIGHBOURHOOD
old town: phố cổ
historic: có tính lịch sử
map: bản đồ
turn left: rẽ trái
turn right: rẽ phải
go straight: đi thẳng
cross the road: qua đường
what’s up? Có chuyện gì vậy?
Get lost: lạc đường
Hurry: khẩn trương, nhanh lên
Direction: hướng dẫn
Arrive: đến
Shall we/ let’s + V: chúng ta hãy..
Statue: tượng
Square: quảng trường
Railway station: nhà ga
Cathedral: nhà thờ
Memorial: đài tưởng niệm
Art gallery: phòng trưng bày nghệ thuật
Palace: cung điện
Try again: cố gắng lại
Narrow: hẹp
Fantastic: tuyệt, thú vị
Polluted: ô nhiễm
Convenient/ inconvenient: thuận tiện/ bất tiện
Exciting: háo hức
Sleepy: buồn ngủ
Expensive: đắt đỏ
Peaceful: yên tĩnh, thanh bình
Police: cảnh sát
Heat: làm nóng
Sheep: con cừu
Tin: cái hộp
Mill: nhà máy giấy
Team: đội
Chip: khoai tây chiên
Slim: mảnh mai (dáng người)
Seafood: hải sản
First: trước tiên là
Then: tiếp theo là..,sau đó là..
After that: sau đó là
Finally: cuối cùng là
Pagoda: chùa
Suburbs: ngoại ô
Front yard: sân trước
Back yard: sân sau
Incredibly= very: rất
UNIT 5:    NATURAL WONDERS OF THE WORLD 
Geography club: câu lạc bộ Địa lý
Introduce: giới thiệu
Natural wonder: kỳ quan thiên nhiên
Mountain: núi
Island: đảo
River: sông
Lake: hồ
Beach: biển
Waterfall: thác nước
Desert: sa mạc
Forest: rừng
Cave: hang động
Valley: thung lũng
Walking boots: giày ống đi bộ
Plaster: miếng bang dán
Painkillers: thuốc giảm đau
Sun cream: kem chống nắng
Sleeping bag: túi ngủ
Backpack: ba lô
Compass: la bàn
Sun hat: mũ đi nắng
Torch: đuốc, đèn pin
Flash- light: đèn pin
Waterproof coat: áo khoác chống thấm
Mobile phone: điện thoại di động
Unforgettable experience: kinh nghiệm không thể quên
UNIT 6: _       OUR TET HOLIDAY
Celebration: sự tổ chức
Celebrate: tổ chức
New Year: năm mới
around the world: vòng quanh thế giới
clean: lau dọn
decorate: trang trí
firework: pháo hoa
travel: du lịch
family gathering: đoàn tụ gia đình
lucky money: tiền may mắn
interview: phỏng vấn
blossom: nở hoa 
peach blossom: hoa đào
apricot blossom: hoa mai
house decoration: trang trí nhà
school ground: sân trường
special food: đặc sản
relative: người họ hàng, bà con
present: quà tặng
rubbish: rác thải
fight: đánh nhau
behave: cư xử
play cards: chơi bài
pot: cái nồi
envelope: phong bì
cheer: chúc tụng vui vẻ
sing: hát
bow: cuối đầu
Laughter: tiếng cười
Belief: tín ngưỡng
Bark: sủa (chó)
Poverty: sự nghèo nàn
Shrimp: con tôm
Backward: giật lùi
Succeed: thành công

File đính kèm:

  • doctu_vung_Tieng_Anh_6sach_moi_thi_diem.doc