Từ vựng môn học trong tiếng Anh

Các môn khoa học

astronomy thiên văn học

biology sinh học

chemistry hóa học

computer science tin học

dentistry nha khoa học

engineering kỹ thuật

 

doc5 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 920 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ vựng môn học trong tiếng Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng môn học trong tiếng Anh
Vật lý: Physics
Hóa: Chemistry
Sinh học: Biology
Địa lý: Geography
Công nghệ thông tin: Information Technology
Mỹ thuật: Fine Art
Văn học: Literature
Lịch sử: History
Kỹ thuật: Engineering
Toán: Mathematics (Maths)
Tin học: Informatics
Công nghệ: Technology
Chính trị học: Politics
Tâm lý học: Psychology
Nhạc: Music
Thủ công: Craft
Thiên văn học: Astronomy
Kinh tế học: Economics
Khoa học xã hội: Social Science
Ngoại ngữ: Foreign language
Giáo dục thể chất: Physical Education
Giáo dục tôn giáo: Religious Education
-Thời gian biểu : “Timetable” 
-Thời khóa biểu : a school timetable”
-Họa : Drawing 
-Giáo Dục Công Dân: Civics
-Thể Dục : Physical Education hoặc P.E
Giấy chứng nhận kết quả học tập: Academic Transcript
Hệ đào tạo: Type of training
Đào tạo chính quy:  Regular full time
Chuyên ngành: Field of study
Môn học: Subject
Đơn vị học trình: Credit
Báo cáo thực tập giữa khoá: Midterm Internship report
Kinh tế vi mô: Microeconomics
Kinh tế vĩ mô: Macroeconomics
Kinh tế phát triển: Development economics
Kinh tế lượng: Econometrics
Kinh tế môi trường: Environmental economics
Lịch sử các học thuyết kinh tế: History of economic theories
Kinh tế công cộng Public Economics
Toán cao cấp: Calculus
Triết học Mác Lênin: Philosophy of marxism and Leninism
Kinh tế chính trị Mác Lênin: Political economics of marxism and leninism
Phương pháp nghiên cứu khoa học: Research and graduate study methodology
Chủ nghĩa xã hội khoa học: Scientific socialism
Pháp luật đại cương: Introduction to laws
Toán xác suất: Probability
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam: History of  Vietnamese communist party
Logic học: Logics
Tư tưởng Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh ‘s thought
Quan hệ kinh tế quốc tế: Fundamentals of money and finance
Quan hệ kinh tế quốc tế: International business relations
Nguyên lý thống kê kinh tế: Theory of economic statistics
Giao nhận vận tải: Transport and Freight Forwarding
Đầu tư quốc tế: Foreign Investment
Thanh toán quốc tế: International Payment
Computer skill: Tin học đại cương
Bảo hiểm trong kinh doanh: Insurance in Biz
Các bạn tiếp tục!
Ví dụ:
art
nghệ thuật
classics
văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
drama
kịch
fine art
mỹ thuật
history of art
lịch sử nghệ thuật
literature (French literature, English literature, v.v...)
văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.)
modern languages
ngôn ngữ hiện đại
music
âm nhạc
philosophy
triết học
theology
thần học
Các môn khoa học
astronomy
thiên văn học
biology
sinh học
chemistry
hóa học
computer science
tin học
dentistry
nha khoa học
engineering
kỹ thuật
geology
địa chất học
medicine
y học
physics
vật lý
science
khoa học
veterinary medicine
thú y học
Từ vựng tiếng Anh
Trang 47 trên 65
← Giáo dục
Việc làm →
Các môn khoa học xã hội
archaeology
khảo cổ học
economics
kinh tế học
media studies
nghiên cứu truyền thông
politics
chính trị học
psychology
tâm lý học
social studies
nghiên cứu xã hội
sociology
xã hội học
Các môn khác
accountancy
kế toán
architecture
kiến trúc học
business studies
kinh doanh học
geography
địa lý
design and technology
thiết kế và công nghệ
law
luật
maths (viết tắt của mathematics)
môn toán
nursing
môn điều dưỡng
PE (viết tắt của physical education)
thể dục
religious studies
tôn giáo học
sex education
giáo dục giới tính
Sưu tầm

File đính kèm:

  • docTu_vung_mon_hoc_trong_tieng_Anh.doc