Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 9

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDEUNIT

- buffalo (n) con trâu

- plough (n, v) cái cày, cày

- gather (v) gặt, thu hoạch

- crop (n) vụ mùa

- home village làng quê

- rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi

- journey (n) chuyến đi, hành trình

- chance (n) dịp

- cross (v) đi ngang qua

- paddy filed cánh đồng lúa

- bamboo (n) tre

- forest (n) rừng

- snack (n) thức ăn nhanh

- highway (n) xa lộ

- banyan tree cây đa

- entrance (n) cổng vào, lối vào

- shrine (n) cái miếu

- hero (n) anh hung

- go boating đi chèo thuyền

- riverbank (n) bờ sông

- enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị

- take a photo chụp ảnh

- reply (v) = answer trả lời

- play a role đóng vai trò

- flow – flew – flown chảy

- raise (v) nuôi

- cattle (n) gia súc

- pond (n) cái ao

- parking lot chỗ đậu xe

- gas station cây xăng

- exchange (v, n) (sự) trao đổi

- maize (n) = corn bắp / ngô

- nearby (a) gần bên

- complete (v hoàn thành

pdf7 trang | Chia sẻ: Bình Đặng | Ngày: 09/03/2024 | Lượt xem: 155 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 9, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Gia sư Thành Được 
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL 
- foreign (a) thuộc về nước ngoài 
- foreigner (n) người nước ngoài 
- activity (n) hoạt động 
- correspond (v) trao đổi thư từ 
- at least ít nhất 
- modern (a) hiện đại 
- ancient (a) cỗ, xưa 
- impress (v) gây ấn tượng 
- impression (n) sự gây ấn tượng 
- impressive (a) gây ấn tượng 
- beauty (n) vẻ đẹp 
- beautiful (a) đẹp 
- beautify (v) làm đẹp 
- friendliness (n) sự thân thiện 
- mausoleum (n) lăng 
- mosque (n) nhà thờ Hồi giáo 
- primary school trường tiểu học 
- secondary school trường trung học 
- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh 
- peace (n) hòa bình, sự thanh bình 
- atmosphere (n) bầu không khí 
- pray (v) cầu nguyện 
- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài 
- depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào 
- anyway (adv) dù sao đi nữa 
- keep in touch with giữ liên lạc 
- worship (v) thờ phượng 
- similar (a) tương tự 
- industrial (a) thuộc về công nghiệp 
- industry (n) ngành công nghiệp 
- temple (n) đền, đình 
- association (n) hiệp hội 
- Asian (a) thuộc Châu Á 
- divide into chia ra 
- region (n0 vùng, miền 
- regional (a) thuộc vùng, miền 
- comprise (v) bao gồm 
- tropical (a) thuộc về nhiệt đới 
- climate (n) khí hậu 
- unit of currency đơn vị tiền tệ 
- consist of: include bao gồm, gồm có 
- population (n) dân số 
- Islam Hồi giáo 
- official (a) chính thức 
- religion (n) tôn giáo 
- religious (a) thuôc về tôn giáo 
- in addition ngoài ra 
- Buddhism (n) Phật giáo 
- Hinduism (n) Ấn giáo 
- widely (adv) môt cách rộng rãi 
- education (n) nền giáo dục 
- educate (v) giáo dục 
- educational (a) tthuộc về giáo dục 
- instruction (n) việc giáo dục 
- instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy 
- instructor (n) người hướng dẫn 
- compulsory (a) bắt buộc 
- area (n) diện tích 
- member country quốc gia thành viên 
- relative (n) nhân thân, bà con 
- farewell party tiệc chia tay 
- hang – hung – hung treo, máng
UNIT 2: CLOTHING 
- century (n) thế kỷ 
- poet (n) nhà thơ 
- poetry (n) thơ ca 
- poem (n) bài thơ 
- traditional (a) truyền thống 
- silk (n) lụa 
- tunic (n) tà áo 
- slit (v) xẻ 
- loose (a) lỏng, rộng 
- pants (n): trousers quần (dài) 
- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế 
- designer (n) nhà thiết kế 
- fashion designer nhà thiết kế thời trang 
- material (n) vật liệu 
- convenient (a) thuận tiện 
- convenience (n) sự thuận tiện 
- lines of poetry những câu thơ 
- fashionable (a) hợp thời trang 
- inspiration (n) nguồn cảm hứng 
- inspire (v) gây cảm hứng 
- ethnic minority dân tộc thiểu số 
- symbol (n) ký hiệu, biểu tượng 
- symbolize (v) tượng trưng 
- cross (n) chữ thập 
Gia sư Thành Được 
- stripe (n) sọc 
- striped (a) có sọc 
- unique (a) độc đáo 
- subject (n) chủ đề, đề tài 
- modernize (v) hiện đại hóa 
 - modern (a): hiện đại 
- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông 
- suit (a) trơn 
- sleeve (n) tay áo 
- sleeveless (a) không có tay 
- short-sleeved (a) tay ngắn 
- sweater (n) áo len 
- baggy (a) rộng thùng thình 
- faded (a) phai màu 
- shorts (n0 quần đùi 
- casual clothes (n) quần áo thông thường 
- sailor (n) thủy thủ 
- cloth (n) vải 
- wear out mòn, rách 
- embroider (v) thêu 
- label (n) nhãn hiệu 
- sale (n) doanh thu 
- go up = increase tăng lên 
- economic (a) thuộc về kinh tế 
- economy (n) nền kinh tế 
- economical (a) tiết kiệm 
- worldwide (a) rộng khắp thế giới 
- out of fashion lỗi thời 
- generation (n) thế hệ 
- (be) fond of = like thích 
- hardly (adv) hầu như không 
- put on = wear mặc vào 
- point of view quan điểm 
- (be) proud of tự hào về 
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDEUNIT 
- buffalo (n) con trâu 
- plough (n, v) cái cày, cày 
- gather (v) gặt, thu hoạch 
- crop (n) vụ mùa 
- home village làng quê 
- rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi 
- journey (n) chuyến đi, hành trình 
- chance (n) dịp 
- cross (v) đi ngang qua 
- paddy filed cánh đồng lúa 
- bamboo (n) tre 
- forest (n) rừng 
- snack (n) thức ăn nhanh 
- highway (n) xa lộ 
- banyan tree cây đa 
- entrance (n) cổng vào, lối vào 
- shrine (n) cái miếu 
- hero (n) anh hung 
- go boating đi chèo thuyền 
- riverbank (n) bờ sông 
- enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị 
- take a photo chụp ảnh 
- reply (v) = answer trả lời 
- play a role đóng vai trò 
- flow – flew – flown chảy 
- raise (v) nuôi 
- cattle (n) gia súc 
- pond (n) cái ao 
- parking lot chỗ đậu xe 
- gas station cây xăng 
- exchange (v, n) (sự) trao đổi 
- maize (n) = corn bắp / ngô 
- nearby (a) gần bên 
- complete (v hoàn thành 
- feed – fed – fed cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE 
- learn by heart học thuộc lòng 
- as + adj / adv + as possible càng  càng tốt 
Ex: You come as soon as possible. 
- quite (adv) = very, completely rất 
- examiner (n) giám khảo 
- examine (v) tra hỏi, xem xét 
- examination (n) kỳ thi 
- go on tiếp tục 
- aspect (n) khía cạnh 
- in the end = finally, at last cuối cùng 
- exactly (adv) chính xác 
- passage(n) đoạn văn 
- attend (v) theo học, tham dự 
- attendance (n) sự tham dự 
- attendant (n) người tham dự 
- course (n) khóa học 
- written examination kỳ thi viết 
- oral examination kỳ thi nói 
- candidate (n) thí sinh, ứng cử viên 
- award (v, n) thưởng, phần thưởng 
Gia sư Thành Được 
- scholarship (n) học bổng 
- dormitory (n) ký túc xá 
- campus (n) khuôn viên trường 
- reputation (n) danh tiếng 
- experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua 
- culture (n) văn hóa 
- cultural (a) thuộc về văn hóa 
- close to gần 
- scenery (n) phong cảnh, cảnh vật 
- national (a) thuộc về quốc gia 
- nation (n) quốc gia, đất nước 
- national bank ngân hàng nhà nước 
- improve (v) cải tiến 
- improvement (n) sự cải tiến, sự cải thiện 
- intermediate (a) trung cấp 
- well-qualified (a) có trình độ cao 
- tuition (n) = fee học phí 
- academy (n) học viện 
- advertisement (n) = ad bài quảng cáo 
- advertise (v) quảng cáo 
- edition (n) lần xuất bản 
- look forward to + V-ing mong đợi 
UNIT 5: THE MEDIA 
- media (n) phương tiện truyền thông 
- invent (v) phát minh 
- invention (n) sự phát minh 
- inventor (n) nhà phát minh 
- crier (n) người rao bán hàng 
- latest news tin giờ chót 
- popular (n) được ưa chuộng, phổ biến 
- popularity (n) tính phổ biến 
- widely (adv) một cách rộng rãi 
- teenager (n) thanh thiếu niên 
- adult (n) người lớn 
- thanks to nhờ vào 
- variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng 
- channel (n) kênh truyền hình 
- control (v) điều kiển, kiểm soát 
- stage (n) giai đoạn 
- development (n) sự phát triển 
- develop (v) phát triển 
- interactive (a) tương tác 
- viewer (n) người xem 
- show (n) buổi trình diễn 
- remote (a) = far xa 
- event sự kiện 
- interact (v) ảnh hưởng 
- interaction (n) sự tương tác 
- benefit (n0 ích lợi 
- violent (a) bạo lực 
- violence (n) bạo lực 
- documentary (n) phim tài liệu 
- informative (a) có nhiều tin tức 
- information (n) thông tin 
- inform (v) thông tin, cho hay 
- folk music nhạc dân ca 
- battle (n) trận chiến 
- communicate (v) giao tiếp 
- communication (n) sự giao tiếp 
- relative (n) bà con, họ hàng 
- means (n) phương tiện 
- useful for sb có ích cho ai 
- entertain (v) giải trí 
- entertainment (n) sự giải trí 
- commerce (n) thương mại 
- limitation (n) sự hạn chế 
- limit (v) giới hạn 
- time-consuming (a) tốn nhiều thời gian 
- suffer (v0 chịu đựng 
- spam (n) thư rác 
- leak (v) rò rỉ, chảy 
- response (n, v) trả lời, phản hồi 
- costly (adv) tốn tiền 
- alert (a) cảnh giác 
- surf (v) lướt trên mạng 
UNIT 6: THE ENVIRONMENT 
- environment (n) môi trường 
- environmental (a) thuộc về môi trường 
- garbage (n) rác thải 
- dump (n) bãi đổ, nơi chứa 
- pollution (n) sự ô nhiễm 
- pollute (v) ô nhiễm 
- polluted (a) bị ô nhiễm 
- deforestation (n) sự phá rừng 
- deforest (v) phá rừng 
- dynamite (n) chất nổ 
- dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ 
- spray (v) xịt, phun 
- pesticide (n) thuốc trừ sâu 
- volunteer (n) người tình nguyện 
- conservationist (n) người bảo vệ môi trường 
- once (adv) một khi 
Gia sư Thành Được 
- shore (n) bờ biển 
- sand (n) cát 
- rock (n) tảng đá 
- kindly (a) vui lòng, ân cần 
- provide (v) cung cấp 
- disappointed (a) thất vọng 
- disappoint (v) làm ai thất vọng 
- spoil (v) làm hư hỏng, làm hại 
- achieve (v) đạt được, làm được 
- achievement (n) thành tựu 
- persuade (v) thuyết phục 
- protect (v) bảo vệ 
- protection (n) sự bảo vệ 
- wrap (v) gói, bọc 
- dissolve (v) phân hủy, hoàn tan 
- natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên 
- trash (n) rác 
- harm (v) làm hại 
- energy (n) năng lượng 
- exhausted fume hơi, khói thải ra 
- prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng 
- prevention (n) sự ngăn ngừa 
- litter (v, n) xả rác, rác 
- recycle (v) tái chế 
- sewage (n) nước thải 
- pump (v) bơm, đổ 
- oil spill sự tràn dầu 
- waste (n) chất thải 
- end up cạn kiệt 
- junk-yard (n) bãi phế thải 
- treasure (n) kho tàng, kho báu 
- stream (n) dòng suối 
- foam (n) bọt 
- hedge (n0 hàng rào 
- nonsense (n) lời nói phi lý 
- silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại 
- right away = immediately (adv) ngay lập tức 
- folk (n) người 
- explanation (n) lời giải thích 
- bubble (n) bong bóng 
- gas (n) khí 
- valuable (a) quí giá 
- keep on = go on = continue tiếp tục 
- poet (n) nhà thơ 
- minimize (v) giảm đến tối thiểu 
- complaint to s.o (v) than phiền, phàn nàn 
- complicated (a) phức tạp 
- complication (n) sự phức tạp 
- resolution (n) cách giải quyết 
- politeness (n) sự lịch sự 
- label (v) dán nhãn 
- transport (v) vận chuyển 
- clear up dọn sạch 
- trash (n) đồ rác rưởi 
- truck (n) xe tải 
- look forward to mong đợi 
- break (n) sự ngừng / nghỉ 
- refreshment (n) sự nghỉ ngơi 
- fly (n) con ruồi 
- worried about lo lắng về 
- float (v) nổi 
- surface (n) bề mặt 
- frog (n) con ếch 
- toad (n) con cóc 
- electric shock (n) điện giật 
- wave (n) làn sóng 
- local (a) thuộc về địa phương 
- local authorities chính quyền đại phương 
- prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm 
- prohibition (n) sự ngăn cấm 
- fine (v) phạt tiền
UNIT 7: SAVING ENERGY 
- energy (n) năng lượng 
- bill (n) hóa đơn 
- enormous (a) quá nhiều, to lớn 
- reduce (v0 giảm 
- reduction (n) sự giảm lại 
- plumber (n) thợ sửa ống nước 
- crack (n) đường nứt 
- pipe (n) đường ống (nước) 
- bath (n) bồn tắm 
- faucet (n) = tap vòi nước 
- drip (v) chảy thành giọt 
- tool (n) dụng cụ 
- fix (v) lắp đặt, sửa 
- waste (v) lãng phí 
- appliance (n) đồ dùng 
- solar energy năng lượng mặt trời 
- nuclear power năng lượng hạt nhân 
- provide (v): supply cung cấp 
- power (n): electricity điện 
- heat (n, v) sức nóng, làm nóng 
- install (v) lắp đặt 
- coal (n) than 
Gia sư Thành Được 
- luxuries (n) xa xí phẩm 
- necessities (n) nhu yếu phẩm 
- consumer (n) người tiêu dùng 
- consume (v) tiêu dùng 
- consumption (n) sự tiêu thụ 
- effectively (adv) có hiệu quả 
- household (n) hộ, gia đình 
- lightning (n) sự thắp sáng 
- account for chiếm 
- replace (v) thay thế 
- bulb (n) bong đèn tròn 
- energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng 
- standard (n) tiêu chuẩn 
- last (v) kéo dài 
- label (v) dán nhãn 
- scheme (n): plan kế hoạch 
- freezer (n) tủ đông 
- tumble dryer máy sấy 
- model (n) kiểu 
- compared with so sánh với 
- category (n) loại 
- ultimately (adv): finally cuối cùng, sau hết 
- as well as cũng như 
- innovation (n): reform sự đổi mới 
- innovate (v): reform đổi mới 
- conserve (v) bảo tồn, bảo vệ 
- conservation (n) sự bảo tồn 
- purpose (n) mục đích 
- speech (n) bài diễn văn 
- sum up tóm tắt 
- gas (n) xăng, khí đốt 
- public transport vận chuyển công cộng 
- mechanic (n) thợ máy 
- wastebasket (n0 sọt rác 
UNIT 8: CELEBRATIONS 
- celebration (n) lễ kỷ niệm 
- celebrate (v) làm lễ kỷ niệm 
- Easter (n) lễ Phục Sinh 
- Lunar New Year Tết Nguyên Đán 
- wedding (n) đám cưới 
- throughout (prep) suốt 
- occur (v): happen / take place xảy ra, diễn ra 
- decorate (v) trang trí 
- decoration (n) sự trang trí 
- sticky rice cake bánh tét 
- be together: gather tập trung 
- apart (adv) cách xa 
- Passover (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái) 
- Jewish (n) người Do thái 
- freedom (n) sự tự do 
- slave (n) nô lệ 
- slavery (n) sự nô lệ 
- as long as miễn là 
- parade (n) cuộc diễu hành 
- colorful (a) nhiều màu, sặc sỡ 
- crowd (v) tụ tập 
- crowd (n) đám đông 
- crowded (a) đông đúc 
- compliment (n) lời khen 
- compliment so on sth khen ai về việc gì 
- well done Giỏi lắm, làm tốt lắm 
- congratulate so on sth chúc mừng ai về 
- congratulation lời chúc mừng 
- Congratulations! Xin chúc mừng 
- first prize giải nhất 
- contest (n) cuộc thi 
- active (a) tích cực 
- charity (n) việc từ thiện 
- nominate (v) chọn 
- activist (n) người hoạt động 
- acquaintance (n) sự quen biết 
- kind (a) tử tế 
- kindness (n0 sự tử tế 
- trusty (a) đáng tin cậy 
- trust (n) sự tin cậy 
- express (v) diễn tả 
- feeling (n) tình cảm, cảm xúc 
- memory (n) trí nhớ 
- lose heart mất hy vọng 
- miss (v) nhớ, bỏ qua, trễ 
- tear (n) nước mắt 
- groom (n) chú rể 
- hug (v) ôm 
- considerate (a) ân cần, chu đáo 
- generous (a) rộng lượng, bao dung 
- generosity (n) tính rộng lượng, sự bao dung 
- priority (n) sự ưu tiên 
- sense of humour tính hài hước 
- humourous (a) hài hước 
- distinguish (v) phân biệt 
- in a word: in brief / in sum tóm lại 
Gia sư Thành Được 
- terrific (a): wonderful tuyệt vời 
- proud of tự hào, hãnh diện 
- alive (a) còn sống 
- image (n) hình ảnh 
- imagine (v) tưởng tượng 
- share (v) chia sẻ 
- support (v) ủng hộ 
UNIT 9: NATURAL DISASTERS 
- disaster (n) thảm họa → disastrous (a) 
- natural disaster thiên tai 
- snowstorm (n) bão tuyết 
- earthquake (n) động đất 
- volcano (n) núi lửa → volcanic (a): thuộc về núi lửa 
- typhoon (n) bão nhiệt đới 
- weather forecast dự báo thời tiết 
- turn up vặn lớn 
- turn down vặn nhỏ 
- volume (n) âm lượng 
- temperature (n) nhiệt độ 
- thunderstorm (n) bão có sấm sét 
- south-central (a) phía nam miền trung 
- experience (v) trải qua 
- highland (n) cao nguyên 
- prepare for chuẩn bị cho 
- laugh at cười nhạo, chế nhạo 
- just in case nếu tình cờ xảy ra 
- canned food thức ăn đóng hộp 
- candle (n) nến 
- match (n) diêm quẹt 
- ladder (n) cái thang 
- blanket (n) chăn mền 
- bucket (n) cái xô 
- power cut cúp điện 
- Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương 
- tidal wave / tsunami song thần 
- abrupt (a) thình lình 
- shift (n) sự chuyển dịch 
- underwater (a) ở dưới nước 
- movement (n) sự chuyển động 
- hurricane (n) bão 
- cyclone (n) cơn lốc 
- erupt (v) phun 
- eruption (n) sự phun trào 
- predict (v) đoán trước 
- prediction (n) sự đoán trước 
- tornado (n) bão xoáy 
- funnel-shaped (a) có hình phễu 
- suck up hút 
- path (n) đường đi 
- baby carriage xe nôi 
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS 
- UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay 
không xác định 
- in the sky trên bầu trời 
- spacecraft (n) tàu vũ trụ 
- planet (n) hành tinh 
- believe (v) tin, tin tưởng 
- aircraft (n) máy bay 
- balloon (n) khinh khí cầu 
- meteor (n) sao băng 
- evidence (n) bằng chứng 
- exist (v) tồn tại existence (n) sự tồn tại 
- experience (n) kinh nghiệm 
- pilot (n) phi hành gia 
- alien (n) người lạ 
- claim (v) nhận là, cho là 
- egg-shaped (a) có hình quả trứng 
- sample (n) vật mẫu 
- capture (v) bắt giữ 
- take aboard đưa lên tàu, máy bay 
- examine (v) điều tra 
- free (v) giải thoát 
- disappear (v) biến mất disappearance (n) sự biến 
mất 
- plate-like (a) giống cái dĩa 
- device (n) thiết bị 
- treetop (n) ngọn cây 
- proof / support (n) bằng chứng 
- falling star sao sa 
- shooting star sao băng 
- hole (n) cái lỗ 
- jump (v) nhảy 
- health (n) sức khỏe 
- healthy (a) khỏe mạnh 
- space (n) không gian 
- physical condition điều kiện thể chất 
- perfect (a) hoàn hảo 
- ocean (n) đại dương 
- orbit (v) bay quanh quỹ đạo 
- circus (n0 đoàn xiếc 
- cabin (n) buồng lái 
Gia sư Thành Được 
- experience (v) trải nghiệm 
- marvelous (a) kỳ diệu 

File đính kèm:

  • pdftong_hop_tu_vung_mon_tieng_anh_lop_9.pdf