Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 8

UNIT 6. FOLKS TALES

Truyện dân gian

1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ

2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật

3. cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác

4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo

5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng

6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế

7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức

8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn

9. fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên

10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích

11. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian

12. fox (n) /fɒks/: con cáo

13. generous (adj) /ˈdʒenə rəs/: hào phóng, rộng rãi

14. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ

15. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy

16. hare (n) /heə(r)/: con thỏ

17. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ

18. legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết

pdf15 trang | Chia sẻ: Bình Đặng | Ngày: 09/03/2024 | Lượt xem: 160 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 8, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES 
Hoạt động giải trí 
1. adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích 
2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì 
3. beach game (n) /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển 
4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay 
5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp 
6. community centre (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng 
7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công 
8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công 
9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá 
10. detest (v) /dɪˈtest/: ghét 
11. DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa 
12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm 
13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè 
14. hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì 
15. It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ! 
16. join (v) /dʒɔɪn/: tham gia 
17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi 
18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi 
19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi 
20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
 21. people watching (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
 22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn
 23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
 24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
 25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục
 26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
 27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)
 UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
 Cuộc sống ở vùng quê
 1 beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong
 2 brave (adj) /breɪv/: can đảm
 3 buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo
 4 cattle (n) /ˈkætl/: gia súc
 5 collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy
 6 convenient
(adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện
 7 disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền
 8 electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
 9 generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
 10 ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ
 11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi
 12 grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
 13 harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt
14 herd (v) /hɜːd/: chăn dắt
 15 local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương
 16 Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ
 17 nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục
 18
nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục
 19 paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa
 20 pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ
 21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả)
 22 racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua
 23 vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát
 UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM
 Dân tộc Việt Nam
 1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên
 2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
 3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp
 4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục
 5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu
 6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục
 7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng
 8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú
 9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc): dân tộc
 10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/ (nhóm): dân tộc
 11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số
12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm
 13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản
 14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt
 15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa
 16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số
 17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số
 18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
 19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận
 20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng
 21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản
 22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn
 23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang
 24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống
 25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo
 26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước
 UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
 Phong tục và truyền thống của chúng ta
 1. accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận
 2. break with (v) /breɪk wɪð/: không theo
 3. cockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ
 4. compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen
 5. course (n) /kɔːs/: món ăn
 6. cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)
7. filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim
 8. host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)
 9. hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)
 10. generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ
 11. offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái
 12. oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc
 13. palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay
 14. pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho
 15. prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)
 16. reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh
 17. sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng
 18. sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc
 19. social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội
 20. spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác
 21. spray (v) /spreɪ/: xịt
 22. spread (v) /spred/: lan truyền
 23. table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə (r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống
 24. tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa
 25. unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết
 26. upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên
 27. You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!
 UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM
 Lễ hội ở Việt Nam
1. anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm
 2. archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm
 3. carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội (hóa trang)
 4. ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ
 5. clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay
 6. commemorate (v) /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm
 7. command (n) /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh
 8. companion (n) /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành
 9. defeat (v) /dɪˈfiːt/: đánh bại
 10. emperor (n) /ˈempərə(r)/: đế chế
 11. float (v) /fləʊt/: thả trôi nổi
 12. gong (n) /ɡɒŋ/: cồng (nhạc cụ dân tộc)
 13. rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm
 14. incense (n) /ˈɪnsens/: hương, nhang
 15. invader (n) /ɪnˈveɪdə(r)/: kẻ xâm lược
 16. joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ
 17. lantern (n) /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông
 18. offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật
 19. procession (n) /prəˈseʃn/: đám rước
 20. preserve (v) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn
 21. ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)
 22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình
 23. regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận
24. scenery (n) /ˈsiːnəri/: cảnh quan
 25. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai
 UNIT 6. FOLKS TALES
 Truyện dân gian
 1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ
 2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật
 3. cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác
 4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo
 5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng
 6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế
 7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức
 8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn
 9. fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên
 10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích
 11. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian
 12. fox (n) /fɒks/: con cáo
 13. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi
 14. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ
 15.
glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy
 16. hare (n) /heə(r)/: con thỏ
 17. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ
 18. legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết
 19. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử
20. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn
 21. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh
 22. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa
 23. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa
 24. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác
 25. wolf (n) /wʊlf/: con chó sói
 26. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi
 UNIT 7. POLLUTION
 Ô nhiễm
 1. affect (v)
/əˈfekt/: làm ảnh hưởng
 2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo
 3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
 4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời
 5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
 6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
 7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
 8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
 9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
 10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
 11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ
 12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
 13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả
 14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền
15. float (v) /f əʊt/: nổi
 16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
 17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
 18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
 19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon), vứt rác
 20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo
 21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân 
tán)
 22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
 23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
 24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
 25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
 26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
 27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
 28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
 29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
 30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác
 UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
 Những quốc gia nói tiếng Anh
 1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc
 2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn
 3. accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
 5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc
6. ghost (n) /ɡəʊst/ ma
 7. haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
 8. icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
 9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
 10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
 11. kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland
 12. legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại
 13. loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)
 14. official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức
 15. parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
 16. puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố
 17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
 18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland
 19. state (n) /steɪt/ bang
 20. unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt
 UNIT 9. NATURAL DISATERS
 Thảm họa thiên nhiên
 1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
 2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
 3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
 4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
 5. disaster
(n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
 6. drought (n) /draʊt/: hạn hán
7. earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
 8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)
 9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)
 10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
 11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng
 12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
 13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
 14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)
 15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
 16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ
 17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc
 18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
 19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
 20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt
 21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
 22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
 23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
 24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa
 25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa
 UNIT 10. COMMUNICATION 
 Giao tiếp
 1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
 2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, 
không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
 4. communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp
 5. cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
 6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
 7. chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)
 8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
 9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác
 10. landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn
 11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
 12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
 13. multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
 14. netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
 15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
 16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
 17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
 18. social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội
 19. telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm
 20. text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
 21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
 22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
 UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY
 Khoa học và công nghệ
1. archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
 2. become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
 3. benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
 4. cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi
 5. discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
 6. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn
 7. explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
 8. field (n) /fiːld/: lĩnh vực
 9. improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải
thiện
 10. invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra
 11. light bulb (n) /laɪt bʌlb/: bóng đèn
 12. oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
 13. patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
 14. precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác
 15. quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng
 16. role (n) /rəʊl/: vai trò
 17. science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học
 18. scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học
 19. solve (v) /sɒlv/: giải quyết
 20. steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
 21. support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ
 22. technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật
 23. technical (adj) /ˈteknɪkl/
24. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ
 25. technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật
 26. transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
 27. underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm
 28. yield (n) /jiːld/: sản lượng
 UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS
 Cuộc sống trên hành tình khác
 1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
 2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu
 3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
 4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm
 5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa
 6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay
 7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà
 8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc
 9. Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa
 10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin
 11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy
 12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
 13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
 14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
 15. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh
 16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc
17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ
 18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
 19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
 20. stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được
 21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt
 22. trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết
 23. terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
 24. trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành
 25. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định
 26. uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được
 27. Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim
 28. weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng

File đính kèm:

  • pdftong_hop_tu_vung_mon_tieng_anh_lop_8.pdf
Giáo án liên quan