Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh
Denominator: mẫu số
Surd: căn
Gradient: hệ số a trong y=ax+b
Coeficient: hệ số
Asymptote : đường tiểm cận.
Tangent: Tiếp tuyến
Quadratic function: Hàm bậc 2
Discriminant: là denta = b^2 - 4ac
Cubic function: Hàm bậc 3
Hyperbola:Hình Hi pe bol
Ellipse: Hình e-líp
Factorise the equation: đưa về dạng thừa số.
Thuật ngữ toán học trong tiếng Anh I/ Geometry: Hình học Acute angle: góc nhọn Acute triangle: tam giác nhọn Adjacent angle: góc kề Adjacent side: cạnh kề Alternate angles: các góc sole Alternate exterior angles: các góc sole ngoài Alternate interior angles: các góc sole trong Angle : góc Area : diện tích Axiom: tiên đề Bases angles: các góc ở đáy Base: chân, đáy Bisector : đường phân giác Center : tâm Central angle: góc ở tâm Centroid: trọng tâm Circle : đường tròn , hình tròn Circumsribed circle: đường tròn ngoại tiếp Coincide: trùng nhau Connect : nối Convex angle: góc lồi Convex: lồi Corollary: hệ quả Corresponding: đồng vị, tương ứng Diagonal: đường chéo Diameter: đường kính Direction: phương , hướng Distance : khoảng cách Divide: chia ra Drop : rơi, hạ Equal: bằng Equilateral triangle : tam giác đều Equivalent: tương đương Escribed circle: đường tròn bàng tiếp Even : chẵn Extension : phần kéo dài Flat angle: góc bẹt Height: đường cao Hexagon: lục giác Hypothenuse side: cạnh huyền Inscribed circle: đường tròn nội tiếp Inside: bên trong Intersection : sự giao nhau Isogonal: đẳng giác Isosceles triangle : tam giác cân Lemma: bổ đề Length: chiều dài, độ dài Line : đường thẳng Median: trung tuyến Meet: đồng quy Midline: đường trung bình Midperpendicular: đường trung trực Midpoint : trung điểm Note: lưu ý Obtuse angle: góc tù Obtuse triangle: tam giác tù Old : lẻ Operation: thao tác Oriented angle: góc định hướng Orthocenter: trực tâm Outer angle: góc ngoài Outside: bên ngoài Parallel: song song Parallelogram: hình bình hành pedal triangle: tam giác thùy túc Pentagon: ngũ giác Perimeter: chu vi Perpendicular: vuông góc Point : điểm Polygon: đa giác Problem : bài tập Projection: hình chiếu Prove: chứng minh Quadrilateral: tứ giác Radius : bán kính Ratio: tỉ số Ray: tia Rectangle: hình chữ nhật Respectively: tương ứng Rhombus: hình thoi Right angle: góc vuông Right triangle: tam giác vuông Round angle : góc đầy Scalene triangle: tam giác thường Segment: đoạn Side : cạnh Side opposite angle : cạnh đối của góc Similar triangles: các tam giác đồng dạng Square: hình vuông Sum: tổng Supplemental angles : các góc bù nhau Symmetric : đối xứng Tan-chord angle : góc giữa tiếp tuyến và một dây tại tiếp điểm Tangent : tiếp tuyến Theorem : định lý Theory: lý thuyết Trapezoid: hình thang Triangle : hình tam giác Vertex : đỉnh Vertex angle : góc ở đỉnh Vertical angles : các góc đối đỉnh loci: quỹ tích - perpendicular bisector: trung trực - corresponding angles: các góc đồng vị - cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp - segment (in a circle): 1 phần của đường tròn - angles in the same segment: góc cùng chắn 1 cung - angles in opposite segment: cặp góc đối diện trong 1 tứ giác nội tiếp Sphere: hình cầu Triangle: Tam giác Trapezium: Hình thang Cylinder: Hình trụ Chord: Đoạn chắn cung tròn. Acute angle: Góc nhọn Obtuse angle: Góc tù Angle in a semi circle: Góc chắn nửa cung tròn Cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp 1 đg` tròn Parallel: song song II/ Algebra : Đại số Function = Hàm Số Range: khoảng giá trị Domain: khoảng giá trị của x Coordinates: toạ độ x-intercept: giao điểm của đồ thị và trục x y-intercept: giao điểm của đồ thị và trục y Plot: vẽ Sketch: vẽ phác Simultaneous: đồng thời exponent : số mũ fraction: phân số numberator: tử số Denominator: mẫu số Surd: căn Gradient: hệ số a trong y=ax+b Coeficient: hệ số Asymptote : đường tiểm cận. Tangent: Tiếp tuyến Quadratic function: Hàm bậc 2 Discriminant: là denta = b^2 - 4ac Cubic function: Hàm bậc 3 Hyperbola:Hình Hi pe bol Ellipse: Hình e-líp Factorise the equation: đưa về dạng thừa số. Sequence: dãy số Serie: tổng của dãy số Arithmetic sequence: Cấp số cộng Differentiation: Vi phân Derivative: Đạo hàm Integration: Tích phân Gradient: hệ số a trong y=ax+b <-- tiếng Việt dùng từ "hệ số góc" Arithmetic sequence: Cấp số cộng , còn cấp số Nhân là Geometric sequence 4 basic calculations: plus (+) minus (-) duplicate (x) divide (:) < - is less than Example: *7 - is greater than *12 > 8 : Twelve is greater than eight. ; ≤ - is less than or equal to *4 + 1 ≤ 6: Four plus one is less than or equal to six. ≥ - is more than or equal to *5 + 7 ≥ 10: Five plus seven is equal to or greater than ten. ≠ - is not equal to *12 ≠ 15Twelve is not equal to fifteen. 1 Index form dạng số mũ 2 Evaluate ước tính 3 Simplify đơn giản 4 Express biểu diễn, biểu thị 5 Solve giải 6 Positive dương 7 Negative âm 8 Equation phương trình, đẳng thức 9 Equality đẳng thức 10 Quadratic equation phương trình bậc hai 11 Root nghiệm của phương trình 12 Linear equation (first degree equation) phương trình bậc nhất 13 Formulae công thức 14 Algebraic expression biểu thức đại số 15 Fraction phân số 16 vulgar fraction phân số thường 17 decimal fraction phân số thập phân 18 Single fraction phân số đơn 19 Simplified fraction phân số tối giản 20 Lowest term phân số tối giản 21 Significant figures chữ số có nghĩa 22 Decimal place vị trí thập phân, chữ số thập phân 23 Subject chủ thể, đối tượng 24 Square bình phương 25 Square root căn bậc hai 26 Cube luỹ thừa bậc ba 27 Cube root căn bậc ba 28 Perimeter chu vi 29 Area diện tích 30 Volume thể tích 31 Quadrilateral tứ giác 32 Parallelogram hình bình hành 33 Rhombus hình thoi 34 Intersection giao điểm 35 Origin gốc toạ độ 36 Diagram biểu đồ, đồ thị, sơ đồ 37 Parallel song song 38 Symmetry đối xứng 39 Trapezium hình thang 40 Vertex đỉnh 41 Vertices các đỉnh 42 Triangle tam giác 43 Isosceles triangle tam giác cân 44 acute triangle tam giác nhọn 45 circumscribed triangle tam giác ngoại tiếp 46 equiangular triangle tam giác đều 47 inscribed triangle tam giác nội tiếp 48 obtuse triangle tam giác tù 49 right-angled triangle tam giác vuông 50 scalene triangle tam giác thường 51 Midpoint trung điểm 52 Gradient of the straight line độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc 53 Distance khoảng cách 54 Rectangle hình chữ nhật 55 Trigonometry lượng giác học 56 The sine rule quy tắc sin 57 The cosine rule quy tắc cos 58 Cross-section mặt cắt ngang 59 Cuboid hình hộp phẳng, hình hộp thẳng 60 Pyramid hình chóp 61 regular pyramid hình chóp đều 62 triangular pyramid hình chóp tam giác 63 truncated pyramid hình chóp cụt 64 Slant edge cạnh bên 65 Diagonal đường chéo 66 Inequality bất phương trình 67 Integer number số nguyên 68 Real number số thực 69 Least value giá trị bé nhất 70 Greatest value giá trị lớn nhất 71 Plus cộng 72 Minus trừ 73 Divide chia 74 Product nhân 75 prime number số nguyên tố 76 stated đươc phát biểu, được trình bày 77 density mật độ 78 maximum giá trị cực đại 79 minimum giá trị cực tiểu 80 consecutive even number số chẵn liên tiếp 81 odd number số lẻ 82 even number số chẵn 83 length độ dài 84 coordinate tọa độ 85 ratio tỷ số, tỷ lệ 86 percentage phần trăm 87 limit giới hạn 88 factorise (factorize) tìm thừa số của một số 89 bearing angle góc định hướng 90 circle đường tròn 91 chord dây cung 92 tangent tiếp tuyến 93 proof chứng minh 94 radius bán kính 95 diameter đường kính 96 top đỉnh 97 sequence chuỗi, dãy số 98 number pattern sơ đồ số 99 row hàng 100 column cột 101 varies directly as tỷ lệ thuận 102 directly proportional to tỷ lệ thuận với 103 inversely proportional tỷ lệ nghịch 104 varies as the reciprocal nghịch đảo 105 in term of theo ngôn ngữ, theo 106 object vật thể 107 pressure áp suất 108 cone hình nón 109 blunted cone hình nón cụt 110 base of a cone đáy của hình nón 111 transformation biến đổi 112 reflection phản chiếu, ảnh 113 anticlockwise rotation sự quay ngược chiều kim đồng hồ 114 clockwise rotation sự quay theo chiều kim đồng hồ 115 enlargement độ phóng đại 116 adjacent angles góc kề bù 117 vertically opposite angle góc đối nhau 118 alt.s góc so le 119 corresp. s góc đồng vị 120 int. s góc trong cùng phía 121 ext. of góc ngoài của tam giác 122 semicircle nửa đường tròn 123 Arc cung 124 Bisect phân giác 125 Cyclic quadrilateral tứ giác nội tiếp 126 Inscribed quadrilateral tứ giác nội tiếp 127 Surd biểu thức vô tỷ, số vô tỷ 128 Irrational number biểu thức vô tỷ, số vô tỷ 129 Statistics thống kê 130 Probability xác suất 131 Highest common factor (HCF) hệ số chung lớn nhất 132 least common multiple (LCM) bội số chung nhỏ nhất 133 lowest common multiple (LCM) bội số chung nhỏ nhất 134 sequence dãy, chuỗi 135 power bậc 136 improper fraction phân số không thực sự 137 proper fraction phân số thực sự 138 mixed numbers hỗn số 139 denominator mẫu số 140 numerator tử số 141 quotient thương số 142 ordering thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự 143 ascending order thứ tự tăng 144 descending order thứ tự giảm 145 rounding off làm tròn 146 rate hệ số 147 coefficient hệ số 148 scale thang đo 149 kinematics động học 150 distance khoảng cách 151 displacement độ dịch chuyển 152 speed tốc độ 153 velocity vận tốc 154 acceleration gia tốc 155 retardation sự giảm tốc, sự hãm 156 minor arc cung nhỏ 157 major arc cung lớn Sưu tầm
File đính kèm:
- Thuat_ngu_Toan_hoc_trong_tieng_Anh.doc