Test english 3 time: 40 mins
III/ Khoang tròn từ đúng:
1/ Nice to_________ you!
A. meet B. see C. you D. hi
2. this is my__________
A. pen B. pens C. you D. I
3. How_________ you?
A. is B. are C. my D. my
4/ What’s __________ name?
A. you B. He C. She D. your
5/ My name_______ Hoa
A. are B. is C. am D. you
Test English 3 Number 3 Time : 40 mins ===***=== Mark Hä vµ tªn: . I/ Sắp xếp từ: 1/ holel =>. 2/ beodyog => 3/hwo => 4/ ybe => 5/ nktahs =>. II/ Sắp xếp câu: 1/ am/ I/ Lam 2/ What/ is/ your/ name? 3/ How/ are/ you? 4/ Marry/ goodbye/ ,/ 5/ boy/ Phong/ is/ the. .. III/ Khoang tròn từ đúng: 1/ Nice to_________ you! A. meet B. see C. you D. hi 2. this is my__________ A. pen B. pens C. you D. I 3. How_________ you? A. is B. are C. my D. my 4/ What’s __________ name? A. you B. He C. She D. your 5/ My name_______ Hoa A. are B. is C. am D. you IV/ Trả lời câu hỏi: 1/ What is your name? ................................................................................................ 2/ How do you spell your name? 3/ How are you? Test English 3 Number 4 Time : 40 mins ===***=== Mark Họ và tên:. Ex 1. Reorder the words to the complete sentence. (sắp xếp các từ thành câu có nghĩa) 1. Lan/ she/is/? =.............................................................................................. 2.is/friend/he/my/.=............................................................................................ 3. my/ is/ friend/Mary/. =................................................................................... 4. Mai/ too/ friend/ is/my/.=............................................................................... 5. ok/ you/ are? =........................................................ Ex 2: III/ Khoang tròn từ đúng: 1/ This______ my friend. A. are B. is C am D. you 2/ _________, I’m Mai A. hello B. you C. hi D. A&B 3/ I’m fine._______ A. thanks B. my C. nice D. meet 4/ See_______ again A. you B. I C. your D. his 5/ How do you________ your name? A. do B. smile C. spell D. meet Ex 3. Reoder the letters ( s¾p xÕp c¸c ch÷ thµnh tõ cã nghÜa ) 5. anme =>.. 6. owh => 7. irlg =>. 8. leslp => Ex 4. V/ Hoàn thành từ với L-A: 1/ Hel_o 2/ Tin_ 3/ Th_nks 4/ spel_ 5/ _inda Test English 3 Number 5 Time : 40 mins ===***=== Mark Họ và tên: . Ex 1. Reorder the words to the complete sentence. (sắp xếp các từ thành câu có nghĩa) 1. am/ I/ Lili/.=....................................... .................................................... 2. to/you/nice/meet/.=......................................................................................... 3.my/ Peter/is/name/.=.................................... .............................................. 4. your/ what/ is/ name/?=............................................................................... Ex 2. Reoder the letters ( s¾p xÕp c¸c ch÷ thµnh tõ cã nghÜa ) 1/ nktahs =>.. 2/ nefi =>. 3/ amen =>.. 4/ taht =>.. 5/ ouy =>.. 6/ ih =>.. 7/ pslel =>.. 8/ rfined =>.. 9/ chools =>. VII/ Sắp xếp lại thành đoạn hội thoại: My name is Hung Hello, I’m Mai. I’m fine. Thank you. And you? What’s your name? Nice to meet you, too Hello Hung,how are you? Fine.thanks How do you spell your name? H-U-N-G Nice to meet you Test English 3 Number 6 Time : 40 mins ===***=== Mark Ex 1/ Sắp xếp câu: 1/ hello/ Mai/ name/ is/ my 2/ girl/ is/the/ Lai 3/ spell/ how/ you/ do/ your/name? 4/ ok/ you/ are? 5/ fine/thanks/ I’m/ you 6/ is/ Peter/ this 7/ is/ Mai/ that? Ex 2/ Nối câu: 1/ How are you? A. spell you name? 2/ How do you B. Hi 3/ Goodbye C. bye 4/ Hello E. I’m Lan 5/ My name’s Lan F. I’m fine. Thanks Ex 3/ Khoang tròn từ đúng: 10/ How do you________ your name? A. do B. smile C. spell D. meet 11/ What_______ it? A. are B. is C. am D. you 12/ How are_______? A. you B. my C. I D. your 13/ Those________ my friend. A. is B. am C. to D. are 14/ _______ is my table. A. that B. those C. these D. what 15/ The_______ is Phong A. girl B. he C. boy D. she Test English 3 Number 7 Time : 40 mins ===***=== Mark Họ và tên: I/ Hoàn thành câu với những từ sau 1/ My name is Pete_. 2/ What is _our n_me? 3/ Nic_ to me_t you. 4/ G_ _dbye 5/ th_nk you 6/ Good_ornin_, I’m L_n 7/ I’m f_ _e 8/ Ho_ do you _pe_l your name? 9/ This is m_ pen 10/ How a_e you? II. / Khoang tròn từ đúng: 1/ My name_______ Hoa A. are B. is C. am D. you 2/ How do you________ your name? A. do B. smile C. spell D. meet 3/ How are_______? A. you B. my C. I D. your 4/ This______ my friend. A. are B. is C am D. you 5/ See_______ again A. you B. I C. your D. his III./ Sắp xếp câu: 1/ hello/ Hung/ is/ name/ my 2/ you/ to/ nice/ meet 3/ What/ is/ your/ name? 4/ hello/ Mai/ name/ is/ my 5/ ok/ you/ are? 6/ fine/thanks/ I’m/ you Test English 3 Number 8 Time : 40 mins ===***=== Mark Họ và tên:.. Xếp thành câu hoàn chỉnh my / is / name / Li Li. .. your / what / name / is ? .. later /you / Bye./see /. . you / are / how ? . am / I / fine / you / thank /,/. .. Nối các câu ở cột A với các câu ở cột B A 1. What ’s your name? 2. How are you? 3. Goodbye. 4. Hello, I am Linda. 5. Nice to meet you. B a. Bye. See you later. b. My name is Nga. c. I’m fine, thank you. d. Nice to meet you, too. e. Hi. I’m Alan. Bài làm: 1-- 2-- 3-- 4-- 5— III. Hãy viết bằng tiếng Anh. Xin chào. Tên tôi là Hoa. Xin chào. Tên tôi là Nam. . Bạn có khỏe không? . Tớ khoẻ cảm ơn. Thế còn bạn? . Tớ khoẻ cảm ơn. Tạm biệt .....
File đính kèm:
- BO DE KIEM TRA HK1 mon Tieng Anh lop 3 n1.doc