Phương thức cấu tạo của từ trong tiếng Anh (word formation)

Accept (chấp nhận) acceptance

 Advantage (sự thuận lợi) # disadvantage

Apologize (xin lỗi) apology

Appreciate (đánh giá cao, trân trọng) appreciation

Attend (tham dự) Attention (sự chú ý)

Attendance (sự tham dự, có mặt)

Appear (xuất hiện)

Disappear (biến mất) Appreciative # disappearance

Apply (nộp hồ sơ) Application (lời xin, đơn xin)

Applicant (người nộp hồ sơ)

Approve (tấn thánh)

Disapprove (không tán thánh) Approval # disapproval

Attract (thu hút) Attraction (sự thu hút, điểm thu hút)

Attractiveness (tính thu hút, sự hấp dẫn)

Advertise (quảng cáo) Advertising (sự quảng cáo)

Advertisement (sự quảng cáo, mục quảng cáo)

Advertiser (nhà quảng cáo)

 

doc14 trang | Chia sẻ: anhquan78 | Lượt xem: 875 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phương thức cấu tạo của từ trong tiếng Anh (word formation), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
      Bài tập cấu tạo từ thường kiểm tra tất cả các dạng từ loại như danh từ, tính từ, trạng từ, động từ. Để làm tốt dạng bài tập này, trước hết, học sinh cần phải có một vốn từ vựng phong phú. Khi học một từ mới các em nên học tất cả các từ lạ liên quan, bao gồm cả tiền tố hoặc hậu tố cấu tạo từ trái nghĩa.
Ví dụ: succeed (v), success (n), successful (a), successfully (adv), unsuccessful (adj), unsuccessfully (adv).
Khi lựa chọn đáp án đúng cho bài tập cấu tạo từ ta cần chú ý những điểm sau:
-         Xác định từ loại của từ cần tìm
-         Danh từ cấn tìm số ít hay số nhiều
-         Dộng từ trong câu chia ở thì nào, theo chủ ngữ số ít hay số nhiều
-         Đáp án cần tìm có nghĩa khẳng định (positive) hay phủ định (negative)
-         Nếu đáp án cần tìm là danh từ thì xác định đó là danh từ chỉ người, vật, hay sự vật
      Cần cân nhắc về nghĩa trong câu với những từ có cùng từ loại.
Ví dụ 1: Chọn từ thích hợp tương ứng với A.,B, C, hoặc D để hoàn thành câu sau:
      He cycled ________and had an accident.
careful      B. careless     C. carefully   D. carelessly
Hướng dẫn: Ta dùng trạng từ bổ nghĩa cho động từ cycle, ta lại chọn carelessly thay vì carefully vì nghĩa của câu.
      -> Đáp án là D.
      He cycled carelessly and had an accident. (Anh ấy đi xe máy ẩu và gặp tai nạn)
Ví dụ 2: Chọn từ thích hợp tương ứng với A.,B, C, hoặc D để hoàn thành câu sau:
      Peter ________ opened the door of cellar, wondering what he might find.
cautious B. cautiously C. cautional D. cautionally
Hướng dẫn: Peter ________opened the door of the cellar, wondering what he might find. (Peter mở cửa tầng hầm _____, tự hỏi rằng mình có thể tìm thấy gì).
      B: đáp án đúng: cautiously (trạng từ) = (một cách) thận trọng
      A: Phương án sai: cautious (tính từ) = thận trọng
      C, D Phương án sai: không có các từ này trong tiếng Anh.
Ví dụ 3: Chọn từ thích hợp tương ứng với A.,B, C, hoặc D để hoàn thành câu sau:
      The new dress makes you more__________.
      A. beauty B. beautiful C. beautifully D. beautify
      Hướng dẫn: make + danh từ/ đại từ + tính từ/ tính từ so sánh hơn: làm cho, khiến cho
      Đáp án là B. “The new dress makes you more beautiful”. (Chiếc áo đầm mới làm cho bạn xinh đẹp hơn).
      Để làm tốt dạng bài tập từ vựng, ta cần lưu ý các điểm sau đây:
1.      Thay đổi loại từ:
      Trong tiếng Anh có nhiều từ được sử dụng với những loại từ khác nhau và có nghĩa khác nhau.
Ví dụ: a cook (danh từ): đầu bếp, to cook (động từ): nấu ăn
                  a graduate (danh từ) : sinh viên tốt nghiệp
                  to graduate (động tù): tố nghiệp
2.      Từ ghép:
a.      Danh từ ghép:
Phương thức thông thường nhất là sự ghép tự do hai danh từ với nhau để tạo thành danh từ mới. Cách ghép tự do này có thể áp dụng đối với nhiều trường hợp và danh từ ghép có thể là hai từ hoặc một từ, đôi khi mang một nghĩa mới.
Phần lớn danh từ ghép được tạo thành bới:
Danh từ + danh từ:
            A tennis club: câu lạc bộ quần vợt
            A telephone bill: hóa đơn điện thoại
            A train journey: chuyến đi bằng tàu hỏa
Danh động từ + danh từ
            A swimming pool: hồ bơi
            A sleeping bag: túi ngủ
            Washing powder: bột giặt
Tính từ + danh từ:
            A greenhouse: nhà kình
            A blackboard: bảng viết
            Quicksilver: thủy ngân
            A black sheep: kẻ hư hỏng
Một số ít danh từ ghép có thể gồm ba từ hoặc nhiều hơn:
            Merry- go- round (trò chơi ngựa quay)
            Forget- me- not (hoa lưu li)
            Mother- in- law (mẹ chồng/ mẹ vợ)
Danh từ ghép có thể được viết như:
Hai từ rời: book seller (người bán sách), dog trainer (người huấn luyện chó)
Hai từ có gạch nối ở giữa: waste- bin (giỏ rác), living-room (phòng khách)
Một từ duy nhất: watchmaker (thợ chế tạo đồng hồ), schoolchildren (học sinh), chairman (chủ tọa).
      Trong cấu tạo “danh từ + danh từ”, danh từ đi trước thường có dạng số ít nhưng cũng có trường hợp ở dạng số nhiều:
A vegetable garden (vườn rau)
An eye test (kiểm tra mắt)
A sports shop (cửa hàng bán đồ thể thao)
A goods train (tàu chở hàng)
b. Tính từ ghép:
Tính từ ghép thường gồm hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau và được dùng như một từ duy nhất. Tính từ ghép có thể được viết thành:
-         Một từ duy nhât:
      Life + long -> lifelong (cả đời)
            Home + sick -> homesick (nhớ nhà)
-         Hai từ có dấu gạch nối ở giữa :
      After + school -> after- school (sau giờ học)
      Back + up ->back-up/ backup (giúp đỡ)
-         Nhiều từ có dấu gạch nối ở giữa
      A two-hour-long test (bài kiểm tra kéo dài hai giờ)
      A ten-year-old-boy (cậu bé lên mười)
Tính từ ghép có thể được tạo thành bởi:
-         Danh từ + tính từ:
      Duty-free (miễn thuế) noteworthy (đáng chú ý)
      Nationwide (khắp nước) blood-thirsty (khát máu)
-         Danh từ + phân từ:
      Handmade (làm bằng tay) time-consuming (tốn thời gian)
      Breath- taking (đáng kinh ngạc) heart- broken (đau khổ)
-         Trạng từ + phân từ:
      ill- equipped (trang bị kém) outspoken (thẳng thắn)
      well- behaved (lễ phép) high- sounding (huyên hoang)
-         Tính từ + phân từ:
      Good-looking (xinh xắn) easy-going (thoải mái)
      Beautiful-sounding (nghe hay) middle-ranking (bậc trung)
-         Tính từ+ danh từ kết hợp với tận cùng –ed:
      old-fashioned (lỗi thời) absent –minded (đãng trí)
      fair-skinned (da trắng) artistic- minded (có óc thẩm mỹ)
3.      Thay đổi phụ tố (affixation):
Bằng cách thêm phụ tố (affixation) bao gồm tiền tố (prefixes) vào đầu một từ gốc hoặc hậu tố (suffixes) vào cuối từ gốc ta có cách cấu tạo một hình thái từ mới rất phổ biến trong tiếng Anh.
Hậu tố tạo động từ:
-         ise/ -ize: modernize, popularize, industrialize
-         ify: beautify, purify, simplify
Tiền tố phủ định của tính từ:
Tiền tố phủ định
Ví dụ
im- (đứng trước tính từ bắt đầu m hoặc p)
Immature, impatient
ir- (đứng trước tính từ bắt đầu r)
Irreplaceable. irregular
il- (đứng trước tính từ bắt đầu l)
Illegal, illegible, illiterate
in-
Inconvenient, inedible
dis-
Disloyal, dissimilar
un-
Uncomfortable, unsuccessful
Lưu ý: Đối với các tiền tố in-, im-, ngoài ý nghĩa phủ định chúng còn mang nghĩa ‘bên trong; vào trong”, Ví dụ: internal, income, import..
Các tiền tố un- và dis- còn được dùng để thành lập từ trái nghĩa của động từ: tie/untie, appear/disappear..hoặc đảo ngược hành động hành động của động từ: disbelieve, disconnect, dislike, disqualify, unbend, undo, undress, unfold, unload, unlock, unwrap..
Ngoài ra ra còn có tiền tố phủ định de- và non: decentralize, nonsense
Hậu tố tính từ:
-y: bushy, dirty, hairy
-ic: atomic, economic, poetic
-al: cultural, agricultural, environmental
-ical: biological, grammatical
-ful: painful, hopeful, careful
-less: painless, hopeless, careless
-able: loveable, washable, breakable
-ive: productive, active
-ous: poisonous, outrageous
* Hậu tố tạo danh từ:
Các hậu tố hình thành danh từ thường gặp.
Hậu tố
Ý nghĩa
Ví dụ
-er
-or
- chỉ người thực hiện một hành động
- ta còn dùng hậu tố này cho rất nhiều động từ để hình thành danh từ
Writer, painter, worker, actor, operator
- er/- or
Dùng chỉ vật thực hiện một công việc nhất định
Pencil- sharpener, grater
Bottle-opener, projector
-ee
Chỉ người nhận hoặc trải qua một hành động nào đó
Employee, payee
-tion
-sion
-ion
Dùng để hình thành danh từ từ động từ
Complication, admission, donation, alteration
-ment
Chỉ hành động hoặc kết quả
Bombardment, development
-ist
-ism
Chỉ người
Chỉ hoạt động hoặc hệ tư tưởng (hai hậu tố này dùng cho chính trị , niềm tin và hệ tư tưởng hoặc ý thức hệ của con người)
Buddhist, Marxist
Buddhism, communism
-ist
Còn dùng để chỉ người chơi một loại nhạc cụ, chuyên gia một lĩnh vực
Guitarist, violinist, pianist
Economist, biologist
-ness
Dùng để hình thành danh từ từ tính từ
Goodness, readiness, forgetfulness, happiness, sadness, weakness
-hood
Chỉ trạng thái hoặc phẩm chẩt
Childhood, falsehood
-ship
Chỉ trạng thái, phẩm chất, tình trạng, khả năng hoặc nhóm
Friendship, citizenship, musicianship, membership
Sau đây là các tiền tố khác trong tiếng Anh, một số từ có dấu gạch nối.
Tiền tố
Ý nghĩa
Ví dụ
Anti-
Chống lại
Anti-war, antisocial
Auto-
Tự động
Auto-pilot, autography
Bi-
Hai, hai lần
Bicycle, bilingual
Ex-
Trước đây
Ex-wife, ex- smoker
Micro-
Nhỏ bé
Microwave, microscopic
Mis-
Tồi tệ, sai
Misunderstand, misinform
Mono-
Một, đơn lẻ
Monotone, monologue
Multi-
Nhiều
Multi-national, multi-purpose
Over-
Nhiều, quá mức
Overdo, overtired, overeat
Post-
Sau
Postwar, postgraduate
Pre-
Trước
Pre-war, pre-judge
Pro-
Tán thành, ủng hộ
Pro-government, pro-revolutionary
Pseudo-
Già
Pseudo- scientific
Re-
Lần nữa, trở lại
Retype, reread, rewind
Semi-
Phân nửa
Semi-final, semicircular
Sub-
Bên dưới
Subway, subdivision
Under-
Thiếu, không đủ
Underworked, undercooked
Bảng từ loại thông dụng:
Động từ
Danh từ
Tính từ
Trạng từ
Accept (chấp nhận)
acceptance
Acceptable, unacceptable
Advantage (sự thuận lợi) # disadvantage
Advantaged (có điều kiện tốt) # disadvantaged, advantageous (có lợi)
Advantageously
Apologize (xin lỗi)
apology
apologetic
Appreciate (đánh giá cao, trân trọng)
appreciation
appreciative
Attend (tham dự)
Attention (sự chú ý)
Attendance (sự tham dự, có mặt)
Attentive (chú tâm, chú ý) # inattentive
Appear (xuất hiện)
Disappear (biến mất)
Appreciative # disappearance
Apparent (hiển nhiên, rõ ràng)
apparently
Apply (nộp hồ sơ)
Application (lời xin, đơn xin)
Applicant (người nộp hồ sơ)
Approve (tấn thánh)
Disapprove (không tán thánh)
Approval # disapproval
Attract (thu hút)
Attraction (sự thu hút, điểm thu hút)
Attractiveness (tính thu hút, sự hấp dẫn)
Aattractive (hấp dẫn, thu hút) # unattractive
Attracted (bị thu hút)
Attractively
Advertise (quảng cáo)
Advertising (sự quảng cáo)
Advertisement (sự quảng cáo, mục quảng cáo)
Advertiser (nhà quảng cáo)
Benefit (giúp ích, làm lợi cho)
Benefit (lợi ích)
Beneficial (có lợi)
Believe (tin tưởng)
Belief (lợi ích)
Believer (tín đồ)
Believable (có thể tin được) # unbeliveable
Believably # unbelieably
Biology (sinh vật học)
Biologist (nhà sinh vật học)
Biological
Biologically
Compete (cạnh tranh, tranh đua)
Competition (cuộc thi, sự cạnh tranh)
Competitior (người tham gia thi đấu)
competitive
competitively
Construct (xây dựng)
Construction
Constructive (tích cực, mang tính xây dựng)
constructively
Continue (tiếp tục)
continuation
Continuous (tiếp diễn, lien tục)
Continual (lặp đi, lặp lại thường xuyên)
Continuously
continually
Contribute (đóng góp)
Contribution (sự đóng góp)
Contributor (người đóng góp)
Contributory # non- contributory
Conserve (bảo tồn)
Conservation (sự bảo tồn, sự bảo quản)
Conservationist (nhà bảo tồn)
Conservative (bảo thủ)
Conservatively
Create (tạo ra)
Creation (sự sáng tạo)
Creatively (tính sáng tạo)
Creator (người tạo ra)
Creative (sáng tạo)
creatively
Endanger (gây nguy hiểm)
Danger (sự nguy hiểm)
Dangerous (nguy hiểm)
Endangered (bị nguy hiểm)
Dangerously
Develop (phát triển)
Development (sự phát triển)
Developed (phát triển)
Developing (đang phát triển)
Underdeveloped (chậm phát triển)
Decide (quyết định)
Decision (sự quyết định)
Decisiveness (tính quết đoán)
Decisive (quyết đoán)
# indecisive (do dự)
decisively
Depend (phụ thuộc)
Dependence (sự phụ thuộc) # independence (sự độc lập)
Dependent (phụ thuộc) # independent (độc lập)
Destroy (phá hủy)
Destruction (sự phá hủy)
Destructiveness (tính phá hoại)
Destructive (có tính chất phá hoại)
Destructively
Direct (chỉ dẫn)
Direction (sự chỉ dẫn, hướng)
Director (giám đốc, đạo diễn)
Differ (khác, không giống)
Difference (sự khác biệt)
Different (khác biệt)
Indifferent (hờ hững)
differently
Disappoint (làm thất vọng)
Disappointment (sự thất vọng)
Disappointed (bị thất vọng)
Disappointing (thất vọng)
disappointingly
Economize (tiết kiệm)
Economy (nền kinh tế)
Economics (kinh tế học)
Economic (thuộc về kinh tế học)
Economical (tiết kiệm)
Economically
Educate (giáo dục)
Education (sự/ nền giáo dục
Educator (người làm công tác giáo dục)
Educationalist (nhà giáo dục)
Educational (thuộc giáo dục, mang tính giáo dục)
Educated (được giáo dục)
Educationally
Employ (thuê, tuyển dụng)
Employment (việc làm)
# unemployment
Employer (người chủ)
Employee (nhân viên)
Employed (có việc làm)
# unemployed
Environmental (môi trường)
Environmentalist (người bảo vệ môi trường)
Environmental (thuộc về môi trường)
environmentally
Excite (kích thích, gây hào hứng)
Excitement (sự hào hứng)
Excited, exciting
Excitedly
excitingly
Experience (trải qua)
Experience (trải nghiệm, kinh nghiệm)
Experienced (có kinh nghiệm) # inexperienced
Explain (giải thích)
Explanation (sự/ lời giải thích)
Explanatory (có tính giải thích)
Afforest (trồng rừng)
Forest (rừng)
Afforestation (sự trồng rừng)
# deforestation (sự phá rừng)
Harm (gây hại)
Harm (sự tổn hại)
Harmfulness (tính gây hại) # harmlessness
Harmful (có hại)
Harmless (vô hại)
Harmfully # harmlessly
Hope (hi vọng)
Hope (niềm hy vọng)
Hopefulness (tính đầy hy vọng) # hopelessness
Hopeful (đầy hy vọng)
Hopeless (vô vọng)
Hopefully
hopelessly
Inform (thông báo)
Information (thông báo)
Informer (người cung cấp thông tin)
Informative (chứa nhiều thông tin)
Informed (có hiểu biết)
Imagine (tưởng tượng)
Imagination (sự tưởng tượng)
Imaginary (không thật, do tưởng tượng)
Imaginative (giàu trí tưởng tượng)
imaginativly
Impress (gây ấn tượng)
Impression (ấn tượng)
Impressive (gây ấn tượng)
Impressively
Improve (cải thiện)
Improvement (sự cải thiện)
Improved (được cải thiện)
Know (biết)
Knowledge (kiến thức, sự hiểu biết)
Knowledgeable (hiểu biết)
knowledgeably
Live (sống)
Life (cuộc sống)
Lifestyle (lối sống)
Living (sự kiếm sống)
Livelihood (sinh kế)
Lifespan = life expectancy (tuổi thọ)
Alive (còn sống)
Lively (sống đông)
Living (đang tồn tại)
Lifelong (suốt đời)
Live (trực tiếp)
Lifelike (giống như thật)
Major (chính yếu) # minor (nhỏ, thứ yếu)
Majority (đa số) # minority (thiểu số)
Marry (kết hôn)
Marriage (hôn nhân)
Married # unmarried
Necessitate (làm cho cái gì cần thiết)
Necessity (thứ cần thiết)
Necessary (cần thiết) # unnecessary
unnecessaribly
Obey (tuân theo)
Obedience (sự tuân theo)
# disobedience
Obedient (vâng lời) 3 disobedient
Obediently # disobediently
Oppose (chống đối)
Opposition (sự chống đối)
Opponent (đối thủ)
Opposed
opposing
Patience (sự kiên nhẫn)
# impatience
Patient (kiên nhẫn) # impatient
Patiently # imapatiently
Popularize (phổ cập)
Popularity (tính phổ biến)
Popular # unpopular
Popularly
Possibility (khả năng, sự có thể) # impossibility
Possible (có thể) # impossible
Possibly # impossibly
Prefer (thích hơn)
Preference (sự ưu tiên)
Preferential (ưu đãi)
Preferable (thích hơn)
Preferably
Produce (sản xuất, tạo ra)
Product (sản phẩm)
Productivity (năng suất)
Producer (nhà sản xuất)
Productive (sinh lợi, có năng suất)
Profit (lợi nhuận)
Profitability (tính có lợi)
Profitable (có thể mang lại lợi nhuận)
Non-profit (phi lợi nhuận)
Profitless (vô dụng)
profitably
Protect (bảo vệ)
Protection (sự bảo vệ)
Protective (bảo hộ, che chở)
Protected (được bảo vệ)
protectively
Pollute (làm ô nhiễm)
Pollution (sự ô nhiễm)
Pollutant (chất gây ô nhiễm)
Polluted (bị ô nhiễm)
Publicize (quảng cáo, làm cho mọi người biết)
Public (công chúng, quần chúng)
Publicity (sự công khai, sự quảng cáo)
Publicist (người làm quảng cáo)
Public (công cộng)
publicly
Recognize (nhận ra)
recognition
Recognizable (có thể nhận ra được) # unrecognizable
recognizably
Reduce (làm giảm)
Reduction (sự cắt giảm)
Refuse (từ chối)
Refusal
Repeat (lặp lại)
repetition
Repeated (lặp đi lặp lại)
Repeatable (có thể nhắc lại)
Repeatedly
Responsibility (trách nhiệm)
Responsible (có trách nhiệm) # irresponsible
reponsibly
Satisfy (làm hài long, thỏa mãn)
Sastisfaction
Satisfied (thõa mãn)
Satisfactory (thỏa đáng)
Science ( khoa học)
Scientist (nhà khoa học)
Scientifically
Secure (bảo vệ)
Security (sự an toàn)
Securely
Shorten (làm ngắn lại)
Shortage (sự thiếu hụt)
Shortlist (danh sách rút gọn)
Shortcoming (thiếu sót)
short
Shortly (nhanh, sớm)
Signify (làm cho có ý nghĩa)
Significance (ý nghĩa, tầm quan trọng)
Significant (có ý nghĩa)
Solve (giải quyết)
Solution (giải pháp)
Solver (người tìm ra giải pháp)
Solvable (có thể giải quyết được)
Submit (nộp)
Submission (sự nộp, bài nộp)
Succeed (thành công)
success
Successful # unsuccessful
Successfully
unsuccessfully
Survive (sống sót)
Survival (sự sống sót)
Value (đánh giá, định giá)
Value (giá trị)
Valuable (có giá trị) # unvaluable  (vô giá)
Vary (thay đổi)
Variety (sự đa dạng)
Various (nhiều, đa dạng)
Variable (hay thay đổi)
Varied (khác nhau)
Widen (mở rộng)
Width (bề rộng)
Wide (rộng rãi)
Widespread (rộng khắp)
widely
Wisdom (sự khôn ngoan)
Wise (khôn ngoan) # unwise
wisely

File đính kèm:

  • docPHUONG_THUC_CAU_TAO_CUA_TU_TRONG_TIENG_ANH_Word_formation_CUC_HAY.doc