Phát âm Phụ âm - Unit 46: Final Cluster

Examples Transcription Word class Meaning

barn /bɑ:rn/ n kho thóc

burn /bɜ:rn/ v đốt cháy

elm /elm/ n cây du

farm /fɑ:rm/ n trang trại

film /fɪlm/ n phim, bộ phim

harm /hɑ:rm/ v làm hại, gây hại

helm /helm/ n tay bánh lái (tàu)

kiln /kɪln/ n lò nung( vôi, gạch)

learn /lɜ:rn/ v học

realm /relm/ n vương quốc

 

doc10 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 3524 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phát âm Phụ âm - Unit 46: Final Cluster, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài 46: Final Cluster
BLENDING SOUNDS 2: FINAL CLUSTERS
(Consonant groups at the end of words)
Introduction: Final clusters là một nhóm (gồm 2 hoặc 3) phụ âm cuối đứng liền nhau của một từ, không bị ngắt, tách hay xen giữa bởi nguyên âm khi phát âm.
1. /-pt/, /-kt/, /-ft/, /-st/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
act
/ækt/
v
hành động, đóng vai
fact
/fækt/
n
sự thật, thực tế
collect
/kə'lekt/
v
thu thập, sưu tầm
select
/sɪ'lekt/
v
lựa chọn
apt
/æpt/
adj
có năng khiếu
adapt
/ə'dæpt/
v
thích nghi
left
/left/
n
bên trái
lift
/lɪft/
n
thang máy
lost
/lɒst/
v
làm mất
pest
/pest/
n
côn trùng
 2. /-mt/, /-nt/, /-lt/, /-rt/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
amount
/ə'maʊnt/
n
một lượng tiền
belt
/belt/
n
dây lưng, thắt lưng
dealt
/delt/
n
sự thỏa thuận mua bán
flirt
/flɜ:rt/
v
tán tỉnh
heart
/hɑ:rt/
n
trái tim
hunt
/hʌnt/
v
đi săn, săn bắt
melt
/melt/
v
tan chảy
salt
/sɔ:lt/
n
muối
sent
/sent/
v
gửi
short
/ʃɔ:rt/
adj
ngắn
3. /-md/, /-nd/, /- ld/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
blonde
/blɒnd/
adj
vàng hoe
bold
/bəʊld/
adj
in đậm
hand
/hænd/
n
bàn tay
held
/held/
v
tổ chức
hold
/həʊld/
v
nắm, giữ
lend
/lend/
v
cho mượn
mend
/mend/
v
sửa chữa
sold 
/səʊld/
v
bán
stand
/stænd/
v
đứng
told
/təʊld/
v
nói
4. /-lf/, /-mf/, /-rf/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
bumf
/bʌmf/
n
giấy tờ, tài liệu
dwarf
/dwɔ:rf/
n
người lùn
elf
/elf/
n
yêu tinh
humph
/həmf/
exclam
hừm!!!
lymph
/lɪmf/
n
bạch huyết
myself
/maɪ'self/
pron
chính tôi
nymph
/nɪmf/
n
con nhộng
shelf
/ʃelf/
n
cái giá (sách)
surf
/sɜ:rf/
v
lướt sóng
triumph
/'traɪʌmf/
n
sự chiến thắng
5. /-sk/, /-lk/, /-ŋk/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
ask
/ɑ:sk/
v
hỏi, đặt câu hỏi
bask
/bɑ:sk /
adj
phơi nắng, thắm nắng
desk
/desk/
n
bàn làm việc
frank
/'fræŋk/
adj
thẳng thắn
husk
/hʌsk/
n
vỏ khô trái cây
milk
/mɪlk/
n
sữa
silk
/sɪlk/
n
tơ, lụa
think 
/θɪŋk/
v
suy nghĩ
thank
/θæŋk/
v
cảm ơn
talc
/tælk/
n
đá tan, bột tan
6. /-lm/, /-ln/, /-rm/, /-rn/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
barn
/bɑ:rn/
n
kho thóc
burn
/bɜ:rn/
v
đốt cháy
elm
/elm/
n
cây du
farm
/fɑ:rm/
n
trang trại
film
/fɪlm/
n
phim, bộ phim
harm
/hɑ:rm/
v
làm hại, gây hại
helm
/helm/
n
tay bánh lái (tàu)
kiln
/kɪln/
n
lò nung( vôi, gạch)
learn
/lɜ:rn/
v
học
realm
/relm/
n
vương quốc
7. /-sp/, /-mp/, /-lp/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
bump
/bʌmp/
n
cú va chạm mạnh
champ
/tʃæmp/
v
nhai, gặm
imp
/ɪmp/
n
tiểu yêu
grasp
/gra:sp/
v
giật lấy, chộp lấy
help
/'help/
v
giúp đỡ
jump
/dʒʌmp/
v
nhảy
lisp
/lɪsp/
n
tật nói ngọng
stamp
/stæmp/
n
cái tem
shrimp
/ʃrɪmp/
n
con tôm
wasp
/wɒsp /
n
ong bắp cày
8. /-ltʃ, /-ntʃ/, /-ndʒ/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
bunch
/bʌnt∫/
n
búi, chùm, bó, cụm
belch
/beltʃ/
n
tiếng ợ, sự ợ
bulge
/bʌldʒ/
v
phồng ra, làm phình
crunch
/krʌntʃ/
n
tiếng kêu răng rắc
drench
/drentʃ/
v
làm ướt sũng
orange
/ɒrɪndʒ/
n
quả cam
fringe
/frindʒ/
n
đường viền
lunch
/lʌntʃ/
n
bữa ăn trưa
Welsh
/welʃ/
n
thuộc xứ Wale
plunge
/plʌndʒ/
v
nhúng, thọc, lao
 9. /-nθ/, /-lθ/, /-dθ/, /-ŋθ/, /-nθ/, /-fθ/, /-rθ/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
depth
/depθ/
n
chiều sâu
eighth
/eɪtθ/
ordinal no
đứng thứ 8
fifth
/fɪfθ/
ordinal no
đứng thứ 5
fourth
/fɔ:rθ/
ordinal no
đứng thứ 4
health
/helθ/
n
sức khỏe
length
/leŋθ/
n
chiều dài
month
/mʌnθ/
n
tháng
seventh
/'sevnθ/
ordinal no
đứng thứ 7
strength
/streŋθ/
n
sự khỏe mạnh
width
/wɪdθ/
n
chiều rộng
10. /-nst/, /- ŋst/, /-kst/,/-dst/,/-lkt/, /-mpt/, /-ndθ/, /-ksθ/, /-rmθ/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
against
/ə'ɡenst/
prep
chống lại
amongst
/ə'mʌŋst/
prep
ở giữa
extinct  
/ɪk'stɪŋkt/
adj
tuyệt chủng
mulct
/mʌlkt/
v
phạt tiền
midst 
/mɪdst/
n
ở giữa
prompt
/prɒmpt/
v
nhắc nhở, thúc giục
text
/tekst/
n
bài văn
thousandth
/'θaʊznθ/
ordinal no
đứng thứ 1000
sixth
/sɪksθ/
ordinal no
đứng thứ 6
warmth
/wɔ:rmθ/
n
sự ấm áp
Practice

File đính kèm:

  • docBài 46 nhóm 2-3 phụ âm đứng sau.doc
Giáo án liên quan