Phát âm Phụ âm - Unit 40 Consonant /m/ (Phụ âm /m/)

term /tɜ:m/ hạn, giới hạn

time /taɪm/ thời gian

tomorrow /tə'mɒrəʊ/ ngày mai

summer /'sʌmə(r)/ mùa hè

family /'fæməli/ gia đình

maybe /ˈ'meɪbi/ có thể, có lẽ

 

doc2 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 4022 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phát âm Phụ âm - Unit 40 Consonant /m/ (Phụ âm /m/), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài 40 - Consonant /m/ (Phụ âm /m/)
Unit 40
Consonant /m/
(Phụ âm /m/)
Introduction
- CPÂ: Vòm ngạc mềm hạ xuống thấp hơn, hai môi ngậm chặt lại, luồng hơi đi ra bên mũi
- ĐĐ: Phụ âm kêu, âm răng môi, âm mũi.
Examples
Examples
Transcription
Meaning
sum
/sʌm/
tổng
game
/geɪm/
trò chơi
more
/mɔ:(r)/
hơn, nhiều hơn
hammer
/'hæmə(r)/
búa
bump
/bʌmp/
sự va mạnh
camp
/kæmp/
cắm trại
lymph
/lɪmf/
bạch huyết
empty
/'empti/
trống rỗng
temptation
/temp'teɪʃən/
sự cám dỗ
come
/kʌm/
đến, tới
term
/tɜ:m/
hạn, giới hạn
time
/taɪm/
thời gian
tomorrow
/tə'mɒrəʊ/
ngày mai
summer
/'sʌmə(r)/
mùa hè
family
/'fæməli/
gia đình
maybe
/ˈ'meɪbi/
có thể, có lẽ
home
/həʊm/
nhà gia đình
remember
/rɪ'membə(r)/
nhớ
crumpet
/'krʌmpɪt/
bánh xốp
make
/meɪk/
làm, tạo nên
Identify: Chỉ có "m" được phát âm là /m/
Practice
Game luyện cấu tạo âm.
Bạn hãy gõ các âm để tạo lên từ vừa nghe được. Hãy click vào nút Start ở phía dưới bên phải để bắt đầu luyện tập.

File đính kèm:

  • docBài 40 m.doc
Giáo án liên quan