Phân phối chương trình Đại số 9 năm học: 2014 - 2015

Ôn tập chương IV

Ôn tập cuối năm

Ôn tập cuối năm

Ôn tập cuối năm

Ôn tập cuối năm

Kiểm tra HKII

Kiểm tra HKII

Trả bài kiểm tra cuối năm

 

doc7 trang | Chia sẻ: tuongvi | Lượt xem: 1118 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình Đại số 9 năm học: 2014 - 2015, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phân phối chương trình đại số 9 
Năm học: 2014- 2015
(Cả năm 35 tuần + 1 ngày: Đại số thêm HKII 1tiết 68- Ôn tập cuối năm; Hình thêm HKI 1 tiết 30 - Luyện tập)
Cả năm 71 tiết
Học kỳ I (18 tuần): 40tiết 
 Học kỳ II(17 tuần): 31 tiết
* 4 tuần đầu: 3tiết / tuần thành 12 tiết
* 14 tuần cuối: 2tiết / tuần thành 28 tiết
* 4 tuần đầu: 1 tiết/ tuần thành 4 tiết 
* 13 tuần cuối : 2tiết / tuần thành 26 tiết
* 1 tuần cuối 1 tiết / tuần thành 1 tiết
 Số thứ tự tiết học theo phân phối
Tuần
Tiết thứ
Tên bài
Bộ môn tích hợp
Kiểm tra
1
1
Chương I Căn bậc hai, căn bậc ba
Đ1.Căn bậc hai
2
Đ2Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức 
3
Luyện tập
2
4
Đ3 Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương
5
Luyện tập
6
Đ4 Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương
3
7
Luyện tập
8
Luyện tập
9
Đ6 Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai
4
10
Luyện tập
11
Đ7 Biến đổi đơn giản bt chứa căn bậc hai ( tiếp )
12
Luyện tập
kt15'
5
13
Đ8 Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai
14
Luyện tập
6
15
Đ9 Căn bậc ba
16
Ôn tập chương I ( tiết 1 )
7
17
Ôn tập chương I ( tiết 2 )
18
Kiểm tra chương I
Kiểm tra 45 phút
8
19
Chương II. Hàm số bậc nhất
Đ1 Nhắc lại , bổ sung các khái niệm về hàm số
20
Luyện tập
9
21
Đ2 Hàm số bậc nhất
22
Luyện tập
10
23
Đ3 Đồ thị của hàm số y = ax + b ( a ạ 0 )
24
Luyện tập
11
25
Đ4 Đường thẳng song song và đt cắt nhau
26
Luyện tập
12
27
Đ5 Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b ( a ạ 0)
VD2 ko dạy
28
Luyện tập
bài 31k yc HS làm
13
29
Ôn tập chương II
30
Kiểm tra 45 phút
Kiểm tra 45 phút
14
31
ChươngIII. Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn
Đ1Phương trình bậc nhất hai ẩn số
32
Đ2 Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn số
15
33
Luyện tập
34
Đ3Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế
16
35
Đ4 Giải hệ pt bằng phương pháp cộng đại số
36
Luyện tập
17
37
Ôn tập học kỳ I
38
Kiểm tra học kỳ I
Kiểm tra học kỳ I
18
39
Kiểm tra học kỳ I
40
Trả bài kiểm tra HKI
41
Đ5 Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình
19
42
Đ6 Giải bài toán bằng cách lập hệ pt ( tiếp)
43
Luyện tập
Vật lớ,hỡnh học, húa, địa lớ
20
44
Ôn tập chương III
21
45
Ôn tập chương III
22
46
Kiểm tra chương III
Kiểm tra 45 phút
23
47
Chương IV. Hàm số y=a x2( a 0) phương trình bậc hai một ẩn
Đ1 Hàm số y = ax2 ( a ạ 0)
24
48
Luyện tập
49
Đ2 Đồ thị của hàm số y = ax2 ( a ạ 0)
25
50
Luyện tập
51
Đ3 Phương trình bậc hai một ẩn số
(Được viết tắt ).
26
52
Luyên tập
53
Đ4 Công thức nghiệm của phương trình bậc hai
27
54
Luyện tập
55
Đ5 Công thức nghiệm thu gọn
28
56
Luyện tập
57
Đ6 Hệ thức Vi – ét và ứng dụng
29
58
Luyện tập
59
Kiểm tra 45’
Kiểm tra 45 phút
30
60
Đ7 Phương trình quy về phương trình bậc hai
61
Luyện tập
31
62
Đ8 Giải bài toán bằng cách lập phương trình
63
Luyện tập
 Vật lớ,hỡnh học, húa học, địa lớ
32
64
Ôn tập chương IV
65
Ôn tập cuối năm
33
66
Ôn tập cuối năm
67
Ôn tập cuối năm
34
68
Ôn tập cuối năm
69
Kiểm tra HKII
Kiểm tra 90 phút
35
70
Kiểm tra HKII
71
Trả bài kiểm tra cuối năm
 Phân phối chương trình Hình học 9
Cả năm 71 tiết
Học kỳ I (18 tuần): 33 tiết 
 Học kỳ II(17 tuần): 38 tiết
* 4 tuần đầu: 1tiết / tuần thành 4 tiết
* 14 tuần cuối: 2tiết / tuần thành 28 tiết
* 1 tuần cuối: 1tiết / tuần thành 1 tiết
*13 tuần: 2tiết / tuần thành 26 tiết
* 4 tuần đầu: 3tiết/ tuần thành 12 tiết 
Số thứ tự tiết học theo phân phối
Tuần
Tiết thứ
Tên bài
Bộ môn tích hợp
Kiểm tra
1
 1
Đ1Một số hệ thức về cạnh và đc trong tg vuông(tiết 1) 
2
2
Đ1Một số hệ thức về cạnh và đcao trong tg vuông( tiết 2) 
3
3
Luyện tập 
4
4
Luyện tập 
5
5
Đ2 Tỉ số lượng giác của góc nhọn ( tiết 1 )
KH tang:; cotang:
6
Đ2 Tỉ số lượng giác của góc nhọn ( tiết 2 ) 
6
7
Luyện tập 
Đ
Đ3. Bảng lg khongdạy
8
Luyện tập
7
9
Đ4 Một số hệ thức về cạnh và góc trong tg vuông(tiết 1) 
10
Đ4 Một số hệ thức về cạnh và góc trong tg vuông(tiết 2)
8
11
Luyện tập
12
Luyện tập
9
13
Luyện tập 
14
Đ5 ứng dụng thực tế các tỉ số lượng giác của góc nhọn . Thực hành ngoài trời 
10
15
Đ5 ứng dụng thực tế các tỉ số lượng giác của góc nhọn . Thực hành ngoài trời
16
Ôn tập chương I ( Với sự tg của mtính casio ) (tiết1) 
11
17
Ôn tập chương I ( Với sự tg của mtính casio ) (tiết2)
18
Ôn tập chương I ( Với sự tg của mtính casio ) (tiết3)
12
19
Kiểm tra chương I 
Kiểm tra 45 phút
20
Đ1Sự xác định đường tròn TC đối xứng của đường tròn
13
21
Luyện tập
22
Đ2 Đường kính và dây của đường tròn
14
23
Luyện tập
24
Đ3 Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây
15
25
Đ4 Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn
26
Đ5 Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường tròn
16
27
Luyện tập
28
Đ6 Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau
17
29
Luyện tập
30
Luyện tập
18
31
Ôn tập học kì I ( tiết 1 )
32
Ôn tập học kì I ( tiết 2)
19
33
Trả bài kiểm tra học kì I( phần hình học )
34
Đ7.Vị trí tương đối của hai đường tròn
20
35
Đ8. Vị trí tương đối của hai đường tròn( tiếp )
36
Luyện tập
21
37
Ôn tập chương II
38
Đ1. Góc ở tâm. Số đo cung
22
39
Luyện tập
40
Đ2 Liên hệ giữa cung và dây
23
41
Đ3 Góc nội tiếp
42
Luyện tập
24
43
Đ4 Góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung
44
Luyện tập
25
45
Đ5 Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngoài đường tròn
46
Luyện tập
26
47
Đ6 Cung chứa góc
?2 k cm a,b cong nhận kl c
48
Luyện tập
27
49
Đ7 Tứ giác nội tiếp
k cm dl đảo
50
Luyện tập
28
51
Đ8 Đường tròn ngoại tiếp - đường tròn nội tiếp
52
Đ9 Độ dài đường tròn
Thay?1 bằng 1 bài tinhs ápd ct tính độ dài đt
29
53
Luyện tập
54
Đ10 Diện tích hình tròn
30
55
Luyện tập
56
Ôn tập chương III( với sự trợ giúp của máy tính...)(tiết1)
31
57
Ôn tập chương III( với sự trợ giúp của máy tính...)(tiết2)
58
Kiểm tra chương III
32
59
Đ1 Hình trụ. diện tích xung quanh và thể tích hình trụ
60
Luyện tập
61
Đ2 Hình nón – DTXQ và thể tích hnón. Hình nón cụt
33
62
Luyện tập
63
Đ3 Hình cầu
64
Đ4 Diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu
34
65
Luyện tập
66
Ôn tập chương IV ( tiết 1)
67
Ôn tập chương IV ( tiết 2 )
35
68
Ôn tập cuối năm ( tiết 1)
69
Ôn tập cuối năm( tiết 2)
70
Ôn tập cuối năm( tiết 3)
36
71
Trả bài kiểm tra 

File đính kèm:

  • docppct toan9nam 1415 35tuan 1ngayNga cg.doc