Ôn tập Hóa học 11 - Chương 2
I. nhôm
1. Tác dụng với phi kim
Khi đốt nóng, nhôm tác dụng với nhiều phi kim nh oxi, lu huỳnh, halogen.
4Al + 3O2 ??t0→ 2Al2O3
2Al + 3S ??t0→ Al2S3
2Al + 3Cl2 ??t0→ 2AlCl3
2. Tác dụng với axit
a. Dung dịch axit HCl và H2SO4 lo ng giải phóng hidro: ã
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3 H2 ↑
2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2 ↑
b. Dung dịch H2SO4 đặc, nóng:
2Al + 6H2SO4 (đặc) ??t0→ Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
Chú ý: Al không tan trong dung dịch H2SO4 đặc nguội!
c. Dung dịch HNO3:
Nhôm tác dụng với dung dịch HNO3 tạo thành Al(NO3)3, nớc và các sản phẩm ứng
với số oxi hoá thấp hơn của nitơ: NH4NO3 ; N2 ; N2O ; NO ; NO2.
10Al + 36HNO3 → 10Al(NO3)3 + 3N2 ↑ + 18H2O
8Al + 30HNO3 → 8Al(NO3)3 + 3N2O↑ + 15H2O
Chú ý: Al không tan trong dung dịch HNO3 đặc nguội!
3. Tác dụng với nớc
2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2 ↑
Phản ứng này chỉ xảy ra trên bề mặt của thanh Al do Al(OH)3 tạo thành không
tan đ ngăn cản phản ứng. Thực tế coi Al không tác dụng với n ã ớc!
4. Tác dụng với dung dịch kiềm
2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2 ↑
hoặc:
2Al + 2NaOH + 4H2O → Na[Al(OH)4] + 3H2 ↑
2Al + Ba(OH)2 + 2H2O → Ba(AlO2)2 + 3H2
B- chuỗi pHảN ứNG của nhôm 1. Sơ đồ 1 Al Al2O3 Al(NO3)3 Al(OH)3 Na[Al(OH)4] Al(OH)3 Al2O3 Na[Al(OH)4] Al2(SO4)3 KAl(SO4)2.12H2O Đáp số: (1): 4Al + 3O2 2Al2O3 (2): Al2O3 + 6HNO3 2Al(NO3)3 + 3H2O (3): Al(NO3)3 + 3NH3 + 3H2O Al(OH)3 ↓ + 3NH4NO3 (4): Al(OH)3 + NaOH Na[Al(OH)4] (5): K[Al(OH)4] + CO2 Al(OH)3 ↓ + KHCO3 (6): 2Al(OH)3 2Al2O3 + 3H2O (7): Al2O3 + 2NaOH + 3H2O 2Na[Al(OH)4] (8): 2K[Al(OH)4] + 4H2SO4 Al2(SO4)3 + K2SO4 + 4H2O (9): Al2(SO4)3 + K2SO4 + 24H2O 2KAl(SO4)2.12H2O 2. Sơ đồ 2 Al2O3 Al(NO3)3 KAlO2 Al AlCl3 Al Fe NaAlO2 Al(OH)3 Al2O3 Đáp số: (1): 2Al + 3Cl2 2AlCl3 (2): AlCl3 + 4NaOH Na[Al(OH)4] + 3NaCl (3): Na[Al(OH)4] + HCl Al(OH)3 ↓ + NaCl + H2O (4): 2Al(OH)3 2Al2O3 + 3H2O (5): 2Al2O3 4Al + 3O2 (6): Al + Fe2O3 Al2O3 + 2Fe (7): 2Al + 2NaOH + 6H2O 2Na[Al(OH)4] + 3H2 ↑ (8): K[Al(OH)4] + 4HNO3 Al(NO3)3 + KNO3 + 4H2O (9): 2Al(NO3)3 Al2O3 + 6NO2 + 2 3 O2 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) kết tinh t0 t0 (1) (3) (4) (6) (8) (9) (5) (7) (2) (10) đpn c t0 t0 t0 2000C 15000C (5) (10) (1) (6) (10): Al2O3 + 6HCl 2AlCl3 + 3H2O 3. Sơ đồ 3 Al2S3 Al(OH)3 Ba(AlO2)2 Al(OH)3 Al Al2O3 Al4C3 Al(OH)3 K[Al(OH)4 Al(NO3)3 Đáp số: (1): 4Al + 3C (grafit) Al4C3 (2): Al4C3 + 12H2O 4Al(OH)3 ↓ + 3CH4 ↑ (3): Al(OH)3 + KOH K[Al(OH)4] (4): K[Al(OH)4] + 4HNO3 Al(NO3)3 + KNO3 + 4H2O (5): 2Al(NO3)3 Al2O3 + 6NO2 + 2 3 O2 (6): 2Al + 3S Al2S3 (7): Al2S3 + 6H2O 2Al(OH)3 ↓ + 3H2S↑ (8): 2Al(OH)3 + Ba(OH)2 Ba(AlO2)2 + 4H2O (9): Ba(AlO2)2 + 2CO2 + 4H2O 2Al(OH)3 ↓ + Ba(HCO3)2 (10): 2Al(OH)3 2Al2O3 + 3H2O 4. Sơ đồ 4 Al KAlO2 Al2O3 NaAlO2 Al(OH)3 Ba(AlO2)2 AlCl3 Al2(SO4)3 Đáp số: (1): 2Al + 2NaOH + 6H2O 2Na[Al(OH)4] + 3H2 ↑ (2): Al2O3 + 2NaOH + 3H2O 2Na[Al(OH)4] (3): AlCl3 + 4NaOH Na[Al(OH)4] + 3NaCl (4): Na[Al(OH)4] + CO2 Al(OH)3 ↓ + NaHCO3 (5): Na[Al(OH)4] + NH4Cl Al(OH)3 ↓ + NaCl + NH3 (6): Na[Al(OH)4] + HCl (vừa đủ) Al(OH)3 ↓ + NaCl (2) (3) (8) (7) (4) (9) 2000C 2000C t0 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) t0 điện phân nóng chảy + HCl + NaOH + Z + X + Z + Y + Z (7): Al(OH)3 + KOH K[Al(OH)4] (8): 2Al(OH)3 + Ba(OH)2 Ba(AlO2)2 + 4H2O (9): 2Al(OH)3 + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 6H2O 5. Sơ đồ 5 Cho M là một kim loại. Viết các phơng trình phản ứng theo d y biến hóa sau:ã B M D E M C (Trích đề thi tuyển sinh ĐH - CĐ khối A năm 2003) Đáp số: Các phơng trình phản ứng theo d y biến hóa:ã 2Al + 6HCl 2AlCl3 + 3H2 ↑ 2Al + 2NaOH + 2H2O 2NaAlO2 + 3H2 ↑ AlCl3 + 3NH3 + 3H2O Al(OH)3 ↓ + 3NH4Cl NaAlO2 + CO2 + 2H2O Al(OH)3 ↓ + NaHCO3 (C) (Y) (Z) (D) 2Al(OH)3 2Al2O3 + 3H2O (D) (E) 2Al2O3 4Al + 3O2 (E) (M) 6. Sơ đồ 6 Chọn các muối A, B thích hợp của nhôm để hoàn thành sơ đồ phản ứng: A Al(OH)3 B Al Al2O3 Al(NO3)3 Đáp số: A là muối nhôm clorua; B là muối natri aluminat. (1): Al(OH)3 + 3HCl AlCl3 + 3H2O (2): AlCl3 + 3NH3 + 3H2O Al(OH)3 ↓ + 3NH4Cl (3): Na[Al(OH)4] + CO2 Al(OH)3 ↓ + NaHCO3 t0 đpnc (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (4): Al(OH)3 + NaOH Na[Al(OH)4] (5): Na[Al(OH)4] + 4HNO3 Al(NO3)3 + NaNO3 + 4H2O (6): Al(NO3)3 + 4NaOH Na[Al(OH)4] + 3NaNO3 (7): 2Al(NO3)3 Al2O3 + 6NO2 + 2 3 O2 (8): Al2O3 + 6HNO3 2Al(NO3)3 + 3H2O (9): 2Al(OH)3 2Al2O3 + 3H2O (10): 2Al2O3 4Al + 3O2 (11): 4Al + 3O2 2Al2O3 (12): 2Al + 3Cl2 2AlCl3 7. Sơ đồ 7 H y chọn các chất A, B, C, D thích hợp từ các chất Alã 2O3, AlCl3, Na[Al(OH)4], Al(NO3)3 để hoàn thành sơ đồ biến hóa sau: Đáp số: A là AlCl3; B là Al(NO3)3; C là Al2O3; D là Na[Al(OH)4]. (1): AlCl3 + 4NaOH Na[Al(OH)4] + 3NaCl (2): Na[Al(OH)4] + 4HCl AlCl3 + NaCl + 4H2O (3): AlCl3 + 3AgNO3 Al(NO3)3 + 3AgCl↓ (4): Al2O3 + 2NaOH + 3H2O 2Na[Al(OH)4] (5): 2Al + 3Cl2 2AlCl3 (6): AlCl3 + 3Na Al + 3NaCl (7): 2Al + 2NaOH + 6H2O 2Na[Al(OH)4] + 3H2 ↑ (8): Al + 4HNO3 (lo ng) Al(NOã 3)3 + NO + 2H2O (9): 2Al2O3 4Al + 3O2 (10): 4Al + 3O2 2Al2O3 (11): 2Al(NO3)3 Al2O3 + 6NO2 + 2 3 O2 (12): Al2O3 + 6HNO3 2Al(NO3)3 + 3H2O Al (5) (6) (8) (9) (11) (12) (7) (10) (1) (2) (3) (4) D C A B 2000C t0 đpnc t0 t0 t0 t0 đpnc t0 2000C 8. Sơ đồ 8 Al2O3 AlCl3 Al(OH)3 Al(NO3)3 Na[Al(OH)4] Al Al2O3 Al(NO3)3 K[Al(OH)4] Al(OH)3 Al Đáp số: (1): 4Al + 3O2 2Al2O3 (2): Al + 4HNO3 (lo ng) Al(NOã 3)3 + NO + 2H2O (3): 2Al + 3Cl2 2AlCl3 (4): 2Al + 2KOH + 6H2O 2K[Al(OH)4] + 3H2 ↑ (5): AlCl3 + 3NH3 + 3H2O Al(OH)3 ↓ + 3NH4Cl (6): Al(OH)3 + 3HNO3 Al(NO3)3 + 3H2O (7): K[Al(OH)4] + HCl Al(OH)3 ↓ + KCl + H2O (8): Al(OH)3 + KOH K[Al(OH)4] + H2O (9): Al2O3 + 6HNO3 2Al(NO3)3 + 3H2O (10): 2Al(OH)3 2Al2O3 + 3H2O (11): Al2O3 + 2NaOH + 3H2O 2Na[Al(OH)4] (12): 2Al2O3 4Al + 3O2 9. Sơ đồ 9 AlCl3 Al(NO3)3 K[Al(OH)4] Al Na[Al(OH)4] Al(OH)3 Al2(SO4)3 Al2O3 AlCl3 Ba(AlO2)2 Đáp số: (1): 2Al + 3Cl2 2AlCl3 (2): AlCl3 + 4NaOH Na[Al(OH)4] + 3NaCl (3): 2Al + 2NaOH + 6H2O 2Na[Al(OH)4] + 3H2 ↑ (4): 4Al + 3O2 2Al2O3 (5): Al2O3 + 2NaOH + 3H2O 2Na[Al(OH)4] (1) (2) (4) (3) (9) (10) (12) (11) (5) (6) (7) (8) đpnc t0 t0 t0 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) t0 t0 (6): Na[Al(OH)4] + 4HNO3 Al(NO3)3 + NaNO3 + 4H2O (7): Al(NO3)3 + 3NH3 + 3H2O Al(OH)3 ↓ + 3NH4NO3 (8): Na[Al(OH)4] + CO2 Al(OH)3 ↓ + NaHCO3 (9): Na[Al(OH)4] + 4HCl AlCl3 + NaCl + 4H2O (10): AlCl3 + 3NH3 + 3H2O Al(OH)3 ↓ + 3NH4Cl (11): Al(OH)3 + KOH K[Al(OH)4] + 2H2O (12): 2Na[Al(OH)4] + 4H2SO4 Al2(SO4)3 + Na2SO4 + 8H2O (13): 2Al(OH)3 + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 6H2O (14): 2Al(OH)3 + Ba(OH)2 Ba(AlO2)2 + 4H2O (15): Ba(AlO2)2 + 4H2SO4 Al2(SO4)3 + BaSO4 ↓ + 4H2O 10. Sơ đồ 10 Al A B D B E F G + H I D A Al Đáp số: (1): 4Al + 3O2 2Al2O3 (A) (2): Al2O3 + 2NaOH + 3H2O 2Na[Al(OH)4] (A) (B) (3): Na[Al(OH)4] + CO2 Al(OH)3 ↓ + NaHCO3 (B) (D) (4): Al(OH)3 + NaOH Na[Al(OH)4] + 2H2O (D) (B) (5): Na[Al(OH)4] + 4HCl AlCl3 + NaCl + 4H2O (B) (E) (6): AlCl3 + 4KOH K[Al(OH)4] + 3KCl (E) (F) (7): 2K[Al(OH)4] + 4H2SO4 Al2(SO4)3 + K2SO4 + 8H2O (F) (G) (H) (7): Al2(SO4)3 + K2SO4 + 24H2O K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O đpnc (11) + O 2 , t0 (1) + CO 2 (3) + dd HCl dư (5) kết tinh (8) + dd NH 3 (9) t0 (10) + dd H 2 SO 4 l, dư (7) + dd NaOH (2) + dd NaOH (4) + dd KOH dư (6) t0 (G) (H) (I) (8): K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O + 3NH3 + 3H2O Al(OH)3 ↓ + K2SO4 3NH4NO3 + 24H2O (D) (9): 2Al(OH)3 2Al2O3 + 3H2O (D) (A) (12): 2Al2O3 4Al + 3O2 đpnc t0 sắt Phần a. tóm tắt lý thuyết I. sắt 1. Tác dụng với phi kim: 3Fe + 2O2 (không khí) → 0t Fe3O4 Fe + S → 0t FeS 2Fe + 3Cl2 → 0t FeCl3 2. Tác dụng với axit - Tác dụng với dung dịch axit HCl và H2SO4 lo ngã → Muối sắt(II) + H2: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2 - Dung dịch H2SO4 đặc, nóng: 2Fe + 6H2SO4 → 0t Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O Nếu Fe d: Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4 Chú ý: Fe không tan trong dung dịch H2SO4 đặc nguội! - Dung dịch HNO3: Fe tác dụng với dung dịch HNO3 tạo thành Fe(NO3)3, nớc và các sản phẩm ứng với số oxi hoá thấp hơn của nitơ (NH4NO3 ; N2 ; N2O ; NO ; NO2). Ví dụ: Fe + 6HNO3 (đặc) → 0t Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O Nếu Fe d: Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2 Chú ý: Fe không tan trong dung dịch HNO3 đặc nguội! 3. Tác dụng với hơi nớc 3Fe + 4H2O →< C570 0 Fe3O4 + 4H2 Fe + H2O →> C570 0 FeO + H2 4. Tác dụng với dung dịch muối Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag II. Hợp chất sắt(II): Hợp chất Fe(II) khi tác dụng với chất oxi hoá sẽ bị oxi hoá thành hợp chất Fe(III). 1. Sắt(II) oxit: FeO a. Trạng thái, màu sắc, tính tan: Là chất rắn màu đen, không tan trong nớc. b. Tính chất hoá học: - Tính chất của oxit bazơ: FeO + H2SO4 (lo ng) ã → FeSO4 + H2O - Tính khử: thể hiện khi tác dụng với chất oxi hoá mạnh nh dung dịch HNO3, dung dịch H2SO4 đặc 2FeO + 4H2SO4 (đặc) → Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O 3FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O - Tính oxi hoá: thể hiện khi nung nóng với các chất khử nh C, CO, H2, Al: FeO + H2 → 0t Fe + H2O c. Điều chế: - Nhiệt phân các hợp chất không bền của Fe(II) trong điều kiện không có không khí: Fe(OH)2 → 0t FeO + H2O hoặc FeCO3 → 0t FeO + CO2 2. Sắt(II) hidroxit: Fe(OH)2 a. Trạng thái, màu sắc, tính tan: Là chất rắn màu lục nhạt, không tan trong nớc. b. Tính chất hoá học: - Tính chất bazơ: Fe(OH)2 + 2HCl → FeCl2 + 2H2O - Tính khử: ở nhiệt độ thờng Fe(OH)2 bị oxi hoá nhanh chóng trong không khí ẩm thành Fe(OH)3 màu nâu đỏ: 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3 c. Điều chế: Cho dung dịch muối Fe(II) tác dụng với dung dịch kiềm. 3. Muối sắt(II): a. Muối tan: FeCl2, FeSO4, Fe(NO3)2: - Tính chất của muối: (các phản ứng trao đổi): FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2 + Na2SO4 - Tính khử mạnh: thể hiện khi tác dụng với chất oxi hoá mạnh nh khí Cl2, dung dịch HNO3, dung dịch H2SO4 đặc, dung dịch KMnO4 trong môi trờng H2SO4 lo ngã 2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3 2FeSO4 + 2H2SO4 (đặc) → Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O 3Fe2+ + NO3. + 4H+ → 3Fe3+ + NO + 2H2O 10FeSO4 + 2KMnO4+ 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 +K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O Dạng ion thu gọn: 5Fe2+ + MnO4.+ 8H+ → 5Fe3+ + Mn2+ + 4H2O - Tính oxi hoá: thể hiện khi tác dụng với các kim loại mạnh hơn: Mg + FeSO4 → MgSO4 + Fe b. Muối không tan - Muối FeCO3: Phản ứng nhiệt phân: FeCO3 → 0t FeO + CO2 Nếu nung trong không khí: 4FeO + O2 → 0t 2Fe2O3 Phản ứng trao đổi: FeCO3 + 2HCl → FeCl2 + CO2 + H2O Tính khử: FeCO3 + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + CO2 + 2H2O 2FeCO3 + 4H2SO4 (đặc) → Fe2(SO4)3 + SO2 + 2CO2 + 4H2O - Muối FeS: Phản ứng trao đổi: FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S Tính khử: FeS + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + 3NO + 2H2O c. Muối FeS2: - Tính khử: 4FeS2 + 11O2 → 0t 2Fe2O3 + 8SO2 FeS2 + 18HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + 15NO2 + 7H2O III. Hợp chất sắt(III) 1. Sắt(III) oxit: Fe2O3 a. Trạng thái, màu sắc, tính tan: Là chất rắn màu nâu đỏ, không tan trong n- ớc. b. Tính chất hoá học: - Tính chất của oxit bazơ: Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3H2O - Tính oxi hoá: thể hiện khi tác dụng với các chất khử thông thờng nh C, CO, H2, Al: Fe2O3 + 3H2 → 0t 2Fe + 3H2O c. Điều chế: - Nhiệt phân Fe(OH)3: 2Fe(OH)3 → 0t Fe2O3 + 3H2O 2. Sắt(III) hidroxit: Fe(OH)3 a. Trạng thái, màu sắc, tính tan: Là chất kết tủa màu nâu đỏ, không tan trong nớc. b. Tính chất hoá học: - Tính chất bazơ: Fe(OH)3 + 3H2SO4 → 0t Fe2(SO4)3 + 3H2O - Phản ứng nhiệt phân: 2Fe(OH)3 → 0t Fe2O3 + 3H2O c. Điều chế: - Cho dung dịch muối Fe(III) tác dụng với dung dịch NH3 hoặc các dung dịch bazơ kiềm: FeCl3 + 3NH3 + 3H2O → Fe(OH)3 ↓ + 3NH4Cl FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl 3. Muối sắt(III): a. Muối tan: FeCl3, Fe2(SO4)3, Fe(NO3)3: - Tính chất của muối: (các phản ứng trao đổi): FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl - Tính oxi hoá (Thể hiện khi tác dụng với chất khử nh Cu, Fe): Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2 Cu + 2Fe(NO3)3 → 2Fe(NO3)2 + Cu(NO3)2 - Khi tác dụng với các kim loại mạnh hơn: Mg + 2FeCl3 → MgCl2+ 2FeCl2 Mg + FeCl2 → MgCl2+ Fe b. Muối không tan: FePO4 IV. oxit sắt từ : Fe3O4 (FeO.Fe2O3) 1. Trạng thái, màu sắc, tính tan: Là chất rắn màu nâu, không tan trong nớc. 2. Tính chất hoá học: - Tính bazơ: Fe3O4 + 8HCl → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O Fe3O4 + 4H2SO4 (lo ng) ã → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + 4H2O - Tính khử: 2Fe3O4 + 10H2SO4 (đặc) → 3Fe2(SO4)3 + SO2 + 10H2O Fe3O4 + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO2 + 5H2O - Tính oxi hoá (tác dụng với các chất khử thông thờng nh C, CO, H2, Al): Fe3O4 + 4CO → 0t 3Fe + 4CO2 V. Sản xuất gang 1. Nguyên liệu - Quặng hematit, chứa Fe2O3 - Quặng manhetit, chứa Fe3O4 - Quặng xiđerit, chứa FeCO3 - Quặng prit, chứa FeS2 2. Nguyên tắc sản xuất gang Khử oxit sắt bằng CO ở nhiệt độ cao (phơng pháp nhiệt luyện) Trong lò cao, sắt có số oxi hoá cao bị khử dần dần đến sắt có số oxi hoá thấp theo sơ đồ: Fe2O3 → Fe3O4 → FeO → Fe 3. Những phản ứng hoá học xảy ra trong quá trình sản xuất gang - Phản ứng tạo chất khử CO: C + O2 → CO2 và CO2 + C → 2CO - CO khử sắt trong oxit: Phần trên thân lò có nhiệt độ khoảng 400oC: 3Fe2O3 + CO → 2Fe3O4 + CO2 Phần giữa thân lò có nhiệt độ khoảng 500 - 600oC: Fe3O4 + CO → 3FeO + CO2 Phần dới thân lò có nhiệt độ khoảng 700 - 800oC: FeO + CO → Fe + CO2 (1) (3) (2) (8) (4) (12) Phần b. chuỗi Đồ PHảN ứNG của sắt 1. Sơ đồ 1 Fe FeS FeSO4 Fe2(SO4)3 Fe(OH)3 Fe2O3 Fe Fe(NO3)2 Fe(NO3)3 Fe2O3 Fe2(SO4)3 FeSO4 Đáp số: (1): Fe + S FeS (2): FeS + H2SO4 (lo ng) FeSOã 4 + H2S↑ (3): 2FeSO4 + 4H2SO4 (đặc) Fe2(SO4)3 + SO2 ↑ + 4H2O (4): Fe2(SO4)3 + 6NaOH 2Fe(OH)3 ↓ + 3Na2SO4 (5): 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O (6): Fe2O3 + 3H2 2Fe + 3H2O (7): Fe + Cu(NO3)2 Fe(NO3)2 + Cu↓ (8): 3Fe(NO3)2 + 4HNO3 (lo ng) 3Fe(NOã 3)3 + NO↑ + 2H2O (9): 2Fe(NO3)3 Fe2O3 + 6NO2 + 2 3 O2 (10): Fe2O3 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O (11): Fe2(SO4)3 + Fe 3FeSO4 2. Sơ đồ 2 Fe3O4 FeO FeCl2 FeCl3 Fe(OH)3 Fe Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 FeSO4 Fe FeCl3 Đáp số: (1): Fe3O4 + 4CO 3Fe + 4CO2 (2): 3Fe + 2O2 (không khí) Fe3O4 (3): Fe + 4HNO3 (lo ng) Fe(NOã 3)3 + NO↑ + 2H2O (4): Fe + H2O FeO + H2 (5): FeO + 2HCl FeCl2 + H2O (6): 2FeCl2 + Cl2 2FeCl3 (1) (2) (3) (4) (5) (7) (8) (9) (10) (6) t0 t0 t0 (11) t0 (9) (10) (11) (6) (5) (7) t0 t0 t0>5700C (7): FeCl3 + 3NaOH Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl (8): 2Fe + 6H2SO4 (đặc) Fe2(SO4)3 + 3SO2 ↑ + 6H2O (9): Fe2(SO4)3 + Fe 3FeSO4 (10): FeSO4 + H2O Fe + 2 1 O2 ↑ + H2SO4 (11): 2Fe + 3Cl2 2FeCl3 (12): Fe(OH)3 + 3HCl FeCl3 + 3H2O 3. Sơ đồ 3 FeCl2 Fe(OH)2 FeSO4 Fe2(SO4)3 Fe(OH)3 Fe Fe2O3 FeCl3 Fe(OH)3 Fe2O3 Fe Fe(NO3)3 Đáp số: (1): Fe + 2HCl FeCl2 + H2 ↑ (2): FeCl2 + 2NaOH Fe(OH)2 ↓ + 2NaCl (3): Fe(OH)2 + H2SO4 (lo ng) FeSOã 4 + 2H2O (4): 2FeSO4 + 4H2SO4 (đặc) Fe2(SO4)3 + SO2 ↑ + 4H2O (5): Fe2(SO4)3 + 6NaOH 2Fe(OH)3 ↓ + 3Na2SO4 (6): 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O (7): 2Fe + 3Cl2 2FeCl3 (8): FeCl3 + 3NaOH Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl (9): 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O (10): Fe2O3 + 3CO 2Fe + 3CO2 (11): Fe + 4HNO3 (lo ng) Fe(NOã 3)3 + NO↑ + 2H2O (12): 2Fe(NO3)3 Fe2O3 + 6NO2 + 2 3 O2 (13): 2FeCl2 + Cl2 2FeCl3 (14): 2FeCl3 + Fe 3FeCl2 (15): 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O 4Fe(OH)3 (16): 2FeSO4 Fe2O3 + 2SO2 + 2 1 O2 (17): 2Fe + 6H2SO4 (đặc) Fe2(SO4)3 + 3SO2 ↑ + 6H2O (12) (6) (7) (1) (13) (8) (3) (2) (4) (14) (5) (9) (10) (11) (15) (16) (17) (18) t0 đpdd t0 t0 t0 t0 7000C t0 t0 (10) (5) (6) (1) 500-6000C 700-8000C t0 chân không (18): Fe(NO3)3 + 3NaOH Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl 4. Sơ đồ 4 FeSO4 FeCO3 Fe2(SO4)3 FeSO4 FeS2 FeS Fe2O3 FeO Fe2O3 Fe Đáp số: (1): FeS2 + H2SO4 (lo ng) FeSOã 4 + H2S + S (2): FeSO4 + 2NaHCO3 FeCO3 ↓ + CO2 ↑ + Na2SO4 (3): 2FeCO3 + 4H2SO4 (đặc) Fe2(SO4)3 + SO2 ↑ + 2CO2 ↑ + 4H2O (4): Fe2(SO4)3 + Fe 3FeSO4 (5): FeSO4 + (NH4)2S FeS↓ + (NH4)2SO4 (6): 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 (7): Fe2O3 + CO 2FeO + CO2 (8): 2FeO + 2 1 O2 Fe2O3 (9): Fe2O3 + 3CO 2Fe + 3CO2 (10): Fe + S FeS (11): 2FeSO4 Fe2O3 + 2SO2 + 2 1 O2 (12): FeCO3 2FeO + CO2 (13): Fe2O3 + 3H2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O (14): Fe + H2SO4 (lo ng) FeSOã 4 + H2 ↑ 5. Sơ đồ 5 H y chọn các chất A, B, D thích hợp từ các chất Fe, Feã 2O3, Fe(NO3)3 để hoàn thành sơ đồ biến hóa sau: FeSO 4 A (5) (8) (9) (11) (12)(6) (10) (1) (2) (3) (4) D B Fe(NO 3 ) 2 (7) (7) (3) (2) (4) (11) (8) (9) (12) (13) (14) t0 t0 nung t0 7000C 700-8000C t0 + dd HNO3 + dd NaOH + X + Z + Y + Z + B Đáp số: A là Fe2O3; B là Fe(NO3)3; D là Fe. (1): FeSO4 + H2O Fe + 2 1 O2 ↑ + H2SO4 (2): Fe + CuSO4 FeSO4 + Cu↓ (3): FeSO4 + Ba(NO3)2 Fe(NO3)2 + BaSO4 ↓ (4): Fe + 4HNO3 (lo ng) Fe(NOã 3)3 + NO↑ + 2H2O (5): 2FeSO4 Fe2O3 + 2SO2 + 2 1 O2 (6): 2Fe + 2 3 O2 (d) Fe2O3 (7): Fe2O3 + 3CO 2Fe + 3CO2 (8): 2Fe(NO3)2 Fe2O3 + 4NO2 + 2 1 O2 (9): 2Fe(NO3)3 Fe2O3 + 6NO2 + 2 3 O2 (10): Fe2O3 + 6HNO3 2Fe(NO3)3 + 3H2O (11): 3Fe(NO3)2 + 4HNO3 (lo ng) 3Fe(NOã 3)3 + NO↑ + 2H2O (12): 2Fe(NO3)3 + Fe 3Fe(NO3)2 6. Sơ đồ 6 Cho A là một muối nitrat. Viết các phơng trinhg phản ứng theo d y biến hóa ã sau: B A Fe(OH)3 D E A C Đáp số: A là Fe(NO3)2. 3Fe(NO3)2 + 4HNO3 (lo ng) 3Fe(NOã 3)3 + NO↑ + 2H2O (A) (B) Fe(NO3)2 + 2NaOH Fe(OH)2 ↓ + 2NaNO3 (A) (C) Fe(NO3)3 + 3NH3 + 3H2O Fe(OH)3 ↓ + 3NH4NO3 (B) (X) (Z) đpdd 7000C nung t0 t0 700-8000C 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O 4Fe(OH)3 (C) (Y) (Z) 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O (D) Fe2O3 + 3CO 2Fe + 3CO2 (D) (E) Fe + 2Fe(NO3)3 3Fe(NO3)2 (E) (B) (A) 7. Sơ đồ 7 A B FeCl3 FeCl2 Fe(OH)2 Fe(OH)3 FeCl3 C Đáp số: A là Fe; B là Fe2O3; C là FeCl2. (1): 2Fe + 3Cl2 2FeCl3 (2): Fe2O3 + 6HCl 2FeCl3 + 3H2O (3): 2FeCl2 + Cl2 2FeCl3 (4): 2FeCl3 + Fe 3FeCl2 (5): 2FeCl3 + Cu 2FeCl2 + CuCl2 (6): 2FeCl3 + 2KI 2FeCl2 + I2 + 2KCl (7): FeCl2 + 2NaOH Fe(OH)2 ↓ + 2NaCl (8): FeCl2 + 2NH3 + 2H2O Fe(OH)2 ↓ + 2NH4NO3 (9): 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O 4Fe(OH)3 (10): 2Fe(OH)2 + H2O2 2Fe(OH)3 (11): 2Fe(OH)2 + Cl2 + 2NaOH (lo ng) 2Fe(OH)ã 3 + 2NaCl (12): FeCl3 + 3NaOH Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl (13): FeCl3 + 3NH3 + 3H2O Fe(OH)3 ↓ + 3NH4NO3 (14): 2FeCl3 + 3Na2CO3 + 3H2O 2Fe(OH)3 ↓ + 3CO2 ↑ + 6NaCl 8. Sơ đồ 8 FeSO4 Fe Fe(NO3)2 Fe(OH)2 Fe FeS Fe2O3 Fe (11) (6) (7) (1) (8) (4) (3) (2) (12) (14) (5) (10) (18) (9) (13) (16) (15) (17) t0 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (9) (10) (11) (7) (8) t0 (12) (13) (14) t0 không khí 700-8000C 500-6000C Fe2O3 FeO Fe(NO3)3 Fe(OH)3 Đáp số: (1): Fe + S FeS (2): FeS + H2SO4 (loãng) FeSO4 + H2S↑ (3): FeSO4 + H2O Fe + 1/2O2 ↑ + H2SO4 (4): Fe + 2Fe(NO3)3 3Fe(NO3)2 (5): Fe(NO3)2 + 2NaOH Fe(OH)2 ↓ + 2NaNO3 (6): 4Fe(OH)2 + O2 2Fe2O3 + 4H2O (7): 4FeS + 7O2 2Fe2O3 + 4SO2 (8): Fe2O3 + CO 2FeO + CO2 (9): 3FeO + 10HNO3 (long) 3Fe(NO3)3 + NO↑ +5H2O (10): Fe(NO3)3 + 3NaOH Fe(OH)3 ↓ + 3NaNO3 (11): 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O (12): 2FeSO4 Fe2O3 + 2SO2 + 1/2O2 (13): Fe + H2O FeO + H2 (14): FeO + H2 Fe + H2O (15): 3Fe(NO3)2 + 4HNO3 (loãng) --> 3Fe(NO3)3 + NO↑ + 2H2O (16): 2Fe(NO3)3 + Fe 3Fe(NO3)2 (17): 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O 4Fe(OH)3 (18): Fe2O3 + 3CO 2Fe + 3CO2 9. Sơ đồ 9 FeS2 A(khí) B (rắn) D E F E G E H K M Đáp số: (1): 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 (A) (2): SO2 + 2H2S 3S↓ + 2H2O (A) (B) (3): Fe + S FeS (B) (D) (4): FeS + H2SO4 (lo ng) FeSOã 4 + H2S↑ + O 2 , t0 (1) + dd H 2 S (2) + Fe, t0 (3) + dd H 2 SO 4 l (4) đpdd (5) + KMnO 4 / H 2 SO 4 l (7) + F (8) + dd NaOH (9) + O 2 + H 2 O (10) t0 (11) + dd H 2 SO 4 l (6) t0 đpdd t0 t 0 7000C t0>5700C t0 t0 t0 (D) (E) (5): FeSO4 + H2O Fe + 2 1 O2 ↑ + H2SO4 (E) (F) (6): Fe + H2SO4 (lo ng) FeSOã 4 + H2 ↑ (F) (E) (7): 10FeSO4+2KMnO4+ 8H2SO4 5Fe2(SO4)3 + K2SO4+ 2MnSO4+ 8H2O (E) (G) (8): Fe2(SO4)3 + Fe 3FeSO4 (G) (F) (E) (9): FeSO4 + 2NaOH Fe(OH)2 ↓ + Na2SO4 (E) (H) (10): 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O 4Fe(OH)3 (H) (K) (11): 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O (K) (M) 10. Sơ đồ 10 FeO Fe(NO3)2 FeO Fe Fe(NO3)3 Fe2O3 Fe Fe3O4 Fe(OH)3 Fe3O4 Đáp số: (1): Fe + H2O FeO + H2 (2): 3FeO + 10HNO3 (lo ng) 3Fe(NOã 3)3 + NO↑ + 5H2O (3): Fe + 4HNO3 (lo ng) Fe(NOã 3)3 + NO↑ + 2H2O (4): 3Fe + 4H2O Fe3O4 + 4H2 (5): 3Fe3O4 + 28HNO3 (lo ng) 9Fe(NOã 3)3 + NO↑ + 14H2O (6): 2Fe(NO3)3 + Fe 3Fe(NO3)2 (7): 2Fe(NO3)2 Fe2O3 + 4NO2 + 2 1 O2 (8): 2Fe(NO3)3 Fe2O3 + 6NO2 + 2 3 O2 (9): Fe(NO3)3 + 3NaOH Fe(OH)3 ↓ + 3NaNO3 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) đpdd t0 t0>5700C t0<5700C t0 t0 t0 500-6000C 4000C 700-8000C (10): 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O (11): Fe2O3 + CO 2FeO + CO2 (12): FeO + H2 Fe + H2O (11): Fe2O3 + 3CO 2Fe + 3CO2 (14): 3Fe2O3 + CO 2Fe3O4 + CO2 (15): Fe3O4 + 4H2 3Fe + 4H2O 11. Sơ đồ 11 Fe FeSO4 Fe2(SO4)3 FeSO4 Fe(OH)2 Fe(OH)3 Đáp số: (1): Fe + H2SO4 (lo ng) FeSOã 4 + H2 ↑ (2): Fe + CuSO4 FeSO4 + Cu↓ (3): Fe2(SO4)3 + Fe 3FeSO4 (4): 2FeSO4 + 2H2SO4 (đặc) Fe2(SO4)3 + SO2 ↑ + 2H2O (5): 10FeSO4+2KMnO4+ 8H2SO4 5Fe2(SO4)3 + K2SO4+ 2MnSO4+ 8H2O (6): 6FeSO4 + 3Cl2 2Fe2(SO4)3 + 2FeCl3 (7): Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O 2FeSO4 + 2H2SO4 (8): Fe2(SO4)3 + Cu 2FeSO4 + CuSO4 (9): Fe2(SO4)
File đính kèm:
- Chuoi_Phuong_Trinh_Phan_Ung_Hoa_Hoc.pdf