Kiến thức cơ bản về động từ
2. Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (Regular and irregular verbs)
2.1. Động từ có quy tắc (Regular verbs) là động từ có hình thức quá khứ đơn (simple past) và quá khứ phân từ (past participle) được thành lập bằng cách thêm -ed vàọ động từ nguyên mẫu (infinitive).
Ex: infinitive past past participle
work (làm việc) worked worked
invite (mời) invited invited
study (học) studied studied
Kiến thức cơ bản về động từ I. Định nghĩa (Definition) Động từ (verbs) là từ hoặc cụm từ được dùng để diễn tả hành động (action) hoặc trạng thái (state). II. Các loại động từ (Kinds of verbs) Dựa trên các tiêu chí khác nhau, động từ có thể được phân thành nhiều loại. 1. Ngoại động từ và nội động từ (Transitive and intransitive verbs) 1.1. Ngoại động từ (Transitive verbs) diễn tả hành động tác động trực tiếp lên người nào đó hoặc vật nào đó; nói cách khác, ngoại động từ là động từ thường được theo sau bởi danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ trực tiếp (direct object). Ex: Let’s invite A. [NOT Let’s invite.] You surprised me. [NOT You-surprised.] Động từ invite và surprise sẽ không đủ nghĩa nếu không có danh từ Sally và đại từ me làm tân ngữ. 1.2. Nội động từ (Intransitive verbs) diễn tả hành động dừng lại ở người nói hoặc người thực hiện hành động đó; nói cách khác, nội động từ là động từ không cần có tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ) theo sau. Ex: Do sit down. The children are playing. Động từ sit và play không cần có tân ngữ trực tiếp cũng đã đủ nghĩa. *Lưu ý: - Nhiều động từ có thể vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ (nghĩa của chúng có thể thay đổi). Ex: +We lost. We lost the match. +He ran as fast as he could. He has no idea how to run a business. +They grow flowers in the garden. Flowers grow in the garden. - Ngoại động từ có thể có hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object). Ex: My friend has just sent me a postcard. Or. My friend has just sent a postcard to me. [direct object: a postcard; indirect object:me] - Tân ngữ theo sau nội động từ thường là tân ngữ của giới từ (prepositional object) chứ không phải là tân ngữ trực tiếp của động từ. Ex: We walked across the fields. [NOT We talk the fields] Let’s talk about your plan. [NOT Let’s talk your plan] - Một số ngoại động từ có thể được theo sau bởi một tân ngữ và một bổ ngữ của tân ngữ (verb + object + object complement). Bổ ngữ của tân ngữ thường là tính từ, danh từ hoặc danh ngữ. Ex: I find her attitude strange. They elected him president. That boy regards Bill as his father. 2. Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (Regular and irregular verbs) 2.1. Động từ có quy tắc (Regular verbs) là động từ có hình thức quá khứ đơn (simple past) và quá khứ phân từ (past participle) được thành lập bằng cách thêm -ed vàọ động từ nguyên mẫu (infinitive). Ex: infinitive past past participle work (làm việc) worked worked invite (mời) invited invited study (học) studied studied 2.2. Động từ bất quy tắc (Irregular verbs) là động từ có hình thức quá khứ đơn (simple past) và quá khứ phân từ (past participle) được thành lập không theo quy tắc nhất định nào. Hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ của các động từ này nằm trong bảng động từ bất quy tắc (phải học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc). Ex: infinitive past past participle be (thì, là, ở) was/ were been see (nhìn thấy) saw seen teach (dạy) taught taught 3. Trợ động từ và động từ thường (Auxiliary and ordinary verbs) 3.1. Trợ dộng từ (Auxiliary verbs) Trợ động từ là các động từ đặc biệt (special verbs) be, have, do, can, may, must, ought, shall, will, need, dare, used được chia thành hai nhóm: trợ động từ chính (principal auxiliary verbs) và trợ động từ tình thái (modal auxiliary verbs). a. Trợ động từ chính (Principal auxiliary verbs) gồm be, do, have, được dùng với động từ khác để chỉ thì, thể, và để thành lập câu hỏi hoặc câu phủ định. infinitive present tense past tense past participle to be am, is, are was, were been to do do, does did done to have have, has had had • Be được thêm vào động từ khác để tạo thành thể tiếp diễn hoặc bị động. Ex: The children are playing in the yard. He was imprisoned for three years. • Do được dùng để thành lập câu hỏi, câu phủ định và dạng nhấn mạnh của các động từ không có trợ động từ . Ex: Do you smoke? I didn’t see them. She does like you • Have được dùng để tạo thể hoàn thành. Ex: We have lived here for a long time. I realized that I had met him before. *Lưu ý: Be, do, have cũng có thể được dùng như động từ thường (ordinary verbs). Ex: He is lazy. He does nothing. He has no job. 4. Linking verbs) là một loại động từ đặc biệt (special verb) được dùng để kết nối chủ ngữ (subject) của câu với bổ ngữ của nó (subject complement). Các từ thông dụng: be (thì, là, ở), seem (có vẻ như, dường như), appear (hình như, có vẻ), look (trông như, trông có vẻ), sound (nghe như), smell (có mùi), taste (có vị), feel (cảm thấy), become (trở thành),get (trở nên). Ex: My father is a doctor. São Paulo has become the largest city in South America. It’s getting dark. - Bổ ngữ theo sau linking verbs có thể là một danh từ hoặc một tính từ. Ex: Your argument sounds right. She has turned dressmaker. He looks intelligent. - Một số hệ từ được dùng để nói về sự thay đổi (hoặc không thay đổi): become, get, grow, go, turn, stay, remain, keep. Ex: It’s becoming/ getting/ growing colder. How does she stay so young? The leaves are turning brown. ★ Lưu ý: Một số linking verbs cũng có thể được dùng như động từ thường (ordinary verb), nhưng có nghĩa khác. Khi các động từ này được dùng như động từ thường thì chúng có thể dùng với trạng từ (không dùng vởi tính từ). Ex: You look very unhappy.What’s the matter? ( linking verb) The boss looked at me angrily. [NOT The boss looked at me angry]
File đính kèm:
- Kien_thuc_co_ban_ve_dong_tu.docx