Kiểm tra 45 phút môn: Toán (số)
Câu 1: a/ Viết tập hợp A các số tự nhiên lẻ nhỏ hơn 80 bằng cách liệt kê các phần tử
b/ Điền các kí hiệu ( ,, ) thích hợp vào ô vuông
80 A ; 77 A ; 1; 3; 5 A ; A
c/ Tính số phần tử của tập hợp A .
Câu 2: Tính nhanh :
a/ 315 + 143 + 85 + 57 ; b/ 16.24 .3 + 6. 42. 23 + 48. 34
c/ 52. 5. 38. 2 . 22 ; d/ ( 1+ 7+ 13+ 19 + .+ 91 + 97 ). ( 242. 44 - 112. 88)
Câu 3: Tìm số tự nhiên x biết :
a/ 32 + 4( x + 2 ) = 156 ; b/ 2x . 4 = 256
Họ và tên .. Lớp: KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN : TOÁN (SỐ) ĐỀ 1: Câu 1: a/ Viết tập hợp A các số tự nhiên chẵn không vượt quá 70 bằng cách liệt kê các phần tử b/ Điền các kí hiệu ( Î,Ï, Ì ) thích hợp vào ô vuông 3 ÿ A ; 70 ÿ A ; í0; 2; 4ý ð A ; Æ ÿ A c/ Tính số phần tử của tập hợp A . Câu 2: Tính nhanh : a/ 315 + 143 + 85 + 657 ; b/ 18 .26.2 + 9. 33. 22 + 36. 41 c/ 53. 25. 19. 22 . 23 ; d/ ( 3+ 8 +13+...+83 + 88 ). ( 278. 56 - 132. 112) Câu 3: Tìm số tự nhiên x biết : a/ 63 + 6( x + 1) = 183 ; b/ 5x .5 = 625 Câu 4: Viết các kết quả sau bằng cách dùng luỹ thừa a/ 2.2.2.8 .9 b/ 15.15.15. 3.5. 15 Bài làm .................... .... Họ và tên .. Lớp:. KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN : TOÁN (SỐ) ĐỀ 2: Câu 1: a/ Viết tập hợp A các số tự nhiên lẻ nhỏ hơn 80 bằng cách liệt kê các phần tử b/ Điền các kí hiệu ( Î,Ï, Ì ) thích hợp vào ô vuông 80 ÿ A ; 77 ÿ A ; í1; 3; 5ý ð A ; Æ ÿ A c/ Tính số phần tử của tập hợp A . Câu 2: Tính nhanh : a/ 315 + 143 + 85 + 57 ; b/ 16.24 .3 + 6. 42. 23 + 48. 34 c/ 52. 5. 38. 2 . 22 ; d/ ( 1+ 7+ 13+ 19 + ...+ 91 + 97 ). ( 242. 44 - 112. 88) Câu 3: Tìm số tự nhiên x biết : a/ 32 + 4( x + 2 ) = 156 ; b/ 2x . 4 = 256 Câu 4: Viết các kết quả sau bằng cách dùng luỹ thừa a/ 3.3.3.25.9 b/ 14. 14. 14. 2.7. 14 Bài làm ....................... .........................................
File đính kèm:
- ĐỀ KIỂM TRA SỐ -18.doc