Grammar review - 1

Hero: anh hùng

 Heroic: can đảm, anh dũng.

Hunger: nạn đói, sự khát khao Hunger for: khao khát Hungry: đói, thèm khát

Harm: sự thiệt hại Harm: làm hại Harmful: có hại

Harmless: vô hại

Health: sức khỏe Healthy: khỏe mạnh

Unhealthy: không khỏe mạnh

Healthful: có lợi cho sức khỏe

Happiness: sự hạnh phúc Happy: hạnh phúc

 

doc7 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 1128 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Grammar review - 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
WORD FORM
A
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Advertisement: bài quảng cáo
Advertising: sự, ngành quảng cáo
Advertise: quảng cáo
Agreement: sự đồng ý
disagreement: sự bất đồng
Agree: đồng ý
Disagree: bất đồng
Agreeable: vui vẻ, dễ chịu
Disagreeable: khó chịu
Appearance: sự xuất hiện 
disappearance: sự biến mất 
Appear: xuất hiện 
disappear: biến mất 
Amusement: sự làm cho thích thú, buồn cưởi, trò tiêu khiển
Amuse: làm vui, làm thích thú
Amusing: buồn cười
Amusingly: một cách nực cười.
Achievement: thành tích, sự đạt được
Achieve: đạt được thành tích
Amazement: sự sửng sốt, kinh ngạc
Amaze: làm kinh ngạc sửng sốt
Amazing: hết sức ngạc nhiên
Amazed: bị ngạc nhiên
Amazingly: đáng kinh ngạc
B
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
beauty: vẻ đẹp
beautify: làm đẹp
Beautiful: xinh đẹp 
Beautifully: xinh đẹp, hay
Breath: hơi thở
Breathe: thở, hít thở
C
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
- correspondent : người viết thư, phóng viên
- correspondence: quan hệ thư từ
correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với
corresponding: tương ứng với 
correspondingly: tương ứng
Convenience: sự tiện lợi
Convenient: tiện lợi
inconvenient: bất tiện
Conveniently: tiện lợi
inconveniently: bất tiện
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập
Collector: người sưu tầm
Collect: sưu tầm, thu gom
Collective: tập thể, chung
Collectively: có tính tập thể
Culture: Văn hóa
Cultural: thuộc văn hóa
Culturally: về phương diện vănhóa
Consumer: người tiêu dùng
Consumption: sự tiêu thụ
Consume: tiêu thụ
Care: sự trông nom 
Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc
Careful: cẩn thận 
Carefully: một cch1 cẩn thận
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm
Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm
Celebrated: nổi tiếng
Charity: việc từ thiện
Charitable: thuộc về việc từ thiện
Charitably: rộng lượng
Choice: sự lựa chọn 
Choose: chọn lựa
Courage: sự can đảm
Encourage: khuyến khích 
Courageous: can đảm
Courageously: can đảm
Cooperation: sự hợp tác
Cooperate: hợp tác
Coast: bờ biển
Coastal: thuộc bờ biển, thuộc miền ven biển
Communication: sự giao tiếp, sự lien lạc
Communicate: giao tiếp, liên lạc
Communicative: dễ truyền đi, lan truyền
Competition: sự cạnh tranh
Compete: cạnh tranh
Competitive: có tính cạnh tranh
Competitively: một cách cạnh tranh, đủ khả năng cạnh tranh
D
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
dependence: sự phụ thuộc
depend: phụ thuộc 
dependent: phụ thuộc 
division: sự phân chia
divide: chia, phân chia 
Difficulty: sự khó khăn
Difficult: khó khăn
Development: sự phát triển
Develop: phát triển
Developed: đã phát triển
Developing: đang phát triển
Deforestation: sự phá rừng
Forest: rừng
Deforest: phá rừng
Disappointment: sự thất vọng 
Disappoint: làm ai thất vọng
Disappointed: bị thất vọng 
Disappointing: gây thất vọng
Disappointment: sự thất vọng 
Disappoint: làm ai thất vọng
Disappointed: bị thất vọng 
Disappointing: gây thất vọng
Demonstration: sự chứng minh
Demonstrate: chứng minh
Demonstrative: chỉ định
Demonstratively: cởi mở, phóng khoáng
Design : bản phác họa, thiết kế
Designer: nhà thiết kế
Design:phác họa, thiết kế
Delegation: phái đoàn đại biểu
Delegate: người đại biểu,
Delegate: cử làm đại biểu, ủy quyền.
E
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Effect: hiệu quả
affect: có tác dụng với
Effective: có hiệu quả
ineffective: không hiệu quả
Effectively: một cách có hiệu quả
ineffectively: một cách không hiệu quả
Enjoyment: niềm vui
Enjoy: yêu thích
Enjoyable: thú vị
Enjoyably; một cách thú vị
Entrance: lối vào
Entry: lối vào
Enter: đi vào
Examination: kỳ thi
Examiner: giám khảo
Examinee: thí sinh
Examine: khảo hạch, xem xét
Edition: lần xuất bản
Editor: người biên tập
Edit: biên tập
Expense: tiền chi tiêu, phí tổn
Spend: tiêu xài
Expensive: đắt tiền
Inexpensive: ít tốn kém, rẻ
Expensively: đắt tiền
Inexpensively: ít tốn kém, rẻ
Environment: môi trường
Environmentalist: người hoạt động cho môi trường
Environmental: thuộc về môi trường
Environmentally: về môi trường
Efficiency: sự hiệu quả
Inefficiency: sự thiếu hiệu quả
Efficient: hiệu quả
Inefficient: thiếu hiệu quả
Efficiently: một cách hiệu quả
Inefficiently: một cách thiếu hiệu quả
Electricity: điện năng
Electrify: điện khí hóa
Electric: chạy bằng điện
Electrical: thuộc về điện
Energy: năng lượng 
Energize: cung cấp năng lượng 
Energetic: nhiệt tình, năng nổ
Energetically: một cách nhiệt tình
Economy: sự tiết kiệm
Economics: kinh tế học
Economist: nhà kinh tế
Economic: về kinh tế
Economical: tiết kiệm
Economically: một cách kinh tế
Eruption: sự phun trào
Erupt: phun
Excitement: sự phấn khích
Excite: kích động, làm phấn khích
Excited: bị phấn khích
Exciting: gây phấn khích
Excitedly: bị kích động
Excitingly: gây kích động
Existence: sự tồn tại
Exist: tồn tại
Experience: kinh nghiệm
inexperience: sự thiếu kinh nghiệm
Experience: trải nghiệm
Experienced: giàu kinh nghiệm
inexperienced: thiếu kinh nghiệm
Experiencedly: đầy kinh nghiệm
Especial: đặc b iệt
Especially: đặc biệt là..
Exact: chính xác
Exactly; một cách chính xác
Employment: công việc.
Employer: chủ thuê nhân công
Employee: người làm công
Employ: thuê nhân công
F
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
- friend: người bạn
- friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách
- friendship: tình bạn
friendly: thân thiện 
friendlily: một cách thân thiện 
Fashion: thời trang
Fashionable: hợp thời trang
Unfashionable: lỗi thời
Fashionably: một cách hợp thời
Freedom: sự tự do
Free: trả tự do
Free: tự do
Freely: một cách tự do
G
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Generosity: sự hào phóng, rộng lượng 
Generous: hào phóng, rộng lượng
Generously: một cách hào phóng, rộng lượng
H
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Hero: anh hùng
Heroic: can đảm, anh dũng.
Heroically: một cách anh dũng
Hunger: nạn đói, sự khát khao
Hunger for: khao khát
Hungry: đói, thèm khát
Hungrily: một cách thèm khát.
Harm: sự thiệt hại
Harm: làm hại
Harmful: có hại
Harmless: vô hại
Harmfully: có hại 
Health: sức khỏe
Healthy: khỏe mạnh
Unhealthy: không khỏe mạnh
Healthful: có lợi cho sức khỏe
Healthily: một cách lành mạnh
Unhealthily: không không lành mạnh
Happiness: sự hạnh phúc
Happy: hạnh phúc
Happily: một cách hạn phúc.
I
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
impression: ấn tượng 
impress: gây ấn tượng 
impressive:gây ấn tượng
impressively: đầy ấn tượng
industry: công nghiệp 
industrial: thuộc công nghiệp
interest: sự quan tâm, điều thích thú 
interest: làm cho ai thích thú 
- interesting: thú vị
- interested: quan tâm, thích thú
 interestingly: một cách thích thú
- instruction: sự giảng dạy
- instructor: người dạy, huấn luyện viên
instruct: dạy, truyền kiến thức cho 
instructive: để truyền kiến thức
Inspiration: nguồn cảm hứng
Inspire: gây cảm hứng
Improvement: Sự cải thiện
Improve: cải thiện, trao dồi
Information: thông tin
Inform: cung cấp thông tin
Informative: cung cấp nhiều tin tức
Invention: sự phát minh
Invent: phát minh
Identity: lai lịch, lý lịch
Identification: Sự nhận ra
Identify: nhận ra, xác minh
Unidentified: không nhận ra, không xác minh được.
Imagination: sự tưởng tượng
Imagine: tưởng tượng 
Imaginary: do tưởng tượng
Invitation: lời mời
Invite: mời
J
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Joy: niềm vui
Joyful: vui mừng
Joyfully: vui mừng 
Jealousy: long ghen tị, đố kỵ, ghen tuông
Jealous: ghen tị, ghen tuông
L
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Luxury: sự xa xỉ, hàng xa xỉ
Luxurious: xa xỉ, sang trọng
Luxuriously: một cách xa xỉ
M
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Minority: thiểu số
Minor: thứ yếu, không quan trọng
Music: âm nhạc
Musician: nhạc sĩ
Musical: thuộc về âm nhạc
Management: sự quản lý, sự điều khiển
Manager: người quản lý, giám đốc 
Manage: quản lý, xoay sở
N
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Nature: thiên nhiên
Natural: tự nhiên
Naturally: tự nhiên
Nation: quốc gia
National: thuộc quốc gia, dân tộc
Nationwide: toàn quốc
international: quốc tế
Nationally: về quốc gia, dân tộc
Nationwide: toàn quốc
O
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
office: lễ nghi 
official: chính thức 
P
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
peace: hòa bình 
peaceful: hòa bình, yên tĩnh
Prayer: lời cầu nguyện
Pray: cầu nguyện
Practice: sự luyện tập
Practice/ practise: luyện tập
Practical: thực dụng, thực tiễn 
Practically: một cách thực dụng
Popularity: sự phổ biến
Popularize: phổ biến
Popular: phổ biến
unpopular: không phổ biến
Popularly: phổ biến
Pollution: sự ô nhiễm
Pollutant: chất gây ô nhiễm 
Pollute: gây ô nhiễm 
Polluted: bị ô nhiễm
Unpolluted: không bị ô nhiễm
Protection: sự bảo vệ 
Protect: bảo vệ 
Protective: bảo vệ 
Protectively: bảo vệ 
Preparation: sự chuẩn bị
Prepare: chuẩn bị
Prediction: lời tiên đoán
Predict: tiên đoán
Predictable: có thể đoán trước 
Unpredictable: không thể đoán trước
Physics: môn vật lý 
Physicist: nhà cật lý
Physical: thuộc về thể chất 
Physically: về thể chất
Promise: lời hứa
Promise: hứa hẹn
Promising: đầy hứa hẹn, đầy triển vọng
Promisingly: một cách đầy triển vọng
Leasure: niềm vui thích, ý thích ý muốn
Please: làm vui long, hài lòng
Pleased with: hài lòng
Pleasing: dễ chịu 
Q
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Quality: chất lượng, tài năng, phẩm chất
Qualify: làm cho có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk
Qualified: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk
Quantity: số lượng
Quantify: xác định số lượng
Quantitative: thuộc số lượng, định lượng
R
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Reputation: sự nổi tiếng
Repute: cho là, đồn là
Reputable: có danh tiếng tốt
Reputably: có danh tiếng tốt
Reduction: sự giảm bớt 
Reduce: giảm bớt 
Reason: lý do
Reasonable: có lý, hợp lý
Unreasonable: phi lý, vô lý
S
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Speciality (specialty): đặc sản
Specialize: chuyên về
Special: đặc biệt
Specially: đặc biệt
Especially: đặc biệt là, nhất là
Sun: mặt trời
Solar: thuộc về mặt trời 
Shortage: sự thiếu hụt 
Short: ngắn, thiếu
Satisfaction: sự hài lòng
Satisfy: làm hài lòng, thỏa mãn
Satisfied: được hài lòng
Satisfying: làm hài lòng
Solution: giải pháp
Solve: giải quyết 
Safety: sự an toàn
Safe; an toàn
Safely: một cách an toàn
Strength: sức mạnh 
Strengthen: trở nên mạnh hơn
Strong: mạnh mẽ
Strongly: một cách mạnh mẽ
Similarity: sự giống nhau
Similar: giống 
Similarly: tương tự 
Success: sự thành công
Succeed: thành công
Successful: thành công
Successfully
Shy: sự tránh né
Shyness: tính nhút nhát
Shy: nhút nhát, bẽn lẽn
Shyly: nhút nhát, bẽn lẽn
T
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Truth: lòng chân thật, sự thật
Truthful: thật thà, chân thật
True: chân chính, thật, đúng đắn 
Truthfully: thật thà, chân thật
Truly: đích thực, thực sự 
Tide: thủy triều
Tidal: thuộc về thủy triều
Tradition: truyền thống
Traditional: thuộc về truyền thống
Traditionally: theo truyền thống
Tiredness: sự mệt mỏi
Tire: trở nên mệt mỏi
Tired: mệt mỏi
Tropics: vùng nhiệt đới 
Tropical: thuộc về nhiệt đới 
V
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Variety: sự đa dạng
Vary: khác nhau, thay đổi
Various: khác nhau
Variously: một cách khác nhau
View: cảnh vật, cách nhìn
Viewer: người xem TV
View: xem, nhìn
Volcano: núi lửa
Volcanic: thuộc về núi lửa
W
NOUN
VERB
ADJECTIVE
ADVERB
Worry: sự lo lắng 
Worry: lo lắng 
Worried: lo lắng 
Week: tuần
Weekly: hàng tuần
Weekly: hàng tuần

File đính kèm:

  • docGRAMMAR_REVIEW.doc
Giáo án liên quan