Giáo án Tin học 8 tiết 70: Bài kiểm tra học kì II
Thực hiện yêu cầu sau:
* Tạo một Folder trên ổ đĩa D với thư mục D:\Tên học sinh_lớp.
* Ví dụ: D:\Ha Biếu_lop8a2
* Sử dụng ngôn ngữ lập trình Pascal viết chương trình sau:
Câu 1: (5 điểm) Viết chương trình tính tổng của A = 1 + 1/2 + 1/3 + + 1/n. Với n là số tự nhiên được nhập vào từ bàn phím.
Câu 2: (5 điểm) Viết chương trình tính tích 10 số nguyên đầu tiên.
Tuần: 35 Tiết: 70 Ngày soạn: 10/04/2015 Ngày dạy: 23/04/2015 BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ II I. MỤC TIÊU ĐỀ KIỂM TRA: 1. Kiến thức: Tổng hợp các kiến thức học kì II. 2. Kĩ năng: Vận dụng các kiến thức đã học vào làm bài thi. 3. Thái độ: Nghiêm túc trong quá trình thi học kì. II. HÌNH THỨC KIỂM TRA: Kết hợp cả hai hình thức TL (100%) III. ĐỀ KIỂM TRA: Thực hiện yêu cầu sau: * Tạo một Folder trên ổ đĩa D với thư mục D:\Tên học sinh_lớp. * Ví dụ: D:\Ha Biếu_lop8a2 * Sử dụng ngôn ngữ lập trình Pascal viết chương trình sau: Câu 1: (5 điểm) Viết chương trình tính tổng của A = 1 + 1/2 + 1/3 + + 1/n. Với n là số tự nhiên được nhập vào từ bàn phím. Câu 2: (5 điểm) Viết chương trình tính tích 10 số nguyên đầu tiên. IV. ĐÁP ÁN (hướng dẫn chấm): Phần/câu Đáp án chi tiết Biểu điểm Phần tự luận: Câu 1: Program tinh_tong; Uses crt; Var n: integer; i: integer tong: real; BEGIN Clrscr; Write('Cho so tu nhien n: '); Readln(n); tong:= 0; i:= 1; While i <= n do Begin tong:= tong + 1/i ; i:= i + 1 ; End ; Writeln ('Tong can tim la: ',tong) ; Readln; END . 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm Câu 4: Program tich; Uses crt; Const n=10; Var i: integer; tich: longint; Begin Clrscr; tich:=1; i:=1; while i<=n do begin tich:=tich*i; i:= i+1; end; writeln(‘tich cua 10 so tu nhien dau tien la= ’,tich); readln; End. 0.25 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm Thống kê chất lượng: Lớp Tổng số học sinh THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA Điểm >=5 Điểm từ 8 - 10 Điểm dưới 5 Điểm từ 0 - 3 Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ 8A1 8A2 8A3 V. RÚT KINH NGHIỆM:
File đính kèm:
- tuan_33__tiet_70__tin_8__2014__2015_20150727_110900.doc