Giáo án Tiếng Anh Lớp 8 - Tuần 25

1. Pre – teach vocabulary :

 New words :

- cloudy (adj) : nhiều mây

- snowy (adj) : có tuyết

- centigrade (adj) : độ bách phân

- (a) degree : độ (C)

- temperature (unc) : nhiệt độ

- (a) weather forecast : dự báo thời tiết

1. Before prediction : Predict the words to fill the blanks : (khỏi ghi vào tập nhé các em)

 

docx2 trang | Chia sẻ: hatranv1 | Lượt xem: 453 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Tiếng Anh Lớp 8 - Tuần 25, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Week 25 	UNIT 12 : A VACATION ABROAD
Period 71 Lesson 1 : GETTING STARTED & LISTEN AND READ ( P111 – 113 ) 
1. Pre-teach vocabulary :
 New words :
- (a) vacation abroad : kì nghỉ ở nước ngoài 
- a ticket : vé 
- a tour : chuyến du lịch
- (to) include : bao gồm 
- (to) accept : chấp nhận 
- (to) come over : đến
- (to) pick up : đón
1. Read the dialogue and check T/F
* Answer key :
1. F 2. T 3. F 4. T 5. T
2. Task 1 / P 113 Gap fill 
* Answer key :
Tuesday 26
Wednesday 27
Thursday 28
Going out
Having dinner with Mrs. Smith
Leaving San Francisco
3. Task 2 / P 113 Answer the questions 
* Answer key :
a. No, they won’t. B/c they are coming on a tour, and their accommodation is include in the ticket price, so they will stay at the hotel.
b. No, he won’t. B/c he will have a  that day.
c. Mrs. Smith will pick her up at her hotel.
HOMEWORK : 
- Learn New words.
- Read the dialogue many times.
- Prepare LISTEN for the next time
Week 25 	 UNIT 12 : A VACATION ABROAD
Period 72 Lesson 2 : LISTEN ( P 115 ) 
1. Pre – teach vocabulary :
 New words :
- cloudy (adj) : nhiều mây 
- snowy (adj) : có tuyết 
- centigrade (adj) : độ bách phân 
- (a) degree : độ (C) 
- temperature (unc) : nhiệt độ 
- (a) weather forecast : dự báo thời tiết 
1. Before prediction : Predict the words to fill the blanks : (khỏi ghi vào tập nhé các em)
1.  
2.  ,  , .. 
3. , ..,  
4. ... , .. , ..
5. , . , ...
6. , .., 
2 . Listen to the tape :
* Answer key : 
1. 20 
2. dry , windy , 22
3. humid , -3 , 7
4. dry , 24 , 32
5. windy , cloudy , 8
6. cool , dry , 16
HOMEWORK : 
- Learn New words.
- Copy exercise 1 / P34 in your exercise books.
- Prepare the meaning of the New words for the next time : + (to) carve + (to) pour out + lava + volcano + rock + prison + overhead

File đính kèm:

  • docxgiao_an_tieng_anh_lop_8_tuan_25.docx
Giáo án liên quan