Giáo án Tiếng Anh lớp 6 - Unit 3: My friends
16 Organize
organise ['ɔ:.gən.aiz]
17 patient ['pei∫nt]
18 personality [,pə:sə'næl.ə.ti]
19 prepare [pri'peə]
UNIT 3: MY FRIENDS VOCABULARY Word Transcript Class Meaning 1 active ['æk.tiv] adj tích cực, hăng hái, năng động 2 appearance [ə'piərəns] n vẻ bề ngoài; diện mạo; ngoại hình 3 barbecue ['bɑ:bikju:] n Món thịt nướng barbecue 4 boring ['bɔ:riη] adj Buồn tẻ 5 Choir ['kwaiə] n Dàn đồng ca, đội hợp xướng 6 Clap (one's hands) [klæp] v vỗ tay 7 competition [,kɔm.pi'ti.∫n] n Cuộc đua, cuộc thi 8 confident adj Tự tin, tin tưởng 9 curious ['kjuə.ri.əs] adj tò mò, thích tìm hiểu 10 Do the gardening [də ðə: 'gɑ:dniη] Làm vườn 11 firefighter ['faiə,fai.tə] n lính chữa cháy, lính cứu hỏa 12 fireworks ['faiəwə:ks] n pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa 13 funny ['fʌn.i] adj buồn cười, thú vị 14 generous adj rộng rãi, hào phóng 15 museum [mju:'ziəm] n Viện bảo tàng 16 Organize organise ['ɔ:.gən.aiz] v tổ chức 17 patient ['pei∫nt] adj Điềm tĩnh, kiên nhẫn, nhẫn nại 18 personality [,pə:sə'næl.ə.ti] n tính cách, cá tính 19 prepare [pri'peə] v chuẩn bị 20 racing ['rei.siη] n cuộc đua 21 reliable [ri'laiəbl] adj đáng tin cậy 22 serious ['siə.ri.əs] adj nghiêm túc 23 shy [∫ai] adj bẽn lẽn, hay xấu hổ 24 sporty ['spɔ:ti] adj Dáng thể thao, khỏe mạnh 25 volunteer [,vɔl.ən'tiə] n người tình nguyện, tình nguyện viên 26 zodiac ['zou.di.æk] n Cung hoàng đạo
File đính kèm:
- TU VUNG TIENG ANH 6THI DIEM UNIT3.doc