Đề thi kiểm tra định kỳ giữa kì 1 môn : Tiếng Việt
2. Từ ngữ (6 đ)
- Viết đúng, thẳng dòng, đúng cỡ chữ : 2 đ/từ ngữ
- Viết đúng, không đều nét, không đúng cỡ chữ : 1đ/từ ngữ
- Viết sai hoặc không viết được : không cho điểm.
Trường TH số I Đồng Hợp ĐỀ THI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA Kè I Mụn : Tiếng việt Thời gian làm bài 40 phỳt (Khụng kể thời gian giao đề) Họ và tờn: …………………………………. Lớp: ……………… I. Kiểm tra đọc (10 điểm) 1.Đọc thành tiếng. (6 điểm ) Cõu 1: Đọc thành tiếng các âm, vần sau : ngh , nh , uôi , êu , âu Cõu 2: Đọc thành tiếng các từ ngữ : ca nô, nghé ngọ, thả lưới, bơi lội, mua dưa. Cõu 3: Đọc thành tiếng các câu sâu : Chị gà mái thổi còi Chú mèo ta bỏ chạy. 2.Đọc hiểu . ( 4 điểm ) Cõu 1: Nối ô chữ với hình thích hợp : em bé quả bưởi xe máy chú khỉ Cõu 2: Chọn vần thích hợp điền vào chỗ trống : - ai hay ay : máy b......... ; khăn t......... II. Kiểm tra viết (10điểm) 1. Viết các vần sau : (Mỗi vần 1 dũng ) ai ; ui ; ây ; uôi 2. Viết các từ sau : (Mỗi từ 1 dũng ) cái rổ , quả nho , tuổi thơ Người chấm :.................................. Tổng điểm bài thi: Bằng số:............................... Bằng chữ:.............................. Người vào điểm ký :.......................... BIỂU ĐIỂM MễN TIẾNG VIỆT LỚP 1 GIỮA HỌC KỲ I ************************ I. Kiểm tra đọc (10đ) 1. Đọc thành tiếng (6 điểm ) Mỗi cõu đọc đỳng được 2 điểm. Cõu 1: Đọc âm, vần (2đ) *Đọc đúng, to, rõ ràng, đảm bảo thời gian không quá 5 giây một vần *Đọc sai hoặc không đọc được, (dừng quá 5 giây/1vần) không cho đ Cõu 2: Đọc tiếng (tương tự) Cõu 3: Đọc câu (tương tự) 2. Đọc hiểu:(4 điểm ) Cõu 1: (2 điểm ) Mỗi ô chữ nối đúng với hình cho 0,5 đ (Nối đúng, bằng thước cho 0,5đ/ gạch nối ; nối đúng bằng tay cong queo cho 0,25 đ/ gạch nối) Cõu 2: (2 điểm ) Điền đúng mỗi vần cho 1 đ/vần II. Kiểm tra viết.(10đ) 1. Vần (4 đ) - Viết đúng, thẳng dòng, đúng cỡ chữ : 1đ/vần (ai ; ui ; ây ; uôi .) - Viết đúng, không đều nét, không đúng cỡ chữ (sai kích cỡ, điểm đặt bút, dừng bút, các nét nối …) : 0,5đ/vần - Viết sai hoặc không viết được : không cho điểm. 2. Từ ngữ (6 đ) - Viết đúng, thẳng dòng, đúng cỡ chữ : 2 đ/từ ngữ - Viết đúng, không đều nét, không đúng cỡ chữ : 1đ/từ ngữ - Viết sai hoặc không viết được : không cho điểm. Trường TH số I Đồng Hợp ĐỀ THI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA Kè I Mụn : Toỏn Thời gian làm bài 40 phỳt (Khụng kể thời gian giao đề) Họ và tờn: …………………………………. Lớp: ……………… Bài 1.Viết số thớch hợp vào ụ trống . ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ۩ ▲ ▲▲▲ ▲ ▲▲▲ ▲ ▲▲▲ Bài 2. Viết số thớch hợp vào ụ trống . 1 4 5 9 Bài 3. Viết cỏc số : 6, 1, 5, 8, 4 theo thứ tự từ bộ đến lớn : Bài 4. Điền dấu ( , = ) vào ụ trống . 0 1 3 4 5 2 8 8 8 6 9 7 10 Bài 5. Tớnh : + 2 = ….. 3 + 1 = ….. + 2 = …. 1 + 1 = ….. Bài 6. Số ? 3 + = 4 + 1 = 1 Bài 7. Viết số thớch hợp vào chỗ chấm : Hỡnh bờn cú : a) Cú ….... hỡnh vuụng . Người chấm :.................................. Tổng điểm bài thi: Bằng số:............................... Bằng chữ:.............................. Người vào điểm ký :.......................... BIấU ĐIỂM TOÁN LỚP 1 GIỮA HỌC KỲ I ************************ Bài 1.(1 điểm) Viết đỳng mỗi số thớch hợp vào ụ trống cho 0,25 đ: Bài 2. (1 điểm) Viết số thớch hợp vào ụ trống ( Mỗi dóy số đỳng đạt 0,5 đ ) Bài 3. (1 điểm) Viết đỳng mỗi số được 0,2 đ 6 8 5 4 1 Bài 4. (3 điểm) Điền dấu ( , = ) (Mỗi dấu đỳng đạt 0,5 đ ) Bài 5. (2 điểm) Tớnh : ( Mỗi phộp tớnh đỳng đạt 0,5 đ) Bài 6. (1điểm) Số ? Viết đỳng mỗi số thớch hợp vào ụ trống cho 0,5 đ: Bài 7. (1 điểm) Viết đỳng mỗi số vào chỗ chấm cho 1 đ : Hỡnh bờn cú : a) Cú 5 hỡnh vuụng
File đính kèm:
- De thi ToanTieng viet co dap an theo giam tai.doc