Đề kiểm tra cuối năm Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2015-2016 - Trường Tiểu học 1 Khánh Hải

III. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất (3đ)

1. How many__________do you have?

A. ship B. ships C. robot

2. What’s she doing?

A. I’m cooking B. He’s cookng C. She’s cooking

3. Where are the_______?

A. cats B. cat C. dog

IV. Điền từ còn thiếu vào ô trống (2đ)

a. Parr____t c. re___ding

b. List___n to music d. w___ndy

 

doc3 trang | Chia sẻ: xuannguyen98 | Lượt xem: 614 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra cuối năm Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2015-2016 - Trường Tiểu học 1 Khánh Hải, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC 1 KHÁNH HẢI KIỂM TRA CUỐI NĂM
Họ và tên: ... Môn: Tiếng anh - Năm học 2015-2016
 Lớp: 3A Thời gian 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
Điểm
Lời nhận xét
ĐỀ
I. Chọn từ đúng vào mỗi bức tranh sau (3đ)	
 Dog robot watching TV	 sunny	 skipping 	 rabbit
_______________	 _________________	____________________
_______________	 ________________	_________________________
II. Sắp xếp các câu sau cho hoàn chỉnh (2đ)
Do/What/you/doing/are/?
__________________________________
Toy/do/like/you/What/?
__________________________________	
III. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất (3đ)
1. How many__________do you have?
A. ship B. ships C. robot
2. What’s she doing?
A. I’m cooking	B. He’s cookng	C. She’s cooking
3. Where are the_______?
A. cats	B. cat	C. dog
IV. Điền từ còn thiếu vào ô trống (2đ)
a. Parr____t	c. re___ding
b. List___n to music	 d. w___ndy
(ĐÁP ÁN) MÔN: TIỂNG ANH (LỚP 3)
I. Chọn từ đúng vào mỗi bức tranh sau (3đ)	
Dog	robot	watching TV	sunny	skipping	rabbit
 rabbit	 	 sunny	 skipping
Robot	dog	watching TV	
II. Sắp xếp các câu sau cho hoàn chỉnh (2đ)
Do/What/you/doing/are/?
What are you doing?
Toy/do/like/you/What/?
 What toy do you like?
III. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất (3đ)
1. How many__________do you have?
A. ship B. ships C. robot
2. What’s she doing?
A. I’m cooking	B. He’s cookng	C. She’s cooking
3. Where are the_______?
A. cats	B. cat	C. dog
IV. Điền từ còn thiếu vào ô trống (2đ)
a. Parrot	c. reading
b. Listen to music	 d. windy

File đính kèm:

  • docDe_thi_TA3_cuoi_nam_Tho.doc