Cách đề nghị ai đó nhắc lại lời vừa nói bằng tiếng Anh
Với người lạ, trường hợp lịch sự và trang trọng
- Repeat that again, please? (Làm ơn nhắc lại với)
- Excuse me? (Xin lỗi)
- I beg your pardon? = Pardon me? = Pardon? (Anh làm ơn nhắc lại giúp tôi với)
- Run that by me again, please. (Làm ơn nói lại giúp tôi với)
- Speak louder, please? (Làm ơn nói to lên với ạ)
- Would you mind repeating that/speaking up, please; I have hearing loss. (Anh có phiền nhắc lại/nói to lên với, tôi vừa bị lỡ mất một đoạn)
Với người lạ lẫn người quen, văn phong lịch sự, thân thiện
- I’m sorry, I didn’t quite catch/get that. (Xin lỗi, tôi không nghe kịp/hiểu phần đó)
- Could you say that again? (Anh có thể nói lại không)
- Eh? /eɪ/ (tỏ ý bối rối vì không hiểu rõ lời người khác)
- Hello?
- Hey?
- Huh? /hə/ (tỏ ý không nghe rõ lời người khác)
Đề nghị ai đó nhắc lại lời vừa nói bằng tiếng Anh Nếu chưa chắc chắn hiểu đúng lời người đối diện, bạn nên nhanh chóng hỏi lại thay vì làm ngơ và bỏ qua. Giới thiệu bản thân đơn giản bằng tiếng Anh / Từ vựng tiếng Anh về thời trang Việc thẳng thắn hỏi lại lời người khác là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả cuộc đối thoại nếu bạn nghe không rõ. Có nhiều nguyên nhân của việc này như người đối diện nói quá nhanh, âm lượng nhỏ hay phát âm không rõ ràng hoặc bạn bị phân tâm và bỏ lỡ một số từ ngữ, khả năng ngoại ngữ hạn chế... Bên cạnh câu "Pardon" /ˈpɑːr.dən/ quen thuộc, bạn có thể tìm hiểu thêm những cách diễn đạt khác cho nhiều ngữ cảnh dưới đây Với người lạ, trường hợp lịch sự và trang trọng - Repeat that again, please? (Làm ơn nhắc lại với) - Excuse me? (Xin lỗi) - I beg your pardon? = Pardon me? = Pardon? (Anh làm ơn nhắc lại giúp tôi với) - Run that by me again, please. (Làm ơn nói lại giúp tôi với) - Speak louder, please? (Làm ơn nói to lên với ạ) - Would you mind repeating that/speaking up, please; I have hearing loss. (Anh có phiền nhắc lại/nói to lên với, tôi vừa bị lỡ mất một đoạn) Với người lạ lẫn người quen, văn phong lịch sự, thân thiện - I’m sorry, I didn’t quite catch/get that. (Xin lỗi, tôi không nghe kịp/hiểu phần đó) - Could you say that again? (Anh có thể nói lại không) - Eh? /eɪ/ (tỏ ý bối rối vì không hiểu rõ lời người khác) - Hello? - Hey? - Huh? /hə/ (tỏ ý không nghe rõ lời người khác) - I didn’t catch that? (Tôi không hiểu chỗ đó) - I’m hard of hearing? (Tôi không nghe rõ) - What? - What’s that? Với gia đình, bạn bè thân thiết, văn phong thoải mái - Speak up! (Nói to lên) - What? - Stop mumbling! (Thôi lẩm bẩm đi - hàm ý người đối diện nói nhỏ, phát âm không rõ) - Whadya say!? (nói rút gọn cho "What do you say?") - Hizza-what? Y Vân
File đính kèm:
- De_nghi_ai_do_nhac_lai_loi_vua_noi_bang_tieng_Anhdoc.doc