Bài ôn tập môn Toán Lớp 1
Bài 24: Số bé nhất có một chữ số là: A.1 B. 0 C. 2
Bài 25: Số bé nhất trong các số 2, 9, 3, 5 là : A. 9 B. 5 C .2
Bài 26: Số lớn nhất có một chữ số là: A. 0 B. 1 C. 9
Bài 27: Số lớn nhất trong các số 0, 8, 10, 7 là : A. 0 B. 10 C. 8
Bài 28: Số bé nhất trong các số 9, 10, 0, 7 là : A. 7 B. 0 C. 10
Bài 29 : Số lớn nhất có hai chữ số có trong dãy số sau 12, 13, 20, 17:
A. 13 B. 17 C. 20
Bài 30: Số bé nhất có hai chữ số: A. 13 B. 17 C. 10
Bài 31 : Số bé nhất có một chữ số: A.0 B. 1 C. 2
ÔN TẬP MÔN TOÁN LỚP 1 Họ tên: A. Trắc nghiệm Khoanh tròn vào đáp án đúng: Bài 1: 15 + 0 = ? A. 15 B. 16 C. 17 Bài 2: 19 – 4 = ? A. 13 B. 14 C. 15 Bài 3: 17 + 2 = ? A. 17 B. 18 C. 19 Bài 4: 5 - 2 + 1 = ? A. 5 B. 4 C. 7 Bài 5: 17 – 2 = ? A. 15 B. 13 C. 14 Bài 6: 5 + 3 - 2 = ? A. 6 B. 7 C. 8 Bài 7: 1 + 9 - 7 = ? A. 10 B. 8 C. 3 Bài 8: 17 – 7 + 5 = ? A. 14 B. 15 C. 16 Bài 9: 4 + 12 - 2 = ? A. 10 B. 11 C. 14 Bài 10: 10 – 7 + 2 = ? A. 5 B. 6 C. 7 Bài 11: Liền sau số 4 là số: A. 5 B. 7 C. 8 Bài 12: Liền sau số 15 là số: A. 14 B. 15 C. 16 Bài 13: Liền sau số 10 là số: A. 13 B. 12 C. 11 Bài 14: Liền trước số 7 là số: A. 5 B. 6 C. 7 Bài 15: Liền trước số 14 là số: A. 13 B. 15 C. 17 Bài 16: Liền trước số 20 là số: A. 15 B. 17 C. 19 Bài 17: - 3 = 5 A. 7 B. 8 C. 9 Bài 18: 6 + = 9 A. 1 B. 2 C. 3 Bài 19: 9 - = 9 A. 9 B. 0 C. 1 Bài 20 : 3 + 4.. 4 + 3 A. > B. < C. = Bài 21 : 13 + 2.. 11 + 3 A. > B. < C. = Bài 22 : 19 - 4.. 6 + 12 A. > B. < C. = Bài 23: 9 – 3 ..... 0 + 4 A. > B. < C. = Bài 24: Số bé nhất có một chữ số là: A.1 B. 0 C. 2 Bài 25: Số bé nhất trong các số 2, 9, 3, 5 là : A. 9 B. 5 C .2 Bài 26: Số lớn nhất có một chữ số là: A. 0 B. 1 C. 9 Bài 27: Số lớn nhất trong các số 0, 8, 10, 7 là : A. 0 B. 10 C. 8 Bài 28: Số bé nhất trong các số 9, 10, 0, 7 là : A. 7 B. 0 C. 10 Bài 29 : Số lớn nhất có hai chữ số có trong dãy số sau 12, 13, 20, 17: A. 13 B. 17 C. 20 Bài 30: Số bé nhất có hai chữ số: A. 13 B. 17 C. 10 Bài 31 : Số bé nhất có một chữ số: A.0 B. 1 C. 2 Bài 32: 19 - = 19 Bài 33: - 3 = 5 A. 0 B. 1 C. 2 A. 17 B. 18 C. 19 B. TỰ LUẬN A. Thực hiện các phép tính cộng, trừ Bài 1: Tính 7 9 7 2 12 14 + + + + + + 3 1 2 6 3 4 ........ ........ ........ ........ Bài 2: Tính 19 13 17 15 18 16 - - - - - - 3 1 2 4 5 0 ........ ........ ........ ........ Bài 3: Tính 1 + 4 = . 8 – 2 =. 5 + 5 = . 8 + 1 = . 2 + 7 =. 6 – 4 = . 9 – 1 = .. 3 + 4 =. 5 – 1 = . 11 + 4 = . 18 – 2 =. 15 – 4 = . 18 + 1 = . 12 + 7 =. 16 – 4 = . 12 + 1 = . 13 + 4 =. 15 – 3 = . 10 + 0 = . 8 – 0 =. 5 – 5 = . 18 + 0 = . 0 + 7 =. 6 – 0 = . 11 + 0 = . 0 + 8 =. 9 + 0 =. 7 – 3 = .. Bài 4: Tính 5 + 2 – 3 = 10 – 4 + 1 = . 1 + 5 – 3 = 5 – 5 + 2 = . 0 + 8 – 1 = .. 9 – 6 + 2 = . 15 + 2 – 3 = 12 + 2 + 1 = . 11 + 5 – 3 = 13+ 5 + 0 = . 10 + 8 – 5 = 19 – 6 + 2 = . 17 + 2 – 6 = 10 + 2 + 5 = . 18 + 0 – 7 = 17+ 1 + 0 = . 12 + 5 – 1 = 14 + 4 + 0 = . 11 + 4 –3 = 15 + 2 + 0 = . 15 +3 – 7 = 14 + 4 + 1 = . 16 + 3 – 5 = 17 + 2 + 0 = . B. Sắp xếp các số Bài 1. Viết các số 8, 19, 20, 16, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 2. Viết các số 9, 13, 12, 16, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 3. Viết các số 14, 19, 2, 6, 0 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 4. Viết các số 8, 13, 5, 20, 11, theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 5. Viết các số 11, 13, 9, 16, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 6. Viết các số 8, 17, 19, 20, 14 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 7. Viết các số 7, 10, 20, 6, 16 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 8. Viết các số 20, 13, 19, 12, 15 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 9. Viết các số 12, 15, 9, 6, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 10. Viết các số 8, 3, 20, 5, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. Bài 11. Viết các số 12, 9, 2, 15, 10 theo thứ tự: a/Từ bé đến lớn: b/Từ lớn đến bé: .. C. Khoanh tròn vào số Bài 1. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất: b. Khoanh tròn vào số bé nhất: 1 ; 7 ; 2 ; 9 ; 5 3 ; 8 ; 4 ; 6 ; 0 Bài 2. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất: b. Khoanh tròn vào số bé nhất: 10 ; 17 ; 12 ; 19 ; 15 13 ; 18 ; 14 ; 16 ; 20 Bài 3. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất: b. Khoanh tròn vào số bé nhất: 4 ; 7 ; 8 ; 6 ; 5 2 ; 7 ; 4 ; 6 ; 0 Bài 4. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất: b. Khoanh tròn vào số bé nhất: 10 ; 7 ; 12 ; 19 ; 15 11 ; 8 ; 14 ; 19 ; 20 Bài 5. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất: b. Khoanh tròn vào số bé nhất: 10 ; 17 ; 11 ; 19 ; 14 10 ; 15 ; 14 ; 13 ; 18 Bài 6. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất: b. Khoanh tròn vào số bé nhất: 12 ; 7 ; 16 ; 9 ; 15 2 ; 18 ; 4 ; 16 ; 20 Bài 7. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất: b. Khoanh tròn vào số bé nhất: 8 ; 7 ; 2 ; 9 ; 0 13 ; 0 ; 10 ; 11 ; 20 Bài 8. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất: b. Khoanh tròn vào số bé nhất: 11 ; 16 ; 10 ; 20 ; 15 12 ; 20 ; 14 ; 16 ; 19 Bài 9. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất: b. Khoanh tròn vào số bé nhất: 0 ; 7 ; 1 ; 9 ; 5 3 ; 8 ; 1 ; 6 ; 0 Bài 10. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất: b. Khoanh tròn vào số bé nhất: 20 ; 17 ; 12 ; 19 ; 13 10 ; 8 ; 12 ; 18 ; 20 D. Điền dấu và số Bài 1: Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào ô trống: 9 5 5 4 6 8 10 8 6 17 17 15 Bài 2: Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào ô trống: 4 3 + 5 9 10 – 5 6 8 – 4 2 + 7 10 Bài 3: Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào ô trống: 8 + 0 9 – 3 5 + 4 19 – 2 2 + 10 1 + 8 9 – 4 8 – 1 3 + 7 10 – 10 4 + 3 15 +3 Bài 4: Số ? a) 4 + 3 < 9 + < 10 4 + < 8 b) 19 – 4 < 10 – < 6 9 – < 4 D. Giải toán 1. Viết phép tính thích hợp Có: 6 quả cam Thêm: 4 quả cam Có tất cả: ........ quả cam? Có: 10 viên bi Cho: 3 viên bi Còn lại: .........viên bi? Có: 17 con chim Bay đi: 4 con chim Còn lại: .......... con chim? Có: 16 quả Thêm: 3 quả Có tất cả: .......... quả? Có: 15 con tem Mua thêm: 4 con tem Tất cả có: ...... con tem?
File đính kèm:
- bai_on_tap_mon_toan_lop_1.doc