Bài kiểm tra Tiếng Anh Lớp 5 - Bài số 1
II. Chọn đáp án đúng
1. What are these?-
a. It’s a door b. They’re door c. They’re doors
2. Are those rabbits?- Yes,
a. these are b. it is c. they are d. I am
3. Is a notebook?- No, it isn’t . It’s a windown
a. this b. these c.those d. I
4. These are .
a. a rabbit b. rabbits c. one rabbit d. a & c đúng
5. .?- I’m tired.
a. What is that b. What the matter c. What’s the matter
Họ và tên: Bài kiểm tra số 1 I. Dịch sang tiếng anh 1. Anh ấy có một cái bóp ở trong cặp của anh ấy. 2. Cái hộp đựng thức ăn trưa đó của ai vậy? 3. Tôi có thể hát một bài hát. 4. Có bao nhiêu bông hoa ở trên bàn? 5. Có bốn bông hoa ở trong tay anh ấy. 6. Đây là những cuốn lịch cũ. 7. Đó là một cái máy tính điện tử mới. ................................................................................................................ 8. Đó là những cái cửa sổ màu trắng. ................................................................................................................ 9. Chúng là những cái đồ bào viết chì to. ................................................................................................................ 10. Nó là một cái thẻ xe lửa cũ. Điểm Lời phê của giáo viên Ý kiến của phụ huynh II. Chọn đáp án đúng 1. What are these?- a. It’s a door b. They’re door c. They’re doors 2. Are those rabbits?- Yes, a. these are b. it is c. they are d. I am 3. Is a notebook?- No, it isn’t . It’s a windown a. this b. these c.those d. I 4. These are.. a. a rabbit b. rabbits c. one rabbit d. a & c đúng 5. ..?- I’m tired. a. What is that b. What the matter c. What’s the matter III. Sắp xếp lại câu 1.big/ yo-yo/ that/ this/ and/ a/ a/is/ little/ kite ............................................................................................................. 2. are/ pretty/ flowers/ these. ................................................................................................................. 3. tall/ trees/ are/ those ................................................................................................................. 4. he/ sing/ can/ a song. ................................................................................................................. 5. like/ those/ I/ rabbits. ................................................................................................................. IV. Tìm lỗi sai trong câu. 1. How old are you?- I’m very OK .......... 2. What are this?- They’re crayons .......... 3. The cat fat in on the table .......... 4. Are these rabbit?- Yes, they are ...... V. Tìm từ khác loại 1. a. hot b. cold c. tired d. run 2. a. bedroom b. pen c. living room d. tolet 3. a. cake b. juice c. bread d. ice cream 4. a. rabbits b. students c. spiders d. birds 5. a. book b. teacher c. pen d. workbook VI. Điền vào chỗ trống Hi. My (1) is Lien.. I'm (2) years old. My (3) is big. I (4). friends at school. I(5) .................... music. VII. Chọn đáp án ứng với bức tranh. 1. What is this? 2. Where is the cat ? It is a It’s ..the chair. a. a school bag a. in b. a workbook b. on c. a pencil case c. under 3. They are 4. Is a notebook? a. cooks a. that b. cook b. this c. nurse c. these 5. What are ? 6. He is . a. that a. a taxi driver b. these b. a police office c. those c. a shopkeeper 7. Is she ? 8.Are they ? - Yes, she is - Yes, they are a. a teacher a. nurses b. a farmer b. shopkeepers c. a nurse c. students 9. What is this ? 10. What’s the matter ? It is . She is a. a cassette a. hot b. cassettes b. cold c. a crayon c. tired VI. Viết và tìm từ khoá: w r i t e
File đính kèm:
- review.pdf