Bài giảng Tiếng Anh Lớp 8 - Unit 11: Traveling around Viet Nam (Vocabulary)
1. help sb WITH sth: giúp đỡ ai việc gì ex: Can I help you with your bags?
2. front seat : ghế trước
3. a 40-minute drive (compound word): chuyến đi dài 40 phút
4.Temple of Literature /'litзrit∫з/ (n): Văn Miếu
5. day (n): ngày →daily (a,adv): hàng ngày
6. exciting (a): thú vị, hào hứng
7.corn (n) = maize (n) : bắp ngô
8.sugar canes (n): cây mía
9. ocean (n): đại dương → oceanic Institute : Viện hải dương học
10. luggage (u.n) /ˈlʌɡɪdʒ/: hành lý
11. crop (n): vụ mùa
12. popular WITH (a): phổ biến
13. famous FOR (a): nổi tiếng →fame (n): sự nổi tiếng
14.resort (n): khu nghỉ mát
15. seaside (n): bên bờ biển
16. sight (n): cảnh đẹp
Welcome to our class! ENGLISH 8 An Lac Secondary School UNIT 11 : Traveling arounnd Viet Nam VOCABULARY 1. help sb WITH sth: giúp đỡ ai việc gì ex: Can I help you with your bags? 2. front seat : ghế trước 3. a 40-minute drive (compound word): chuyến đi dài 40 phút 4.Temple of Literature /'litзrit∫з/ (n): Văn Miếu 5. day (n): ngày →daily (a,adv): hàng ngày 6. exciting (a): thú vị, hào hứng 7.corn (n) = maize (n) : bắp ngô 8.sugar canes (n): cây mía 9. ocean (n): đại dương → oceanic Institute : Viện hải dương học 10. luggage (u.n ) /ˈlʌɡɪdʒ/: hành lý 11. crop (n): vụ mùa 12. popular WITH (a): phổ biến 13. famous FOR (a): nổi tiếng →fame (n): sự nổi tiếng 14.resort (n): khu nghỉ mát 15. seaside (n): bên bờ biển 16. sight (n): cảnh đẹp ENGLISH 8 – UNIT 11 - VOCABULARY - pagoda (n): ngôi chùa - starving (a): đói meo - tourist (n): khách du lịch - giant (a): to lớn - Buddha (n): Phật - offshore (a): ngoài khơi - Island (n): hòn đảo - accommodation (n): chỗ ở - select(v) → selection (n): sự chọn lựa - Arrive (v) → arrival (n): sự đến, tới nơi - departure (n): sự khởi hành , đi - fly –flew-flown : bay → flight (n): chuyến bay - except (pre.): ngoại trừ - destination (n): điểm đến - northern (a,n): phía bắc - southern (a,n): phía nam - eternal /i:'tз:nl/ (a): vĩnh cửu - waterfall (n): thác nước - railway (n): đường ray xe lửa - mountainous (a): vùng núi - tribe (n): bộ tộc → tribal village : làng cuả người dân tộc - slope (n): sườn núi - jungle (n): rừng rậm - stream(n): dòng suối - guest house (n): nhà nghỉ - recognize (v): công nhận →recognition (n): sự công nhận - World Heritage Site /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): Di sản thế giới - magnificent /mag'nifisnt/ (a): hùng vĩ - cave (n): hang động - limestone (n): đá vôi - various (a): đa dạng, khác nhau - Low-priced (comp.a): giá rẻ - Flower (n) hoa → florist (n): người bán hoa - suggest (v): đề nghị →suggestion (n): sự đề nghị
File đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_8_unit_11_traveling_around_viet_nam.ppt