Từ vựng tiếng Anh về Thành phố
TỪ VỰNG VỀ XE CỘ & ĐƯỜNG XÁ
1. road: đường
2. traffic: giao thông
3. vehicle: phương tiện
4. roadside: lề đường
5. car hire: thuê xe
6. ring road: đường vành đai
7. petrol station: trạm bơm xăng
8. kerb: mép vỉa hè
9. road sign: biển chỉ đường
10. pedestrian crossing: vạch sang đường
Từ vựng tiếng Anh về Thành phố -Airport : Sân bay - Apartment house /əˈpɑːt.mənt haʊs/ - chung cư - Baby carriage /ˈbeɪ.bi ˈkær.ɪdʒ/ - xe đẩy trẻ con - Bakery : Tiệm Bánh - Bank : Ngân hàng - Bar : Quán bar - Barbershop : Tiệm hớt tóc - Bench /bentʃ/ - ghế đợi - Bookstore : Nhà sách - B number /ˈbɪl.dɪŋ ˈnʌm.bəʳ/ - số tòa nhà - Bus station : Bến xe bus - Bus stop : Trạm dừng xe bus - Butcher shop : Hàng thịt - Café : Quán cà phê - Church : Nhà thờ - Cinema : Rạp chiếu phim -Corner /ˈkɔː.nəʳ/ - góc đường -Crosswalk /ˈkrɒs.wɔːk/ - vạch kẻ cho người qua đường - Court : Toà án - Curb /kɜːb/ - lề đường - Department store : Cửa hàng bách hoá -Drugstore /ˈdrʌg.stɔːʳ/ - hiệu thuốc - Elevator /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/ - thang máy (dạng nâng) - Fire station : Sở cứu hoả - Flea market : Chợ trời - fruit and vegetable market /fruːt nd ˈvedʒ.tə.bļ ˈmɑː.kɪt/ - chợ hoa quả và rau - Gallery : Phòng trưng bày - Gas / petrol station : Trạm xăng - Grocery store : Tiệm tạp hoá - Gym : Phòng tập thể dục - Hair salon : Tiệm làm tóc - Hospital : Bệnh viện - Hotel : Khách sạn - Intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ - giao lộ - Laundromat : Tiệm giặt ủi - Library : Thư viện - Lobby /ˈlɒb.i/ - hành lang, sảnh - Manhole /ˈmæn.həʊl/ - miệng cống - Museum : Viện bảo tàng - Newsstand /ˈnjuːz.stænd/ - sạp báo -Office building /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ - tòa nhà văn phòng -Pagoda: Chùa - Park : Công viên -Parking garage /ˈpɑː.kɪŋ ˈgær.ɑːʒ/ - nơi đỗ xe - parking meter /ˈpɑː.kɪŋ ˈmiː.təʳ/ - máy thu tiền đậu xe ở đường phố - Pay phone /"peɪ fəʊn/ - điện thoại công cộng (trả tiền) - Public telephone /ˈpʌb.lɪk ˈtel.ɪ.fəʊn/ - điện thoại công cộng - Pharmacy/drugstore : Nhà thuốc - Police station : Đồn cảnh sát - Post office /pəʊst ˈɒf.ɪs/ - bưu điện - Pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ - người đi bộ - Pub : Quán rượu - Restaurant : Nhà hàng - School : Trường học - Sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ - vỉa hè - Square : Quảng trường - Supermarket : Siêu thị - Subway station /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ - trạm xe điện ngầm - Street /striːt/ - đường phố -Street sign /striːt saɪn/ - chỉ dẫn đường - Streetlight /ˈstriːt laɪt/ - đèn đường - Traffic cop /ˈtræf.ɪk kɒp/ - cảnh sát giao thông - Traffic light /ˈtræf.ɪk laɪt/ - đèn giao thông - Trash basket /træʃ ˈbɑː.skɪt/ - giỏ rác - Wastebasket /ˈweɪstbæskɪt/ - thùng rác - Zoo : Sở thú Các bạn bổ sung: -WC = water closet: WC (nhà cầu) - Motel room: phòng trọ - Restroom: Nhà vệ sinh - Public restroom: Nhà vệ sinh công cộng TỪ VỰNG VỀ XE CỘ & ĐƯỜNG XÁ 1. road: đường 2. traffic: giao thông 3. vehicle: phương tiện 4. roadside: lề đường 5. car hire: thuê xe 6. ring road: đường vành đai 7. petrol station: trạm bơm xăng 8. kerb: mép vỉa hè 9. road sign: biển chỉ đường 10. pedestrian crossing: vạch sang đường 11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ 12. fork: ngã ba 13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu 14. toll road: đường có thu lệ phí 15. motorway: xa lộ 16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe 17. dual carriageway: xa lộ hai chiều 18. one-way street: đường một chiều 19. T-junction: ngã ba 20. roundabout: bùng binh 21. accident: tai nạn 22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở 23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe 24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe 25. car park: bãi đỗ xe 26. parking space: chỗ đỗ xe 27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng 28. parking ticket: vé đỗ xe 29. driving licence: bằng lái xe 30. reverse gear: số lùi 31. learner driver: người tập lái 32. passenger: hành khách 33. to stall: làm chết máy 34. tyre pressure: áp suất lốp 35. traffic light: đèn giao thông 36. speed limit: giới hạn tốc độ 37. speeding fine: phạt tốc độ 38. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái 39. jump leads: dây sạc điện 40. oil: dầu 41. diesel: dầu diesel 42. petrol :xăng 43. unleaded: không chì 44. petrol pump: bơm xăng 45. driver: tài xế 46. to drive: lái xe 47. to change gear: chuyển số 48. jack: đòn bẩy 50. flat tyre: lốp sịt 51. puncture: thủng xăm 52. car wash: rửa xe ô tô 53. driving test: thi bằng lái xe 54. driving instructor: giáo viên dạy lái xe 55. driving lesson: buổi học lái xe 56. traffic jam: tắc đường 57. road map: bản đồ đường đi 58. mechanic: thợ sửa máy 59. garage: ga ra 60. second-hand: đồ cũ 61. bypass: đường vòng 62. services: dịch vụ 63. to swerve: ngoặt 64. signpost: biển báo 65. to skid: trượt bánh xe 66. speed: tốc độ 67. to brake: phanh (động từ) 68. to accelerate: tăng tốc 69. to slow down: chậm lại 70. spray: bụi nước 71. icy road: đường trơn vì băng * Types of vehicle – Loại phương tiện 1. car: xe hơi 2. van: xe thùng, xa lớn 3. lorry: xe tải 4. truck: xe tải 5. moped: xe gắn máy có bàn đạp 6. scooter: xe ga 7. motorcycle = motorbike: xe máy 8. bus: xe buýt 9. coach: xe khách 10. minibus: xe buýt nhỏ 11. caravan: xe nhà lưu động Từ vựng về đường phố 1. Road:................................... Đường. 2. Lane: ................................Làn đường. 3. Route:............................. Tuyến đường 4. Path:................................. Đường mòn. 5. Trail:...................... Đường mòn leo núi ( thường là những con đường nhỏ lên núi) 6. Dotted line: ...................................Vạch phân cách. 7. Bus Stop: .....................................Điểm dừng xe bus. 8. Barrier = Fence: ......................Hàng rào ko cho đi qua. 9. Parking lot = Car park: .......................Bãi đỗ xe. 10. Sidewalk = Pavement: ......................Vỉa hè. 11. Traffic light: ..................................Đèn giao thông. 12. Sign: .................................................B iển hiệu. 13. Take care Slope ahead : ......................Cận thận đoạn đường phía trước dốc. 14. Rough road: ...................................Đường gồ ghề. 15. Unsafe area Do not enter: ...............................Khu vực nguyên hiểm, không được vào. 16. Ben = Curve : ...............................Đường cong. 17. Reduce speed = Slow down:......... Giảm tốc độ. 18. Road works ahead: ......................Phía trước công trường đang thi công. 19. Restroom: WC. 20. No parking :.................................. Cấm độ xe. 21. Danger area: ...........................Khuvực nguy hiểm. 22. Caution: ...................................Chú ý, cận thận 23. Warning: ......................................Cảnh báo. 24. No hitch hiking: ...........Cấm bắt xe. ( Cấm xin đi nhờ xe) 25. Exit: .........................................Lối thoát hiểm. 26. Passing prohibited: ......................Cấm vượt. 27. Falling rocks: .................................Đá rơi. 28. Slippery road: .............................Đường trơn. 29. Roadway narrows: ......................Đường hẹp
File đính kèm:
- Tu_vung_tieng_Anh_ve_Thanh_Pho.doc