Từ vựng Tiếng Anh về Quân đội
Thêm:
101. Chief of staff: tham mưu trưởng
102. Class warfare: đấu tranh giai cấp
103. Cold war: chiến tranh lanh
104. Colonel (Captain in Navy); Đại tá
105. Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
106. Combat patrol: tuần chiến
107. Combat unit: đơn vị chiến đấu
108. Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
109. Combatant arms: những đơn vị tham chiến
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÂN ĐỘI 1) Commissioned ranks (các cấp bậc sĩ quan) marshal: nguyên soái lieutenant general: thượng tướng general: tướng, đại tướng GEN : đại tướng major general: trung tướng five-star/four-star general: đại tướng 5 sao/4 sao brigadier general: thiếu tướng, chuẩn tướng colonel: đại tá lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd) major: thiếu tá captain: đại uý lieutenant: thượng uý, trung uý ensign: thiếu uý for Navy: captain (thuyền trưởng=đại uý) > commander > lieutenant commander > lieutenant > lieutenant junior grade officer: sĩ quan warrant, warrant officer: chuẩn uý 2) Noncommissioned ranks (Hạ sĩ quan và binh lính) staff sergeant: thượng sĩ sergeant: trung sĩ corporal: hạ sĩ first class private: binh nhất private: lính trơn, binh nhì Bộ tổng tham mưu: General Staff Thượng tướng : Lieutenant-General / Three Star General Trung tướng : Major- General Thiếu tướng : Brigadier Thống chế : Marshal Đại tá : Colonel Thượng tá : Senior Lieutenant colonel Trung tá : Lieutenant colonel Thiếu tá : Major Đại úy : Captain Thượng úy : Senior Lieutenant Trung úy : First Lieutenant Thiếu úy : Second Lieutenant Hạ sĩ quan :Non- commissioned officer Binh nhì ,lính trơn :Private Đặc công : Commando Trung sĩ :Sergeant Hạ sĩ (cai) :Corporal Tiểu đội trưởng :Squad leader/commander Tư lệnh quân đoàn : Corps commander Lính nhà nghề :Career Quân đoàn : Corps Sư đoàn : Division Lữ đoàn :Brigade Trung đoàn :Regiment Tiểu đoàn :Battalion Đại đội : Company Trung đội :Platoon Tiểu đội : Squad Đơn vị đặc nhiệm :Task force Quân số :Military manpower Sĩ quan: (military) officer Sĩ quan an ninh: security officer Sĩ quan biên phòng: border police officer Sĩ quan cấp tướng: general officer Sĩ quan cấp tá :field-grade officer; field-officer Sĩ quan cấp úy: company officer; junior officer Sĩ quan chỉ huy: commanding officer; commandant Sĩ quan biệt phái: officer on secondment; officer on a temporary assignment Sĩ quan quân đội: army officer Sĩ quan chỉ huy: commanding officer; commandant sĩ quan công binh: engineer officer sĩ quan dự bị: reserve officer sĩ quan hải quân: naval officer sĩ quan hậu cần: quartermaster sĩ quan liên lạc: liaison officer sĩ quan phản gián: counter-espionage officer sĩ quan phục viên: demobilized officer sĩ quan tại ngũ: officer on active duty/service; regular officer sĩ quan tham mưu: staff officer; adjutant sĩ quan tình báo: intelligence officer sĩ quan (được đào tạo) qua trường sĩ quan: commissioned officer Thêm: 101. Chief of staff: tham mưu trưởng 102. Class warfare: đấu tranh giai cấp 103. Cold war: chiến tranh lanh 104. Colonel (Captain in Navy); Đại tá 105. Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng) 106. Combat patrol: tuần chiến 107. Combat unit: đơn vị chiến đấu 108. Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh 109. Combatant arms: những đơn vị tham chiến 110. Combatant forces: lực lượng chiến đấu 111. Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến 112. Combine efforts, join forces: hiệp lực 113. Commandeer: trưng dụng cho quân đội 114. Commander: sĩ quan chỉ huy 115. Commander-in-chief: tổng tư lệnh ... tổng chỉ huy 116. Commando: lính com-măng-đô ... biệt kích, đặc công 117. Commodore: Phó Đề đốc 118. Company (military): đại đội 119. Comrade: đồng chí /chiến hữu 120. Concentration camp: trại tập trung 121. Convention, agreement: hiệp định 122. Counter-attack: phản công 123. Counter-insurgency: chống khởi nghĩa / chống chiến tranh du kích 124. Court martial: toà án quân sự 125. Crack troops: tinh binh 126. Crash: sự rơi (máy bay) 127. Curfew: lệnh giới nghiêm ... sự giới nghiêm 128. Curtain-fire: lưới lửa 129. Deadly weapon: vũ khí giết người 130. Declassification: làm mất tính bí mật, tiết lộ 131. Defense line: phòng tuyến 132. Delayed action bomb ... time bomb: bom nổ chậm 133. Demilitarization: phi quân sự hoá 134. Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai 135. Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ 136. Detachment: phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ) 137. Diplomatic corps: ngoại giao đoàn 138. Disarmament: giải trừ quân bị 139. Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường 140. Drill: sự tập luyện 141. Drill-ground: bãi tập, thao trường 142. Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện 143. Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh) 144. Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận) 145. Faction, side: phe cánh 146. Factions and parties: phe phái 147. Field hospital: bệnh viện dã chiến 148. Field marshal: thống chế ... đại nguyên soái 149. Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến 150. Field-officer: sĩ quan cấp tá Sưu tầm
File đính kèm:
- Tu_vung_tieng_Anh_ve_Quan_doi.doc