Từ Vựng tiếng Anh về Nhà trường
- Exercise book: Sách bài tập
- Textbook: Sách giáo khoa
- Lesson: Bài học
- Homework: Bài tập về nhà
- Test: Kiểm tra
- Term: Kỳ học
- Lecture: Bài giảng
- Exam (viết tắt của examination): Kỳ thi
- Essay/ Paper: Bài luận
- Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm bộ môn
Từ Vựng tiếng Anh về Nhà trường Trên tinh thần học tập, chúng tôi sưu tầm một số Từ vựng tiếng Anh về Nhà trường để chia sẻ với đồng nghiệp. Vì “cóp nhặt” nhiều nơi nên trong tài liệu này sẽ có sự trùng lặp từ. Blackboard /’blækbɔ:k/ – bảng đen Globe /gloub/ – quả địa cầu Book /buk/ – quyển sách Notebook /’noutbuk/ – quyển vở Chair /tʃeə/ – cái ghế Pencil sharpener /’pensl,ʃɑənə/ – gọt bút chì Desk /desk/ – bàn học Ruler /’ru:lə/ – thước kẻ Table /’teibl/ – cái bàn Pen /pen/ – bút mực Duster /’dʌstə/ – khăn lau bảng Pencil /’pensl/ – bút chì Eraser /ɪˈreɪzə/ – cục tẩy Pencilcase /’penslkeis/ – ; Pencil box: hộp đựng bút; Pencase: hộp đựng bút Schoolbag: cặp sách Board: cái bảng Globe: quả địa cầu Map: bản đồ Paper clip holder – cái chặn giấy. Pencil sharpener - gọt bút chì. Pushpins – ghim nhọn. Printer - máy in. Photocopier - máy phô tô. Fax – máy fax. 29. Rolodex - hộp đựng danh thiếp. Sellotape – băng dính. Stapler - cái dập ghim. Staple remover - cái gỡ ghim giấy. Scissors – cái kéo. Telephone - điện thoại. Torch – đèn pin. Typewriter - máy chữ. Typing chair - ghế văn phòng. Tissues – giấy ăn. Toilet paper – giấy vệ sinh. Vase – bình hoa. 1. School: Trường học - Nursery school Trường mẫu giáo - Primary school Trường tiểu học - Secondary school: Trường trung học - University : Đại học 2. Place: Địa điểm -Computer room: Phòng máy tính -Cloakroom: Phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo -Changing room: Phòng thay đồ -Gym (viết tắt của gymnasium): Phòng thể dục -Playground: Sân chơi - Library: Thư viện - laboratory (thường viết tắt là lab) - Language lab (viết tắt của language laboratory) - Hall of residence: Ký túc xá - Hall: Hội trường 3. Other related words: Từ liên quan khác - Locker: Tủ đồ - Desk: Bàn học - Blackboard: Bảng đen - Whiteboard: Bảng trắng - Chalk: Phấn - Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng - Exercise book: Sách bài tập - Textbook: Sách giáo khoa - Lesson: Bài học - Homework: Bài tập về nhà - Test: Kiểm tra - Term: Kỳ học - Lecture: Bài giảng - Exam (viết tắt của examination): Kỳ thi - Essay/ Paper: Bài luận - Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm bộ môn - Headmaster: Hiệu trưởng - Headmistress: Bà hiệu trưởng - Teacher: Giáo viên - Pupil: Học sinh - Professor: Giáo sư - Lecturer: Giảng viên 1.Lesson / Unit : Bài học 2. Exercise / Task / Activity : Bài tập 3. Homework / Home assignment : Bài tập về nhà 4. Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học 5. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm 6. Certificate : Bằng, chứng chỉ 7. Qualification : Bằng cấp 8. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích 9. Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình) 10. Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học 11. Drop-outs (n): Học sinh bỏ học 12. Research / Research work : Nghiên cứu khoa học 13. Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ) 14. Summer vacation : Nghỉ hè 15. Extra curriculum : Ngoại khóa 16. Enroll : Nhập học 17. Play truant (v): Trốn học 18. Complementary education : Bổ túc văn hóa 19. Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp 20. Pass : Điểm trung bình 21. Credit : Điểm khá 22. Distinction : Điểm giỏi 23. High distinction : Điểm xuất sắc (dot-matrix) printer = máy in kim (laser) printer = máy in laser adding machine = máy thu ngân (in hóa đơn bán lẻ) pencil sharpener = gọt bút chì electric pencil sharpener = gọt bút chì điện tử paper cutter = dụng cụ cắt giấy plastic binding machine = dụng cụ đóng sổ paper shredder = máy xén giấy (máy hủy giấy) rubber band = dây thun thumbtack = đinh ghim loại ngắn pushpin = đinh ghim dạng dài (ghim giấy nhớ lên các bảng thông báo) index card = giấy ghi có kẻ dòng message pad = giấy gi lại tin nhắn (gửi cho 1 người khi người đó có việc ra ngoài) file folder/ manila folder = bìa hồ sơ envelope = phong thư clasp envelope = phong thư lớn (cỡ A4) có dây cài mailer = bưu phẩm nhận mail gluestick/ glue = hồ dán/ keo dán masking tape = băng keo trong sealing tape/ package mailing tape = băng keo dán niêm phong carbon paper = giấy than Rolodex = dụng cụ chứ cardvisit (ghi thông tin họ tên, địa chỉ, số điện thoại) hole puncher = dụng cụ bấm lỗ giấy Letter = bức thư post office box = thùng thư/ hộp thư stamp = tem zip code = mã vùng insurance = bảo đảm junk mail = email rác personal mail = email cá nhân air mail = thư gửi qua đường hàng không sea mail = thư gửi qua đường hàng hải postage = bưu phí postal money order = thư chuyển tiền qua bưu điện postal code = mã số do bưu điện thêm vào để dễ dàng cho việc phát thư postmark = đóng dấu bưu điện postmaster = giám đốc/ trưởng phòng sở bưu điện commemorative stamp = tem thư kỉ niệm adhesive = keo dán circulars = giấy báo gửi cho khách hàng paper = giấy parcel = bưu kiện periodical = tạp chí xuất bản định kỳ pickup = hàng hóa priority = ưu tiên receipt = hóa đơn recipient = người nhận satchel = cặp stationery = văn phòng phẩm Sưu tầm
File đính kèm:
- Tu_vung_tieng_Anh_ve_Nha_truong.doc