Tự vựng Tiếng Anh Lớp 6 ( Sách giáo khoa thí điểm) - Unit 5: Natural wonders of the world - Thanh Huyền

7 diverse /dai'vɜ:s/ adj đa dạng

8 essential /i'sen.∫əl/ adj Rất cần thiết, thiết yếu; cốt yếu; cơ bản

9 forest /'fɒr.ist/ n rừng

10 island /'ai.lənd/ n Hòn đảo

11 lake /leik/ n Hồ

12 mountain /'maʊn.tin/ n Núi

13 plaster /'plɑ:stə[r]/ n băng dính, băng keo

14 rock /rɒk/ n Hòn đá, phiến đá

 

doc4 trang | Chia sẻ: xuannguyen98 | Lượt xem: 540 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tự vựng Tiếng Anh Lớp 6 ( Sách giáo khoa thí điểm) - Unit 5: Natural wonders of the world - Thanh Huyền, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD
VOCABULARY
Word
Transcript
Class
Meaning
1
Antarctic
/ænt'ɑrtikə/
n
Châu Nam cực
2
backpack
/'bæk.pæk/
n
cái balô
3
boat
/bəʊt/
n
Con thuyền
4
boot 
/bu:t/
n
ủng, bốt
a pair of boots: một đôi ủng
5
cuisine
/kwi'zi:n/
n
Kĩ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
6
desert
/'dez.ət/
n
Sa mạc
7
diverse
/dai'vɜ:s/
adj
đa dạng
8
essential 
/i'sen.∫əl/
adj
Rất cần thiết, thiết yếu; cốt yếu; cơ bản
9
forest 
/'fɒr.ist/
n
rừng
10
island 
/'ai.lənd/ 
n
Hòn đảo
11
lake 
/leik/ 
n
Hồ
12
mountain 
/'maʊn.tin/
n
Núi
13
plaster 
/'plɑ:stə[r]/ 
n
băng dính, băng keo
14
rock 
/rɒk/
n
Hòn đá, phiến đá
15
thrilling 
/'θril.iɳ/ 
adj
Gây hồi hộp
16
torch 
/tɔ:t∫/ 
n
đèn pin
17
travel agent 
/'trævl ei.dʒənt/ 
n
Công ty du lịch
18
valley 
/'væl.i/
n
thung lũng
19
waterfall 
/'wɔ:təfɔ:l/ 
n
thác nước
20
windsurfing 
/'wind,sɜ:fiŋ/ 
n
Môn thể thao lướt ván buồm
21
wonder 
/'wʌn.də[r]/
n
kỳ quan

File đính kèm:

  • docTU_VUNG_TIENG_ANH_6THI_DIEM_UNIT5.doc
Giáo án liên quan