Từ vựng Tiếng Anh 6 (Sách thí điểm) - Unit 8: Sports and Games
10 fantastic /fæn'tæs.tik/ adj Tuyệt diệu, kỳ diệu; tuyệt vời
11 fit /fit/ adj mạnh khỏe
12 goggles /'gɔg.lz/ n Kính (để bơi) kính bảo vệ mắt (khi đi môtô, khi hàn kim loại )
13 gym /'dʒim/ n
Trung tâm thể dục
14 last /lɑ:st/ v Kéo dài
15 marathon /'mær.ə.θən/ n cuộc đua ma-ra-tông
16 racket /'ræk.it/ n Cái vợt (cầu lông)
UNIT 8: SPORTS AND GAMES VOCABULARY Word Transcript Class Meaning 1 athlete /'æθ.li:t/ n vận động viên 2 basketball /'bɑ:.skit.bɔ:l/ n Môn bóng rổ 3 boat /bəʊt/ n thuyền 4 career /kə'riər/ n nghề nghiệp, sự nghiệp 5 congratulation /kən,græt.∫ʊ'lei.∫ən/ n (dùng như thán từ) xin chúc mừng!/ sự chúc mừng 6 elect /i'lekt/ v Lựa chọn, bầu chọn 7 equipment /i'kwip.mənt/ n Thiết bị, dụng cụ 8 exhausted /ig'zɔ:.stid/ adj kiệt sức, mệt lử, mệt lử 9 10 fantastic /fæn'tæs.tik/ adj Tuyệt diệu, kỳ diệu; tuyệt vời 11 fit /fit/ adj mạnh khỏe 12 goggles /'gɔg.lz/ n Kính (để bơi) kính bảo vệ mắt (khi đi môtô, khi hàn kim loại) 13 gym /'dʒim/ n Trung tâm thể dục 14 last /lɑ:st/ v Kéo dài 15 marathon /'mær.ə.θən/ n cuộc đua ma-ra-tông 16 racket /'ræk.it/ n Cái vợt (cầu lông) 17 regard /ri'gɑ:d/ v Coi là 18 ring /riŋ/ n Sàn đấu (boxing) 19 skateboard /'skeit.bɔ:d/ n.v ván trượt, trượt ván 20 ski /ski:/ v,n trượt tuyết, ván trượt tuyết 21 skiing /'ski:iŋ/ n môn trượt tuyết; sự trượt tuyết 22 Sports competition /spɔ:ts ,kəmpə'ti∫.ən/ n Cuộc đua thể thao 23 sporty /'spɔ:ti/ adj Khỏe mạnh, dáng thể thao 24 volleyball /'vɔl.i.bɔ:l/ n Môn bóng chuyền
File đính kèm:
- TU_VUNG_TIENG_ANH_6THI_DIEM_UNIT8.doc