Từ vựng Tiếng Anh 6 (Sách thí điểm) - Unit 6: Our Tet Holiday
empty out /'emp.ti aʊt/ v Đổ(rác)
family gathering /'fæm.əl.i 'gæð.ər.iη/ n Sum họp gia đình
feather /'feð.ər/ n Lông(gia cầm)
first-footer /'fə:stfut.ə(r)/ n người xông đất, người xông nhà đầu năm
get wet /get wet/ v Bị ướt
korean /kə'ri:ən/ n/adj người/ tiếng Hàn Quốc/ Triều tiên
luck-money /'lʌk mʌni/ n đồng tiền lì xì/ cầu may
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY VOCABULARY Word Transcript Class Meaning 1 Apricot blossom /'ei.pri.kɒt'blɒs.əm/ n Hoa mai 2 calendar /'kæl.in.dər/ n lịch 3 celebrate /'sel.i.breit/ v kỷ niệm 4 cool down /ku:l 'daʊn/ v Làm mát 5 decorate /'dek.ə.reit/ v trang hoàng, trang trí 6 Dutch /dʌt∫/ n/adj Người Hà Lan/tiếng Hà Lan 7 empty out /'emp.ti aʊt/ v Đổ(rác) 8 family gathering /'fæm.əl.i 'gæð.ər.iη/ n Sum họp gia đình 9 feather /'feð.ər/ n Lông(gia cầm) 10 first-footer /'fə:stfut.ə(r)/ n người xông đất, người xông nhà đầu năm 11 get wet /get wet/ v Bị ướt 12 korean /kə'ri:ən/ n/adj người/ tiếng Hàn Quốc/ Triều tiên 13 luck-money /'lʌk mʌni/ n đồng tiền lì xì/ cầu may 14 Peach blossom /pi:tʃ'blɔs.əm/ n hoa đào 15 remove /ri'mu:v/ v Rũ bỏ, dời đi, di chuyển 16 rooster /'ru:.stər/ n gà trống 17 rubbish /'rʌbi∫/ n đồ bỏ đi, rác 18 Thai /tai/ n Người Thái/ Tiếng Thái 19 wish /wi∫/ n/v Lời ước, ước
File đính kèm:
- TU_VUNG_TIENG_ANH_6THI_DIEM_UNIT6.doc