Từ ngữ tiếng anh về đồ dùng cá nhân
3. Động từ thường dùng:
To wear: Mặc /đeo (I'm wearing a watch/hat/skirt.)
To put on: Mặc vào
To take off: Cởi ra
4.Thêm vào
1.bed giường
2. Sheet khăn trải giường
3. Pillow gối kê đầu
4. bedside table bàn nhỏ cạnh giường
5. table lamp đèn bàn
6. Window cửa sổ
7. Picture bức tranh
8. Wardrobe tủ quần áo
Từ ngữ tiếng anh về đồ dùng cá nhân 1.Trang phục: dress : váy liền skirt : chân váy miniskirt : váy ngắn blouse : áo sơ mi nữ stockings: tất dài tights : quần tất socks : tất high heels (high-heeled shoes) : giày cao gót sandals : dép xăng-đan stilettos : giày gót nhọn trainers : giầy thể thao wellingtons : ủng cao su slippers : dép đi trong nhà shoelace : dây giày boots :bốt leather jacket :áo khoác da gloves : găng tay vest : áo lót ba lỗ underpants : quần lót nam knickers : quần lót nữ bra : quần lót nữ blazer : áo khoác nam dạng vét swimming costume: quần áo bơi pyjamas: bộ đồ ngủ nightie (nightdress) : váy ngủ dressing gown: áo choàng tắm bikini : bikini hat : mũ baseball cap : mũ lưỡi trai scarf : khăn overcoat : áo măng tô jacket :áo khoác ngắn trousers (a pair of trousers): quần dài suit : bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ shorts : quần soóc jeans :quần bò shirt :áo sơ mi tie : cà vạt t-shirt : áo phông raincoat : áo mưa anorak :áo khoác có mũ pullover : áo len chui đầu sweater : áo len cardigan: áo len cài đằng trước jumper : áo len boxer shorts : quần đùi top : áo thong quần lót dây dinner jacket com lê đi dự tiệc bow tie nơ thắt cổ áo nam 2. Đồ dùng cá nhân wallet ví nam purse ví nữ umbrella cái ô walking stick gậy đi bộ glasses kính earrings khuyên tai wedding ring nhẫn cưới engagement ring nhẫn đính hôn lipstick son môi makeup đồ trang điểm ring nhẫn bracelet vòng tay necklace vòng cổ piercing khuyên sunglasses kính râm watch đồng hồ cufflinks khuy cài măng sét belt thắt lưng lighter bật lửa keyring móc chìa khóa keys chìa khóa comb lược thẳng hairbrush lược chổi mirror gương 3. Động từ thường dùng: To wear: Mặc /đeo (I'm wearing a watch/hat/skirt...) To put on: Mặc vào To take off: Cởi ra 4.Thêm vào 1.bed giường 2. Sheet khăn trải giường 3. Pillow gối kê đầu 4. bedside table bàn nhỏ cạnh giường 5. table lamp đèn bàn 6. Window cửa sổ 7. Picture bức tranh 8. Wardrobe tủ quần áo 9. Mirror gương 10. dressing table bàn gương trang điểm 11. chest of drawers tủ ngăn kéo 12. Rug thảm trải sàn 1.Spoon: .cái muỗng, cái thìa 2. Fork:. cái nĩa, cái xiên 3. Knife: con dao 4. Plate:..cái đĩa (đựng đồ ăn) 5. Bowl: cái bát 6. Chop sticks:.. đũa 7. Napkin:. khăn ăn 8. Table cloth:vải trải bàn 9. Cup:cái tách, chén 10. Ladle:cái giá múc canh 11. Pitcher:. bình rót nước 12. Mug: cái ca, ly nhỏ uống nước 13. Wine glass:.. ly rượu vang 14. Pepper shaker: hộp đựng (rắc) tiêu 15. Straw:. ống hút fan: cái quạt clock: đồng hồ chair: cái ghế bookself: giá sách picture: bức tranh Close: tủ búp bê wardrobe: tủ quần áo pillow: chiếc gối blanket: chăn mền computer: máy tính bin: thùng rác television: ti vi telephone: điện thoại bàn air conditioner: điều hoà toilet:bồn cầu washing machine: máy giặt dryer: máy sấy sink: bồn rửa tay shower: vòi hoa sen tub: bồn tắm toothpaste: kem đánh răng toothbrush: bàn chải đánh răng mirror: cái gương toilet paper:giấy vệ sinh razor: dao cạo râu face towel: khăn mặt suspension hook: móc treo shampoo: dầu gội hair conditioner: dầu xả soft wash: sữa tắm table: bàn bench: ghế bành sofa: ghết sô-fa vase: lọ hoa flower: hoa stove: máy sưởi, lò sưởi gas cooker: bếp ga refrigerator: tủ lạnh multi rice cooker: nồi cơm điện Cóp nhặt
File đính kèm:
- Tu_nhu_tieng_Anh_ve_do_dung_ca_nhan.doc