Tổng hợp 1 số tên và công thức axit hữu cơ thường gặp

Một số axit hữu cơ đơn chức không no

CH2=CH-COOH Axit propenoic; Axit acrilic

CH2=C(CH3)-COOH Axit 2- metylpropenoic; Axit metacrilic

CH3-CH=CH-COOH Axit 2-butenoic; Axit crotonic (dạng trans)

CH2=CH-CH2-COOH Axit 3-butenoic; Axit vinylaxetic

CH2=CH-CH2-CH2-COOH Axit 4-pentenoic; Axit alylaxetic

CH3-C≡C-COOH Axit 2-butinoic; Axit tetrolic

CH≡C-COOH Axit propinoic; Axit propiolic

 

docx1 trang | Chia sẻ: dung89st | Lượt xem: 32094 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tổng hợp 1 số tên và công thức axit hữu cơ thường gặp, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp 1 số tên và công thức axit hữu cơ thường gặp
Một số axit hữu cơ đơn chức
H-COOH 	Axit metanoic (Axit fomic)
CH3COOH 	Axit etanoic (axit axetic)
CH3CH2COOH 	Axit propanoic (C2H5COOH; C3H6O2 Axit propionic; Axit metylaxetic)
CH3CH2CH2COOH 	Axit butanoic (C3H7COOH; C4H8O2 Axit n-butiric; Axit etylaxetic)
CH3-CH(CH3)-COOH 	Axit 2-metylpropanoic (C3H7COOH; C4H8O2 Axit isobutiric)
CH3CH2CH2CH2COOH 	Axit pentanoic (C4H9COOH; C5H10O2 Axit n-valeric)
CH3-CH(CH3)-CH2-COOH 	Axit 3-metylbutanoic (C4H9COOH; C5H10O2 Axit isovaleric)
CH3CH2CH2CH2CH2COOH 	Axit hexanoic (C5H11COOH; C6H12O2 Axit caproic)
CH3CH2CH2CH2CH2CH2COOH 	Axit heptanoic (C6H13COOH; C7H14COOH Axit enantoic)
CH3[CH2]6COOH 	Axit octanoic (C7H13COOH; C8H14O) Axit caprilic)
CH3[CH2]7COOH 	Axit nonanoic (C8H17COOH; C9H18O2 Axit pelacgonic)
CH3[CH2]8COOH 	Axit decanoic (C9H19COOH; C10H20O2 Axit capric)
Một số axit béo thường gặp (axit béo cao, gặp trong chất béo, )
C13H27COOH 	Axit miristic; Axit tetradecanoic
C15H31COOH 	Axit panmitic; Axit hexadecanoic
C15H29COOH 	Axit panmitoleic 
C17H35COOH 	Axit stearic; Axit octadecanoic
C17H33COOH 	Axit oleic; Axit cis-9-octadecenonic
C17H31COOH 	Axit linoleic; Axit cis, cis-9, 12-octadecadienoic
C17H29COOH 	Axit linolenic; Axit cis, cis, cis–9, 12, 15-octadecatrienoic
Một số axit hữu cơ đơn chức không no
CH2=CH-COOH 	Axit propenoic; Axit acrilic
CH2=C(CH3)-COOH 	Axit 2- metylpropenoic; Axit metacrilic
CH3-CH=CH-COOH 	Axit 2-butenoic; Axit crotonic (dạng trans)
CH2=CH-CH2-COOH 	Axit 3-butenoic; Axit vinylaxetic
CH2=CH-CH2-CH2-COOH 	Axit 4-pentenoic; Axit alylaxetic
CH3-C≡C-COOH 	Axit 2-butinoic; Axit tetrolic
CH≡C-COOH 	Axit propinoic; Axit propiolic
Một số axit hữu cơ đa chức
HOOC-COOH 	Axit etandioic; Axit oxalic
HOOC-CH2-COOH 	Axit propandoic; Axit malonic
HOOC-CH2-CH2-COOH 	Axit butandioic; Axit sucxinic (Axid succinic)
HOOC-(CH2)3-COOH 	Axit pentandioic; Axit glutaric
HOOC-(CH2)4-COOH 	Axit hexandioic; Axit adipic (Axid adipic)
HOOC-(CH2)5-COOH 	Axit heptandioic; Axit pimelic
HOOC-(CH2)6-COOH 	Axit octandioic; Axit suberic; Axit terephtalic;
HOOC-C6H4-COOH	Axit p – benzendicacboxilic; 1,4 – Ðicacboxibenzen
Một số axit hữu cơ tạp chức
CH3-CH(OH)-COOH 	 Axit lactic; Axit 2-hidroxipropanoic; Axit a-hidroxipropionic
HOOC-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH 	 Axit glutamic; Axit α-aminoglutaric; Axit 2-aminopentandioic
CH2(OH)-[CH(OH)]4-COOH 	Axit gluconic; Axit 2,3,4,5,6-hexahidroxihexanoic
HOOC-CH2-(HO)C(COOH)-CH2-COOH 	Axit xitric (Axid citric); Axit limonic; 
Axit 2-hidroxi-1,2,3-propantricacboxilic

File đính kèm:

  • docxtonghop1sotenvacongthucaxithuucothuonggap_20150725_111924.docx
Giáo án liên quan