Toàn bộ từ vựng & ngữ pháp English 12
TEST YOURSELF B
I. LISTENING
• to sit still: ngồi yên
• to memorize ['meməraiz] (v) ghi nhớ, học thuộc lòng
• sort [sɔt] (n) loại, hạng
• to get out of: ra khỏi
• to reach a certain age: đến một tuổi nào đó
• every moment: từng giây từng phút
II. READING
• A level (Advanced level): trình độ A
• to fulfill [ful'fil] (v) thực hiện, hòan thành
• entry [‘entri] (n) sự đi vào
• requirement [ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục
g (adj) ['ʧælɪndʒɪŋ] kích thích • blame [bleim] (v) khiển trách • to blame sb/sth for/on sth • to daunt [dɔnt] (v) • daunting ['dɔntiη] (adj) • scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi • mate [meit] bạn bè • roommate (n) ['rummeit] bạn cùng phòng • to apply for [ə'plai] nộp đơn • application form [æplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) t ờ đơn • applicant ['æplikənt] (n) người nộp đơn • impression [im'pre∫n] (n) ấn tượng • impressive (adj) [ɪm'presɪv] có ấn tượng • exciting [ik'saitiη] (adj) hứng thú, lý thú • excited [ik'saitid] (adj) sôi nổi • to explain [iks'plein] to sb for sth giải thích với ai về điều gì • explanation (n) [eksplə'neɪ∫n] sự giải thích • to follow ['fɑloʊ] đi theo • existence [ig'zistəns] (n) sự tồn tại • suddenly ['sʌdnli] (adv) đột ngột • to fight back tears gạt nước mắt • all the time = always luôn luôn, lúc nào cũng • degrees Celsius [di’griz ['selsiəs] (n) độ C • midterm ['midtəm] (n) ( ) • to graduate from ['grædʒuət] tốt nghiệp • graduation (n) [grædʒʊ'eɪ∫n] • over and over nhiều lần lặp đi lặp lại • amazing [ə'meiziη] (adj) kinh ngạc, sửng sốt • to be in a place đang ở một nơi • academically [,ækə'demikəli] (adv) • throughly ['θʌrəli] (adv) hoàn toàn • to take part in = to participate in [pɑr'tɪsɪpeɪt] tham gia vào • engineering [,endʒi'niəriη] (n) khoa công trình • the Advanced Engineering khoa công trình nâng cao • chance [t∫ɑns] (n) = opportunity [,ɔpə'tjuniti] (n) cơ hội • creativity [,kriei'tiviti] (n) • creative (adj) [kri'eɪtɪv] • knowledge ['nɔlidʒ] (n) kiến thức, sự hiểu biết • society [sə'saiəti] (n) xã hội • social (adj) ['sou∫l] (thuộc) xã hội • socially (adv) về mặt xã hội • to make friends kết bạn • calendar ['kælində] (n) lịch • rise [raiz] (n) = increase [‘inkris] (n) sự gia tăng • inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát • speed [spid] tốc độ • to get on very well with sb hòa hợp với ai B. SPEAKING • reference letter ['refərəns 'letər] thư giới thiệu • a letter of acceptance [ək'septəns] thư chấp nhận • a copy of the originals of school certificate [ə'rɪdʒənl] [sər'tɪfɪkət] bản sao các chứng chỉ gốc ở trường phổ thông • score [skɔ] (n) số điểm giành trong cuộc thi • entrance examination ['entrəns] [ɪgzæmɪ'neɪ∫n] kì thi tuyển sinh • scores of the required entrance examination [rɪ'kwaɪrd] kết quả thi tuyển • admission requirement [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục nhập học • tertiary ['tə∫əri] (adj) thứ ba, sau ngày thứ hai • tertiary institution ['tə∫əri ,insti'tju∫n] bộ hồ sơ nhập học vào ĐH • tertiary study việc học ĐH VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 17 Page 18 • to be admitted [rɪ'kwaɪrd] được chấp nhận • indentity card [ai'dentəti kad] (n) thẻ căn cước • original [ə'ridʒənl] (n) nguyên bản • birth certificate (n) [bɜθsə'tifikət] giấy khai sinh • record ['rekɔd] (n) hồ sơ • performance [pə'fɔməns] (n) thành tích C. LISTENING • proportion [prə'pɔ∫n] (n) phần, tỷ lệ • rural ['ruərəl] (a) thuộc về nông thôn • agriculture ['ægrikʌlt∫ə] (n) nông nghiệp • agricultural (adj) [ægrɪ'kʌlʧərəl] • tutor ['tjutə] (n) gia sư • appointment [ə'pɔintmənt] (n) cuộc hẹn • to complete [kəm'plit] hòa thành • MSc (Master of Science) ['mæstər] ['saɪəns] thạc sĩ khoa học • AERD (Agricultural Extension and Rural Development) Mở rộng và phát triển nông thôn • department [di'pɑtmənt] (n) Bộ, ngành • to get along xoay sở • based on dựa vào • to make full use of sử dụng triệt để • lecturer ['lekt∫ərə] (n) giảng viên • overseas (adj) [,ouvə'siz] nước ngòai • too + adj + to + verb quákhông thể • available [ə'veiləbl] (adj) rỗi để được gặp, sẵn sàng • tutorial appointment [tju'tɔriəl ə'pɔintmənt] cuộc hẹn phụ đạo • as soon as possible: càng sớm càng tốt • to move on: tiến lên • list [list] (n) danh sách • to list (v) ghi vào danh sách • item ['aitəm] (n) tiết mục • thoroughly ['θʌrəli] (adv) hòan tòan, kỹ lưỡng, thấu đáo • helpful ['helpful] (adj) có ích, giúp ích D. WRITING • undergraduate programme [,ʌndə'grædʒuət 'prougræm] (n) chương trình học đại học • undergraduate course (n) [,ʌndə'grædʒuət kɔ:rs] khóa đại học • request [ri'kwest] (n) lời yêu cầu, lời thỉnh cầu • to state [steit] nêu lên • to mention ['men∫n] (v) kể ra, đề cập • accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n) phòng ở • for further information: thêm thông tin • to supply [sə'plai] (v) cung cấp • proficiency [prə'fi∫nsi] (n) sự thành thạo • closing ['klouziη] (n) sự kết thúc E. LANGUAGE FOCUS • to fail the exam: thi rớt • to pass the exam: thi đậu • to hate [heit] ghét • to be afraid of +V ing: sợ • to install [in'stɔl] (v) lắp đặt • alarm [ə'lɑm] (n) còi báo động, chuông báo động • thief [θif] (n) tên trộm • to break into: đột nhập Unit 6: FUTURE JOB A. READING: • vacancy ['veikənsi] (n) một vị trí, chức vụ còn bỏ trống • resume [ri'zjum] (n) bản lý lịch • recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n) sự tiến cử, lời giới thiệu • jot down [dʒɔt daun] (v) ghi lại tóm tắt • keeness [kinnis] (n) sự say mê, sự nhiệt tình • be keen on sth/doing sth: say mê • qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n) văn bằng, bằng cấp • interview ['intəvju] (n) cuộc phỏng vấn • interviewer ['intəvjuə] (n) người phỏng vấn • interviewee ['intəvju’i] (n) người được phỏng vấn VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 19 Page 20 • casual clothes ['kæʒjuəl klouđz] (n) quần áo bình thường • honest ['ɔnist] (adj) chân thật • honesty ['ɔnisti] (n) tính chân thật • self-confident [,self'kɔnfidənt] (adj) tự tin • nervous ['nəvəs] (adj) bồn chồn, lo lắng • sense of humour (n) [sens] ['hju:mər] óc hài hước • to avoid [ə'vɔid] (v) tránh • to prepare for [pri'peə] chuẩn bị cho • preparation (n) [prepə'reɪ∫n] • stressful [‘stresfl] (adj) gây ra căng thẳng • particularly [pə,tikju'lærəli] (adv) đặc biệt là • some pieces of advice: một vài lời khuyên • to reduce [ri'djus] (v) giảm bớt • to create [kri'eit] (v) tạo nên • to find out: tìm ra, tìm hiểu • as much as possible: càng nhiều càng tốt • candidate ['kændidit] (n) người xin việc • school certificate (n) bằng cấp = academic certificate (n) • previous ['priviəs] (adj) trước (thời gian, thứ tự), ưu tiên • to employ [im'plɔi] (v) thuê, mướn • employer (n) [em'plɔɪər] boss [bɑ:s]: chủ • employee (n) [emplɔɪ'i:] worker • employed (adj) • employment [im'plɔimənt] (n) • in addition to: thêm vào • neatly [‘nitli] (adv) gọn gàng • formally ['fɔmlli] (adv) chính thức, trang trọng • to concentrate on ['kɔnsntreit] tập trung vào • to make real effort: ['efərt] hết sức cố gắng • technical ['teknikl] (adj) chuyên môn • aspect ['æspekt] (n) khía cạnh • to stress [stres] nhấn mạnh • enthusiasm [in'θjuziæzm] (n) sự hăng hái, sự nhiệt tình • sense of responsibililty: [rɪspɑ:nsɪ'bɪlətɪ] ý thức trách nhiệm • to offer ['ɔfə] (v) cung cấp • disappointed [,disə'pɔintid] (adj) thất vọng • disappointment (n) [dɪsə'pɔɪntmənt] • comment ['kɔment] (n) lời phê bình • to advertise ['ædvətaiz] (v) quảng cáo • advertisement [əd'vətismənt, ,ædvə'taizmənt] (n) sự quảng cáo • account [ə'kaunt] (n) bản kê khai, bản báo cáo • to note down: ghi chép • shortcomings ['∫ɔt,kʌmiη] (n) khuyết điểm nhược điểm B. SPEAKING • description (n) [dis'krip∫n] (n) sự mô tả • to describe [dis'kraib] (v) miêu tả • tourist guide (n) ['tʊrɪst gaɪd] hướng dẫn viên du lịch • to take care of: chăm sóc • imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng • imaginary [i'mædʒinəri] (adj) tưởng tượng, hư ảo • character ['kæriktə] (n) nhân vật • event [i’vent] (n) sự kiện • customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng • to construct [kən'strʌkt] (v) xây dựng • construction [kən'strʌk∫n] (n) • irrigation system [,iri'gei∫n 'sistəm] (n) hệ thống tưới tiêu • farming technique (n) ['fɑ:rmɪŋ tek'ni:k] kỹ thuật canh tác • to save one’s life: cứu sống • electrician [ilek'tri∫n] (n) thợ điện • electricity [i,lek'trisiti] (n) điện • electrify [i'lektrifai] (v) điện khí hoá, nạp điện • journalist ['dʒənəlist] (n) nhà báo • hotel receptionist [hou'tel ri'sep∫ənist] (n) nhân viên tiếp tân khách sạn • computer programmer: lập trình viên máy tính • rewarding [ri'wɔdiη] (adj) bổ ích đáng làm • fascinating ['fæsineitiη] (adj) tuyệt vời • fantasti [fæn'tæstik] (adj) tuyệt vời • working condition: điều kiện làm việc VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 21 Page 22 C. LISTENING • predict [pri'dikt] (v) dự đóan • to make some prediction (v) • wholesale ['houlseil] (n) sự bán sĩ • retail [‘riteil] (n) sự bán lẻ • wholesale company: công ty bán sĩ • retail company (n) công ty bán lẻ • shift [∫ift] (n) sự thay đổi (bản chất, hình dạng) • accountant [ə'kauntənt] (n) nhân viên kế tóan • lawyer ['lɔjə] (n) luật sư • job market (n) thị trường việc làm • workforce ['wək'fɔs] (n) lực lượng lao động • manufacturing job [mænju'fækt∫əriη dʒɔb] (n) nghề sản xuất • service job: nghề dịch vụ • to be grouped into: được phân thành lọai • category ['kætigəri] (n) hạng, loại • transportation company [,trænspɔ'tei∫n 'kʌmpəni] (n) công ty vận tải • finance company (n) ['faɪnæns 'kʌmpənɪ] công ty tài chính • personal service (n) ['pɜ:rsənl 'sɜ:rvɪs] ngành dịch vụ cá nhân • car repair (n) việc sửa chữa ô tô • economist [i'kɔnəmist] (n) nhà kinh tế học • nine out of ten: chín trong mười (công nhân) D. WRITING • to manage ['mænidʒ] (v) to run (v) quản lý • holiday tour (n) chuyến đi nghỉ mát • local guide (n) ['loʊkl gaɪd] người hướng dẫn địa phương • to accompany [ə'kʌmpəni] (v) đi cùng, hộ tống • foreign visitor (n) ['fɑ:rən 'vɪzɪtər] khách nước ngòai • manner ['mænə] (n) thái độ, cử chỉ • fluent ['fluənt] (adj) lưu lóat • fluently (adv) • to contact with (v) liên lạc với • willingness ['wiliηnis] (n) sự sẵn sàng E. LANGUAGE FOCUS • to turn off the lights: tắt đèn • to turn on the lights: mở đèn • usual ['juʒl] (adj) bình thường • unusual (adv) [ʌn'ju:ʒl] lạ, khác thường • fog [fɔg] (n) sương mù • to descend [di'send] (v) đi xuống • to go out for a meal: đi ra ngòai dùng bữa • to get on: lên, trèo lên • to import ['impɔt] (v) nhập khẩu • to export (v) ['ekspɔ:rt] xuất khẩu • to fall off: rơi xuống • to be wounded: [wu:nd] bị thương • arrow ['ærou] (n) mũi tên • to recover [ri'kʌvə] (v) bình phục, khỏi bệnh, vượt qua • to be injured ['indʒəd] bị thương TEST YOURSELF B I. LISTENING • to sit still: ngồi yên • to memorize ['meməraiz] (v) ghi nhớ, học thuộc lòng • sort [sɔt] (n) loại, hạng • to get out of: ra khỏi • to reach a certain age: đến một tuổi nào đó • every moment: từng giây từng phút II. READING • A level (Advanced level): trình độ A • to fulfill [ful'fil] (v) thực hiện, hòan thành • entry [‘entri] (n) sự đi vào • requirement [ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục • to fulfill the requirements: làm đầy đủ các thủ tục nhập học • normally ['nɔməli] (adv) thông thường, thường lệ • intensive [in'tensiv] (adj) tập trung, chuyên sâu • at one time: vào một thời gian nào đó trong quá khứ, xưa kia • equivalent [i'kwivələnt] (adj) tương đương VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 23 Page 24 • assessment [ə'sesmənt] (n) hành động đánh giá • to grade [greid] (v) chấm điểm ( bài thi) • standard ['stændəd] (n) trình độ, mức • to count [kaunt] (v) coi như, cho là • to specialize ['spe∫əlaiz] (v) chuyên môn hóa IV. WRITING • to suppose [sə'pouz] giả sử, cho là • part time (adj) làm việc bán thời gian • libralian [lai'breəriən] (n) • a letter of application (n) thư xin việc làm • Employment Service: dịch vụ giới thiệu việc làm Unit 7: ECONOMIC REFORM A. READING • stagnant ['stægnənt] (adj) trì trệ • inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát • eliminate [i'limineit] (v) loại bỏ, loại trừ • to eliminate sth/sb from sth • subsidy ['sʌbsidi] (n) sự bao cấp • intervention [,intə'ven∫n] (n) sự can thiệp • state intervention (n) sự can thiệp của nhà nước • dissolve [di'zɔlv] (v) giải tán, giải thể • substantial [səb'stæn∫əl] (adj) đáng kể, lớn • dominate ['dɔmineit] (v) chi phối, thống trị • commitment [kə'mitmənt] (n) lời hứa, lới cam kết • reform [ri'fɔm] (v) cải tổ, cải cách • to lead a life: sống một cuộc sống • to improve [im'pruv] (v) cải tiến, cải thiện • situation [,sit∫u'ei∫n] (n) tình hình • measure ['meʒə] (n) biện pháp • to promote [prə'mout] (v) đẩy mạnh • to develop [di'veləp] (v) phát triển • development (n) sự phát triển • developed country (n) nước phát triển • developing country (n) nước đang phát triển • under developed country (n) nước kém phát triển • constantly ['kɔnstəntli] (adv) thường xuyên, liên tục • to carry out: tiến hành • to be aware of: có ý thức về • National Congress: ['næ∫ənl 'kɑ:ŋgres] Đại Hội tòan quốc • to initiate [i'ni∫iit] (v) bắt đầu • overall ['ouvərɔl] (adj) tòan diện • renovation [,renə'vei∫n] (n) sự đổi mới • to restructure [,ri'strʌkt∫ə] (v) cơ cấu lại, sắp xếp lại • to raise [reiz] (v) nâng lên • sector ['sektə] (n) khu vực • priority [prai'ɔrəti] (n) quyền ưu tiên • namely [‘neimli] (adv) cụ thể là • to produce ['prɔdjus] sản xuất • production [prə'dʌk∫n] (n) sự sản xuất • product ['prɔdəkt] (n) sản phẩm • productivity (n) [prɑ:dʌk'tɪvətɪ] năng suất • consumer goods [kən'sjumə gudz] (n) hàng tiêu dùng • trade relation: [treɪd rɪ'leɪ∫n] mối quan hệ thương mại • to encourage [in'kʌridʒ] (v) khuyến khích • domestic [də'mestik] (adj) nội địa • to invest [in'vest] (v) đầu tư • investment (n) [ɪn'vestmənt] sự đầu tư, vốn đầu tư • subsequent ['sʌbsikwənt] (n) đến sau, xảy ra sau • to reaffirm ['riə'fəm] (v) tái xác nhận • administrative [əd'ministrətiv] (adj) hành chính • guideline [‘gaidlain] (n) nguyên tắc chỉ đạo • to adopt [ə'dɔpt] (v) chấp nhận, thông qua • Land Law (n) Luật đất đai • Enterprises Law: ['entərpraɪz] Luật doanh nghiệp • to lay – laid – laid: đặt • legal ground (n) ['li:gl graʊnd] cơ sở pháp lý VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 25 Page 26 • efficient [i'fi∫ənt] (adj) có hiệu quả • inefficient (adj) [ɪnɪ'fɪ∫ənt] không có hiệu quả • cooperative (n) [koʊ'ɑ:pərətɪv] hợp tác xã • to expand [iks'pænd] (v) mở rộng • to undergo (v) trải qua • land use rights: quyền sử dụng đất • ethnic minority: ['eθnikmai'nɔriti] người dân tộc thiểu số • to gain [gein] (v) giành được, đạt được B. SPEAKING: • sector ['sektə] (n) khu vực • overall ['ouvərɔl] (adj) tòan diện • disadvantaged [,disəd'vɑntidʒd] (adj) bị thiệt thòi về mặt xã hội • the disadvantaged (n) người bị thiệt thòi thua thiệt • irrigation [,iri'gei∫n] (n) sự tưới tiêu sự cung cấp nước • drainage ['dreinidʒ] (n) hệ thống thóat nước • positive ['pɔzətiv] (adj) tích cực • curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình giảng dạy • textbook ['tekstbuk] (n) sách giáo khoa • facilities [fə'siliti] (n) những tiện nghi • highly qualified ['haɪlɪ 'kwɑ:lɪfaɪd] (adj) có đủ trình độ chuyên môn • sensitivity [,sensə'tivəti] (n) tính nhạy cảm • professional responsibility [prə'fe∫ən ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm nghề nghiệp • health insurance [helθ in'∫uərəns] (n) bảo hiểm y tế • appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp, thích đáng • policy ['pɔləsi] (n) chính sách • advanced [əd'vɑnst] (adj) tiên tiến • fertilize ['fətilaiz] (v) bón phân • pesticide ['pestisaid] (n) thuốc trừ sâu • dyke [daik] (n) đê, con đê • dam [dæm] (n) đập (ngăn nước) C. LISTENING • inhabitant [in'hæbitənt] (n) dân cư • discourage [dis'kʌridʒ] (v) làm nản lòng, nhụt chí • to discourage sb from sth: ngăn cản ai làm gì • encourage (v) [ɪn'kʌrɪdʒ] động viên • drug [drʌg] (n) ma túy • drug taking (n) sử dụng ma túy • drug taker (n) người sử dụng ma túy • world population [wɜ:rld pɑ:pjə'leɪ∫n] (n) dân số thế giới • island ['ailənd] (n) đảo • islander (n) người dân ở đảo • Prime Minister [praim 'ministə] (n) thủ tướng • to warn [wɔn] sb about sth (v) dặn ai đề phòng cái gì • to take someone’s advice: nghe theo lời khuyên của ai • legal ['ligəl] (adj) hợp pháp • illegal [i'ligəl] (adj) bất hợp pháp • to export ['ekspɔt] (v) xuất khẩu • to import (v) ['ɪmpɔ:rt] nhập khẩu • to discover [dis'kʌvə] (v) khám phá • discovery (n) [dɪ'skʌvərɪ] • plant [plɑnt] (n) thực vật • negative ['negətiv] (adj) tiêu cực • to bring about: dẫn đến, gây ra • eventually [i'vent∫uəli] (adv) cuối cùng • powerful ['pauəfl] (adj) rất mạnh • rationally ['ræ∫ənl] (adv) có lý trí, dựa trên lý trí • to run short of: thiếu • to take notice: ['noʊtɪs] quan tâm đến • before long (idm) ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa • to be in ruin: ['ru:ɪn] trong tình trạng hư hại • to force (v) [fɔ:rs] bắt buộc • to take measures ['meʒəz] (v) áp dụng biện pháp • to prevent sb from doing sth: ngăn không cho ai làm gì • On the contrary: ['kɑ:ntrərɪ] trái lại • to put sb into prison: ['prɪzn] bỏ ai vào tù • to save sb from doing sth: cứu ai khỏi • the rest of one’s time: thời gian còn lại của ai VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 27 Page 28 D. WRITING • branch [brɑnt∫] (n) ngành (sản xuất), chi nhánh • fishery ['fi∫əri] (n) công nghiệp cá nghề cá • forestry ['fɔristri] (n) l âm nghiệp • to overcome (v) vượt qua E. LANGUAGER FOCUS • vacation [və'kei∫n] (n) ngày nghỉ • to go wrong: gặp rắc rối • to quit [kwit] thôi, ngừng • to be on: đang họat động • to recognize ['rekəgnaiz] (v) nhận ra • from the distance: ['dɪstəns] từ đằng xa • to pack one’s bag: [pæk] thu xếp, khăn gói (chuẩn bi để đi) Unit 8: LIFE IN THE FUTURE A. READING: • pessimistic [,pesi'mistik] (adj) bi quan • pessimist (n) ['pesɪmɪst] người bi quan • optimistic [,ɔpti'mistik] (adj) lạc quan • optimist (n) ['ɑ:ptɪmɪst] người lạc quan • terrorism ['terərizəm] (n) sự khủng bố • terrorist ['terərist] (n) (adj) • labor saving (a) tiết kiệm sức lao động • wipe sth out (v) xóa bỏ, hủy bỏ • space shuttle (n) [speɪs '∫ʌtl] tàu con thoi • depression [di'pre∫n] (n) tình trạng suy thóai • economic depression: [i:kə'nɑ:mɪk dɪ'pre∫n] suy thóai về kinh tế • corporation [,kɔpə'rei∫n] (n) công ty kinh doanh • far [fa] (adv) nhiều • medical system: ['medɪkl 'sɪstəm] hệ thống y tế • domestic chores [də'mestik t∫ɔ] (n) công việc vặt trong nhà • burden ['bədn] (n) gánh nặng • for better or worse: bất chấp hậu quả ra sao • micro technology (n) công nghệ vi mô • telecommunications [,telikə,mjuni'kei∫nz] (n) viễn thông • to be bound to do sth: [baʊnd] chắc chắn (làm cái gì) • to have a huge influence on: ['ɪnflʊəns] có ảnh hưởng lớn đến • to go electronic [,ilek'trɔnik] (v) được điện khí hóa • to disappear [,disə'piə] (v) biến mất • linked to ['liηkt] được kết nối với • to run on: t iếp tục chạy • methane gas ['miθein gæs] (n) khí mê tan • to be fitted with: được lắp đặt • progress ['prougres] (n) sự tiến bộ • straight line [streit lain] (n) đường thẳng • to expect [iks'pekt] (v) mong đợi • unexpected [,ʌniks'pektid] • responsibily [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm • to be responsible to sb for sth • to contribute [kən'tribjut] (v) đóng góp • con
File đính kèm:
- TOÀN BỘ TỪ VỰNG & NGỮ PHÁP E 12.pdf