Toàn bộ từ vựng & ngữ pháp English 12

TEST YOURSELF B

I. LISTENING

• to sit still: ngồi yên

• to memorize ['meməraiz] (v) ghi nhớ, học thuộc lòng

• sort [sɔt] (n) loại, hạng

• to get out of: ra khỏi

• to reach a certain age: đến một tuổi nào đó

• every moment: từng giây từng phút

II. READING

• A level (Advanced level): trình độ A

• to fulfill [ful'fil] (v) thực hiện, hòan thành

• entry [‘entri] (n) sự đi vào

• requirement [ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục

pdf22 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 1322 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Toàn bộ từ vựng & ngữ pháp English 12, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
g (adj) ['ʧælɪndʒɪŋ] kích thích 
• blame [bleim] (v) khiển trách 
• to blame sb/sth for/on sth 
• to daunt [dɔnt] (v) 
• daunting ['dɔntiη] (adj) 
• scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi 
• mate [meit] bạn bè 
• roommate (n) ['rummeit] bạn cùng phòng 
• to apply for [ə'plai] nộp đơn 
• application form [æplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) t ờ đơn 
• applicant ['æplikənt] (n) người nộp đơn 
• impression [im'pre∫n] (n) ấn tượng 
• impressive (adj) [ɪm'presɪv] có ấn tượng 
• exciting [ik'saitiη] (adj) hứng thú, lý thú 
• excited [ik'saitid] (adj) sôi nổi 
• to explain [iks'plein] to sb for sth giải thích với ai về điều gì 
• explanation (n) [eksplə'neɪ∫n] sự giải thích 
• to follow ['fɑloʊ] đi theo 
• existence [ig'zistəns] (n) sự tồn tại 
• suddenly ['sʌdnli] (adv) đột ngột 
• to fight back tears gạt nước mắt 
• all the time = always luôn luôn, lúc nào cũng 
• degrees Celsius [di’griz ['selsiəs] (n) độ C 
• midterm ['midtəm] (n) ( ) 
• to graduate from ['grædʒuət] tốt nghiệp 
• graduation (n) [grædʒʊ'eɪ∫n] 
• over and over nhiều lần lặp đi lặp lại 
• amazing [ə'meiziη] (adj) kinh ngạc, sửng sốt 
• to be in a place đang ở một nơi 
• academically [,ækə'demikəli] (adv) 
• throughly ['θʌrəli] (adv) hoàn toàn 
• to take part in = to participate in [pɑr'tɪsɪpeɪt] tham gia vào 
• engineering [,endʒi'niəriη] (n) khoa công trình 
• the Advanced Engineering khoa công trình nâng cao 
• chance [t∫ɑns] (n) = opportunity [,ɔpə'tjuniti] (n) cơ hội 
• creativity [,kriei'tiviti] (n) 
• creative (adj) [kri'eɪtɪv] 
• knowledge ['nɔlidʒ] (n) kiến thức, sự hiểu biết 
• society [sə'saiəti] (n) xã hội 
• social (adj) ['sou∫l] (thuộc) xã hội 
• socially (adv) về mặt xã hội 
• to make friends kết bạn 
• calendar ['kælində] (n) lịch 
• rise [raiz] (n) = increase [‘inkris] (n) sự gia tăng 
• inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát 
• speed [spid] tốc độ 
• to get on very well with sb hòa hợp với ai 
B. SPEAKING 
• reference letter ['refərəns 'letər] thư giới thiệu 
• a letter of acceptance [ək'septəns] thư chấp nhận 
• a copy of the originals of school certificate [ə'rɪdʒənl] [sər'tɪfɪkət] bản sao các 
chứng chỉ gốc ở trường phổ thông 
• score [skɔ] (n) số điểm giành trong cuộc thi 
• entrance examination ['entrəns] [ɪgzæmɪ'neɪ∫n] kì thi tuyển sinh 
• scores of the required entrance examination [rɪ'kwaɪrd] kết quả thi tuyển 
• admission requirement [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục nhập học 
• tertiary ['tə∫əri] (adj) thứ ba, sau ngày thứ hai 
• tertiary institution ['tə∫əri ,insti'tju∫n] bộ hồ sơ nhập học vào ĐH 
• tertiary study việc học ĐH 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 17 Page 18 
• to be admitted [rɪ'kwaɪrd] được chấp nhận 
• indentity card [ai'dentəti kad] (n) thẻ căn cước 
• original [ə'ridʒənl] (n) nguyên bản 
• birth certificate (n) [bɜθsə'tifikət] giấy khai sinh 
• record ['rekɔd] (n) hồ sơ 
• performance [pə'fɔməns] (n) thành tích 
C. LISTENING 
• proportion [prə'pɔ∫n] (n) phần, tỷ lệ 
• rural ['ruərəl] (a) thuộc về nông thôn 
• agriculture ['ægrikʌlt∫ə] (n) nông nghiệp 
• agricultural (adj) [ægrɪ'kʌlʧərəl] 
• tutor ['tjutə] (n) gia sư 
• appointment [ə'pɔintmənt] (n) cuộc hẹn 
• to complete [kəm'plit] hòa thành 
• MSc (Master of Science) ['mæstər] ['saɪəns] thạc sĩ khoa học 
• AERD (Agricultural Extension and Rural Development) 
 Mở rộng và phát triển nông thôn 
• department [di'pɑtmənt] (n) Bộ, ngành 
• to get along xoay sở 
• based on dựa vào 
• to make full use of sử dụng triệt để 
• lecturer ['lekt∫ərə] (n) giảng viên 
• overseas (adj) [,ouvə'siz] nước ngòai 
• too + adj + to + verb quákhông thể 
• available [ə'veiləbl] (adj) rỗi để được gặp, sẵn sàng 
• tutorial appointment [tju'tɔriəl ə'pɔintmənt] cuộc hẹn phụ đạo 
• as soon as possible: càng sớm càng tốt 
• to move on: tiến lên 
• list [list] (n) danh sách 
• to list (v) ghi vào danh sách 
• item ['aitəm] (n) tiết mục 
• thoroughly ['θʌrəli] (adv) hòan tòan, kỹ lưỡng, thấu đáo 
• helpful ['helpful] (adj) có ích, giúp ích 
D. WRITING 
• undergraduate programme [,ʌndə'grædʒuət 'prougræm] (n) 
 chương trình học đại học 
• undergraduate course (n) [,ʌndə'grædʒuət kɔ:rs] khóa đại học 
• request [ri'kwest] (n) lời yêu cầu, lời thỉnh cầu 
• to state [steit] nêu lên 
• to mention ['men∫n] (v) kể ra, đề cập 
• accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n) phòng ở 
• for further information: thêm thông tin 
• to supply [sə'plai] (v) cung cấp 
• proficiency [prə'fi∫nsi] (n) sự thành thạo 
• closing ['klouziη] (n) sự kết thúc 
E. LANGUAGE FOCUS 
• to fail the exam: thi rớt 
• to pass the exam: thi đậu 
• to hate [heit] ghét 
• to be afraid of +V ing: sợ 
• to install [in'stɔl] (v) lắp đặt 
• alarm [ə'lɑm] (n) còi báo động, chuông báo động 
• thief [θif] (n) tên trộm 
• to break into: đột nhập 
Unit 6: 
FUTURE JOB 
A. READING: 
• vacancy ['veikənsi] (n) một vị trí, chức vụ còn bỏ trống 
• resume [ri'zjum] (n) bản lý lịch 
• recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n) sự tiến cử, lời giới thiệu 
• jot down [dʒɔt daun] (v) ghi lại tóm tắt 
• keeness [kinnis] (n) sự say mê, sự nhiệt tình 
• be keen on sth/doing sth: say mê 
• qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n) văn bằng, bằng cấp 
• interview ['intəvju] (n) cuộc phỏng vấn 
• interviewer ['intəvjuə] (n) người phỏng vấn 
• interviewee ['intəvju’i] (n) người được phỏng vấn 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 19 Page 20 
• casual clothes ['kæʒjuəl klouđz] (n) quần áo bình thường 
• honest ['ɔnist] (adj) chân thật 
• honesty ['ɔnisti] (n) tính chân thật 
• self-confident [,self'kɔnfidənt] (adj) tự tin 
• nervous ['nəvəs] (adj) bồn chồn, lo lắng 
• sense of humour (n) [sens] ['hju:mər] óc hài hước 
• to avoid [ə'vɔid] (v) tránh 
• to prepare for [pri'peə] chuẩn bị cho 
• preparation (n) [prepə'reɪ∫n] 
• stressful [‘stresfl] (adj) gây ra căng thẳng 
• particularly [pə,tikju'lærəli] (adv) đặc biệt là 
• some pieces of advice: một vài lời khuyên 
• to reduce [ri'djus] (v) giảm bớt 
• to create [kri'eit] (v) tạo nên 
• to find out: tìm ra, tìm hiểu 
• as much as possible: càng nhiều càng tốt 
• candidate ['kændidit] (n) người xin việc 
• school certificate (n) bằng cấp = academic certificate (n) 
• previous ['priviəs] (adj) trước (thời gian, thứ tự), ưu tiên 
• to employ [im'plɔi] (v) thuê, mướn 
• employer (n) [em'plɔɪər] boss [bɑ:s]: chủ 
• employee (n) [emplɔɪ'i:] worker 
• employed (adj) 
• employment [im'plɔimənt] (n) 
• in addition to: thêm vào 
• neatly [‘nitli] (adv) gọn gàng 
• formally ['fɔmlli] (adv) chính thức, trang trọng 
• to concentrate on ['kɔnsntreit] tập trung vào 
• to make real effort: ['efərt] hết sức cố gắng 
• technical ['teknikl] (adj) chuyên môn 
• aspect ['æspekt] (n) khía cạnh 
• to stress [stres] nhấn mạnh 
• enthusiasm [in'θjuziæzm] (n) sự hăng hái, sự nhiệt tình 
• sense of responsibililty: [rɪspɑ:nsɪ'bɪlətɪ] ý thức trách nhiệm 
• to offer ['ɔfə] (v) cung cấp 
• disappointed [,disə'pɔintid] (adj) thất vọng 
• disappointment (n) [dɪsə'pɔɪntmənt] 
• comment ['kɔment] (n) lời phê bình 
• to advertise ['ædvətaiz] (v) quảng cáo 
• advertisement [əd'vətismənt, ,ædvə'taizmənt] (n) sự quảng cáo 
• account [ə'kaunt] (n) bản kê khai, bản báo cáo 
• to note down: ghi chép 
• shortcomings ['∫ɔt,kʌmiη] (n) khuyết điểm nhược điểm 
B. SPEAKING 
• description (n) [dis'krip∫n] (n) sự mô tả 
• to describe [dis'kraib] (v) miêu tả 
• tourist guide (n) ['tʊrɪst gaɪd] hướng dẫn viên du lịch 
• to take care of: chăm sóc 
• imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng 
• imaginary [i'mædʒinəri] (adj) tưởng tượng, hư ảo 
• character ['kæriktə] (n) nhân vật 
• event [i’vent] (n) sự kiện 
• customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng 
• to construct [kən'strʌkt] (v) xây dựng 
• construction [kən'strʌk∫n] (n) 
• irrigation system [,iri'gei∫n 'sistəm] (n) hệ thống tưới tiêu 
• farming technique (n) ['fɑ:rmɪŋ tek'ni:k] kỹ thuật canh tác 
• to save one’s life: cứu sống 
• electrician [ilek'tri∫n] (n) thợ điện 
• electricity [i,lek'trisiti] (n) điện 
• electrify [i'lektrifai] (v) điện khí hoá, nạp điện 
• journalist ['dʒənəlist] (n) nhà báo 
• hotel receptionist [hou'tel ri'sep∫ənist] (n) nhân viên tiếp tân khách sạn 
• computer programmer: lập trình viên máy tính 
• rewarding [ri'wɔdiη] (adj) bổ ích đáng làm 
• fascinating ['fæsineitiη] (adj) tuyệt vời 
• fantasti [fæn'tæstik] (adj) tuyệt vời 
• working condition: điều kiện làm việc 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 21 Page 22 
C. LISTENING 
• predict [pri'dikt] (v) dự đóan 
• to make some prediction (v) 
• wholesale ['houlseil] (n) sự bán sĩ 
• retail [‘riteil] (n) sự bán lẻ 
• wholesale company: công ty bán sĩ 
• retail company (n) công ty bán lẻ 
• shift [∫ift] (n) sự thay đổi (bản chất, hình dạng) 
• accountant [ə'kauntənt] (n) nhân viên kế tóan 
• lawyer ['lɔjə] (n) luật sư 
• job market (n) thị trường việc làm 
• workforce ['wək'fɔs] (n) lực lượng lao động 
• manufacturing job [mænju'fækt∫əriη dʒɔb] (n) nghề sản xuất 
• service job: nghề dịch vụ 
• to be grouped into: được phân thành lọai 
• category ['kætigəri] (n) hạng, loại 
• transportation company [,trænspɔ'tei∫n 'kʌmpəni] (n) công ty vận tải 
• finance company (n) ['faɪnæns 'kʌmpənɪ] công ty tài chính 
• personal service (n) ['pɜ:rsənl 'sɜ:rvɪs] ngành dịch vụ cá nhân 
• car repair (n) việc sửa chữa ô tô 
• economist [i'kɔnəmist] (n) nhà kinh tế học 
• nine out of ten: chín trong mười (công nhân) 
D. WRITING 
• to manage ['mænidʒ] (v) to run (v) quản lý 
• holiday tour (n) chuyến đi nghỉ mát 
• local guide (n) ['loʊkl gaɪd] người hướng dẫn địa phương 
• to accompany [ə'kʌmpəni] (v) đi cùng, hộ tống 
• foreign visitor (n) ['fɑ:rən 'vɪzɪtər] khách nước ngòai 
• manner ['mænə] (n) thái độ, cử chỉ 
• fluent ['fluənt] (adj) lưu lóat 
• fluently (adv) 
• to contact with (v) liên lạc với 
• willingness ['wiliηnis] (n) sự sẵn sàng 
E. LANGUAGE FOCUS 
• to turn off the lights: tắt đèn 
• to turn on the lights: mở đèn 
• usual ['juʒl] (adj) bình thường 
• unusual (adv) [ʌn'ju:ʒl] lạ, khác thường 
• fog [fɔg] (n) sương mù 
• to descend [di'send] (v) đi xuống 
• to go out for a meal: đi ra ngòai dùng bữa 
• to get on: lên, trèo lên 
• to import ['impɔt] (v) nhập khẩu 
• to export (v) ['ekspɔ:rt] xuất khẩu 
• to fall off: rơi xuống 
• to be wounded: [wu:nd] bị thương 
• arrow ['ærou] (n) mũi tên 
• to recover [ri'kʌvə] (v) bình phục, khỏi bệnh, vượt qua 
• to be injured ['indʒəd] bị thương 
TEST YOURSELF B 
I. LISTENING 
• to sit still: ngồi yên 
• to memorize ['meməraiz] (v) ghi nhớ, học thuộc lòng 
• sort [sɔt] (n) loại, hạng 
• to get out of: ra khỏi 
• to reach a certain age: đến một tuổi nào đó 
• every moment: từng giây từng phút 
II. READING 
• A level (Advanced level): trình độ A 
• to fulfill [ful'fil] (v) thực hiện, hòan thành 
• entry [‘entri] (n) sự đi vào 
• requirement [ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục 
• to fulfill the requirements: làm đầy đủ các thủ tục nhập học 
• normally ['nɔməli] (adv) thông thường, thường lệ 
• intensive [in'tensiv] (adj) tập trung, chuyên sâu 
• at one time: vào một thời gian nào đó trong quá khứ, xưa kia 
• equivalent [i'kwivələnt] (adj) tương đương 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 23 Page 24 
• assessment [ə'sesmənt] (n) hành động đánh giá 
• to grade [greid] (v) chấm điểm ( bài thi) 
• standard ['stændəd] (n) trình độ, mức 
• to count [kaunt] (v) coi như, cho là 
• to specialize ['spe∫əlaiz] (v) chuyên môn hóa 
IV. WRITING 
• to suppose [sə'pouz] giả sử, cho là 
• part time (adj) làm việc bán thời gian 
• libralian [lai'breəriən] (n) 
• a letter of application (n) thư xin việc làm 
• Employment Service: dịch vụ giới thiệu việc làm 
Unit 7: 
ECONOMIC REFORM 
A. READING 
• stagnant ['stægnənt] (adj) trì trệ 
• inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát 
• eliminate [i'limineit] (v) loại bỏ, loại trừ 
• to eliminate sth/sb from sth 
• subsidy ['sʌbsidi] (n) sự bao cấp 
• intervention [,intə'ven∫n] (n) sự can thiệp 
• state intervention (n) sự can thiệp của nhà nước 
• dissolve [di'zɔlv] (v) giải tán, giải thể 
• substantial [səb'stæn∫əl] (adj) đáng kể, lớn 
• dominate ['dɔmineit] (v) chi phối, thống trị 
• commitment [kə'mitmənt] (n) lời hứa, lới cam kết 
• reform [ri'fɔm] (v) cải tổ, cải cách 
• to lead a life: sống một cuộc sống 
• to improve [im'pruv] (v) cải tiến, cải thiện 
• situation [,sit∫u'ei∫n] (n) tình hình 
• measure ['meʒə] (n) biện pháp 
• to promote [prə'mout] (v) đẩy mạnh 
• to develop [di'veləp] (v) phát triển 
• development (n) sự phát triển 
• developed country (n) nước phát triển 
• developing country (n) nước đang phát triển 
• under developed country (n) nước kém phát triển 
• constantly ['kɔnstəntli] (adv) thường xuyên, liên tục 
• to carry out: tiến hành 
• to be aware of: có ý thức về 
• National Congress: ['næ∫ənl 'kɑ:ŋgres] Đại Hội tòan quốc 
• to initiate [i'ni∫iit] (v) bắt đầu 
• overall ['ouvərɔl] (adj) tòan diện 
• renovation [,renə'vei∫n] (n) sự đổi mới 
• to restructure [,ri'strʌkt∫ə] (v) cơ cấu lại, sắp xếp lại 
• to raise [reiz] (v) nâng lên 
• sector ['sektə] (n) khu vực 
• priority [prai'ɔrəti] (n) quyền ưu tiên 
• namely [‘neimli] (adv) cụ thể là 
• to produce ['prɔdjus] sản xuất 
• production [prə'dʌk∫n] (n) sự sản xuất 
• product ['prɔdəkt] (n) sản phẩm 
• productivity (n) [prɑ:dʌk'tɪvətɪ] năng suất 
• consumer goods [kən'sjumə gudz] (n) hàng tiêu dùng 
• trade relation: [treɪd rɪ'leɪ∫n] mối quan hệ thương mại 
• to encourage [in'kʌridʒ] (v) khuyến khích 
• domestic [də'mestik] (adj) nội địa 
• to invest [in'vest] (v) đầu tư 
• investment (n) [ɪn'vestmənt] sự đầu tư, vốn đầu tư 
• subsequent ['sʌbsikwənt] (n) đến sau, xảy ra sau 
• to reaffirm ['riə'fəm] (v) tái xác nhận 
• administrative [əd'ministrətiv] (adj) hành chính 
• guideline [‘gaidlain] (n) nguyên tắc chỉ đạo 
• to adopt [ə'dɔpt] (v) chấp nhận, thông qua 
• Land Law (n) Luật đất đai 
• Enterprises Law: ['entərpraɪz] Luật doanh nghiệp 
• to lay – laid – laid: đặt 
• legal ground (n) ['li:gl graʊnd] cơ sở pháp lý 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 25 Page 26 
• efficient [i'fi∫ənt] (adj) có hiệu quả 
• inefficient (adj) [ɪnɪ'fɪ∫ənt] không có hiệu quả 
• cooperative (n) [koʊ'ɑ:pərətɪv] hợp tác xã 
• to expand [iks'pænd] (v) mở rộng 
• to undergo (v) trải qua 
• land use rights: quyền sử dụng đất 
• ethnic minority: ['eθnikmai'nɔriti] người dân tộc thiểu số 
• to gain [gein] (v) giành được, đạt được 
B. SPEAKING: 
• sector ['sektə] (n) khu vực 
• overall ['ouvərɔl] (adj) tòan diện 
• disadvantaged [,disəd'vɑntidʒd] (adj) bị thiệt thòi về mặt xã hội 
• the disadvantaged (n) người bị thiệt thòi thua thiệt 
• irrigation [,iri'gei∫n] (n) sự tưới tiêu sự cung cấp nước 
• drainage ['dreinidʒ] (n) hệ thống thóat nước 
• positive ['pɔzətiv] (adj) tích cực 
• curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình giảng dạy 
• textbook ['tekstbuk] (n) sách giáo khoa 
• facilities [fə'siliti] (n) những tiện nghi 
• highly qualified ['haɪlɪ 'kwɑ:lɪfaɪd] (adj) có đủ trình độ chuyên môn 
• sensitivity [,sensə'tivəti] (n) tính nhạy cảm 
• professional responsibility [prə'fe∫ən ri,spɔnsə'biləti] (n) 
 trách nhiệm nghề nghiệp 
• health insurance [helθ in'∫uərəns] (n) bảo hiểm y tế 
• appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp, thích đáng 
• policy ['pɔləsi] (n) chính sách 
• advanced [əd'vɑnst] (adj) tiên tiến 
• fertilize ['fətilaiz] (v) bón phân 
• pesticide ['pestisaid] (n) thuốc trừ sâu 
• dyke [daik] (n) đê, con đê 
• dam [dæm] (n) đập (ngăn nước) 
C. LISTENING 
• inhabitant [in'hæbitənt] (n) dân cư 
• discourage [dis'kʌridʒ] (v) làm nản lòng, nhụt chí 
• to discourage sb from sth: ngăn cản ai làm gì 
• encourage (v) [ɪn'kʌrɪdʒ] động viên 
• drug [drʌg] (n) ma túy 
• drug taking (n) sử dụng ma túy 
• drug taker (n) người sử dụng ma túy 
• world population [wɜ:rld pɑ:pjə'leɪ∫n] (n) dân số thế giới 
• island ['ailənd] (n) đảo 
• islander (n) người dân ở đảo 
• Prime Minister [praim 'ministə] (n) thủ tướng 
• to warn [wɔn] sb about sth (v) dặn ai đề phòng cái gì 
• to take someone’s advice: nghe theo lời khuyên của ai 
• legal ['ligəl] (adj) hợp pháp 
• illegal [i'ligəl] (adj) bất hợp pháp 
• to export ['ekspɔt] (v) xuất khẩu 
• to import (v) ['ɪmpɔ:rt] nhập khẩu 
• to discover [dis'kʌvə] (v) khám phá 
• discovery (n) [dɪ'skʌvərɪ] 
• plant [plɑnt] (n) thực vật 
• negative ['negətiv] (adj) tiêu cực 
• to bring about: dẫn đến, gây ra 
• eventually [i'vent∫uəli] (adv) cuối cùng 
• powerful ['pauəfl] (adj) rất mạnh 
• rationally ['ræ∫ənl] (adv) có lý trí, dựa trên lý trí 
• to run short of: thiếu 
• to take notice: ['noʊtɪs] quan tâm đến 
• before long (idm) ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa 
• to be in ruin: ['ru:ɪn] trong tình trạng hư hại 
• to force (v) [fɔ:rs] bắt buộc 
• to take measures ['meʒəz] (v) áp dụng biện pháp 
• to prevent sb from doing sth: ngăn không cho ai làm gì 
• On the contrary: ['kɑ:ntrərɪ] trái lại 
• to put sb into prison: ['prɪzn] bỏ ai vào tù 
• to save sb from doing sth: cứu ai khỏi 
• the rest of one’s time: thời gian còn lại của ai 
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL 
Page 27 Page 28 
D. WRITING 
• branch [brɑnt∫] (n) ngành (sản xuất), chi nhánh 
• fishery ['fi∫əri] (n) công nghiệp cá nghề cá 
• forestry ['fɔristri] (n) l âm nghiệp 
• to overcome (v) vượt qua 
E. LANGUAGER FOCUS 
• vacation [və'kei∫n] (n) ngày nghỉ 
• to go wrong: gặp rắc rối 
• to quit [kwit] thôi, ngừng 
• to be on: đang họat động 
• to recognize ['rekəgnaiz] (v) nhận ra 
• from the distance: ['dɪstəns] từ đằng xa 
• to pack one’s bag: [pæk] thu xếp, khăn gói (chuẩn bi để đi) 
Unit 8: 
LIFE IN THE FUTURE 
A. READING: 
• pessimistic [,pesi'mistik] (adj) bi quan 
• pessimist (n) ['pesɪmɪst] người bi quan 
• optimistic [,ɔpti'mistik] (adj) lạc quan 
• optimist (n) ['ɑ:ptɪmɪst] người lạc quan 
• terrorism ['terərizəm] (n) sự khủng bố 
• terrorist ['terərist] (n) (adj) 
• labor saving (a) tiết kiệm sức lao động 
• wipe sth out (v) xóa bỏ, hủy bỏ 
• space shuttle (n) [speɪs '∫ʌtl] tàu con thoi 
• depression [di'pre∫n] (n) tình trạng suy thóai 
• economic depression: [i:kə'nɑ:mɪk dɪ'pre∫n] suy thóai về kinh tế 
• corporation [,kɔpə'rei∫n] (n) công ty kinh doanh 
• far [fa] (adv) nhiều 
• medical system: ['medɪkl 'sɪstəm] hệ thống y tế 
• domestic chores [də'mestik t∫ɔ] (n) công việc vặt trong nhà 
• burden ['bədn] (n) gánh nặng 
• for better or worse: bất chấp hậu quả ra sao 
• micro technology (n) công nghệ vi mô 
• telecommunications [,telikə,mjuni'kei∫nz] (n) viễn thông 
• to be bound to do sth: [baʊnd] chắc chắn (làm cái gì) 
• to have a huge influence on: ['ɪnflʊəns] có ảnh hưởng lớn đến 
• to go electronic [,ilek'trɔnik] (v) được điện khí hóa 
• to disappear [,disə'piə] (v) biến mất 
• linked to ['liηkt] được kết nối với 
• to run on: t iếp tục chạy 
• methane gas ['miθein gæs] (n) khí mê tan 
• to be fitted with: được lắp đặt 
• progress ['prougres] (n) sự tiến bộ 
• straight line [streit lain] (n) đường thẳng 
• to expect [iks'pekt] (v) mong đợi 
• unexpected [,ʌniks'pektid] 
• responsibily [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm 
• to be responsible to sb for sth 
• to contribute [kən'tribjut] (v) đóng góp 
• con

File đính kèm:

  • pdfTOÀN BỘ TỪ VỰNG & NGỮ PHÁP E 12.pdf
Giáo án liên quan