Tiếng Anh - Phân biệt động từ do và make

2. Cách dùng “MAKE”

- Dùng “MAKE” diễn tả các hoạt động tạo nên cái gì đó cụ thể mà bạn có thể chạm vào được.

Eg:

 Make food (làm đồ ăn)

 Make a cup of tea/coffee (pha một tách trà/cà phê)

 Make a mess (làm rối tung lên)

- Một số cách nói phổ biến dùng “MAKE”:

Eg:

 Make plans

 Make a mistake

 Make an exception

 Make noise

 Make arrangements

 Make money

 Make a decision

 Make an excuse

 Make an effort

 Make a telephone call

 

doc4 trang | Chia sẻ: anhquan78 | Lượt xem: 841 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tiếng Anh - Phân biệt động từ do và make, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hai động từ “do” và “make” thường gây lung túng cho người học vì cả hai đều có nghĩa là “làm” trong tiếng Việt, đôi khi không biết phải chọn dùng từ nào cho đúng. Để giúp các bạn phân biệt rõ hơn, sau đây sẽ là một vài điểm cần lưu ý về hai động từ này giúp bạn đưa ra phương án lựa chọn phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
I. Cách sử dụng của DO và MAKE
1. Cách dùng “DO”
- Dùng “DO” cho các hoạt động hằng ngày, chú ý rằng những hoạt động này thường là không tạo nên vật gì cụ thể, không sáng tạo nên cái mới.
Eg:
  Do housework (làm việc nhà)
  Do the ironing (là quần áo)
  Do the dishes (rửa bát)
  Do a job (làm một công việc)
- Dùng “DO” khi nói “làm” một cách chung chung, không đề cập chính xác tên của hoạt động. Thường đi với các từ: something, nothing, anything, everything
Eg:
  I’m not doing anything today. (Hôm nay tôi chẳng làm bất cứ việc gì cả).
  He does everything for his mother. (Anh ta làm mọi thứ cho mẹ).
  She’s doing nothing at the moment. (Bây giờ cô ta chẳng làm gì cả).
- Một số cách nói phổ biến dùng “DO”:
Eg:
  Do one’s best
  Do good
  Do harm
  Do a favour
  Do business
2. Cách dùng “MAKE”
- Dùng “MAKE” diễn tả các hoạt động tạo nên cái gì đó cụ thể mà bạn có thể chạm vào được.
Eg:
  Make food (làm đồ ăn)
  Make a cup of tea/coffee (pha một tách trà/cà phê)
  Make a mess (làm rối tung lên)
- Một số cách nói phổ biến dùng “MAKE”:
Eg:
  Make plans                                  
  Make a mistake
  Make an exception                                                          
  Make noise
  Make arrangements                                                         
  Make money
  Make a decision                                                  
  Make an excuse
  Make an effort                                                    
  Make a telephone call
II. Phân biệt cách dùng giữa DO va MAKE
Hai động từ trên đều có nghĩa là làm. Tuy nhiên, ta dùng to MAKE (made, made) với nghĩa là chế tạo, xây dựng (tạo ra một sản phẩm mới) còn to DO (did, done) có nghĩa là làm (nói chung). Chúng ta có thể phân biệt 2 từ này rõ hơn qua phần giải thích sau đây:
1. DO:
- Làm, tham gia hoặc đạt được điều gì
Eg:
  What can I do for you? (= How can I help you?) (Tôi có thể làm gì giúp bạn?)
  What have you done with my coat? (Anh làm gì với cái áo của tôi rồi?)
- To DO about sth: hành động để giải quyết vấn đề gì
Eg:
  It’s a global problem. What can individuals do about it?
(Đó là một vấn đề toàn cầu. Mỗi cá nhân có thể làm gì để giải quyết vấn đề đó?)
- To DO thường đi với những thành ngữ như sau:
To do one’s best: ai đó đã làm hết sức mình.
Eg:
  John has done his best but nothing changed.
(John đã gắng hết sức nhưng không có gì thay đổi cả.)
To do exercises: làm bài tập.
Eg:
  He is doing exercises in his room.
(Nó đang làm bài tập trong phòng.)
That will do: (ra lệnh cho ai đừng làm hoặc nói gì nữa) Thôi đủ rồi!
To be/ have to do with sb/ sth: có quan hệ hoặc liên quan đến ai/ cái gì
Eg:
  He has to do with all her problems.
(Anh ấy có liên quan đến tất cả các vấn đề của cô ấy.)
That does it!: (Cho thấy không chịu đựng nổi điều gì) Thôi đủ rồi!
That’s done it!: (Sự mất tinh thần vì một tai nạn hoặc sự cố gì đó) Thế là toi!
Easier said than done: Nói dễ hơn làm.
2. MAKE:
- Sản xuất, tạo ra được cái gì (thường là bằng chất liệu cụ thể nào đó)
Eg:
  Shall I make some coffee? (Tôi pha ít cà phê nhé?)
  He has made a chocolate cake? (Anh ấy vừa làm một cái bánh sôcôla.)
- Làm phim hoặc chương trình tivi (chỉ đạo, sản xuất hoặc đóng phim)
Eg:
  The film was made by Goldcrest Productions.
(Bộ phim được sản xuất bởi Nhà sản xuất Goldcrest.)
- To MAKE thường đi với các thành ngữ như sau:
To make a promise: hứa điều gì.
To make a speech: diễn thuyết.
To make an excuse: xin lỗi.
To make a mistake: phạm lỗi.
Eg:
  He seems to be a perfect person, he makes almost no mistake.
(Anh ấy khá hoàn hảo, anh ấy hầu như chẳng phạm lỗi gì.)
To make a day/night/weekend of it: kéo dài hành động trong một khoảng thời gian nào đó.
Eg:
  Let’s make an evening of it and catch the last train home.
(Hãy đợi cả buổi tối để bắt chuyến tàu cuối cùng.)
To make do: khắc phục điều gì đó bằng những vật có chất lượng kém hơn.
Eg:
  We didn’t have a cupboard so we made do with boxes.
(Chúng tôi không có tủ nên đã dùng tạm hộp giấy.)

File đính kèm:

  • docPhan_biet_dong_tu_DO_va_MAKE_Cuc_hay.doc
Giáo án liên quan