Phát âm Phụ âm - Unit 47: Media Clusters

Examples Transcription Word class Meaning

aSPirin /'æspərɪn/ n thuốc aspirin

baSKetball /'bɑ:skɪtbɔ:l/ n môn bóng rổ

biSCuit /'bɪskɪt/ n bánh quy

cluSTer /'klʌstə(r)/ n cụm, đám

ChriSTMas /'krɪsməs/ n lễ giáng sinh

 

doc7 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 3050 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phát âm Phụ âm - Unit 47: Media Clusters, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài 47: Media Clusters
BLENDING SOUNDS 3: MEDIAL CLUSTERS
(Consonant groups in the middle of words)
Introduction:
Medial clusters là một nhóm (gồm 2 hoặc 3) phụ âm đứng liền nhau trong một từ, không bị ngắt, tách hay xen giữa bởi nguyên âm khi phát âm.
1. /-br-/,/-bl-/ , /-bs-/, /-dr-/, /-dn-/, /-df-/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
beDRoom
/'bedru:m/
n
phòng ngủ
FeBRuary
/'februəri/
n
tháng hai
heaDPHones
/'hedfəʊnz/
n
ống nghe (điện, đài)
miDNight
/'mɪdnaɪt/
n
nửa đêm, giữa đêm
probaBLy
/'prɒbəbli/
adv
có khả năng
proBLem
/'prɒbləm/
n
vấn đề
puBLic
/'pʌblɪk/
n
công khai, công chúng
suBJect
/'sʌbdʒɪkt/
n
môn học
suBSidize
/'sʌbsɪdaɪ/
v
trợ cấp, phụ cấp
2. /-kt-/, /-ks-/, /-kθ/, /-gz-/, /-gn-/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
aCKNowledge
/ək'nɒlɪdʒ/
v
nhận, công nhận
blaCKTHorn
/'blækθɔ:n/
n
cây mận gai
booKSHelf
/'bʊkʃelf/
n
giá sách
reCTangle
/'rektæŋɡl/
n
hình chữ nhật
eXCited
/ɪk'saɪtɪd/
adj
thấy thú vị
eXam
/ɪɡ'zæm/
n
kỳ thi
eXaCTLy
/ɪɡ'zæktli/
adv
chính xác
eXaggerate
/ɪɡ'zædʒəreɪt/
v
phóng đại
siGNificant 
/sɪɡ'nɪfɪkənt/
adj
có ý nghĩa
struCTUre
/'strʌktʃə(r)/
n
cấu trúc
3. /-lb-/, /–lθ-/, /-lk-/, /-lf-/, /-lm-/, /-lt-/, /-lv-/, /-ld-/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
beLLBoy
/'belbɔɪ/
n
người khuân vác
biLLBoard
/'bɪlbɔ:d/
n
bảng thông cáo
heLMet
/'helmɪt/
n
mũ bảo hiểm
heaLTHy
/'helθi/
adj
khỏe mạnh
seLFish
/'selfɪʃ/
adj
ích kỉ
seLDom
/'seldəm/
adv
hiếm khi
sheLTer
/'ʃeltə(r)/
n
nơi ẩn nấp
skiLLFul
/'skɪlfl/
adj
khéo léo
veLVet
/'velvɪt/
n
nhung, vải nhung
4. /-pt-/, /-pf-/, /-pr-/, /-ptʃ-/, /-pʃ-/, /-pl-/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
laPTop
/'læptɒp/
n
Máy tính xách tay
caPTUre
/'kæptʃə(r)/
v
Bắt giữ
oPTimistic
/ɒptɪ'mɪstɪk/
adj
Lạc quan
oPTion
/'ɒpʃn/
n
Sự lựa chọn
sheePFold
/'ʃi:pfəʊld/
n
Chuồng cừu
snaPSHot
/'snæpʃɒt/
n
Hình chụp
suPPLy
/sə'plaɪ/
v
Cung cấp
suRPRise
/sər'praɪz/
n
Sự ngạc nhiên
suPPLementary  
/,sʌplɪ'mentri/
adj
Bổ sung, thêm vào
5. /-st-/, /-sp-/, /-sk-/ , /-stm-/, /-sw-/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
aSPirin
/'æspərɪn/
n
thuốc aspirin
baSKetball
/'bɑ:skɪtbɔ:l/
n
môn bóng rổ
biSCuit
/'bɪskɪt/
n
bánh quy
cluSTer
/'klʌstə(r)/
n
cụm, đám
ChriSTMas
/'krɪsməs/
n
lễ giáng sinh
coSTume
/'kɒstju:m/
n
trang phục
hiSTORy
/'hɪstri/
n
môn lịch sử
houSEWife
/'haʊswaɪf/
n
vợ
suSPect
/sə'spekt/
n
nghi ngờ
whiSPer 
/ 'wɪspə(r)/
v
thì thầm
6. /-tm-/, /-tl-/, /-tn-/-tw-/, /-tb-/, /-tpr-/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
aTMosphere
/'ætməsfɪə(r)/
n
không khí
baTMan
/'bætmən/
n
người phục dịch cho sĩ quan cấp cao
beTWeen
/bɪ'twi:n/
prep
ở giữa
fiTNess
/'fɪtnəs/
n
sự vừa vặn, sự thích hợp
heaTPRoof
/'hi:tpru:f/
adj
có khả năng chống nhiệt
heaRTBeat
/'hɑ:rtbi:t/
n
nhịp tim
ouTLive
/aʊt'lɪv/
v
sống lâu hơn, sống sót
seaTBelt
/'si:tbelt/
n
dây an toàn
treaTMent
/'tri:tmənt/
n
sự điều trị
7. /-ŋk-/, /-ŋg-/,/ -ŋθ-/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
blaNKet
/'blæŋkɪt/
n
mền, chăn
druNKen
/'drʌŋkən/
adj
say rượu, nghiện rượu
fiNGer
/'fɪŋɡə(r)/
n
ngón tay
leNGTHen
/'leŋθən/
v
kéo dài ra
loNGitude
/'lɒŋɡɪtju:d/
n
kinh độ
luNGFish
/'lʌŋfɪʃ/
n
cá phổi
maNGo 
/'mæŋɡəʊ/
n
quả xoài
streNGTHen
/'streŋθən/
v
tăng cường
suNKen
/'sʌŋkən/
adj
bị chìm
thiNKer
/'θɪŋkə(r)/
n
nhà tư tưởng
8. /- ldr-/, /-mpl-/, -ksp-/, /-ntr/, /-dl-/, /-ŋktʃ-/, /-ngl-/, /-kst-/
Examples
Transcription
Word class
Meaning
chiLDRen
/'tʃɪldrən/
n
trẻ con, những đứa trẻ
coMPLlain
/kəm'pleɪn/
v
phàn nàn
eXPeNSive
/ɪk'spensɪv/
adj
đắt đỏ
eXPLain
/ɪk'spleɪn/
v
giải thích
iNTEResting
/'ɪntrəstɪŋ/
adj
thú vị
frienDLy
/'frendli/
adj
thân thiện
puNCTUre
/'pʌŋktʃə(r)/
v
đâm thủng, trọc thủng
suNGLasses
/'sʌnɡlɑ:sɪz/
n
kính râm
siXTeen
/sɪks'ti:n/
n
số 16
Quiz
Introduction
Practice - Medial Clusters

File đính kèm:

  • docBài 47 nhóm 2-3 phụ âm ở giữa từ.doc
Giáo án liên quan