Phát âm Phụ âm - Unit 45 - Initial Clusters
Examples Transcription Parts of speech Meaning
Glean /gli:n/ v Lượm nhặt, mót
Glide /ɡlaɪd/ v Trượt đi, lướt đi
Globe /ɡləʊb/ n Quả địa cầu, trái đất
Glue /ɡlu:/ n Keo dán
Green /ɡri:n/ n Màu xanh lá cây
Grey /ɡreɪ/ n Màu xám, ảm đạm
Grimy /'ɡraɪmi/ adj Đầy bụi bẩn,
Grip /ɡrɪp/ v Cầm chặt, nắm chặt
Groom /ɡru:m/ v Chải lông (cho ngựa)
Bài 45 - Initial Clusters BLENDING SOUNDS 1: INITIAL CLUSTERS (Consonants clusters at the beginning of words) Initial cluster là một nhóm (gồm 2 hoặc 3) phụ âm đầu và đứng cạnh nhau của một từ, không bị cách bởi các nguyên âm khi phát ra âm phải phát ra tất cả các âm này. 1. Bl-, Br- Examples Transcription Parts of speech Meaning Black /Blæk/ n Màu đen Bleep /bli:p/ n Tiếng bíp bíp Blender /'blendə(r)/ n Máy trộn, máy khuấy Blow /bləʊ/ v Thổi Blue / blu:/ n Màu xanh da trời Brain /breɪn/ n Bộ não Break /breik/ v Làm gãy, bẻ gãy Brick /brik/ n Gạch Bright /braɪt/ adj Sáng, sáng chói Broom /bru:m/ n Cái chổi 2. Cl-, cr- Examples Transcription Parts of speech Meaning Clap /klæp/ v Vỗ tay Clause /klɔ:z/ n Mệnh đề Clean / kli:n/ adj Sạch sẽ Clear / klɪə(r)/ adj Rõ ràng Climb / klaɪm/ v Leo, trèo Clock /klɒk/ n Đồng hồ Crack /kræk/ v Làm nứt, làm rạn, Cream /kri:m/ n Kem Crime /kraɪm/ n Tội ác, tội phạm Crimp /krimp/ v Uốn, làm nếp (tóc) Crown /kraʊn/ n Vương miện, ngôi vua 3. Dr- Examples Transcription Parts of speech Meaning Draft /drɑ:ft/ n Nháp, bản nháp Drag / /drӕg/ v Lôi kéo, kéo lê Dragon /´drægən/ n Con rồng Draw /drɔ:/ v Kéo, lôi kéo, thu hút Dream /dri:m/ n Giấc mơ Dress / dres/ n Váy Drink /drɪŋk/ v Uống, đồ uống Drive /draɪv/ v Lái xe Drop /drɒp/ v Giọt, sự rơi Drum /drʌm/ n Cái trống 4. Fl-, Fr- Examples Transcription Parts of speech Meaning Flag / flæɡ/ n Lá cờ Fleece /fli:s/ n Cụm xốp nhẹ, bông Flight /flait/ n Chuyến bay Flip /flɪp/ v Búng, đánh nhẹ, Flu /flu:/ n Bệnh cúm Fly /flaɪ/ v Bay Frankly /'fræŋkli/ adv Thẳng thắn, trung thực Freedom /'fri:dəm/ n Sự tự do Frog /frɒɡ/ n Con ếch Fruit /fru:t/ n Hoa quả, trái cây 5. Gl-, Gr- Examples Transcription Parts of speech Meaning Glean /gli:n/ v Lượm nhặt, mót Glide /ɡlaɪd/ v Trượt đi, lướt đi Globe /ɡləʊb/ n Quả địa cầu, trái đất Glue /ɡlu:/ n Keo dán Green /ɡri:n/ n Màu xanh lá cây Grey /ɡreɪ/ n Màu xám, ảm đạm Grimy /'ɡraɪmi/ adj Đầy bụi bẩn, Grip /ɡrɪp/ v Cầm chặt, nắm chặt Groom /ɡru:m/ v Chải lông (cho ngựa) 6. Pl-, pr- Examples Transcription Parts of speech Meaning Plan /Plæn/ n Kế hoạch, dự kiến Plane /pleɪn/ n Máy bay Play /pleɪ/ v Chơi Plough /plaʊ/ v Cày, xới Plumber /´plʌmə/ n Thợ ống nước Practice /'præktɪs/ v Thực hành Praise /preiz/ v Khen ngợi Profit /'prɒfɪt/ n Lợi nhuận, lợi ích Promotion /prə'məʊʃn/ n Sự thăng chức, sự lên lớp Pronoun /ˈ'prəʊnaʊn/ n Đại từ 7. Sc-, sk-,sl-, sm-, sn- Examples Transcription Parts of speech Meaning Scope /skəʊp/ n Phạm vi, tầm Sky /skaɪ/ n Bầu trời, trời Slight /slaɪt/ adj Gầy, mỏng manh Slogan /'sləʊɡən/ n Khẩu hiệu Slum /slʌm/ n Khu nhà ổ chuột Smell /smel/ v Ngửi, đánh hơi Smile /smaɪl/ v Cười Smoke /sməʊk/ v Hút thuốc Sneaky /'sni:ki/ adj Vụng trộm, lén lút Snow /snəʊ/ n Tuyết 8. Sp-, st-, sw- Examples Transcription Parts of speech Meaning Spare /speə/ adj Thừa, dư, dự trữ Sparkle /'spɑ:kl/ adj Lấp lánh, nhấp nháy Speak /spi:k/ v Nói Stare /'steә(r)/ v Nhìn chằm chằm Step /step/ n Bước, bậc (thang) Sticky /'stɪki/ adj Dính, bầy nhầy Stop / stɒp/ v Dừng lại Swan /swɑ:n/ n Con thiên nga Swim /swɪm/ v Bơi lội Swing /swɪŋ/ n Sự đu đưa, lúc lắc 9. Scr-, spr, spl-, str- Examples Transcription Parts of speech Meaning Screwdriver /'skru:draivə/ n Cái tua vít Scrub /skrʌb/ v Lau chùi,cọ Spring /sprɪŋ/ n Mùa xuân Street /strɪ:t/ n Con đường, phố Stream /strɪ:m/ n Dòng suối Square /skweə(r)/ n Hình vuông Scream /skri:m/ v Hét lên Splendid /'splendid/ adj Nguy nga, lộng lấy Spry /spraɪ/ adj Nhanh nhẹn. hoạt bát Sprite /spraɪt/ n Yêu tinh, yêu quái 10. Tr- Examples Transcription Parts of speech Meaning Trace /treis/ n Dấu vết, dấu tích Train /treɪn/ n Chuyến tàu Treat /tri:t/ v Đối xử Tree / tri:/ n Cây cối Trendy /'trendi/ adj Hợp thời trang,mốt Trial /'traiəl/ n Sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm Triangle /'traɪæŋɡl/ n Hình tam giác Tricky /'trɪki/ adj Xảo quyệt , thủ đọan Trifle /'traɪfl/ n Đồ lặt vặt, chuyện nhỏ Trip /trɪp/ n Chuyến đi Practice
File đính kèm:
- Bài 45 nhóm 2 phụ âm đầu.doc