Phân biệt HEAR và LISTEN trong tiếng Anh
2) Về cách dùng:
a. “Hear ”
-“Hear” không được dùng trong các thời (thì) tiếp diễn.
Ví dụ:
• She heard footsteps behind her. (Cô ta nghe thấy tiếng bước chân đi ngay đằng sau).
+Nếu nói: Hear !Someone is knocking the door. (sai) ( Nghe kìa! Ai đó đang gõ cửa)
Listen !Someone is knocking the door. (đúng)
-“Hear” đi với động từ nguyên thể có “to”- V to infinitive
Ví dụ:
• She has been heard to make threats to her former lover
-“Hear” không đi với giới từ.
Phân biệt HEAR và LISTEN trong tiếng Anh Mặc dù hai từ “hear” và “listen” đều có nghĩa là nghe, nhưng kỳ thực chúng có ý nghĩa khác nhau trong đa số trường hợp. Và chúng ta không thể đồng nhất cách dùng chúng. 1) Về ý nghĩa: a. “Hear” Nghe thoáng qua, cái mà trong tiếng Anh gọi là “ to be aware of sounds with ears”- nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe - do ở ngoài có tiếng động thì mình nghe thôi. Ví dụ: I can’t hear very well. (Tôi nghe không rõ lắm). He could hear a dog barking. (Anh ta có thể nghe được tiếng chó sủa). I hear someone knocking the door. ( Tôi nghe tiếng ai đó gõ cửa) b. “Listen” Nghe chú ý và có chủ tâm ai đó, cái gì vừa mới được nghe thấy ( to pay attention to sb/ sth that you can hear) Ví dụ: I listened carefully to her story. (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể chuyện). Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Lắng nghe, tiếng động gì đấy nhỉ? Anh có nghe thấy không?) Sorry, I wasn’t really listening? (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.) 2) Về cách dùng: a. “Hear ” -“Hear” không được dùng trong các thời (thì) tiếp diễn. Ví dụ: She heard footsteps behind her. (Cô ta nghe thấy tiếng bước chân đi ngay đằng sau). +Nếu nói: Hear !Someone is knocking the door. (sai) ( Nghe kìa! Ai đó đang gõ cửa) Listen !Someone is knocking the door. (đúng) -“Hear” đi với động từ nguyên thể có “to”- V to infinitive Ví dụ: She has been heard to make threats to her former lover -“Hear” không đi với giới từ. b. “ Listen” “Listen” được dùng trong các thì tiếp diễn. Ví dụ: Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Nghe này, tiếng động gì đấy nhỉ? Anh có nghe thấy không?) Sorry, I wasn’t really listening. (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.) I'm listening to music: (tôi đang nghe nhạc.) Last night, I listened to my new Mariah Carey CD' - Tối qua tôi nghe đĩa CD mới nhạc của Mariah Carey. “ Listen” được dùng để lưu ý mọi người một điều gì đó Ví dụ: Listen, there’s something I will have to tell you. (Lắng nghe này, tôi sẽ phải nói với anh một điều). “Listen” thường đi với giới từ. Ví dụ: Why won’t you listen to reason? (Sao mà anh chẳng chịu nghe theo lẽ phải) Trên đây là những sự khác biệt rõ nét nhất về ý nghĩa, cách dùng giữa “Hear” và “Listen”. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp người ta cũng có thể đồng nhất ý nghĩa của hai động từ này. Ví dụ: I hear what you’re saying (= I have listened to your opinion), but you’ re wrong. (Tôi nghe theo ý kiến của anh đây, nhưng anh sai rồi). Did you hear what I just said?" - Bạn có nghe những gì tôi vừa nói không? "No, sorry, I wasn't listening." - Không, xin lỗi, tôi đã không để ý lắng nghe bạn nói gì. Lưu ý: *heard to make (to make : heard đứng trước động từ nguyên thể có to * listen to reason (listen thường đi với giới từ to) 3.phân biệt vui: -When I was listening to my teacher, I heard the bird singing outside. (Khi tôi đang nghe thầy giáo giảng bài, tôi bỗng nghe tiếng chim kêu ngoài kia) -When I was listening to the bird, I heard my teacher saying (in the class). ( Khi tôi đang nghe chim hót, tôi bỗng nhiên nghe thấy tiếng của thầy giáo đang giảng bài). Sưu tầm
File đính kèm:
- Phan_biet_HEAR_va_LISTEN_trong_tieng_Anh.doc