Những cụm từ đi cùng giới từ thông dụng trong Tiếng Anh
7. By then: vào lúc đó.
He’ll graduate in 2009. By then, he hope to have found a job – Anh ấy sẽ tốt nghiệp vào năm 2009. Vào lúc đó , anh ấy hi vọng đã tìm được một việc làm.
8. By way of (via): ngang qua, qua ngả.
We are driving to Atlanta by way of Boston Rouge – Chúng tôi sẽ lái xe đi Atlanta qua ngả Boston Rouge.
9. By the way (incidentally): tiện thể, nhân tiện
By the way, I’ve got two tickets for Saturday’s game. Would you like to go with me? – Tôi có 2 vé xem trận đấu ngày thứ bảy. Tiện thể, bạn có muốn đi với tôi không?
10. By far (considerably): rất, rất nhiều.
This book is by far the best on the subject – Cuốn sách này rất hay về đề tài đó.
1. From time to time (occasionally): thỉnh thoảng. We visit the museum from time to time – Thỉnh thoảng chúng tôi đến thăm viện bảo tàng. 2. Out of town (away): đi vắng, đi khỏi thành phố. I cannot see her this week because she’s out of town – Tuần này tôi không thể gặp cô ấy vì cô ấy đã đi khỏi thành phố.) 3. Out of date (old): cũ, lỗi thời, hết hạn. Don’t use that dictionary. I’ts out of date – Đừng dùng cuốn từ điển đó, nó lỗi thời rồi. 4. Out of work (jobless, unemployed): thất nghiệp. I’ve been out of work for long – Tôi đã bị thất nghiệp lâu rồi. 5. Out of the question (impossible): không thể được. Your request for an extension of credit is out of question – Yêu cầu kéo dài thời gian tín dụng của anh thì không thể được. 6. Out of order (not functioning): hư, không hoạt động. Our telephone is out of order – Điện thoại của chúng tôi bị hư. 7. By then: vào lúc đó. He’ll graduate in 2009. By then, he hope to have found a job – Anh ấy sẽ tốt nghiệp vào năm 2009. Vào lúc đó , anh ấy hi vọng đã tìm được một việc làm. 8. By way of (via): ngang qua, qua ngả. We are driving to Atlanta by way of Boston Rouge – Chúng tôi sẽ lái xe đi Atlanta qua ngả Boston Rouge. 9. By the way (incidentally): tiện thể, nhân tiện By the way, I’ve got two tickets for Saturday’s game. Would you like to go with me? – Tôi có 2 vé xem trận đấu ngày thứ bảy. Tiện thể, bạn có muốn đi với tôi không? 10. By far (considerably): rất, rất nhiều. This book is by far the best on the subject – Cuốn sách này rất hay về đề tài đó. 11. By accident (by mistake): ngẫu nhiên, không cố ý. Nobody will receive a check on Friday because the wrong cards were put into the computer by accident – Không ai sẽ nhận được bưu phiếu vào ngày thứ sáu vì những phiếu sai vô tình đã được đưa vào máy điện toán. 12. In time ( not late, early enough): không trễ, đủ sớm. We arrived at the airport in time to eat before the plane left – Chúng tôi đến phi trường vừa đủ thời gian để ăn trước khi phi cơ cất cánh. 13. In touch with (in contact with): tiếp xúc, liên lạc với. It’s very difficult to get in touch with her because she works all day – Rất khó tiếp xúc với cô ấy vì cô ấy làm việc cả ngày. 14. In case (if): nếu, trong trường hợp. I’ll give you the key to the house so you’ll have it in case I arrive a littlle late. – Tôi sẽ đưa cho anh chiếc chìa khóa ngôi nhà để anh có nó trong trường hợp tôi đến hơi trễ một chút. 15. In the event that (if): nếu, trong trường hợp. In the event that you win the prize, you will be notified by mail – Trong trường hợp anh đoạt giải thưởng, anh sẽ được thông báo bằng thư. 16. In no time at all (in a very short time): trong một thời gian rất ngắn. He finished his assignment in no time at all – Anh ta làm bài xong trong một thời gian rất ngắn. 17. In the way (obstructing): choán chỗ, cản đường. He could not park his car in the driveway because another car was in the way – Anh ta không thể đậu xe ở chỗ lái xe vào nhà vì một chiếc xe khác đã choán chỗ. 18. On time (punctually): đúng giờ. Despite the bad weather, our plane left on time – Mặc dù thời tiết tiết xấu, máy bay của chúng tôi đã cất cánh đúng giờ. 19. On the whole (in general): nói chung, đại khái. On the whole, the rescue mission was well excuted – Nói chung, sứ mệnh cứu người đã được thực hiện tốt. 20. On sale: bán giảm giá. Today this item is on sale for 25$ – Hôm nay mặt hàng này bán giảm giá còn 25 đô la. 21. At least (at minimum): tối thiểu. We will have to spend at least two weeks doing the experiments – Chúng tôi sẽ phải mất ít nhất hai tuần lễ để làm các thí nghiệm. 22. At once (immediately): ngay lập tức. Please come home at once – Xin hãy về nhà ngay lập tức. 23. At first (initially): lúc đầu, ban đầu. She was nervous at first, but later she felt more relaxed – Ban đầu cô ta hồi hộp, nhưng sau đó cô ta cảm thấy thư giãn hơn. 24. For good (forever): mãi mãi, vĩnh viễn. She is leaving Chicago for good – Cô ta sẽ vĩnh viễn rời khỏi Chicago.
File đính kèm:
- NHUNG_CUM_TU_DI_KEM_GIOI_TU_THONG_DUNG_TRONG_TIENG_ANH_CUC_HAY.doc