Một số bài tập tích phân trong các kỳ thi tuyển sinh

MỘT SỐ BÀI TẬP TÍCH PHÂN

TRONG CÁC KỲ THI TUYỂN SINH

Nguyễn Thành Tiến

Ngày 21 tháng 6 năm 2015

pdf23 trang | Chia sẻ: dungnc89 | Lượt xem: 1336 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Một số bài tập tích phân trong các kỳ thi tuyển sinh, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MỘT SỐ BÀI TẬP TÍCH PHÂN
TRONG CÁC KỲ THI TUYỂN SINH
Nguyễn Thành Tiến
Ngày 21 tháng 6 năm 2015
Bài 1 ( ĐHQG HN - Khối A 2000): Tìm họ nguyên hàm của hàm số
a) f(x) =
sinx
(1 + sin2x)2
b) f(x) =
x2001
(1 + x2)1002
Bài 2. ( ĐHQG HN - Khối D 2000): Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau
f(x) =
1
cosx.cos
(
x+
pi
4
)
Bài 3 (ĐHQG TPHCM - Khối A, 2000): Tính các tích phân sau
a)
I =
pi
4∫
0
sin4xdx
b)
I =
1∫
0
exsin2xdx
Bài 4 (ĐHBK HN - Khối A 2000):
a) Tìm họ nguyên hàm của hàm số
g(x) =
1√
2 + sinx− cosx
b) Tính tích phân
I =
ln2∫
0
e2x
ex + 1
dx
1
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
c) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong có phương trình y = sin2xcos3x,
trục Ox và hai đường thẳng x = 0, x =
pi
2
Bài 5 (ĐHSP HN - Khối A, 2000):Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = |x2 − 1| và y = |x|+ 5
Bài 6 (ĐHSP HN - Khối B,D 2000): Tính tích phân
I =
a∫
0
x2
√
a2 − x2dx
Bài 7 (ĐHSP TPHCM - Khối A,B 2000): Tính các tích phân
a)
I =
1∫
0
4x+ 11
x2 + 5x+ 6
dx
b)
I =
pi∫
0
cos4xdx
Bài 8 (ĐHSP HN2 - Khối A, 2000): Tính tích phân
a)
I =
pi
2∫
0
(
cos10x+ sin10x− cos4xsin4x) dx
b)
I =
2∫
1
dx
x
√
1 + x3
Bài 9 (ĐHNT - Khối D, 2000): Tính các tích phân sau
a)
I =
1∫
0
x3 + 2x2 + 10x+ 1
x2 + 2x+ 9
dx
b)
I =
1∫
0
x2 + 3x+ 10
x2 + 2x+ 9
dx
Bài 10 (ĐHTCKT HN - Khối A, 2000)
a) Tính tích phân
I =
1∫
0
xdx
x4 + x2 + 1
2
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
b) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = ex, y = e−x và x = 1
Bài 11(ĐHMĐC HN - Khối A, 2000): Tính tích phân
a)
I =
pi
3∫
pi
6
√
tan2x+ cot2x− 2dx
b)
I =
pi
3∫
pi
6
dx
sinxsin
(
x+ pi
6
)
Bài 12(ĐH Y HN - 2000): Tính các tích phân
a)
I =
2∫
1
x2
x2 − 7x+ 12dx
b)
I =
pi
3∫
pi
4
tan4xdx
Bài 13 (ĐH Dược HN - 2000): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
1 + sinx
1 + cosx
exdx
Bài 14 (ĐH Y Thái Bình - 2000): Tính
a)
I =
∫
dx√
x2 − x− 1
b)
I =
pi
4∫
0
dx
2− cos2x
Bài 15 (ĐH Y Hải Phòng - 2000): Tính tích phân
I =
1∫
0
√
(1− x2)3dx
Bài 16( ĐH Đà Nẵng - 2000): Tính tích phân
I =
pi
2∫
pi
4
sinx− cosx
sinx+ cosx
dx
3
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 17 (ĐH Huế - Khối A,B 2000): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
sin6x
sin6x+ cos6x
dx
Bài 18 (ĐHCSND - Khối A, 2000):
a)
I =
1∫
0
x
(
1− x2)n dx với (n ∈ N∗)
Từ đó chứng minh rằng
1
2
C0n −
1
4
C1n +
1
6
C2n −
1
8
C3n + . . .+
(−1)n
2(n+ 1)
Cnn =
1
2n+ 1
b)Tính tích phân
I =
1∫
0
(1 + x)ndx
từ đó chứng minh rằng:
1 +
1
2
C1n +
1
3
C2n +
1
3
C3n + . . .+
1
n+ 1
Cnn =
2n+1 − 1
n+ 1
Bài 19 (ĐHSP Vinh - Khối D G M, 2000): Tính tích phân
I =
2∫
0
3x3
x2 + 2x+ 1
dx
Bài 20 (ĐH Công Đoàn - 2000):
1)
a) Tính tích phân sau
I =
1∫
0
dx
e2x + 3
b) Tìm nguyên hàm của hàm số
y = (x2 + 1)sin2x
2)
a) Tính tích phân
I =
2∫
1
ln(x+ 1)
x2
dx
4
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
b) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường có phương trình
x =
√
y, x+ y − 2 = 0 và y = 0
Bài 21 (ĐH Thương Mại - 2000): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
4sinx
(sinx+ cosx)2
dx
Bài 22 (ĐHTL - 2000): Tính tích phân
I =
4∫
0
√
x3 − 2x2 + xdx
Bài 23 (HVCNBCVT - 2000): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y =
∣∣∣∣1− 2sin23x2
∣∣∣∣, y = 12xpi và x = pi2
Bài 24 (HVKTQS - 2000): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y =
1
sin2x
, y =
1
cos2x
, x =
pi
6
và x =
pi
3
Bài 25 (ĐH Nông Nghiệp I - Khối A, 2000): Tính tích phân
I =
2∫
1
dx
x(x3 + 1)
Bài 26 (ĐH Tây Nguyên - Khối A B, 2000): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
các đường y = x2, y = 4x2 và y=4
Bài 27 (ĐHDL Hải Phòng - Khối A, 2000):
a) Tính thể tích khối tròn xoay do quay quanh trục Oy phần mặt phẳng hữu hạn được
giới hạn bởi hai trục tọa độ, đường thẳng x = 1 và đường cong y =
1
1 + x2
b) Tính thể tích khối tròn xoay do quay quanh trục Ox phần mặt phẳng hữu hạn được
giới hạn bởi hai trục tọa độ, đường thẳng x = 1 và đường cong y = 1 + x3
Bài 28 (ĐHDL Phương Đông - Khối A,2000): Tính diện tích hình phẳng được giới
hạn bởi các đường thẳng x = 0, x = 1, trục Ox và đường cong y =
x2
x2 − x6
Bài 29 (Viện ĐH Mở HN - Khối A, 2000):Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
các đường y = sin
∣∣x∣∣, y = ∣∣x∣∣− pi
5
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 30 (ĐH Nông Nghiệp I - Khối B, 2000): Tính tích phân
I =
pi
4∫
0
xtan2xdx
Bài 31 ( ĐH Hà Nội và HVNH - Khối A, 2000): Tìm họ nguyên hàm
I =
∫
x2 − 1
(x2 + 5x+ 1)(x2 − 3x+ 1)dx
Bài 32 ( ĐHQG Hà Nội và HVNH - Khối D, 2000): Tìm họ nguyên hàm
I =
∫
tan
(
x+
pi
3
)
cot
(
x+
pi
6
)
dx
Bài 33 (ĐHSP HN - Khối B M T, 2000): Tính các tích phân sau
a)
I =
1∫
0
x3
√
1− x2dx
b)
I =
pi
3∫
−pi
3
xsinx
cos2x
dx
Bài 34 (ĐHSP Vinh - Khối A B, 2001): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
ln
(1 + sinx)1+cosx
1 + cosx
dx
Bài 35 (ĐHSP Vinh - Khối D M T, 2001): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
√
1− sin2xdx
Bài 36 (ĐHNN, 2001): Tính tích phân
I =
1∫
0
(1− x− x2)2dx
Bài 37 (DHBK Hà Nội - Khối A, 2001): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
đường có phương trình y = −√4− x2 và x2 + 3y = 0.
Bài 38 (ĐHGTVT, 2001): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
5cosx− 4sinx
(cosx+ sinx)3
dx
6
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 39 (ĐHKT HN, 2001): Tính tích phân
I =
(pi
2
)3∫
0
sin 3
√
xdx
Bài 40 (ĐH Mỏ - Địa Chất, 2001): Tính tích phân
I =
pi
4∫
−pi
4
sin6x+ cos6x
6x + 1
dx
Bài 41 (ĐHTL, 2001): Tính tích phân
I =
pi
4∫
0
ln(1 + tanx)dx
Bài 42(ĐH Nông Nghiệp I - Khối A, 2001): Tính tích phân
I =
pi
2∫
pi
4
cos6x
sin4x
dx
Bài 43 (ĐH Nông Nghiệp I - Khối B, 2001): Tính tích phân
a)
I =
1∫
−1
dx
(1 + x2)2
b)
I =
pi
2∫
0
√
cosx√
sinx+
√
cosx
dx
Bài 44 (ĐHTN - Khối A B T, 2001): Tính tích phân
I =
1+
√
5
2∫
1
x2 + 1
x4 − x2 + 1dx
Bài 45 (HVCNBCVT, 2001): Tính diện tích hình phẳng hữu hạn giới hạn bởi các
đường y = xex, y = 0, x = −1 vàx = 2
Bài 46 (ĐH Luật - Dược, 2001): Tính tích phân
I =
10∫
1
xlog2xdx
7
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 47 (ĐHKTQD, 2001): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường parabol
y = 4x − x2 và các tiếp tuyến với parabol này, biết rằng các tiếp tuyến đi qua điểm
M
(
5
2
; 6
)
Bài 48 (ĐH Ngoại Thương - Khối A, 2001): Tính tích phân
I =
pi
4∫
0
sin4x
sin6x+ cos6x
dx
Bài 49 (ĐHTCKT HN, 2001): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = 2 + sinx và y = 1 + cos2x với x ∈ [0, pi]
Bài 50 (ĐHCĐ, 2001)
a) Tìm họ nguyên hàm của hàm số f(x) = cot2
(
2x+
pi
4
)
b) Cho a > 0, tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường có phương trình
y =
x2 + 2ax+ 3a2
1 + a4
và y =
a2 − ax
1 + a4
Bài 51 (ĐHAN - Khối A, 2001): Tìm họ nguyên hàm
I =
∫
xdx
3
√
x+ 1
Bài 52 (ĐH Y HN, 2001): Tính tích phân
I =
3∫
√
2
√
x2 − 1dx
Bài 53 (DDHDL Phương Đông - Khối A, 2001): Tính tích phân
I =
1
2∫
0
∣∣4x− 1∣∣
x2 − 3x+ 2dx
Bài 54(ĐH Hồng Đức - Khối A, 2001): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
(√
cosx−
√
sinx
)
dx
Bài 55 (ĐHSP TPHCM và ĐH Luật TPCHM - Khối A, 2001): Tính tích phân
I =
1∫
0
x5
√
1− x3dx
8
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 56 (ĐHQG TPHCM - Khối A, 2001)
Đặt I =
pi
6∫
0
sin2xdx
sinx+
√
3cosx
và J =
pi
6∫
0
cos2xdx
sinx+
√
3cosx
a) Tính I − 3J và I + J
b) Từ kết quả trên tính giá trị của I, J và K =
pi
2∫
0
cos2x
cosx−√3sinxdx
BÀi 57 (Khối A, 2002): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y =
∣∣x2 − 4x+ 3∣∣ và y = x+ 3
Đ/S: S =
109
6
Bài 58 (Khối B, 2002): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
y =
√
4− x
2
4
và y =
x2
4
√
2
Đ/S: S = 2pi +
4
3
Bài 59 (Khối D, 2002): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
y =
−3x− 1
x− 1 , Ox, Oy
Đ/S: S = −1 + 4ln4
3
Bài 60 ( Dự bị Khối A, 2002): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
6
√
1− cos3xsinxcos5xdx
Đ/S: I =
12
91
Bài 61 (Dự bị Khối A, 2002): Tính tích phân
I =
0∫
−1
x
(
e2x + 3
√
x+ 1
)
dx
Đ/s: I =
3
4e2
− 4
7
Bài 62 ( Dự bị Khối B, 2002): Tính tích phân
I =
ln3∫
0
exdx√
(ex + 1)3
9
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Đ/S I =
√
2− 1
Bài 63 ( Dự bị Khối D, 2002): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
y =
1
3
x3 − 2x2 + 3x và Ox
Đ/S S =
9
4
Bài 64 (Dự bị Khối D, 2002): Tính tích phân
I =
1∫
0
x3
1 + x2
dx
Đ/S: I =
1
2
(1− ln2)
Bài 65 ( Khối A -2003): Tính tích phân
I =
2
√
3∫
√
5
dx
x
√
x2 + 4
Đ/S: I =
1
4
(ln5− ln3)
Bài 66 ( Khối B, 2003): Tính tích phân
I =
pi
4∫
0
1− 2sin2x
1 + sin2x
dx
Đ/S I =
1
2
ln2
Bài 67 ( Khối D, 2003): Tính tích phân
I =
2∫
0
∣∣x2 − x∣∣dx
Đ/S I = 1
Bài 68 ( Dự bị Khối A, 2003): Tính tích phân
I =
pi
4∫
0
x
1 + cos2x
dx
Đ/S: I =
pi
8
− 1
4
ln2
10
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 69 ( Dự bị Khối A, 2003): Tính tích phân
I =
1∫
0
x3
√
1− x2dx
Đ/S: I =
2
15
Bài 70 (Dự bị Khối B, 2003): Tính tích phân
I =
ln5∫
ln2
e2x√
ex − 1dx
Đ/S: I =
20
3
Bài 71 ( Dự bị, Khối B 2003): Cho hàm số f(x) =
a
(x+ 1)3
+ bx.ex. Tìm a, b biết
f ′(0) = −22 và
1∫
0
f(x)dx = 5
Đ/S a=8,b=2
Bài 72 (Dự bị Khối D, 2003): Tính tích phân
I =
1∫
0
x3exdx
Đ/S: I =
1
2
Bài 73 (Dự bị Khối D, 2003): Tính tích phân
I =
e∫
0
x2 + 1
x
lnxdx
Đ/S: I =
e2
4
+
3
4
Bài 74 (Khối A, 2004): Tính tích phân
I =
2∫
1
x
1 +
√
x− 1dx
Đ/S I =
11
3
− 4ln2
11
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 75 ( Khối B, 2004): Tính tích phân
I =
e∫
1
√
1 + 3lnx
x
lnxdx
Đ/S I =
116
135
Bài 76 ( Khối D, 2004): Tính tích phân
I =
3∫
2
ln
(
x2 − 2) dx
Đ/S I = −2 + 3ln3
Bài 77 (Dự bị Khối A, 2004): Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi phép quay
xung quanh trục Ox của hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đường y =
√
xsinx (0 ≤ x ≤ pi)
Đ/S: V =
pi3
4
Bài 78 (Dự bị Khối B, 2004): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
ecosxsin2xdx
Đ/S: I =
√
e
Bài 79 (Dự bị Khối D, 2004): Tính tích phân
I =
ln8∫
ln3
e2x
√
ex + 1dx
Đ/S: I =
1076
15
Bài 80 (Khối A, 2005): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
sin2x+ sinx√
1 + 3cosx
dx
Đ/S: I =
34
27
12
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 81 (Khối B, 2005): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
sin2xcosx
1 + cosx
dx
Đ/S: I = 2ln2− 1
Bài 82 (Khối D, 2005): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
(
esinx + cosx
)
cosxdx
Đ/S: I = e+
pi
4
− 1
Bài 83 (Dự bị Khối A, 2005): Tính tích phân
I =
pi
3∫
0
sin2xtanxdx
Đ/S: I = ln2− 3
8
Bài 84 (Dự bị Khối A, 2005): Tính tích phân I =
7∫
0
x+ 2
3
√
x+ 1
dx
Đ/S: I =
231
10
Bài 85 ( Dự bị Khối B, 2005): Tính tích phân
I =
e∫
0
x2lnxdx
Đ/S: I =
2
9
e3 +
1
9
Bài 86 (Dự bị Khối B, 2005): Tính tích phân
I =
pi
4∫
0
(
tanx+ esinxcosx
)
dx
Đ/S: I = ln
√
2 + e
1√
2 − 1
13
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 87 (Dự bị Khối D, 2005): Tính tích phân
I =
e3∫
1
ln2x
x
√
lnx+ 1
dx
Đ/S: I =
76
15
Bài 88 (Dự bị Khối D, 2005): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
(2x− 1) cos2xdx
Đ/S: I =
pi2
8
− pi
4
− 1
2
Bài 89 ( Khối A, 2006): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
sin2x√
cos2x+ 4sin2x
dx
Đ/S: I =
2
3
Bài 90 (Khối B, 2006): Tính tích phân
I =
ln5∫
ln3
dx
ex + 2e−x − 3
Đ/S: I = ln3− ln4 + ln2
Bài 91 ( Khối D, 2006): Tính tích phân
I =
1∫
0
(x− 2) e2xdx
Đ/S: I =
5− 3e2
4
Bài 92 ( Dự bị Khối A, 2006): Tính tích phân
I =
6∫
2
dx
2x+ 1 +
√
4x+ 1
Đ/S: I = ln3− ln2− 1
12
14
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 93 (Dự bị Khối B, 2006): Tính tích phân
I =
10∫
5
dx
x− 2√x− 1
Đ/S: I = 2ln2 + 1
Bài 94 (Dự bị Khối B, 2006): Tính tích phân
I =
√
e∫
1
3− 2lnx
x
√
1 + 2lnx
dx
Đ/S: I =
10
√
2− 11
3
Bài 95 (Dự bị Khối D, 2006): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
(x+ 1) sin2xdx
Đ/S: I =
pi
4
+ 1
Bài 96 (Dự bị Khối D, 2006): Tính tích phân
I =
2∫
1
(x− 2) lnxdx
Đ/S: I = −2ln2 + 5
4
Bài 97 (Khối A, 2007): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = (e+ 1)x và
y = (1 + ex)x
Đ/S: S =
e
2
− 1
Bài 98 (Khối B, 2007): Cho hình phẳngH giới hạn bởi các đường: y = xlnx, y = 0 và
x = e. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox.
Đ/S: V =
pi (5e3 − 2)
27
15
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 99 (Khối D, 2007): Tính tích phân
I =
e∫
1
x3lnxdx
Đ/S: I =
5e4 − 1
32
Bài 100 (Dự bị Khối A, 2007): Tính tích phân
I =
4∫
0
√
2x+ 1
1 +
√
2x+ 1
Đ/S: I = 2 + ln2
Bài 101 (Dự bị Khối A, 2007): Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường
4y = x2, y = x. Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục
Ox.
Đ/S: V =
128
15
pi
Bài 102 (Dự bị Khối B, 2007): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y =
x (1− x)
x2 + 1
và y = 0
Đ/S: S = −1 + pi
4
+
1
2
ln2
Bài 103 (Dự bị Khối B, 2007): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = x2 và
y =
√
2− x2
Đ/S: S =
pi
2
+
1
3
Bài 104 ( Dự bị Khối D, 2007): Tính tích phân
I =
1∫
0
x (x− 1)
x2 − 4 dx
Đ/S: I = 1 + ln2− 3
2
ln3
16
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 105 ( Dự bị Khối D, 2007): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
x2cosxdx
Đ/S: I =
pi2
4
− 2
Bài 106 (Khối A, 2008): Tính tích phân
I =
pi
6∫
0
tan4x
cos2x
dx
Đ/S: I =
1
2
ln
(
1√
3
+ 1
)
− 1
2
ln
(
1− 1√
3
)
− 10
9
√
3
Bài 107 (Khối B, 2008): Tính tích phân
I =
pi
4∫
0
sin
(
x− pi
4
)
sin2x+ 2 (1 + sinx+ cosx)
dx
Đ/S: I =
4− 3√2
4
Bài 108 ( Khối D, 2008): Tính tích phân
I =
2∫
1
lnx
x3
dx
Đ/S: I =
3− 2ln2
16
Bài 109 (Dự bị Khối A, 2008): Tính tích phân
I =
3∫
− 1
2
xdx
3
√
2x+ 2
Đ/S: I =
12
5
Bài 110 (Dự bị Khối A, 2008): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
sin2x
3 + 4sinx− cos2xdx
17
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Đ/S: I = −1
2
+ ln2
Bài 111 (Dự bị Khối B, 2008): Tính tích phân
I =
2∫
0
x+ 1√
4x+ 1
dx
Đ/S: I =
11
6
Bài 112 (Dự bị Khối B, 2008): Tính tích phân
I =
1∫
0
x3dx√
4− x2
Đ/S: I =
16− 9√3
3
Bài 113 (Dự bị Khối D, 2008): Tính tích phân
I =
1∫
0
(
xe2x − x√
4− x2
)
dx
Đ/S: I =
1
4
e2 − 7
4
+
√
3
Bài 114 (Cao Đẳng, 2008): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
parabol (P): y = −x2 + 4x và đường thẳng d : y = x
Đ/S: S =
9
2
Bài 115 (Khối A, 2009): Tính tích phân
I =
pi
2∫
0
(
cos3x− 1) cos2xdx
Đ/S: I =
8
15
− pi
4
Bài 116 (Khối B, 2009): Tính tích phân
I =
3∫
1
3 + lnx
(x+ 1)2
dx
18
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Đ/S: I =
1
4
(
3 + ln
27
16
)
Bài 117(Khối D, 2009): Tính tích phân
I =
3∫
1
dx
ex − 1
Đ/S: I = ln (e2 + e+ 1)
Bài 118 (Cao Đẳng, 2009): Tính tích phân
I =
1∫
0
(
e−2x + x
)
exdx
Đ/S: I = 2− 1
e
Bài 119 (Khối A, 2010): Tính tích phân
I =
1∫
0
x2 + ex + 2x2ex
1 + 2ex
dx
Đ/S: I =
1
3
+
1
2
ln
1 + 2e
3
Bài 120 (Khối B, 2010): Tính tích phân
I =
e∫
1
lnx
x (2 + lnx)2
dx
Đ/S: I = −1
3
+ ln
3
2
Bài 121 (Khối D, 2010): Tính tích phân
I =
e∫
1
(
2x− 3
x
)
lnxdx
Đ/S: I =
e2
2
− 1
Bài 122 (Cao Đẳng, 2010): Tính tích phân
I =
1∫
0
2x− 1
x+ 1
dx
19
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Đ/S: I = 2− 3ln2
Bài 123 (Dự bị Khối B, 2010): Tính tích phân
I =
1∫
0
2x− 1
x2 − 5x+ 6dx
Đ/S: I = 8ln2− 5ln3
Bài 124 (Dự bị Khối B, 2010): Tính tích phân
I =
2∫
1
2−√4− x2
x4
dx
Đ/S: I =
7
12
−
√
3
4
Bài 125 (Dự bị Khối D, 2010): Tính tích phân
I =
e∫
1
lnx− 2
xlnx+ x
dx
Đ/S: I = 1− 3ln2
Bài 126 (Khối A, 2011): Tính tích phân
I =
pi
4∫
0
xsinx+ (x+ 1) cosx
xsinx+ cosx
dx
Đ/S:I =
pi
4
+ ln
(√
2
2
pi
4
+
√
2
2
)
Bài 127 (Khối B, 2011): Tính tích phân
I =
pi
3∫
0
1 + xsinx
cos2x
dx
Đ/S: I =
√
3 +
2pi
3
+ ln
(
2−√3)
Bài 128 (Khối D, 2011): Tính tích phân
I =
4∫
0
4x− 1√
2x+ 1 + 2
dx
20
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Đ/S: I =
34
3
+ 10ln
3
5
Bài 129 (Cao Đẳng, 2011): Tính tích phân
I =
2∫
1
2x+ 1
x (x+ 1)
dx
Đ/S I = ln3
Bài 130 (Khối A, 2012): Tính tích phân
I =
3∫
1
1 + ln (x+ 1)
x2
dx
Đ/S: I =
2
3
− 2
3
ln2 + ln3
Bài 131 (Khối B, 2012): Tính tích phân
I =
1∫
0
x3
x4 + 3x2 + 2
dx
Đ/S: I = ln3− 3
2
ln2
Bài 132(Khối D, 2012): Tính tích phân
I =
pi
4∫
0
x (1 + sin2x) dx
Đ/S: I =
pi2
32
+
1
4
Bài 133 (Cao Đẳng, 2012): Tính tích phân
I =
1∫
0
x√
x+ 1
dx
Đ/S: I =
8
3
Bài 134 (Khối A, 2013): Tính tích phân
I =
2∫
1
x2 − 1
x2
lnxdx
21
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Đ/S: I =
5
2
ln2− 3
2
Bài 135 (Khối B, 2013): Tính tích phân
I =
1∫
0
x
√
2− x2dx
Đ/S I =
2
√
2− 1
3
Bài 136 (Khối D, 2013): Tính tích phân
I =
1∫
0
(x+ 1)2
x2 + 1
dx
Đ/S: I = 1 + ln2
Bài 137 (Cao Đẳng, 2013): Tính tích phân
I =
5∫
1
dx
1 +
√
2x− 1
Đ/S: I = 2− ln2
Bài 138 (Khối A, 2014): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
y = x2 − x+ 3 và đường thẳng y = 2x+ 1
Đ/S: S =
1
6
Bài 139 (Khối B, 2014): Tính tích phân
I =
2∫
1
x2 + 3x+ 1
x2 + x
dx
Đ/S: I = 1 + ln3
Bài 140 (Khối D, 2014): Tính tích phân
I =
pi
4∫
0
(x+ 1) sin2xdx
Đ/S: I =
3
4
22
Nguyễn Thành Tiến Tài Liệu Tích Phân
Bài 141 (Cao Đẳng, 2014): Tính tích phân
I =
2∫
1
x2 + 2lnx
x
dx
Đ/S: I =
3
2
+ ln22
23

File đính kèm:

  • pdfcac_de_thi_tich_phan_2k22k15.pdf
Giáo án liên quan