List of word
home : nhà
my house : nhà tôi
living room : phòng khách
telephone : điện thoại
lamp : đèn bàn
bookshelf : tủ sách
armchair : ghế sofa nhỏ ( cho 1 người )
couch : ghế sofa lớn
table : bàn
chair : ghế
television = TV : ti vi
stereo : máy hát
stool : ghế đẩu
student : học sinh
brother : anh trai, em trai
people : người ( số nhiều )
family : gia đình
father : ba
LIST OF WORD Unit 1 Greetings : gặp nhau Hi – Hello : Xin chào Say : nói classmates : bạn học cùng lớp practice : thực hành listen : nghe repeat : lặp lại with : với group : nhóm How are you ? : Bạn khoẻ không ? fine : khoẻ thanks = thank you : cảm ơn And you ? : còn bạn ? partner : bạn cùng thực tập write : viết exercise book : sách bài tập remember : cần nhớ Good morning : chào buổi sáng Good afternoon : chào buổi trưa Good evening : chào buổi chiều Good night : chào buổi tối bye = good bye : chào tạm biệt children : đám trẻ How old are you ? : Bạn mấy tuổi ? count : đếm draw : vẽ squares : hình vuông, có dạng hình vuông a piece of paper : một mẫu giấy choose : chọn numbers : số between : ở giữa Unit 2 : at school : ở trường come in : mời vào sit down : ngồi xuống open your book : mở sách ra close your book : đóng sách lại stand up : đứng lên match : nối example : làm mẫu Where do you live ? : Bạn sống ở đâu ? dialogue : đối thoại, đàm thoại street : đường city : thành phố spelling – spell : đánh vần My school : trường tôi class : lớp ( chỉ người ) classroom : lớp học teacher : giáo viên desk : bàn học door : cửa chính window : cửa sổ board : bảng clock : đồng hồ waster basket : thùng rác school bag : cặp học sinh pencil : bút chì pen : bút mực ruler : thước eraser : tẩy, gôm vocabulary : từ vựng Unit 3 : home : nhà my house : nhà tôi living room : phòng khách telephone : điện thoại lamp : đèn bàn bookshelf : tủ sách armchair : ghế sofa nhỏ ( cho 1 người ) couch : ghế sofa lớn table : bàn chair : ghế television = TV : ti vi stereo : máy hát stool : ghế đẩu student : học sinh brother : anh trai, em trai people : người ( số nhiều ) family : gia đình father : ba mother : mẹ sister : chị gái, em gái Who’s that : người kia là ai ? Who’s this : người này là ai ? finish : kết thúc items : thứ , đồ vật book : sách bench ; ghế bành bookcase : kệ sách our: chúng tôi engineer : kiến trúc sư doctor : bác sĩ nurse : y tá grammar : ngữ pháp Unit 4 : big : lớn small : nhỏ country : nông thôn read : đọc room : phòng grade : lớp floors : tầng first : đầu tiên second : thứ nhì complete : hoàn tất sentences : câu ready : chuẩn bị every morning : mỗi buổi sáng get up : thức dậy get dressed : thay đồ brush ___ teeth : đánh răng wash ___ face : rửa mặt breakfast : ăn sáng late : trễ Unit 5 : things I do : thứ tôi làm my day : ngày của tôi every day : mỗi ngày play games : chơi trò chơi homework : bài tập again : làm lại after school : sau khi tan trường watch : xem housework : việc trong nhà listen to music : nghe nhạc volleyball : bóng chuyền soccer : bòng đá sports : thể thao routine : thói quen take a shower : tắm lunch : ăn trưa go home : về nhà bed : giường figures : biểu đồ timetable : thời khoá biểu today : hôm nay English : Tiếng Anh math : toán literature : ngữ văn, văn học history : lịch sử geography : địa lý Uint 6 : places : nhà cửa river : sông lake : hồ near : gần yard : sân beautiful : tuyệt đẹp hotel : khách sạn park : công viên tree : cây flower : hoa, bông rice paddy : đồng lúa village : ngôi làng town : khu love : yêu, thích next to : kế bên store : cửa hàng restaurant : nhà hàng bookstore : nhà sách temple : đền neighborhood : hàng xóm hospital : bệnh viện factory : nhà máy museum : viện bảo tàng stadium : sân vận động true : đúng false : sai meet : mời eat : ăn around : xung quanh in front of : phía trước behind : đằng sau mountain : ngọn núi well : giếng nước find : tìm right : bên trái left : bên phải picture : bức tranh photocopy store : tiệm in bakery : tiệm bánh movie theater : rạp phim drugstore : nhà thuốc opposite : đối diện police station : trạm cảnh sát toystore : tiệm bán đồ chơi Uint 7 : now : bây giờ letter : lá thư friend : bạn vegetable garden : vườn rau photo : ảnh chụp tell : chỉ, nói description : miêu tả apartment : chung cư supermarket : siêu thị post office : bưu điện bank : ngân hàng clinic : phòng khám zoo : vườn thú noisy : ồn ào quiet : im lặng check : kiểm tra move : di chuyển bike : xe đạp motorbike : xe máy bus : xe buýt car : xe hơi walk : đi bộ train : tàu hoả plane : máy bay Unit 8 : out : ở ngoài playing video games : chơi điện tử riding : lái driving : lái traveling : hành trình waiting : chờ đợi sky : bầu trời sea : biển please : xin vui lòng businessman : người quản trị truck driver : người lái xe tải spider : con nhện web : trang web road sign : biển báo hiệu policeman : cảnh sát viên difficult : rắc rối job : công việc park : đỗ go ahead : đi thẳng dangerous : nguy hiểm accidents : vấn đề discipline : vạch kẻ đường Unit 9: body : cơ thể parts : thành phần tall : cao short : thấp thin : ốm fat : mập heavy : nặng light : nhẹ gymnast : vận động viên weight lifter : người cử tạ color : màu sắc Unit 10 healthy : sức khoẻ feel : cảm giác hungry : đói bụng thirsty : khát nước full : no hot : nóng cold : lạnh tired : mệt mỏi orange juice : nước cam noodles : mì ống but : nhưng hot drink : đồ uống nóng names : tên favorite : yêu thích vegetables : rau quả drinks : thứ uống pairs : nhóm đôi juice : nước trái cây Unit 11 help : giúp bottle : chai cooking oil : dầu ăn using : sử dụng packet : hủ box : hộp dozen : một tá can : lon bar : thanh tube : ống ( kem ) anything else : còn thứ gì không ? need : cần want : muốn shopping list : danh mục mua hàng rice : cơm half a kilo : nửa ký canteen : căn tin dinner : buổi ăn chiều bowl : tô, chén Unit 12 pastimes : việc đã làm play : chơi free time : thời gian rỗi diary : thời gian biểu How often ? : Khi nào ? picnic : pic-nic kites : con diều camping : cắm trại tent : túp lều never : không bào giờ weekend : cuối tuần strong boots : giầy cao su lớn warm clothes : quần áo đơn giản water : nước camping stove : lò nướng ( khi đi cắm trại ) overnight : qua đêm Uint 13 activities : những hoạt động season : mùa màng weather : thời tiết summer : mùa hè winter : mùa đông spring : mùa xuân warm : ấm áp fall : mùa thu like : thích ( trái nghĩa : dislike ) sailing : du thuyền badmington : cầu lông basketball : bóng rổ fishing : câu cá different : khác nhau Uint 14 plans : kế hoạch vacation : nghỉ mát visit : thăm quan stay : trú aunt : cô, dì uncle : chú, bác week : tuần citadel : nội thành beach : bãi biển grandmother : bà grandfather : ông headings : yêu cầu tomorrow : ngày mai match : trận đấu good : tốt bring : đưa , mang theo camera : máy ảnh pagoda : chùa idea : ý tưởng far : xa minibus : xe buýt nhỏ Uint 15 countries : quốc gia world : thế giới postcard : bưu thiếp language : ngôn ngữ buildings : các toà nhà population : dân số
File đính kèm:
- Bang tu Unit 1 14 Tieng Anh 6.doc