Khái quát về các âm trong Tiếng Anh
2. Phụ âm (consonants): 24 âm
a) Âm vô thanh: 8 âm
b) Âm hữu thanh: 8 âm
I – PHÂN BIỆT ÂM (SOUNDS) VÀ CHỮ CÁI (LETTERS) Đây là 2 thuật ngữ mà không ít người học tiếng Anh hay bị nhầm lẫn và không phân biệt được. Chúng ta cùng phân biệt nhé. - “Chữ cái” là thành tố để tạo nên từ, còn “âm” là yếu tố để tạo nên cách đọc của từ. Ví dụ: Car /kɑːr/: là danh từ có nghĩa là “xe hơi”, được cấu thành bởi các chữ cái: “c, a, r”. Và cách đọc từ này được tạo nên bởi các âm /k/, /ɑː/ và /r/ - Số lượng chữ và âm trong cách đọc của từ có thể bằng hoặc khác nhau: Ví dụ: + family /'fæməli/: ta thấy từ này gồm có 6 chữ cái: f, a, m, i, l, y và cách đọc của nó cũng được cấu thành bởi 6 âm: /f/, /æ/, /m/, /ə/, /l/, /i/. + come /kʌm/: Trong từ này thì số lượng chữ cái của từ (4 chữ cái: c, o, m, e) lại nhiều hơn số lượng âm trong các đọc (3 âm: /k/, /ʌ/, /m/) - Tổng số lượng chữ cái trong tiếng Anh: 26 chữ cái - Tổng số lượng âm trong tiếng Anh: 44 âm II – CÁC ÂM TRONG TIẾNG ANH Như ta đã biết trong tiếng Anh có tất cả 44 âm. Và những âm này lại chia thành 2 loại chính: Nguyên âm và phụ âm. 1. Nguyên âm (vowels): 20 nguyên âm a) Nguyên âm đơn (single vowels): 12 âm. b) Nguyên âm đôi (double vowels): 8 âm 2. Phụ âm (consonants): 24 âm a) Âm vô thanh: 8 âm b) Âm hữu thanh: 8 âm c) Các phụ âm còn lại: 8 âm
File đính kèm:
- KHAI_QUAT_VE_CAC_AM_TRONG_TIENG_ANH.doc