Kế hoạch phụ đạo học sinh yếu kém môn tiếng Anh 6 học kì I (năm học 2014-2015)
Making suggestions
ễn luyện cỏch gợi ý, hướng dẫn ai đó , làm gỡ
Be going to
ễn luyện thi tương lai gần về dự định làm việc gỡ đó
Tobe
ụn luyện cỏch dựng ĐT tobe ở cỏc dạng
Question words
ễn luyện cỏc dạng cõu hỏi Tiếng Anh
PHềNG GD - ĐT MAI SƠN TRƯỜNG THCS CHIỀNG CHĂN KẾ HOẠCH PHỤ ĐẠO HỌC SINH YẾU KẫM MễN TIẾNG ANH 6 HỌC Kè I ( 2014-2015) TUẦN TIẾT TấN BÀI MỤC TIấU CẦN ĐẠT 7 1 personal pronouns and possessive adjectives HS nắm được và thực hành tốt về ĐTNX và TTSH 8 2 Demonstrative adjectives and pronouns ễn luyện , thực hành dạng cõu cú this, that, these, those 9 3 the simple present tense ễn luyện , thực hành dạng cõu ở thỡ hiện tại thường 10 4 the simple present tense(con’t) ễn luyện , thực hành dạng cõu ở thỡ hiện tại thường 11 5 Asking the time ễn luyện , thực hành dạng cõu ề giờ 12 6 present progressive tense ễn luyện , thực hành dạng cõu ở thỡ hiện tại tiộp diễn 13 7 present simple with adjectives ễn luyện , thực hành dạng cõu ở thỡ hiện tại tiộp diễn với tớnh từ 14 8 adjectives, would like -ễn luyện , thực hành dạng cõu núi về cảm tưởng - cỏch dựng some/ any 15 9 partitives and how much ễn luyện về cỏch núi về số lượng, giỏ cả 16 10 weather and seasons ễn luyện về cỏch núi về thời tiết và cỏc mựa. Qua đú Hs núi được cảm xỳc của bản thõn KẾ HOẠCH PHỤ ĐẠO HỌC SINH YẾU KẫM MễN TIẾNG ANH 6 HỌC Kè II( 2014-2015) TUẦN TIẾT TấN BÀI MỤC TIấU CẦN ĐẠT 20 11 Making suggestions ễn luyện cỏch gợi ý, hướng dẫn ai đú , làm gỡ 21 12 Be going to ễn luyện thi tương lai gần về dự định làm việc gỡ đú 22 13 Tobe ụn luyện cỏch dựng ĐT tobe ở cỏc dạng 23 14 Question words ễn luyện cỏc dạng cõu hỏi Tiếng Anh 24 15 The plural nouns ễn luyện cỏc dạng danh từ số ớt, số nhiều 25 16 Review and practice ễn tập và thực hành 26 17 Test Kiểm tra kiến thức Hs đỏ học 27 18 Test ( cont) Kiểm tra kiến thức Hs đỏ học 28 19 TO BE in questions ễn tập và thực hành cỏc dạng cõu hỏi tobe 29 20 Commands / Imperative and Pronouns ễn luyện cỏch đề nghị , yờu cầu ai đú làm gỡ và cỏc đại từ 30 21 ARTICLES (a / an / the ) + Questions ễn tập và thực hành cỏc mạo từ và cỏc dạng cõu hỏi wh-Questions. 31 22 The simple present tense ễn tập và thực hành cỏch đạt cõu với động từ ở thi hiện tại đơn 32 23 Use of verb (s, es) ễn tập và thực hành cỏch đạt cõu với động từ ở thi hiện tại đơn cú (s, es) 33 24 Practice use of verbs Thực hành cỏch dựng cỏc dạng động từ Chuyờn mụn Trường duyệt Tổ trưởng duyệt Người lập
File đính kèm:
- KHPD TA 6.doc