Kế hoạch dạy tự chọn môn: Tiếng anh - Lớp 8 bao gồm 6 chủ đề

Tiết 35 Ngữ pháp: - Present perfect with for and since

Tiết 36 - Comparison with like, (not) as . as, (not) the same as, different from

Tiết 37 Tiết Ngữ pháp: - Present progressive

Tiết 38 - Comparative and superlative adjectives

Tiết 39 Tiết 35

Tiết 40 Ngữ pháp: - in order to, so as to

Tiết 41 - Future simple

Tiết 42 - Modal will to make requests, offers and promises

Tiết 43 Bài tập

Tiết 44 Bài tập

Tiết 45 Ôn tập

Tiết 46 Test 4

 

doc5 trang | Chia sẻ: tuongvi | Lượt xem: 4210 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kế hoạch dạy tự chọn môn: Tiếng anh - Lớp 8 bao gồm 6 chủ đề, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kế hoạch dạy Tự Chọn
Môn: Tiếng Anh- Lớp 8d
Bao Gồm 6 chủ đề
GV : Lương Văn Huy
Trường THCS Quảng Bị
Tuần
Chủ đề/ tiết
Nội dung 
1-5
Chủ đề 1
Ôn Tập TA 7/
(10 tiet) 
- Simple present
- Simple past
-Continuous tenses
-Comparision
Bài tập
Bài tập câu trắc nghiệp
6-11
Chủ đề 2
Friends+home
( U 1-3)
12 tiết
:- (not) + adjective + enough + to + V-inf
- Talk about intention with be going to
- Adverbs of place
Bài tập
- Modals: have to, ought to
- Reflexive pronouns
- Why- because
Động từ : Tobe, Modals, Ordinary verbs
Bài tập
Ngữ pháp: - Used to
- Prepositions of time: in, on, at, after, before, between
Test 1
12-17
Chủ đề 3
(U4-6 )
12 tiết
Past and Study
Bài tập vận dụng: Modals, Pronouns, Reflexive pronouns, 
Used to, Prepositions of time
Ngữ pháp: - Adverbs of manner
- Modal: Should
- Commands, requests and advice in reported speech
Bài tập
Ngữ pháp: - Modals: may, can, could
- Gerunds
Test 2
18-23
Chủ đề 4
(U7-9)
12 tiết
Around + Life
Ngữ pháp: - Present perfect with for and since
- Comparison with like, (not) as ... as, (not) the same as, different from
Ngữ pháp: - Present progressive
- Comparative and superlative adjectives
Bài tập
Ngữ pháp: - in order to, so as to
- Future simple
- Modal will to make requests, offers and promises
Test 3
24-29
Chủ đề 5
(U10-12)
12 Tiet
After School
Ngữ pháp: - Passive forms
- Adjectives follwed by - an infinitive
- a noun clause
Ngữ pháp: - Requests with
- Would/ Do you mind if...?
- Would/ Do you mind + V-ing?
- ed and - ing participles
Ngữ pháp: - Past progressive with when and while
- Present progressive with always
-Test 4
30-37
Chủ đề 6
( U13-15)
15 tiet
The World
Ngữ pháp: - Reported speech
- Compound adjectives
- Passive form: be + pasr participle
Ngữ pháp: - Indirect questions with if and whether
- Question words before to- infinitives
- Verb + to- infinitives
Ngữ pháp: - Comparisonof present perfect and past simple
- Present perfect with yet and already
Giáo viên
Luong Van Huy
PPCT Tự Chọn
Môn: Tiếng Anh- Lớp 8d
6 chủ đề
GV : Lương Văn Huy
Trường THCS Quảng Bị
Tuần
Chủ đề/ tiết
Nội dung 
1-5
Chủ đề 1
Ôn Tập TA 7/
(10 tiet) 
Tiết 1 - Simple present
 Tiết 2 Bài tập
Tiết 3 - Simple past
Tiết 4 Bài tập
Tiết5 -Continuous tenses
Tiết 6 Bài tập
Tiết7 -Comparision Tiết
Tiết 8 Bài tập 
Tiết 9 Bài tập câu trắc nghiệp
Tiết 10 Test 45-1
6-11
Chủ đề 2
Friends+home
( U 1-3)
12 tiết
Tiết:11 - (not) + adjective + enough + to + V-inf
Tiết 12 - Talk about intention with be going to
Tiết 13 - Adverbs of place
Tiết14 Bài tập
Tiết 15 - Modals: have to, ought to
Tiết16 - Reflexive pronouns
Tiết 17 - Why- because
Tiết18 Động từ : Tobe, Modals, Ordinary verbs
Tiết19 Bài tập
Tiết 20 Ngữ pháp: - Used to
Tiết21 - Prepositions of time: in, on, at, after, before, between
Tiết 22 Test 2
12-17
Chủ đề 3
(U4-6 )
12 tiết
Past and Study
Tiết23 : Modals, Pronouns, Reflexive prono 
Tiết24 Bài tập vận dụng uns, 
Tiết25 Used to, Prepositions of time
Tiết26 Bài tập vận dụng
Tiết 27 Ngữ pháp: - Adverbs of manner
- Modal: Should
Tiết 28
Tiết 29 - Commands, requests and advice in reported speech
Tiết30 Bài tập
Tiết 31 Ngữ pháp: - Modals: may, can, could
Tiết 32 - Gerunds
Tiết 33 Bài tập
Tiết 34 Test 3
18-23
Chủ đề 4
(U7-9)
12 tiết
Around + Life
Tiết 35 Ngữ pháp: - Present perfect with for and since
Tiết 36 - Comparison with like, (not) as ... as, (not) the same as, different from
Tiết 37 Tiết Ngữ pháp: - Present progressive
Tiết 38 - Comparative and superlative adjectives
Tiết 39 Tiết 35 
Tiết 40 Ngữ pháp: - in order to, so as to
Tiết 41 - Future simple
Tiết 42 - Modal will to make requests, offers and promises
Tiết 43 Bài tập
Tiết 44 Bài tập
Tiết 45 Ôn tập
Tiết 46 Test 4
24-29
Chủ đề 5
(U10-12)
12 Tiet
After School
Tiết 47 Ngữ pháp: - Passive forms
 Tiết 48 Bài tập
Tiết49 - Adjectives follwed by - an infinitive
Tiết 50 Bài tập - a noun clause 
Tiết 51 Ngữ pháp: - Requests with
- Would/ Do you mind if...?
- Would/ Do you mind + V-ing?
Tiết 52 Bài tập
Tiết 53- ed and - ing participles 
T 54Bài tập
Tiết 55 Ngữ pháp: - Past progressive with when and while
T 56 - Present progressive with always
T 57 Bài tập
-T 58 Test 5
30-37
Chủ đề 6
( U13-15)
15 tiet
The World
Tiết 59 Ngữ pháp: - Reported speech
T 60 Bài tập
T 61 Bài tập
T 62 - Compound adjectives
T 63 - Passive form: be + pasr participle
T 64 Bài tập
Tiết 65 Ngữ pháp: - Indirect questions with if and whether
T 66 Bài tập
T 67 - Question words before to- infinitives
- Verb + to- infinitives
T 68 Bài tập
Tiết69 Ng ữ pháp: - Comparisonof present perfect and past simple
T 70 Bài tập
Tiết 71 - Present perfect with yet and already
Tiết72 Test 6
T 73 Ôn tập
T 74 Ôn tập
Giáo viên
Luong Van Huy

File đính kèm:

  • docppct tu chonTieng Anh 8.doc
Giáo án liên quan