Giáo án Tiếng Anh lớp 6 - Unit 1: My new school

Nhắc lại

Nhìn, xem

Dùng, sử dụng

Hỏi

Trả lời, đáp lại

Sửa, sửa chữa

Tưởng tượng

Vẽ

Làm,

Mô tả

Nói, nói ra, kể lại

 

doc2 trang | Chia sẻ: tuongvi | Lượt xem: 4125 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Tiếng Anh lớp 6 - Unit 1: My new school, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
VOCABULARY
Word
Transcript
Class
Meaning
1
activity
/æk'tiv.i.ti/
n
Hoạt động
2
art
/a:t/
n
Nghệ thuật
3
Boarding school
/ 'bɔ:.diɳ sku:l/
n
Trường nội trú
4
classmate
/ 'kla:s.meit/
n
Bạn cùng lớp
5
compass
/ 'kʌm.pəs/
n
Com-pa
6
creative
/kri'ei.tiv/
adj
Sáng tạo
7
equipment
/i'kwip.mənt/
n
Thiết bị
8
excited
/ik'sai.tid/
adj
Phấn chấn, phấn khích
9
greenhouse
/ 'gri:n.haʊs/
n
Nhà kính
10
help
/help/
n,v
Giúp đỡ, trợ giúp
11
international
/',in.tə'næʃ.ən.əl/
adj
Quốc tế
12
Interview
/' 'in.tə.vju:/
n, v
Phỏng vấn
13
judo
/ 'dʒu:.dəʊ/
n
Môn võ judo
14
knock
/nɒk/
v
Gõ (cửa)
15
Overseas
/,əʊ.və'si:z/
n ,adv
ở (nước ngoài)
16
Pocket money
/ 'pɒk.it'mʌn.i/
n
Tiền túi, tiền riêng
17
poem
/ 'pəʊ.im/
n
Bài thơ
18
Remember
/ri'mem.bə(r)
v
Nhớ, ghi nhớ
19
Share
/ʃeə(r)/
v
Chia sẻ
20
Smart
/sma:t/
adj
Bảnh bao, sáng sủa
21
Surround 
/sə'raʊnd/
v
Bao quanh
22
Swimming pool
/ 'swimiɳ pu:l/
n
Bể bơi
* MỘT SỐ ĐỘNG TỪ Ở THÔNG DỤNG TRONG SÁCH GIÁO KHOA
Word
Transcript
Class
Meaning
1
listen
/'lisn/
v
Nghe
2
speak
/spi:k/
v
Nói
3
read
/ ri:d/
v
Đọc
4
write
/ rait/
v
Viết
5
find
/ faind/
v
Tìm, phát hiện
6
complete
/kəm'pli:t/
v
Hoàn thành
7
work
/wɜːk/
v
Làm việc
8
check
/tʃek/
v
Kiểm tra
9
match
/ mætʃ/
v
Nối, làm cho phù hợp
10
practise
/ 'præktis/
v
Rèn luyện
11
create
/'kri:'eit/
v
Tạo, tạo nên, tạo ra
12
repeat
/' ri'pi:t/
v
Nhắc lại
13
look
/ luk/
v
Nhìn, xem
14
use
/ju:s/
v
Dùng, sử dụng
15
ask
/a:sk/
v
Hỏi
16
answer
/ 'an:sə/
v
Trả lời, đáp lại
17
correct
/ kə'rekt/
v
Sửa, sửa chữa
18
imagine
/i'mædʒin/
v
Tưởng tượng
19
draw
/drɔ:/
v
Vẽ
20
make
/meik/
v
Làm, 
21
describe
/dis'craib/
v
Mô tả
22
tell
/ tel/
v
Nói, nói ra, kể lại
23
put
/put/
v
Để, đặt, sắp đặt
24
think
/θiɳk/
v
Nghĩ, suy nghĩ
25
number
/ 'nʌmbə/
v
Đánh số, ghi số đếm
26
name
/neim/
v
Đặt tên, gọi tên
27
choose
/tʃu:z/
v
Chọn, lựa
28
sort out
/sɔ:t aut
v
Tách ra
29
fill
/fil/
v
Điền vào
30
Perform
/pə'fɔ:m/
v
Trình diễn, thực hiện
31
underline
/ 'ʌndəlain/
v
Gạch chân, gạch dưới
32
add
/æd/
v
Thêm vào
33
Rearrange
/ 'ri:əreindʒ/
v
Sắp xếp lại

File đính kèm:

  • docTU VUNG TIENG ANH 6THI DIEM UNIT1.doc
Giáo án liên quan