Giáo án Tiếng Anh Lớp 6 - Tiết 61 đến 63 - Năm học 2019-2020 - Hồ Hữu Lợi

*Vocabulary:

-carrot ['kærət] (n) caø roát

-tomato [tə'mɑ:təʊ](n) : caø chua

-potato [pə'teitəʊ](n) : khoai taây

-lettuce ['letis] (n) : rau dieáp, xaø laùch baép

-bean [bi:n] (n) : ñaäu haït nhoû

-pea [pi:](n) : ñaäu haït lôùn

-cabbage['kæbidʒ] (n) : baép caûi

- onion ['ʌniən] (n) : cuû haønh

Nhan : What is your favorite food, Mai ?

Mai : I like Fish.

Nhan : Do you like carrot ?

Mai : Yes , I do

 

docx3 trang | Chia sẻ: hatranv1 | Lượt xem: 375 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Tiếng Anh Lớp 6 - Tiết 61 đến 63 - Năm học 2019-2020 - Hồ Hữu Lợi, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Week 22
Period 61 UNIT 10: STAYING HEALTHY
 Lesson 3: FOOD AND DRINK (B1, 2, 3 / p108,109)
*Vocabulary:
- an apple ['æpəl] : quả táo 
- a banana [bə'nɑ:nə] quả chuối 
- water (unc) ['wɔ:tə]: nước 
- rice (unc) [rais]: gạo 
- meat (unc) [mi:t] : thịt 
- fruit (unc) [fru:t]: hoa quả 
Ex: What would you like?
 -> I would like some milk
 Is there any milk ?
 -> No, there is not any milk
* Some: 1 ít , 1 vài
 + Dùng trong câu khẳng định
 + Đứng trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được
*Any: 1 ít , 1 vài
 + Dùng trong câu phủ định và nghi vấn
 + Đứng trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được
* Danh từ không đếm được: water, milk, rice, meat,fruit
*Ask & answer: (hỏi và trả lởi)
1.Is there any meat ?
 -> Yes, there is some meat
2. Are there any noodles ?
 -> No,there are not any noodles
3-a. I s there any fruit ?
4-b. Are there any oranges ?
5-c. Are there any bananas ?
6-d.Is there any water ?
7-e. Is there any milk ?
*Answer Key: (đáp án)
a. Yes, there is some fruit
b. Yes, there are some oranges
c. Yes, there are some bananas
d. Yes, there is some water
e. No, there is not any milk
Cũng cố: *Fill in the blanks with “a ,an,some or any”
1. Do you want meat ? đáp án: any
2. I’d like .apple đáp án: an
3. There areoranges on the table đáp án: some
4. There is not ..rice in the bag đáp án: any
5. There is..chair in your đáp án: a
Dặn dò: 
Học từ vựng cách sử dụng some, any
Chuẩn bị bài mới C1, 2/p 111-112 , từ vựng potato, lettuce, onion, cabbage
Week 22
Period 62 UNIT 10 : STAYING HEALTHY
 Lesson 4 MY FAVORITE FOOD (C3,4-113 )
*Vocabulary:
-carrot ['kærət] (n) caø roát 
-tomato [tə'mɑ:təʊ](n) : caø chua 
-potato [pə'teitəʊ](n) : khoai taây 
-lettuce ['letis] (n) : rau dieáp, xaø laùch baép 
-bean [bi:n] (n) : ñaäu haït nhoû 
-pea [pi:](n) : ñaäu haït lôùn 
-cabbage['kæbidʒ] (n) : baép caûi 
- onion ['ʌniən] (n) : cuû haønh 
Nhan : What is your favorite food, Mai ?
Mai : I like Fish.
Nhan : Do you like carrot ? 
Mai : Yes , I do 
What is your favorite food ?
-> I like + N (thöùc aên)
*Meaning : thöùc aên öa thích cuûa baïn laø gì ?
*Duøng ñeå hoûi vaø traû lôøi veà loaïi thöùc aên maø ta öa thích
Thực hành:
a. carrots b. tomatoes c. potatoes
d. beans e. cabbage f. onions 
Ví dụ: A: what is your favorite food?
 B: I like carrots
Survey: chúng ta sẽ đi phỏng vấn các bạn trong lớp bằng cách hỏi “what is your favorite food?” sau đó ghi tên của các bạn lại và đứng lên trình bày
What is your favorite food ? 
Name
1. fish 
2 carrots
3 onions
Luong
Nam
_Luong likes fish
_Nam likes carrots
Dặn dò:
Học từ vựng
Chuẩn bị bài mới C3,C4: lemonade, iced tea , iced coffee, apple juice, soda
Week 22
Period 63 UNIT 10 : STAYING HEALTHY
 Lesson 5 MY FAVORITE FOOD (C3,4-113 )
*Vocabulary:
 -lemonade[lemə'neid](unc) : nước chanh 
 -iced tea [aist] [ti:] (unc) : trà đá 
 -iced coffee [aist] ['kɔfi](unc) : cà phê đá 
 -soda['səʊdə] (unc): nước sô- đa 
*Dialogue build : 
 Ba : Do you like (1)water ?
 Lan Yes, I (2)do.
 Ba : Do you (3)like lemonade ? 
 Lan : No, I don’t. I like (4)orange juice . 
Do you like ?
-> Yes,I do
-> No, I don’t
*Form: 
*Meaning : Bạn có thích . Không ?
* Use :dùng để hỏi và trả lời xem ai đó có thích thức uống nào đó hay không.
Thực hành:
a. lemonade c. iced tea / iced coffee b. water 
d. iced coffee e. apple juice /orange juice f.soda/ milk
*Example exchange : 
a. S1: Do you like lemonade ? 
 S2: Yes, I do .
b. S1: Do you like iced tea ?
 S2: No, I don’t . I like iced coffee . 
Cũng cố: Find someone who.. 
 Find someone who likes 
Name
1. soda 
2. water
3. apple juice
4. orange juice
5. iced coffee
Hoa
..
..
..
.
Model exchange : 
Ba: Do you like soda ?
Hoa : Yes, I do .
Dặn dò:
Học từ vựng, mẫu câu
Chuẩn bị bài mới Unit 11- lesson 1 A1,3 / page 114, 115,117

File đính kèm:

  • docxgiao_an_tieng_anh_lop_6_tiet_61_den_63_nam_hoc_2019_2020_ho.docx