Giáo án Tiếng Anh Khối 7 - Unit 13: Activities
II.NGỮ PHÁP
Tính từ (Adjectives)
+Tính từ là từ hay cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ:
- It is a nice room. (Đó là cái phòng xinh xắn)
- The big building on that corner is the state bank. (Cao ốc to ở góc đường kia là ngân hàng nhà nước).
+Vị trí: Tính từ thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) như: be, become, feel, get, seem, appear, look, taste, smell, .
- Bill is a good student. (Bill là một học sinh giỏi)
- He looks sad. (Anh ấy trông có vẻ buồn)
- This coffee smells good. (Cà phê này có mùi ngon)
Unit 13: Activities I.TỪ VỰNG A. Sports Surprising (adj): đáng ngạc nhiên Skateboard (v): trượt ván Skateboarding (n): máy trượt ván Roller–skating (n): trượt pa–tin Choice (n): sự lựa chọn Athletics (n): môn điền kinh Swimmer (n): người bơi Cyclist (n): người đi xep dạp Cycle (v): đi xe đạp Skateboarder (n): người trượt ván Skillful (adj): khéo tay Badly (adv): kém dở Take part in (v): tham gia Competition (n): cuộc thi District (n): quận, khu vực Prize (n): giải thưởng Organize (v): tổ chức Pariticipant (n): người tham gia Increase (v,n): tăng Regular activity (n): hoạt động thường xuyên Walk–to school day (n): ngày đi bộ đến trường Volunteer (n): người tình nguyện Be on one's way (v): trên đường đi học Improve (v): cải tiến, trao đổi Awareness (n): ý thức Aim (n): mục đích Water safety (n): sự an toàn nước Kid (n): trẻ con Lifeguard (n): nhân viên bảo vệ Pool (n): hồ bơi Stay away (v): giữ cách xa Edge (n): mé, rìa Flag (n): lá cờ Strict (adj): nghiêm chỉnh Obey (v): vâng lời tuân theo Sign (n): bảng hiệu Be aware of (v): ý thức Risk (n): sự nguy hiểm Careless (adj): bất cần, cẩu thả Accident (n): tai nạn Water play (n): trò chơi dưới nước Jump (v,n): nhảy Speed (n): tốc độ Bump (n): cú va chạm Fly (v): bay At the speed of sound (expr): với tốc độ âm thanh B. Come and play No problem (expr): không sao Paddle (n): cây vợt Spare (n): cái để dành Chess (n): môn cờ Play chess (v): chơi cờ Surface (n): bề mặt Underwater (adj): dưới nước Pearl (n): ngọc trai Diver (v): lặn Freely (adv): cách tự do, thoải mái Invention (n): sự phát minh Invent (v): phát minh Inventor (n): người phát minh Scuba–diving (n): môn lặn với bình dưỡng khí Deep (adj): sâu Vessel (n): tàu Diving vessel (n): tàu lặn Explore (v): thám hiểm Explorer (n): nhà thám hiểm Human (n): người Natural (adj): tự nhiên Forget (v): quên Mainly (adv): chủ yếu Ocean floor (n): đáy đại dương Sound (n): âm thanh That's too bad (expr): tiếc quá Opportunity (n): cơ hội II.NGỮ PHÁP Tính từ (Adjectives) +Tính từ là từ hay cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ: - It is a nice room. (Đó là cái phòng xinh xắn) - The big building on that corner is the state bank. (Cao ốc to ở góc đường kia là ngân hàng nhà nước). +Vị trí: Tính từ thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) như: be, become, feel, get, seem, appear, look, taste, smell, ... - Bill is a good student. (Bill là một học sinh giỏi) - He looks sad. (Anh ấy trông có vẻ buồn) - This coffee smells good. (Cà phê này có mùi ngon) +Lưu ý: Tính từ không thay đổi theo ngôi, theo số ít và số nhiều, trừ các chỉ thị tính từ (demonstratice adjectives) là this/these; that/those. - She is an intelligent student. (Chị ấy là một sinh viên thông minh) - They're intelligent students. (Họ là những sinh viên thông minh) Trạng từ (Adverbs) a. Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay trạng từ khác. - She cycles safely. (Chị ấy chạy xe đạp an toàn) - She cycles very safely. (Chị ấy chạy xe rất an toàn) - She's a very safe cyclist. (Chị ấy là người chạy xe đạp rất an toàn) b. Cấu tạo trạng từ Đa số trạng từ được cấu tạo từ tính từ bằng cách thêm hậu tố ly. safe --> safely quick --> quickly Cách thêm ly +Thông thường chúng ta thêm ly vào sau tính từ slow --> slowly skillful --> skillfully +Tính từ tận cùng bằng y: trước y là một phụ âm chúng ta đổi y thành i rồi thêm ly easy --> easily happy --> happily +Tính từ tận cùng bằng ble hay ple thì e được thay bằng y. possible --> possibly simple --> simply Chú ý: 1. Một số tính từ và trạng từ giống nhau như: late, hard, early, fast, straight, long, still, ... - It's a hard work. (Đó là công việc nặng nhọc) - He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ) 2. Trạng từ chỉ theo sau động từ thường. - He plays skillfully. (Anh ấy chơi hay) - But his brother plays badly. (Nhưng anh của anh ấy chơi kém) GOOD là tính từ; WELL là trạng từ - He's a good pupil. (Anh ấy là học sinh giỏi) - He did the test well. (Anh ấy làm bài kiểm tra tốt) III.BÀI TẬP Bài 1: Chia động từ. 1. Basketball(become).... very popular all around the world is 1990s. 2. My father (play).... roller–skating when he (be).... a child. 3. She never (allow).... her children to stay up late. 4. You ought (finish).... your homework before (watch).... TV. 5. The disease (apread).... fast now. 6. Marconi(invent).... the radio. 7. The children must (be).... back by six o'clock. 8. I like (watch).... Basketball. Bài 2: Cho dạng thích hợp của từ trong ngoặc. 1. My grandfather is eighty–six years old. He walks very.... . (slow) 2. I saw an ....film on TV last night. (excite) 3. Are the toys .... for children. (safety) 4. Ronaldo is a .... soccer player. He plays soccer very.... . (skill) 5. Playing soccer in the street is very .... . (danger) 6. He speaks English very .... , so I can't catch his words. (quick) 7. .... , everyone stood up and shouted. (sudden) 8. The children behaved very .... . (good) Bài 3: Hoàn thành câu bằng tính từ hoặc trạng từ trong ngoặc: 1. My mother cycles .. . She is a cyclist (slow/ slowly). 2. Ba’s sister swims .. . She is a .. .. . (quick/quickly). 3. Mr. Hai drives .. . He is a .. . (careful/carefully). 4. Ha plays table tennis .. . She is a .. . (skillful/skillfully). 5. The boys in my class play soccer .. . They are .. . (good/well). Bài 4: 1. Last year, Mr. Hoang drove very . (CAREFULLY) 2. Lan always cycles . to school. (QUICKLY) 3. My brother plays badminton .. (BADLY) 4. Mrs. Nga’s son always gets up .. (EARLY) 5. Nhung’s brother always comes home .. (QUIETLY) 6. This is very . football match. (BORING) 7. It’s very . to swim there. (SAFE) 8. Was Linh . at the tennis game last Saturday ? (PRESENT) 9. It’s . for Trang to learn how to cycle. (EASY)
File đính kèm:
- giao_an_tieng_anh_khoi_7_unit_13_activities.docx